Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông
Bạn đang tìm hiểu về thép hộp vuông làm vật liệu cho công trình nhà ở, làm cửa, hàng rào bảo vệ hay nhiều mục đích khác, tuy nhiên bạn chưa biết chọn kích thước nào cho phù hợp, chọn nhà máy nào tốt, quan trọng nhất là chưa biết mua ở đâu giá tốt mà đảm bảo chất lượng.
Trong phạm vi bài viết này, tổng kho vật tư Mạnh Tiến Phát xin chia sẻ những kinh nghiệm về thép hộp vuông (tất cả những thông tin quan trọng cần thiết nhất mà MTP đúc kết được trong hơn 10 năm hoạt động trong ngành cung ứng vật liệu xây dựng), hy vọng sẽ giúp bạn có được nhiều thông tin bổ ích.
Thép hộp vuông là loại thép hộp có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, được ứng dụng trong ngành xây dựng và nhiều ngành công nghiệp quan trọng khác. Kích thước nhỏ nhất của Thép hộp vuông là 12 mm và kích thước lớn nhất là 90 mm
Thép hộp hình vuông có cấu tạo rỗng bên trong, nhẹ, vững chắc, có khả năng chịu nhiệt, chịu tải tốt.
Thép hộp hình vuông được chia làm 2 loại chính: thép hộp đen và mạ kẽm.
Là sản phẩm thép hộp đen có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau (vuông), có kết cấu vững chắc, chịu tải tốt, được sử dụng nhiều cho các công trình xây dựng, dân dụng và các ngành công nghiệp
Thép hộp vuông đen có giá thành rẻ hơn thép hộp mạ kẽm nhưng độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét không tốt bằng
Là loại thép hộp mạ kẽm có hình vuông, có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp...
Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn
Thép hộp vuông mạ kẽm có giá thành cao hơn thép hộp đen
Như vậy: bạn cần xác định rõ yêu cầu của công trình chọn loại thép hộp nào cho phù hợp
Thép hộp vuông có nhiều kích thước, nhỏ nhất là 12x12 và lớn nhất là 100x100. Để xem chi tiết các thông số về từng loại này, bạn có thể click vào các link phía dưới đây:
Thép hộp 12×12
Thép hộp 14×14 Thép hộp 16×16 Thép hộp 20×20 Thép hộp 25×25 Thép hộp 30×30 |
Thép hộp 40×40
Thép hộp 50×50 Thép hộp 60×60 Thép hộp 75×75 Thép hộp 90×90 Thép hộp 100×100 |
P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s
Trong đó: a là kích thước cạnh vuông (mm) ; s là độ dày cạnh (mm)
Bảng trọng lượng thép hộp vuông tiêu chuẩn tham khảo.
Ở thị trường Việt Nam hiện nay có rất nhiều nhà máy sản xuất, cung ứng thép hộp, có thể phân làm 2 loại chính là thép hộp nội địa (các công ty trong nước sản xuất hoặc liên doanh) và thép hộp nhập khẩu (nhập chủ yếu từ các nước Anh, Mỹ, Pháp, Đài Loan...
Một số nhà máy thép hộp uy tín và được tin dùng trong nhiều năm qua như:
Thép hộp Hoa Sen
Thép hộp Hòa Phát Thép hộp Đông Á Thép hộp Nguyễn Minh Thép hộp Nam Kim Thép hộp TVP Thép hộp Nam Hưng |
Thép hộp 190
Thép hộp vina one Thép hộp việt nhật Thép hộp Hữu liên á châu Thép hộp An Khánh Thép hộp Tuấn Võ |
Trong các nhà máy kể trên thì sản phẩm thép hộp của nhà máy thép Hoa Sen, Hòa Phát, Đông Á, Nguyễn Minh... là được ưa chuộng hơn cả bởi chất lượng, tuy nhiên giá thành cao hơn các nhà máy khác từ 500 đến 1.400đ/kg.
Tổng kho vật tưMạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng gần xa bảng báo giá thép hộp vuông mới nhất để quý khách tham khảo. Xin lưu ý đây chỉ là bảng giá tham khảo, giá thép hộp vuông mà quý khách mua còn phụ thuộc vào thời điểm, số lượng và các yếu tố khác.
Lưu ý: Đây là bảng giá thép hộp vuông đen và mạ kẽm. Nếu muốn xem bảng giá thép hộp vuông tổng hợp của tất cả các nhà máy, quý khách tham khảo tại đây: Bảng báo giá thép hộp mới nhất - tổng hợp tất cả các nhà máy
Thép hộp vuông đen 12x12mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.7mm – 1.34kg – 20,000đ – 26,800đ
0.8mm – 1.56kg – 20,000đ – 31,200đ
0.9mm – 1.84kg – 20,000đ – 36,800đ
1.0mm – 2.10kg – 19,800đ – 41,580đ
1.2mm – 2.40kg – 19,800đ – 47,520đ
Thép hộp vuông đen 14x14mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.7mm – 1.54kg – 20,000đ – 30,800đ
0.8mm – 1.78kg – 20,000đ – 35,600đ
0.9mm – 2.10kg – 20,000đ – 42,000đ
1.0mm – 2.40kg – 19,800đ – 47,520đ
1.2mm – 2.70kg – 19,800đ – 53,460đ
Thép hộp vuông đen 16x16mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.7mm – 1.84kg – 20,000đ – 36,800đ
0.8mm – 2.10kg – 20,000đ – 42,000đ
0.9mm – 2.40kg – 20,000đ – 48,000đ
1.0mm – 2.76kg – 19,800đ – 54,648đ
1.2mm – 3.00kg – 19,800đ – 59,400đ
Thép hộp vuông đen 20x20mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.7mm – 2.48kg – 20,000đ – 49,600đ
0.8mm – 2.74kg – 20,000đ – 54,800đ
0.9mm – 3.12kg – 20,000đ – 62,400đ
1.0mm – 3.50kg – 19,800đ – 69,300đ
1.2mm – 3.80kg – 19,800đ – 75,240đ
Thép hộp vuông đen 25x25mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.6mm – 2.76kg – 20,000đ – 55,200đ
0.7mm – 3.10kg – 20,000đ – 62,000đ
0.8mm – 3.32kg – 20,000đ – 66,400đ
0.9mm – 3.70kg – 20,000đ – 74,000đ
1.0mm – 4.10kg – 19,800đ – 81,180đ
1.2mm – 4.50kg – 19,800đ – 89,100đ
1.2mm (đủ) – 5.10kg – 19,800đ – 100,980đ
1.4mm – 5.50kg – 19,800đ – 108,900đ
1.4mm (đủ) – 5.70kg – 19,800đ – 112,860đ
1.8mm – 7.20kg – 19,800đ – 142,560đ
Thép hộp vuông đen 30x30mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.6mm – 3.36kg – 20,000đ – 67,200đ
0.7mm – 3.90kg – 20,000đ – 78,000đ
0.8mm – 4.00kg – 20,000đ – 80,000đ
0.9mm – 4.50kg – 20,000đ – 90,000đ
1.0mm – 5.00kg – 19,800đ – 99,000đ
1.2mm – 5.40kg – 19,800đ – 106,920đ
1.2mm (đủ) – 6.17kg – 19,800đ – 122,166đ
1.4mm – 6.89kg – 19,800đ – 136,422đ
1.4mm (đủ) – 7.38kg – 19,800đ – 146,124đ
1.8mm – 8.50kg – 19,800đ – 168,300đ
1.8mm (đủ) – 9.47kg – 19,800đ – 187,506đ
Thép hộp vuông đen 40x40mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
0.9mm – 5.80kg – 20,000đ – 116,000đ
1.0mm – 6.80kg – 19,800đ – 134,640đ
1.2mm – 7.50kg – 19,800đ – 148,500đ
1.2mm (đủ) – 8.32kg – 19,800đ – 164,736đ
1.4mm – 9.30kg – 19,800đ – 184,140đ
1.4mm (đủ) – 9.81kg – 19,800đ – 194,238đ
1.8mm – 11.5kg – 19,800đ – 227,700đ
1.8mm (đủ) – 12.78kg – 19,800đ – 253,044đ
2.0mm – 14.3kg – 19,800đ – 283,140đ
Thép hộp vuông đen 50x50mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
1.0mm – 8.52kg – 19,800đ – 168,696đ
1.2mm – 9.45kg – 19,800đ – 187,110đ
1.2mm (đủ) – 10.47kg – 19,800đ – 207,306đ
1.4mm – 11.6kg – 19,800đ – 229,680đ
1.4mm (đủ) – 12.11kg – 19,800đ – 239,778đ
1.8mm – 14.4kg – 19,800đ – 285,120đ
1.8mm (đủ) – 16.08kg – 19,800đ – 318,384đ
2.0mm – 17.9kg – 19,800đ – 354,420đ
Thép hộp vuông đen 60x60mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
1.2mm – 11.5kg – 19,800đ – 227,700đ
1.4mm – 14.0kg – 19,800đ – 277,200đ
1.8mm – 17.5kg – 19,800đ – 346,500đ
1.8mm (đủ) – 19.39kg – 19,800đ – 383,922đ
2.0mm – 21.6kg – 19,800đ – 427,680đ
Thép hộp vuông đen 75x75mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
1.2mm – 14.5kg – 19,800đ – 287,100đ
1.2mm (đủ) – 15.7kg – 19,800đ – 310,860đ
1.4mm – 17.5kg – 19,800đ – 346,500đ
1.8mm – 22.0kg – 19,800đ – 435,600đ
1.8mm (đủ) – 24.33kg – 19,800đ – 481,734đ
2.0mm – 27.2kg – 19,800đ – 538,560đ
Thép hộp vuông đen 90x90mm
Độ dày – Khối lượng – Giá thép hộp đen – Giá/cây 6m
1.4mm – 21.5kg – 19,800đ – 425,700đ
1.8mm – 27.5kg – 19,800đ – 544,500đ
1.8mm (đủ) – 29.32kg – 19,800đ – 580,536đ
2.0mm – 32.7kg – 19,800đ – 647,460đ
STT | Qui Cách | Độ Dày | Trọng Lượng Kg/cây |
Giá Kg | Giá/cây 6m |
1 | 12x12 | 0.6 | 1.4 | 20,000 | 28,000 |
2 | 0.7 | 1.58 | 20,000 | 31,600 | |
3 | 0.8 | 1.83 | 20,000 | 36,600 | |
4 | 0.9 | 2 | 20,000 | 40,000 | |
5 | 1 | 2.2 | 19,800 | 43,560 | |
6 | 1.2 | 2.65 | 19,800 | 52,470 | |
7 | 14x14 | 0.6 | 1.5 | 20,000 | 30,000 |
8 | 0.7 | 1.68 | 20,000 | 33,600 | |
9 | 0.8 | 1.76 | 20,000 | 35,200 | |
10 | 0.9 | 2.05 | 20,000 | 41,000 | |
11 | 1 | 2.25 | 19,800 | 44,550 | |
12 | 1.2 | 2.6 | 19,800 | 51,480 | |
13 | 1.2 ( đủ ) | 2.76 | 19,800 | 54,648 | |
14 | 16x16 | 0.6 | 1.74 | 20,000 | 34,800 |
15 | 0.7 | 2.05 | 20,000 | 41,000 | |
16 | 0.8 | 2.16 | 20,000 | 43,200 | |
17 | 0.9 | 2.38 | 20,000 | 47,600 | |
18 | 1 | 2.65 | 19,800 | 52,470 | |
19 | 1.2 | 3 | 19,800 | 59,400 | |
20 | 20x20 | 0.6 | 2.22 | 20,000 | 44,400 |
21 | 0.7 | 2.4 | 20,000 | 48,000 | |
22 | 0.8 | 2.5 | 20,000 | 50,000 | |
23 | 0.9 | 2.92 | 20,000 | 58,400 | |
24 | 1 | 3.2 | 19,800 | 63,360 | |
25 | 1.2 | 3.5 | 19,800 | 69,300 | |
26 | 1.2 ( đủ ) | 4.03 | 19,800 | 79,794 | |
27 | 1.4 | 4.35 | 19,800 | 86,130 | |
28 | 1.4 ( đủ ) | 4.5 | 19,800 | 89,100 | |
29 | 25x25 | 0.6 | 2.76 | 20,000 | 55,200 |
30 | 0.7 | 3.1 | 20,000 | 62,000 | |
31 | 0.8 | 3.32 | 20,000 | 66,400 | |
32 | 0.9 | 3.7 | 20,000 | 74,000 | |
33 | 1 | 4.1 | 19,800 | 81,180 | |
34 | 1.2 | 4.5 | 19,800 | 89,100 | |
35 | 1.2 ( đủ ) | 5.1 | 19,800 | 100,980 | |
36 | 1.4 | 5.5 | 19,800 | 108,900 | |
37 | 1.4 ( đủ ) | 5.7 | 19,800 | 112,860 | |
38 | 1.8 | 7.2 | 19,800 | 142,560 | |
39 | 30x30 | 0.6 | 3.36 | 20,000 | 67,200 |
40 | 0.7 | 3.9 | 20,000 | 78,000 | |
41 | 0.8 | 4 | 20,000 | 80,000 | |
42 | 0.9 | 4.5 | 20,000 | 90,000 | |
43 | 1 | 5 | 19,800 | 99,000 | |
44 | 1.2 | 5.4 | 19,800 | 106,920 | |
45 | 1.2 ( đủ ) | 6.17 | 19,800 | 122,166 | |
46 | 1.4 | 6.89 | 19,800 | 136,422 | |
47 | 1.4 ( đủ ) | 7.38 | 19,800 | 146,124 | |
48 | 1.8 | 8.5 | 19,800 | 168,300 | |
49 | 1.8 ( đủ ) | 9.47 | 19,800 | 187,506 | |
50 | 40x40 | 0.9 | 5.8 | 20,000 | 116,000 |
51 | 1 | 6.8 | 19,800 | 134,640 | |
52 | 1.2 | 7.5 | 19,800 | 148,500 | |
53 | 1.2 ( đủ ) | 8.32 | 19,800 | 164,736 | |
54 | 1.4 | 9.3 | 19,800 | 184,140 | |
55 | 1.4 ( đủ ) | 9.81 | 19,800 | 194,238 | |
56 | 1.8 | 11.5 | 19,800 | 227,700 | |
57 | 1.8 ( đủ ) | 12.78 | 19,800 | 253,044 | |
58 | 2 | 14.3 | 19,800 | 283,140 | |
59 | 50x50 | 1 | 8.52 | 19,800 | 168,696 |
60 | 1.2 | 9.45 | 19,800 | 187,110 | |
61 | 1.2 ( đủ ) | 10.47 | 19,800 | 207,306 | |
62 | 1.4 | 11.6 | 19,800 | 229,680 | |
63 | 1.4 ( đủ ) | 12.11 | 19,800 | 239,778 | |
64 | 1.8 | 14.4 | 19,800 | 285,120 | |
65 | 1.8 ( đủ ) | 16.08 | 19,800 | 318,384 | |
66 | 2 | 17.9 | 19,800 | 354,420 | |
67 | 60x60 | 1.2 | 11.5 | 19,800 | 227,700 |
68 | 1.4 | 14 | 19,800 | 277,200 | |
69 | 1.8 | 17.5 | 19,800 | 346,500 | |
70 | 1.8 ( đủ ) | 19.39 | 19,800 | 383,922 | |
71 | 2 | 21.6 | 19,800 | 427,680 | |
72 | 75x75 | 1.2 | 14.5 | 19,800 | 287,100 |
73 | 1.2 ( đủ ) | 15.7 | 19,800 | 310,860 | |
74 | 1.4 | 17.5 | 19,800 | 346,500 | |
75 | 1.8 | 22 | 19,800 | 435,600 | |
76 | 1.8 ( đủ ) | 24.33 | 19,800 | 481,734 | |
77 | 2 | 27.2 | 19,800 | 538,560 | |
78 | 90x90 | 1.4 | 21.5 | 19,800 | 425,700 |
79 | 1.8 | 27.5 | 19,800 | 544,500 | |
80 | 1.8 ( đủ ) | 29.32 | 19,800 | 580,536 | |
81 | 2 | 32.7 | 19,800 | 647,460 | |
Lưu ý : - 1.2ly thị trường đo thực tế từ 1.05ly - 1.1ly - 1.4ly thị trường đo thực tế từ 1.25ly - 1.3ly - 1.8ly thị trường đo thực tế từ 1.6ly - 1.7ly |
|||||
Trên thị trường hiện nay có nhan nhản những cửa hàng bán vật liệu xây dựng nói chung và thép hộp nói chung, giá cả và chất lượng cũng khác nhau rất nhiều.
Vấn đề là làm sao để mua được thép hộp giá tốt, đảm bảo chất lượng ? - bạn hãy tham khảo những kinh nghiệm dưới đây:
Còn nhiều yếu tố khác nữa. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hoặc cần tư vấn điều gì, hãy liên hệ ngay với tổng kho vật tư Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi có hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung ứng vật liệu xây dựng, chúng tôi tự tin sẽ hỗ trợ rất tốt cho nhu cầu của bạn
Chúng tôi nghĩ rằng, trước khi chọn mua thép hộp đen bạn nên biết những thông số quan trọng này để chọn được loại thép đúng quý cách, kích thước, phù hợp với công trình của mình cũng như tiết kiệm chi phí, thời gian và đảm bảo chất lượng công trình.
Là loại thép có tiết diện hình vuông, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí.
Gồm thép hộp vuông đen, thép hộp vuông mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng.
Dùng để làm khung nhà tiền chế, hàng rào, bàn ghế, cổng, lan can, kết cấu công trình.
Bền, chịu lực tốt, dễ gia công, chống ăn mòn cao (nếu mạ kẽm).
Phụ thuộc vào độ dày, kích thước, loại bề mặt mạ và giá nguyên liệu đầu vào.
Có, hầu hết nhà cung cấp đều hỗ trợ cắt theo chiều dài yêu cầu.
Có, đặc biệt loại mạ kẽm nhúng nóng rất phù hợp vì khả năng chống gỉ tốt.
Nhiều nhà cung cấp hỗ trợ giao hàng tận nơi trong phạm vi toàn quốc.