Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm Ceamboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600

Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen

  • 0
  • Liên hệ
  • 48
Loại thép: Thép hộp chữ nhật đen
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS, GB
Độ dày: 0.7mm – 3.5mm
Kích thước: 13x26mm – 60x120mm
Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Bề mặt: Thép đen nguyên bản, không mạ kẽm
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

    Trong ngành xây dựng, thép hộp chữ nhật đen là một trong những vật liệu cơ bản và phổ biến nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các kết cấu chịu lực cũng như các hạng mục phụ trợ. Khác với thép mạ kẽm, thép hộp đen giữ nguyên bề mặt thép thô sau quá trình sản xuất, mang lại những đặc tính riêng về giá thành và ứng dụng. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn tự thân như thép mạ kẽm, nhưng với độ bền cơ học cao, khả năng dễ dàng gia công và tính linh hoạt trong sử dụng, thép hộp đen vẫn là lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng báo giá, những đặc điểm nổi bật, các ứng dụng phổ biến và lợi ích cơ bản của thép hộp chữ nhật đen, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

    Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Giá của thép hộp chữ nhật đen thường thấp hơn so với các loại thép hộp mạ kẽm, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án. Tuy nhiên, giá cũng có sự biến động trên thị trường, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá và một không gian để bạn chèn bảng giá tham khảo.

    1. Thép hộp chữ nhật 10x20 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    7 dem

    32,775

    1.75

    8 dem

    37,245

    2.00

    9 dem

    40,125

    2.15

    1 ly

    43,050

    2.30

    1.1 ly

    46,125

    2.45

    1.2 ly

    49,725

    2.65

    1.4 ly

    57,350

    3.05

    2. Thép hộp chữ nhật 13x26 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    7 dem

    39,225

    2.10

    8 dem

    44,100

    2.35

    9 dem

    47,475

    2.55

    1 ly

    51,975

    2.80

    1.2 ly

    58,800

    3.15

    1.4 ly

    67,725

    3.65

    3. Thép hộp chữ nhật 20x40 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    7 dem

    52,875

    2.85

    8 dem

    59,850

    3.20

    9 dem

    64,275

    3.45

    1 ly

    70,275

    3.75

    1.2 ly

    79,200

    4.25

    1.4 ly

    88,875

    4.75

    1.8 ly

    113,850

    6.10

    2.0 ly

    125,100

    6.70

    2.5 ly

    155,025

    8.30

    2.8 ly

    170,100

    9.10

    3.0 ly

    182,850

    9.80

    3.2 ly

    195,825

    10.50

    4. Thép hộp chữ nhật 25x50 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    7 dem

    64,050

    3.45

    8 dem

    71,775

    3.85

    9 dem

    76,950

    4.15

    1 ly

    83,025

    4.45

    1.2 ly

    93,975

    5.00

    1.4 ly

    105,075

    5.60

    1.8 ly

    134,400

    7.20

    2.0 ly

    148,200

    7.95

    2.5 ly

    185,775

    10.00

    2.8 ly

    203,025

    10.95

    3.0 ly

    217,875

    11.75

    3.2 ly

    233,400

    12.60

    5. Thép hộp chữ nhật 30x60 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    7 dem

    77,700

    4.20

    8 dem

    87,075

    4.70

    9 dem

    93,000

    5.00

    1 ly

    100,725

    5.40

    1.2 ly

    113,400

    6.00

    1.4 ly

    126,000

    6.70

    1.8 ly

    161,325

    8.50

    2.0 ly

    177,975

    9.35

    2.5 ly

    222,075

    11.65

    2.8 ly

    242,775

    12.75

    3.0 ly

    260,025

    13.65

    3.2 ly

    278,400

    14.65

    6. Thép hộp chữ nhật 40x80 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    1 ly

    133,875

    7.15

    1.2 ly

    150,600

    8.05

    1.4 ly

    168,300

    8.95

    1.8 ly

    215,325

    11.45

    2.0 ly

    237,675

    12.65

    2.5 ly

    296,775

    15.80

    2.8 ly

    324,375

    17.30

    3.0 ly

    346,725

    18.45

    3.2 ly

    371,025

    19.75

    7. Thép hộp chữ nhật 50x100 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    1.2 ly

    186,300

    9.95

    1.4 ly

    207,675

    11.10

    1.8 ly

    266,400

    14.25

    2.0 ly

    293,400

    15.70

    2.5 ly

    366,300

    19.60

    2.8 ly

    400,200

    21.55

    3.0 ly

    428,775

    23.10

    3.2 ly

    459,675

    24.75

    8. Thép hộp chữ nhật 60x120 TC

    Độ dày

    Giá (đ/cây)

    TL (kg/cây)

    3.0 ly

    617,100

    33.25

    3.1 ly

    631,800

    34.05

    3.2 ly

    646,500

    34.85

    3.5 ly

    706,500

    38.10

    4.0 ly

    795,600

    42.90

    4.5 ly

    883,575

    47.65

    5.0 ly

    901,200

    48.60

    Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép hộp chữ nhật đen:

    • Kích thước và độ dày: Đây là yếu tố cơ bản nhất quyết định giá thành. Thép hộp chữ nhật đen có nhiều quy cách về chiều rộng, chiều dài và độ dày thành ống (ví dụ: 30×60×1.2mm, 40×80×1.6mm, 50×100×2.0mm,...). Kích thước và độ dày càng lớn thì lượng nguyên liệu thép tiêu thụ càng nhiều, dẫn đến giá thành càng tăng.

    • Tiêu chuẩn sản xuất: Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng (như TCVN, JIS, ASTM, EN) có thể có mức giá khác nhau. Các sản phẩm đạt chuẩn cao hơn thường có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, do đó có giá cao hơn một chút.

    • Xuất xứ: Thép hộp chữ nhật đen có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Giá cả có thể chênh lệch do chi phí nguyên vật liệu, công nghệ sản xuất, chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.

    • Thời điểm thị trường: Giá thép toàn cầu chịu ảnh hưởng bởi giá quặng sắt, than đá, chính sách kinh tế vĩ mô, cung cầu thị trường và tình hình kinh tế chung. Do đó, giá thép có thể biến động theo từng giai đoạn.

    • Số lượng đặt hàng: Các đơn hàng với số lượng lớn thường nhận được mức giá ưu đãi, chiết khấu tốt hơn từ các nhà cung cấp so với việc mua lẻ.

    • Chi phí vận chuyển và phụ phí khác: Khoảng cách vận chuyển từ kho đến công trình, chi phí bốc dỡ, thuế VAT (nếu có) cũng là những yếu tố cấu thành nên giá cuối cùng đến tay khách hàng.

    Để nhận được báo giá thép hộp chữ nhật đen chính xác và cập nhật nhất tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín và cung cấp đầy đủ thông tin về quy cách và số lượng mong muốn.

    Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Đặc Điểm Nổi Bật của Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Thép hộp chữ nhật đen được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội, sau đó được hàn định hình mà không qua bất kỳ lớp phủ bảo vệ bề mặt nào (như mạ kẽm). Điều này mang lại cho nó những đặc điểm riêng biệt:

    Độ Bền Cơ Học Cao và Khả Năng Chịu Lực Tốt

    Thép hộp chữ nhật nói chung và thép hộp đen nói riêng đều có cấu trúc rỗng nhưng sở hữu khả năng chịu lực uốn, lực xoắn và lực nén rất hiệu quả. Tiết diện hình hộp giúp phân bổ tải trọng đều, làm tăng độ cứng vững và khả năng chịu tải trọng dọc trục cũng như tải trọng ngang. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kết cấu cần sự ổn định và an toàn cao, dù là tạm thời hay vĩnh viễn.

    Trọng Lượng Nhẹ

    So với thép đặc cùng khả năng chịu lực, thép hộp chữ nhật đen nhẹ hơn đáng kể do cấu trúc rỗng. Đặc điểm này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, giảm áp lực lên móng, và đặc biệt thuận tiện cho việc vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

    Dễ Dàng Gia Công và Lắp Đặt

    Thép hộp chữ nhật đen có thể dễ dàng được cắt, khoan, hàn, uốn cong và tạo hình theo yêu cầu thiết kế. Bề mặt nhẵn và góc cạnh rõ ràng giúp việc lắp đặt, định vị trở nên đơn giản, góp phần đẩy nhanh tiến độ thi công công trình. Khả năng tương thích tốt với nhiều phương pháp nối (hàn, bắt vít) cũng là một ưu điểm lớn.

    Giá Thành Kinh Tế

    So với thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen có giá thành rẻ hơn do không trải qua quá trình mạ kẽm. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình có ngân sách hạn chế hoặc những hạng mục không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, hoặc sẽ được sơn phủ bảo vệ sau này.

    Dễ Dàng Sơn Phủ Bảo Vệ

    Bề mặt thép hộp đen dễ dàng tiếp nhận các loại sơn chống gỉ và sơn màu. Điều này cho phép chủ đầu tư chủ động trong việc lựa chọn màu sắc và lớp bảo vệ phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và điều kiện môi trường của công trình. Tuy nhiên, việc sơn phủ đòi hỏi công đoạn chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng và bảo dưỡng định kỳ.

    Đa Dạng Kích Thước và Quy Cách

    Tương tự như các loại thép hộp khác, thép hộp chữ nhật đen được sản xuất với rất nhiều quy cách và độ dày khác nhau, từ những kích thước nhỏ dùng trong trang trí đến những kích thước lớn dùng làm kết cấu chịu lực chính. Sự đa dạng này giúp các kiến trúc sư và kỹ sư có nhiều lựa chọn để tối ưu hóa thiết kế và chi phí.

    Ứng Dụng Đa Dạng của Thép Hộp Chữ Nhật Đen Trong Xây Dựng và Công Nghiệp

    Nhờ những đặc tính về độ bền cơ học và giá thành kinh tế, thép hộp chữ nhật đen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    Bảng Báo Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Trong Xây Dựng Dân Dụng và Thương Mại

    • Kết cấu khung nhà thép tiền chế: Thép hộp chữ nhật đen là vật liệu được sử dụng phổ biến làm khung sườn chính, xà gồ, kèo cho nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế trong các môi trường khô ráo hoặc được bảo vệ bằng sơn.

    • Hệ thống giàn giáo, cốp pha: Trong thi công, thép hộp đen được dùng làm các bộ phận của giàn giáo, cốp pha định hình nhờ khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý, có thể tái sử dụng nhiều lần.

    • Hệ thống lan can, cầu thang (trong nhà): Đối với các hạng mục trong nhà, không tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, thép hộp đen được dùng để chế tạo lan can, cầu thang bộ, mang lại vẻ đẹp hiện đại sau khi được sơn hoàn thiện.

    • Khung cửa, khung cửa sổ (trong nhà): Đảm bảo độ bền và tính ổn định cho các hệ thống khung cửa, cửa sổ bên trong công trình, sau đó được sơn phủ để tăng thẩm mỹ và bảo vệ.

    • Kết cấu chịu lực phụ trợ: Dùng làm cột chống, dầm phụ, hệ thống đỡ sàn, khung vách ngăn trong các công trình nhà ở, văn phòng, nơi không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hoặc có lớp bảo vệ khác.

    • Hàng rào, cổng tạm thời: Thép hộp đen thường được dùng làm hàng rào tạm thời tại các công trường, hoặc cổng phụ, có thể sơn chống gỉ để kéo dài thời gian sử dụng.

    Trong Công Nghiệp và Sản Xuất

    • Khung máy móc, thiết bị công nghiệp: Thép hộp chữ nhật đen là vật liệu lý tưởng để chế tạo khung đỡ cho các loại máy móc, thiết bị công nghiệp, băng tải, do có độ cứng vững cao và dễ dàng hàn cắt, lắp ráp.

    • Hệ thống kệ chứa hàng trong kho: Dùng làm khung kệ, giá đỡ trong các kho bãi công nghiệp, siêu thị, nơi yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.

    • Khung sườn xe, rơ-moóc (có xử lý bề mặt): Trong sản xuất xe tải, rơ-moóc hoặc các phương tiện chuyên dụng, thép hộp đen thường được sử dụng làm khung sườn cơ bản, sau đó sẽ được xử lý bề mặt (sơn lót, sơn chống gỉ, sơn màu) để chống ăn mòn.

    • Hệ thống thông gió, đường ống dẫn: Làm khung đỡ, giá đỡ cho các hệ thống đường ống lớn trong các nhà máy, tòa nhà công nghiệp.

    Các Ứng Dụng Khác

    • Nông nghiệp: Làm khung chuồng trại chăn nuôi đơn giản, giàn đỡ cây trồng trong môi trường khô ráo hoặc có lớp bảo vệ.

    • Đồ nội thất và trang trí: Thép hộp đen rất được ưa chuộng trong thiết kế nội thất phong cách công nghiệp (industrial style) để làm bàn, ghế, kệ sách, tủ, vách ngăn. Bề mặt có thể được giữ nguyên mộc hoặc sơn tĩnh điện để tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo.

    Sự đa dạng trong ứng dụng của thép hộp chữ nhật đen cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế mà nó mang lại, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và ngân sách khác nhau của các dự án.

    Lợi Ích Kinh Tế và Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc khi Sử Dụng Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Việc lựa chọn thép hộp chữ nhật đen mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt, nhưng cũng đòi hỏi sự cân nhắc về các yếu tố bảo vệ để đảm bảo tuổi thọ công trình.

    Thép Hộp Chữ Nhật Đen Mạnh Tiến Phát

    Lợi Ích Kinh Tế

    • Chi phí đầu tư ban đầu thấp: Đây là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của thép hộp chữ nhật đen. Giá thành nguyên liệu và chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thép hộp mạ kẽm, giúp tiết kiệm ngân sách ban đầu cho dự án.

    • Dễ dàng tìm mua: Thép hộp đen được sản xuất và phân phối rộng rãi trên thị trường, dễ dàng tìm mua với nhiều quy cách khác nhau, đảm bảo nguồn cung ổn định cho các dự án.

    • Linh hoạt trong xử lý bề mặt: Mặc dù không có lớp bảo vệ sẵn, thép hộp đen lại rất linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt sau này. Bạn có thể sơn chống gỉ, sơn màu, sơn tĩnh điện, hoặc thậm chí mạ kẽm nhúng nóng sau khi đã gia công xong kết cấu, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng hạng mục.

    • Tối ưu hóa cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao: Đối với các kết cấu trong nhà, khu vực khô ráo, hoặc các ứng dụng tạm thời, thép hộp đen là lựa chọn kinh tế và hiệu quả mà không cần đến lớp mạ kẽm.

    Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc

    • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Đây là nhược điểm chính. Thép hộp đen rất dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với độ ẩm, nước hoặc môi trường hóa chất. Nếu không được bảo vệ đúng cách, tuổi thọ của kết cấu sẽ bị giảm đáng kể.

    • Yêu cầu xử lý bề mặt và bảo trì: Để đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ, thép hộp đen cần phải được làm sạch bề mặt, sơn lót chống gỉ và sơn phủ hoàn thiện. Quá trình này đòi hỏi thêm thời gian, chi phí nhân công và vật liệu. Ngoài ra, cần bảo trì, sơn sửa định kỳ để duy trì lớp bảo vệ.

    • Ảnh hưởng đến môi trường (nếu sơn truyền thống): Việc sơn phủ bề mặt bằng các loại sơn truyền thống có thể tạo ra các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe. Cần lựa chọn các loại sơn thân thiện với môi trường hơn hoặc sử dụng phương pháp sơn tĩnh điện.

    Tóm lại, thép hộp chữ nhật đen là một vật liệu kinh tế và đa dụng, nhưng việc sử dụng nó cần đi kèm với kế hoạch bảo vệ bề mặt rõ ràng và chương trình bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho công trình.

    Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Sử Dụng Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn cho công trình khi sử dụng thép hộp chữ nhật đen, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

    Thép Hộp Chữ Nhật Đen Mạnh Tiến Phát

    Kiểm Tra Tiêu Chuẩn và Chất Lượng Sản Phẩm

    Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để xác minh nguồn gốc, chủng loại thép và các tiêu chuẩn sản xuất mà sản phẩm đáp ứng (ví dụ: TCVN, JIS G 3466, ASTM A500, EN 10210). Điều này giúp đảm bảo bạn nhận được vật liệu đúng cam kết về chất lượng và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án. Kiểm tra kỹ bề mặt thép xem có bị rỉ sét, trầy xước hay móp méo đáng kể nào không.

    Xác Định Kích Thước và Độ Dày Chính Xác

    Kiểm tra kỹ kích thước hình học (chiều rộng, chiều dài) và độ dày thành ống bằng thước đo chuyên dụng để đảm bảo sản phẩm đúng với quy cách đặt hàng. Sai lệch về độ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng chịu lực của kết cấu, đặc biệt trong các hạng mục quan trọng.

    Lên Kế Hoạch Xử Lý Bề Mặt và Bảo Vệ

    Đối với thép hộp đen, việc bảo vệ bề mặt là bắt buộc nếu muốn chống gỉ sét.

    • Làm sạch bề mặt: Trước khi sơn, bề mặt thép phải được làm sạch kỹ lưỡng khỏi bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ sét (nếu có) bằng cách chà nhám, phun cát hoặc dùng dung dịch hóa chất.

    • Sơn lót chống gỉ: Bắt buộc phải có một hoặc nhiều lớp sơn lót chống gỉ chuyên dụng để tạo lớp bảo vệ đầu tiên và tăng độ bám dính cho lớp sơn phủ.

    • Sơn phủ hoàn thiện: Lựa chọn loại sơn phủ phù hợp với môi trường sử dụng (sơn dầu, sơn epoxy, sơn tĩnh điện) và yêu cầu thẩm mỹ.

    • Bảo trì định kỳ: Cần có kế hoạch kiểm tra và bảo trì, sơn sửa định kỳ lớp sơn bảo vệ để kéo dài tuổi thọ của kết cấu, đặc biệt là ở những vị trí dễ bị ăn mòn.

    Lưu Ý Khi Gia Công và Lắp Đặt

    • Hàn nối: Hàn thép hộp đen tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, cần đảm bảo các mối hàn chắc chắn, đúng kỹ thuật. Sau khi hàn, khu vực mối hàn cần được làm sạch xỉ hàn và chuẩn bị bề mặt để sơn phủ.

    • Vận chuyển và lưu trữ: Thép hộp đen cần được vận chuyển cẩn thận để tránh móp méo. Khi lưu trữ, nên đặt trên kê cao, ở nơi khô ráo, thoáng mát, có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất, nước hoặc môi trường ẩm ướt để ngăn ngừa gỉ sét trước khi đưa vào sử dụng.

    Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

    Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Một nhà cung cấp uy tín sẽ có:

    • Kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép.

    • Sản phẩm đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, có đầy đủ giấy tờ, chứng từ.

    • Hệ thống kho bãi rộng lớn, khả năng cung ứng nhanh chóng, đáp ứng mọi số lượng.

    • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu kỹ thuật và các tiêu chuẩn.

    • Chính sách giá minh bạch, cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.

    Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Thép Hộp Chữ Nhật Đen

    Để đảm bảo chất lượng vật liệu và tiến độ thi công cho các dự án xây dựng, việc lựa chọn một nhà cung cấp thép uy tín là yếu tố then chốt.

    Thép Hộp Chữ Nhật Đen Mạnh Tiến Phát

    Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để cung cấp thép hộp chữ nhật đen chất lượng cao, với đa dạng chủng loại và quy cách, cùng dịch vụ chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát.

    Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép hàng đầu tại thị trường Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm thép xây dựng đạt tiêu chuẩn cao, trong đó có thép hộp chữ nhật đen. Khi lựa chọn Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được những lợi ích nổi bật sau:

    • Sản phẩm chất lượng cao, chính hãng: Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép hộp chữ nhật đen từ các nhà máy sản xuất uy tín trong và ngoài nước, đảm bảo chất lượng, đúng quy cách và có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng để đảm bảo mọi thông số kỹ thuật.

    • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Với lợi thế nhập khẩu và phân phối trực tiếp, không qua nhiều khâu trung gian, Mạnh Tiến Phát luôn tự tin mang đến mức giá tốt nhất, giúp khách hàng tối ưu chi phí đầu tư. Báo giá luôn được cập nhật nhanh chóng theo biến động thị trường, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.

    • Hệ thống kho bãi rộng khắp và giao hàng nhanh chóng: Với mạng lưới 8 chi nhánh tại TP.HCM, Bình Dương và hơn 50 kho bãi ký gửi, công ty đảm bảo khả năng cung ứng hàng hóa lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và chủng loại thép hộp chữ nhật đen. Hệ thống vận tải chuyên nghiệp giúp giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ đến mọi công trình trên toàn quốc.

    • Chính sách chiết khấu hấp dẫn: Đối với các đơn hàng số lượng lớn, khách hàng là đại lý hoặc nhà thầu, Mạnh Tiến Phát có chính sách chiết khấu đặc biệt, tạo điều kiện thuận lợi và tăng tính cạnh tranh cho đối tác, giúp giảm tổng chi phí dự án.

    • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên kinh doanh và kỹ thuật của Mạnh Tiến Phát được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc về sản phẩm thép. Họ luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết về các loại thép hộp chữ nhật đen, giúp khách hàng lựa chọn quy cách, chủng loại và phương pháp sử dụng tối ưu nhất, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng dự án.

    Kết Luận

    Thép hộp chữ nhật đen là một vật liệu cơ bản, kinh tế và linh hoạt trong ngành xây dựng. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn tự thân, nhưng với độ bền cơ học cao, dễ dàng gia công và chi phí hợp lý, nó vẫn là lựa chọn ưu tiên cho nhiều hạng mục công trình, đặc biệt là khi có thể được bảo vệ bằng các lớp sơn phủ. Việc hiểu rõ các đặc điểm, ứng dụng, lợi ích và những lưu ý quan trọng, cùng với việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và đảm bảo sự thành công cho dự án của mình.

    Để nhận được báo giá thép hộp chữ nhật đen chi tiết và chính xác nhất, cùng với sự tư vấn chuyên sâu về các giải pháp vật liệu thép cho công trình của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát:

    Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát:

    Hotline: 0932.010.345 (Ms Lan), 0909.077.234 (Ms Yến), 0936.600.600 (Mr Dinh) Email: thepmtp@gmail.com Website: tongkhovattu.net Địa chỉ văn phòng chính: 550 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

    Câu hỏi thường gặp: Thép hộp chữ nhật đen

    Có. Vì không mạ bề mặt nên dễ bị gỉ nếu dùng ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt – nên cần sơn chống rỉ.

    Giá rẻ, chịu lực tốt, dễ gia công, cắt, hàn và phù hợp cho kết cấu chịu tải trọng.

    Có thể, nhưng cần xử lý chống gỉ hoặc sơn bảo vệ để kéo dài tuổi thọ.

    20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120 mm – độ dày 0.7 mm đến 3.5 mm.

    Có. Hầu hết nhà cung cấp hỗ trợ cắt theo chiều dài hoặc chi tiết theo yêu cầu thiết kế.

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo