Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Nhúng Kẽm: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Lợi Ích Trong Xây Dựng
Để quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí, dưới đây là thông tin báo giá thép hộp chữ nhật nhúng kẽm. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, kích thước, độ dày và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 34,125 | 1.75 |
8 dem | 38,400 | 1.90 |
9 dem | 40,950 | 2.10 |
1 ly | 44,625 | 2.20 |
1 li 2 | 50,500 | 2.50 |
1 li 4 | 56,500 | 2.80 |
1 li 8 | 68,000 | 3.50 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 41,025 | 2.20 |
8 dem | 46,800 | 2.50 |
9 dem | 49,875 | 2.70 |
1 ly | 54,000 | 2.90 |
1 li 2 | 61,875 | 3.30 |
1 li 4 | 68,625 | 3.70 |
1 li 8 | 80,000 | 4.20 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 55,625 | 3.00 |
8 dem | 63,000 | 3.40 |
9 dem | 67,500 | 3.60 |
1 ly | 73,500 | 4.00 |
1 li 2 | 84,000 | 4.50 |
1 li 4 | 94,875 | 5.10 |
1 li 8 | 111,600 | 6.00 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 70,125 | 3.80 |
8 dem | 78,750 | 4.30 |
9 dem | 83,250 | 4.60 |
1 ly | 90,000 | 5.00 |
1 li 2 | 103,875 | 5.80 |
1 li 4 | 117,375 | 6.50 |
1 li 8 | 140,000 | 7.60 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 85,125 | 4.60 |
8 dem | 94,875 | 5.10 |
9 dem | 100,125 | 5.40 |
1 ly | 108,750 | 5.90 |
1 li 2 | 125,625 | 6.80 |
1 li 4 | 142,125 | 7.70 |
1 li 8 | 171,600 | 9.20 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
8 dem | 113,625 | 6.15 |
9 dem | 120,375 | 6.60 |
1 ly | 131,625 | 7.20 |
1 li 2 | 152,625 | 8.50 |
1 li 4 | 172,875 | 9.60 |
1 li 8 | 225,600 | 12.20 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
8 dem | 100,125 | 5.40 |
9 dem | 105,750 | 5.70 |
1 ly | 115,125 | 6.20 |
1 li 2 | 133,875 | 7.20 |
1 li 4 | 151,875 | 8.20 |
1 li 8 | 199,600 | 10.80 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
7 dem | 112,125 | 5.50 |
8 dem | 121,775 | 6.00 |
9 dem | 127,125 | 6.30 |
1 ly | 137,625 | 6.80 |
1 li 2 | 158,625 | 7.80 |
1 li 4 | 179,600 | 8.80 |
1 li 8 | 219,600 | 11.20 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
8 dem | 141,000 | 7.40 |
9 dem | 148,125 | 7.80 |
1 ly | 159,000 | 8.40 |
1 li 2 | 182,625 | 9.60 |
1 li 4 | 206,250 | 10.80 |
1 li 8 | 283,775 | 14.55 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
1 li 2 | 192,000 | 10.00 |
1 li 4 | 224,250 | 11.70 |
1 li 8 | 385,800 | 20.00 |
Độ dày | Giá (đồng/cây) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
2.0 ly | 295,000 | 15.00 |
2.5 ly | 355,500 | 18.20 |
3.0 ly | 412,500 | 21.10 |
3.1 ly | 595,000 | 30.00 |
Để hiểu rõ về thép hộp chữ nhật nhúng kẽm, trước hết chúng ta cần nắm vững khái niệm và quy trình sản xuất của nó.
Thép hộp chữ nhật là một loại vật liệu thép có tiết diện hình chữ nhật, rỗng ruột. Nó được sản xuất từ các tấm thép cuộn hoặc thép tấm, sau đó được cán nguội hoặc cán nóng và hàn lại thành hình dạng mong muốn. Thép hộp chữ nhật có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, cắt gọt, hàn nối.
Điểm khác biệt và cũng là ưu điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật nhúng kẽm chính là lớp mạ kẽm được phủ bên ngoài. Quy trình này thường là mạ kẽm nhúng nóng, một phương pháp tạo lớp phủ bảo vệ kim loại bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 455∘C).
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng cơ bản bao gồm các bước sau:
Làm sạch bề mặt: Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét trên bề mặt thép bằng các phương pháp hóa học (tẩy rửa bằng axit) hoặc cơ học (phun bi). Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo lớp mạ kẽm bám chắc và đều.
Rửa sạch: Rửa lại thép bằng nước sạch để loại bỏ hóa chất còn sót lại.
Nhúng trợ dung (Fluxing): Nhúng thép vào dung dịch trợ dung (thường là amoni clorua và kẽm clorua) để loại bỏ các oxit còn sót lại và ngăn chặn sự hình thành oxit mới trước khi nhúng vào kẽm nóng chảy. Lớp trợ dung này cũng giúp kẽm bám dính tốt hơn vào bề mặt thép.
Mạ kẽm nhúng nóng: Nhúng toàn bộ cấu kiện thép vào bể kẽm nóng chảy. Ở nhiệt độ cao, kẽm sẽ phản ứng với sắt trên bề mặt thép, tạo thành các lớp hợp kim sắt-kẽm xen kẽ và một lớp kẽm tinh khiết bên ngoài cùng. Các lớp hợp kim này tạo thành một liên kết kim loại mạnh mẽ, bền vững hơn nhiều so với lớp sơn phủ thông thường.
Làm nguội và kiểm tra: Sau khi nhấc ra khỏi bể kẽm, thép được làm nguội bằng nước hoặc không khí. Quá trình này giúp lớp kẽm đông đặc và bám chắc vào bề mặt. Cuối cùng, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ dày lớp mạ, độ bám dính và không có khuyết tật.
Lớp mạ kẽm này không chỉ tạo ra một lớp bảo vệ vật lý mà còn cung cấp khả năng bảo vệ điện hóa (anốt hy sinh). Điều này có nghĩa là khi bề mặt bị trầy xước, lớp kẽm sẽ tự hy sinh để bảo vệ thép bên trong khỏi bị ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Với quy trình sản xuất đặc biệt, thép hộp chữ nhật nhúng kẽm sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của thép hộp nhúng kẽm. Lớp mạ kẽm dày và đồng nhất tạo thành một rào cản vật lý hiệu quả, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của thép với các yếu tố gây ăn mòn như nước, độ ẩm, oxy, hóa chất và môi trường khắc nghiệt (nước biển, không khí ô nhiễm). Khả năng chống gỉ sét này giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu trong thời gian dài, đặc biệt quan trọng đối với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Nhờ khả năng chống ăn mòn hiệu quả, tuổi thọ của thép hộp nhúng kẽm được kéo dài đáng kể so với thép đen thông thường. Một lớp mạ kẽm chất lượng có thể bảo vệ kết cấu thép lên đến 50 năm trong điều kiện môi trường bình thường và 20-30 năm trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong suốt vòng đời của công trình.
Một ưu điểm độc đáo của mạ kẽm nhúng nóng là khả năng bảo vệ anốt hy sinh. Khi bề mặt lớp mạ kẽm bị trầy xước nhỏ, lộ ra phần thép bên trong, kẽm xung quanh vết xước sẽ hoạt động như một cực anốt và bị ăn mòn trước, hy sinh để bảo vệ cực catốt (thép). Quá trình này ngăn chặn sự hình thành gỉ sét tại vết xước, duy trì tính toàn vẹn của lớp bảo vệ.
Bề mặt thép hộp nhúng kẽm có màu bạc đặc trưng, tạo cảm giác sạch sẽ và hiện đại. Nếu cần thay đổi màu sắc hoặc tăng cường tính thẩm mỹ, thép nhúng kẽm có thể được sơn phủ dễ dàng. Lớp kẽm tạo thành một bề mặt lý tưởng cho lớp sơn bám dính, giúp lớp sơn bền màu và không bị bong tróc theo thời gian.
Mặc dù chi phí ban đầu cho thép hộp nhúng kẽm có thể cao hơn thép đen một chút, nhưng xét về lâu dài, nó mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Giảm thiểu chi phí bảo trì, không cần sơn lại thường xuyên và kéo dài tuổi thọ công trình giúp tiết kiệm đáng kể nguồn lực và tài chính. Đây là một khoản đầu tư thông minh cho bất kỳ dự án xây dựng nào.
Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm có thể được cắt, khoan, hàn và gia công dễ dàng tương tự như thép hộp đen. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau của công trình.
Với những đặc tính ưu việt, thép hộp chữ nhật nhúng kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục của ngành xây dựng và các lĩnh vực khác:
Khung nhà xưởng, nhà kho: Thép hộp nhúng kẽm là vật liệu lý tưởng cho kết cấu khung chính của các nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế. Khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn giúp đảm bảo độ bền vững cho công trình trong môi trường công nghiệp, nơi có thể có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Hệ thống giàn vì kèo, mái che: Được sử dụng làm giàn vì kèo, xà gồ, hệ thống đỡ mái che cho các công trình công cộng, nhà ở, nhà để xe. Lớp mạ kẽm giúp chống lại tác động của mưa, nắng, gió.
Hệ thống nhà thép tiền chế: Là thành phần cốt lõi trong việc xây dựng các công trình nhà thép tiền chế, giúp tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu chi phí.
Cầu thang, lan can ngoài trời: Với khả năng chống gỉ sét tuyệt vời, thép hộp nhúng kẽm là lựa chọn hoàn hảo cho các cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời như cầu thang thoát hiểm, lan can ban công, cầu thang bộ ngoài trời.
Hàng rào, cổng cửa: Tạo nên những bộ hàng rào, cổng cửa bền đẹp, không bị oxy hóa hay gỉ sét theo thời gian, tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình.
Khung cửa, khung cửa sổ: Được sử dụng làm khung cho cửa đi, cửa sổ, đặc biệt là cửa kính lớn, đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chống chịu thời tiết.
Giá đỡ, kệ hàng: Trong các cửa hàng, siêu thị hay nhà kho, thép hộp nhúng kẽm được dùng để làm giá đỡ, kệ hàng, chịu tải trọng lớn và có độ bền cao.
Các chi tiết trang trí kiến trúc: Có thể được gia công để tạo ra các chi tiết trang trí, vách ngăn, lam chắn nắng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và độc đáo cho kiến trúc.
Tháp truyền tải điện, viễn thông: Cần vật liệu có độ bền cao, chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thép hộp nhúng kẽm đáp ứng tối ưu các yêu cầu này.
Trụ đèn chiếu sáng công cộng: Đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho hệ thống chiếu sáng đô thị, giảm chi phí bảo trì cho các thành phố.
Kết cấu chịu lực cho cầu đường: Trong một số trường hợp, thép hộp nhúng kẽm được sử dụng cho các cấu kiện phụ trợ hoặc kết cấu chịu lực nhẹ trong công trình cầu đường.
Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, hệ thống tưới tiêu.
Đồ nội thất: Bàn ghế, giường tủ với phong cách công nghiệp hoặc tối giản.
Xe cộ và phụ tùng: Một số bộ phận khung gầm, phụ tùng của các loại xe chuyên dụng.
Tính đa năng và ưu điểm vượt trội về độ bền, chống ăn mòn đã giúp thép hộp chữ nhật nhúng kẽm chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng.
Ngoài những đặc điểm và ứng dụng đã nêu, thép hộp chữ nhật nhúng kẽm còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng về kinh tế và môi trường.
Giảm Chi Phí Vòng Đời: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một chút so với thép đen, nhưng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của thép hộp nhúng kẽm giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong suốt vòng đời của công trình. Không cần sơn lại định kỳ hay các biện pháp chống gỉ tốn kém, giúp tiết kiệm hàng tỷ đồng cho các dự án quy mô lớn.
Tăng Giá Trị Công Trình: Một công trình sử dụng vật liệu chất lượng cao, bền vững sẽ có giá trị cao hơn và thu hút được nhiều nhà đầu tư, khách hàng hơn.
Tiết Kiệm Thời Gian Thi Công: Thép hộp nhúng kẽm được sản xuất sẵn với lớp mạ bảo vệ, không yêu cầu các bước xử lý bề mặt phức tạp tại công trường. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian.
Giảm Thiệt Hại Do Ăn Mòn: Ăn mòn kim loại không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn làm suy yếu kết cấu, dẫn đến nguy cơ sập đổ và thiệt hại tài sản. Sử dụng thép nhúng kẽm giúp ngăn ngừa những rủi ro này, bảo vệ tài sản và tính mạng.
Thân Thiện Với Môi Trường: Kẽm là một kim loại tự nhiên và có thể tái chế hoàn toàn. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình thân thiện với môi trường, ít phát thải và ít chất thải nguy hại so với các phương pháp bảo vệ kim loại khác như sơn phủ.
Kéo Dài Tuổi Thọ Vật Liệu: Bằng cách kéo dài tuổi thọ của kết cấu thép, thép hộp nhúng kẽm giúp giảm nhu cầu sản xuất thép mới, từ đó giảm lượng năng lượng tiêu thụ và khí thải carbon trong quá trình sản xuất thép.
Giảm Lượng Rác Thải Xây Dựng: Việc giảm tần suất thay thế và sửa chữa các cấu kiện thép giúp giảm lượng rác thải xây dựng phát sinh, góp phần bảo vệ môi trường.
Ít Sử Dụng Tài Nguyên: Khi vật liệu có tuổi thọ cao, nhu cầu khai thác và chế biến nguyên liệu thô cũng giảm đi, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, việc lựa chọn thép hộp chữ nhật nhúng kẽm cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định và có những lưu ý quan trọng.
ASTM A123/A123M: Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất cho lớp mạ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm sắt và thép. Tiêu chuẩn này quy định về độ dày lớp mạ kẽm tối thiểu dựa trên độ dày của vật liệu thép cơ bản.
ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm mạ kẽm nhúng nóng bằng quy trình liên tục (thường là thép cuộn).
ISO 1461: Tiêu chuẩn quốc tế về lớp mạ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm sắt thép được chế tạo. Tương tự như ASTM A123, nó quy định về độ dày, độ bám dính và các yêu cầu khác của lớp mạ.
JIS G 3466: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép hình chữ nhật và vuông thông thường.
TCVN: Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn quốc gia cũng được áp dụng, thường dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ISO.
Khi mua thép hộp nhúng kẽm, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để xác minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn này.
Độ Dày Lớp Mạ Kẽm: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm. Lớp mạ càng dày, khả năng bảo vệ càng tốt và thời gian sử dụng càng lâu. Tuy nhiên, độ dày cũng cần phù hợp với yêu cầu của công trình và môi trường sử dụng.
Chất Lượng Thép Nền: Mặc dù lớp mạ kẽm đóng vai trò bảo vệ, nhưng chất lượng của thép nền (thép hộp đen trước khi mạ) cũng cần được đảm bảo. Thép nền phải có độ bền, độ dẻo và thành phần hóa học phù hợp để đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu.
Nguồn Gốc và Nhà Cung Cấp Uy Tín: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực thép mạ kẽm. Họ sẽ cung cấp sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và tiêu chuẩn.
Kiểm Tra Bề Mặt: Trước khi mua, hãy kiểm tra bề mặt thép hộp nhúng kẽm. Lớp mạ phải đều, không có vết nứt, bong tróc hay các khuyết tật khác. Bề mặt phải nhẵn, không có các điểm sần sùi quá mức.
Gia Công và Hàn Nối: Khi gia công thép hộp nhúng kẽm (cắt, khoan, hàn), lớp kẽm tại các vị trí đó có thể bị hư hại. Cần có biện pháp bảo vệ bổ sung như sơn phủ kẽm lạnh hoặc các loại sơn chống gỉ chuyên dụng tại các mối hàn hoặc vị trí cắt để khôi phục lớp bảo vệ.
Vận Chuyển và Lưu Trữ: Thép hộp nhúng kẽm cần được vận chuyển và lưu trữ cẩn thận để tránh trầy xước lớp mạ. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất.
Trên thị trường, bên cạnh thép hộp nhúng kẽm (thường là mạ kẽm nhúng nóng), còn có thép hộp mạ kẽm (thường là mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm tiền mạ). Việc phân biệt hai loại này rất quan trọng để lựa chọn đúng sản phẩm cho công trình của bạn.
Đặc Điểm |
Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng |
Thép Hộp Mạ Kẽm (Điện Phân/Tiền Mạ) |
Quy trình |
Nhúng sản phẩm thép đã hoàn thiện vào bể kẽm nóng chảy. |
Mạ kẽm trên tấm thép cuộn trước khi tạo hình ống, hoặc mạ điện phân sau khi tạo hình ống. |
Độ dày lớp mạ |
Dày hơn nhiều (thường từ 50μm trở lên, có thể lên đến 100μm). |
Mỏng hơn (thường từ 5−20μm). |
Độ bám dính |
Lớp hợp kim sắt-kẽm tạo liên kết hóa học bền vững. |
Liên kết cơ học, dễ bị bong tróc hơn khi va đập mạnh. |
Khả năng chống ăn mòn |
Vượt trội, bảo vệ lâu dài (20-50 năm). |
Tốt nhưng kém hơn nhúng nóng, phù hợp môi trường ít khắc nghiệt. |
Bề mặt |
Màu xám bạc tự nhiên, có thể sần sùi hoặc không đều do quá trình nhúng. |
Sáng bóng, mịn hơn, thẩm mỹ hơn. |
Giá thành |
Cao hơn do quy trình phức tạp và lượng kẽm tiêu thụ nhiều. |
Thấp hơn. |
Ứng dụng |
Công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt, kết cấu chịu lực, công nghiệp. |
Trang trí nội thất, hàng rào tạm, khung cửa sổ dân dụng, môi trường khô ráo. |
Khả năng tự phục hồi |
Có khả năng bảo vệ anốt hy sinh. |
Hầu như không có. |
Từ bảng so sánh trên, rõ ràng thép hộp mạ kẽm nhúng nóng mang lại khả năng bảo vệ vượt trội và tuổi thọ lâu dài hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Trong khi đó, thép hộp mạ kẽm điện phân hay tiền mạ thường được dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi hơn về khả năng chống ăn mòn hoặc ưu tiên tính thẩm mỹ bề mặt.
Khi tìm kiếm các giải pháp vật liệu thép cho công trình của bạn, đặc biệt là thép hộp chữ nhật nhúng kẽm, việc lựa chọn một đối tác cung cấp uy tín là điều cực kỳ quan trọng. Một nhà cung cấp có kinh nghiệm và sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo độ bền vững cho dự án.
Nếu bạn quan tâm đến các loại vật liệu xây dựng khác như tấm Cemboard Shera, bạn có thể tham khảo Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát.
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối chính hãng hàng đầu tại Việt Nam. Khi mua hàng tại đây, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích:
Sản phẩm chính hãng: Cam kết nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, có đầy đủ CO, CQ và bảo hành 50 năm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Giá cả cạnh tranh: Nhờ nhập khẩu trực tiếp và không qua trung gian, Mạnh Tiến Phát luôn cung cấp giá tốt nhất thị trường.
Hệ thống kho bãi rộng khắp: Với 8 chi nhánh tại TP.HCM, Bình Dương và 50 kho bãi ký gửi, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ.
Chính sách chiết khấu hấp dẫn: Đơn hàng số lượng lớn được hưởng ưu đãi đặc biệt, phù hợp cho đại lý, nhà thầu.
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng tư vấn về độ dày, cách thi công và tối ưu chi phí.
Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm đã và đang khẳng định vị thế là một trong những vật liệu xây dựng hàng đầu nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ. Từ những công trình dân dụng đến các dự án công nghiệp quy mô lớn, sự hiện diện của thép hộp nhúng kẽm không chỉ đảm bảo tính an toàn, bền vững mà còn mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn. Việc đầu tư vào vật liệu chất lượng cao như thép hộp nhúng kẽm là một quyết định thông minh, góp phần kiến tạo nên những công trình vững chắc, thách thức thời gian.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về các vật liệu xây dựng khác, đừng ngần ngại liên hệ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát:
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát:
Hotline: 0932.010.345 (Ms Lan), 0909.077.234 (Ms Yến), 0936.600.600 (Mr Dinh) Email: thepmtp@gmail.com Website: tongkhovattu.net Địa chỉ văn phòng chính: 550 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm là loại thép có dạng hộp chữ nhật được phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Kích thước phổ biến bao gồm 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Độ dày thường dao động từ 0,9mm đến 4,0mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.
Chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét, nhưng có thể cắt theo yêu cầu cụ thể.
Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi gỉ sét, tăng độ bền và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt.
Được sử dụng trong xây dựng khung nhà, cầu thang, lan can, cổng, hàng rào, kết cấu nhà xưởng, và các công trình dân dụng, công nghiệp.
Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công, tiết kiệm chi phí bảo trì và phù hợp với nhiều loại công trình.
Giá dao động từ 16.000 đến 25.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào kích thước, độ dày và nhà cung cấp.
Sử dụng công thức: Trọng lượng (kg) = [(Chiều rộng + Chiều cao) x 2 x Độ dày x Chiều dài x Tỷ trọng thép] hoặc tham khảo bảng trọng lượng từ nhà cung cấp.
Các thương hiệu nổi tiếng bao gồm Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Vinaone, Minh Ngọc và Đông Á.
Có, thép hộp chữ nhật nhúng kẽm có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Mua tại các đại lý chính thức của Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim hoặc các công ty vật liệu xây dựng uy tín như Thép Trường Phát, Thép Mạnh Hưng Phát.
Nhờ lớp mạ kẽm, thép ít cần bảo trì, nhưng nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo lớp mạ không bị hư hỏng trong môi trường khắc nghiệt.
Có, lớp mạ kẽm giúp thép chống lại sự ăn mòn từ muối biển, phù hợp với các công trình ven biển.
Thép hộp nhúng kẽm có khả năng chống gỉ tốt hơn, phù hợp với môi trường ẩm ướt, trong khi thép hộp đen rẻ hơn nhưng dễ bị ăn mòn.