Thép hình H – HSWS là gì?

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
Thép hình H – HSWS là gì?
Ngày đăng: 10/10/2025 12:09 PM

    Thép Hình H – HSWS: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Nhà Cung Cấp Uy Tín

     

    Thép hình H – HSWS (H-Shaped Steel Welded Structure) là một dòng thép kết cấu hàn chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao, và tính linh hoạt trong gia công. Với công nghệ hàn tự động hiện đại, thép HSWS đảm bảo độ chính xác và đồng bộ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép hình H – HSWS, từ đặc điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất, đến nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam.

    Thép hình H – HSWS là gì?

    Thép Hình H Là Gì?

    Thép hình H là loại thép kết cấu có mặt cắt ngang giống chữ “H”, gồm hai cánh song song (flange) và phần thân giữa (web). Thiết kế này giúp thép hình H phân bố lực đồng đều, mang lại độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn mà ít bị biến dạng. Thép hình H được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, nhà xưởng, và các kết cấu thép phức tạp nhờ tính chất cơ học ưu việt và khả năng gia công linh hoạt.

    Thép hình H – HSWS là gì?

    Thép Hình H – HSWS Là Gì?

    Thép hình H – HSWS (H-Shaped Steel Welded Structure) là dòng thép hình H được sản xuất thông qua quy trình hàn tự động tiên tiến, đảm bảo tính đồng bộ và độ chính xác cao. Với độ bền kéo từ 400 MPa đến 570 MPa, HSWS phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn và độ bền cao, như cầu lớn, nhà xưởng, giàn khoan dầu khí, và các công trình quốc phòng. HSWS nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn và độ bền vững trong các môi trường khắc nghiệt.

    Đặc Điểm Của Thép Hình H – HSWS

    • Chất lượng cao: Sản xuất bằng công nghệ hàn tự động, đảm bảo kết cấu chắc chắn và đồng bộ.
    • Khả năng chịu lực vượt trội: Thiết kế hình chữ H giúp phân bố lực đều, chịu được tải trọng từ nhiều hướng.
    • Chống mài mòn và ăn mòn: Thép được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa.
    • Dễ gia công và lắp ráp: Phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao và thời gian thi công nhanh.
    • Tính linh hoạt: Có thể tùy chỉnh kích thước và hình dạng theo yêu cầu thiết kế.

    Phân Loại Thép Hình H – HSWS

    Thép HSWS được phân loại dựa trên độ bền kéo và ứng dụng cụ thể:

    Ký hiệu Độ bền kéo (MPa) Công dụng
    HSWS 400A 400 Thép kết cấu hàn
    HSWS 400B 400 Thép kết cấu hàn
    HSWS 400C 400 Thép kết cấu hàn
    HSWS 490A 490 Thép kết cấu hàn
    HSWS 490B 490 Thép kết cấu hàn
    HSWS 490C 490 Thép kết cấu hàn
    HSWS 520B 520 Thép kết cấu hàn
    HSWS 520C 520 Thép kết cấu hàn
    HSWS 570 570 Thép kết cấu hàn

    Ứng Dụng Của Thép Hình H – HSWS

    • Cầu lớn: Sử dụng trong dầm cầu và cột chống, chịu được tác động từ thời tiết và môi trường ăn mòn. Ví dụ: Cầu vượt biển sử dụng HSWS 490C.
    • Nhà xưởng và nhà cao tầng: Làm khung kết cấu, dầm, và cột chịu lực. Ví dụ: Nhà xưởng công nghiệp sử dụng HSWS 400B.
    • Hạ tầng giao thông và hàng hải: Dùng trong cầu cảng, bãi đậu tàu, và các công trình ven biển. Ví dụ: Cầu cảng sử dụng HSWS 520C.
    • Giàn khoan dầu khí: Phù hợp cho các kết cấu dưới nước yêu cầu khả năng chịu lực và chống gỉ sét cao. Ví dụ: Giàn khoan sử dụng HSWS 570.
    • Công trình quốc phòng: Dùng trong các kết cấu quân sự đòi hỏi độ bền và an toàn cao. Ví dụ: Hầm trú ẩn sử dụng HSWS 490A.

    Thành Phần Hóa Học

    Thành phần hóa học của thép HSWS phụ thuộc vào mác thép, với các thành phần chính:

    • Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền.
    • Silicon (Si): Cải thiện độ bền kéo và độ đàn hồi.
    • Mangan (Mn): Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
    • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp để đảm bảo tính dẻo và giảm nguy cơ nứt gãy.

    Bảng thành phần hóa học theo các mác thép:

    Mác thép C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%) Điều kiện
    SS400 ≤0.05 ≤0.05
    SM400A ≤0.23 ≥2.5xC ≤0.035 ≤0.035 ≤50 mm
    SM400B ≤0.20 ≤0.35 0.60–1.00 ≤0.035 ≤0.035 ≤50 mm
    SM490A ≤0.20 ≤0.55 ≤1.60 ≤0.035 ≤0.035 ≤50 mm
    SM490C ≤0.18 ≤0.55 ≤1.60 ≤0.035 ≤0.035 ≤100 mm
    SM570 ≤0.18 ≤0.55 ≤1.60 ≤0.035 ≤0.035 ≤100 mm

    Tính Chất Cơ Học

    Thép HSWS có các đặc tính cơ học nổi bật, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền:

    Mác thép Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%) AKV (0°C)/J
    SM400A 245 (≤16 mm) 400–510 ≥18
    SM400B 245 (≤16 mm) 400–510 ≥18 ≥27
    SM490A 325 (≤16 mm) 490–610 ≥17 ≥27
    SM490C 325 (≤16 mm) 490–610 ≥17 ≥47
    SM520B 365 (≤16 mm) 520–640 ≥15 ≥27
    SM570 460 (≤16 mm) 570–720 ≥19 ≥47 (-5°C)

    Tiêu Chuẩn Sản Xuất

    Thép hình H – HSWS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn:

    • JIS G 3192 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép hình hàn trong xây dựng.
    • ASTM A572, A992 (Mỹ): Phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao.
    • EN 10025-2 (Châu Âu): Đảm bảo tính đồng nhất và cơ tính vượt trội.
    • GB/T 11263 (Trung Quốc): Phổ biến trong các sản phẩm nhập khẩu.
    • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép hình cho xây dựng.

    Quy Trình Sản Xuất

    1. Nung chảy nguyên liệu: Thép phế liệu và quặng sắt được nung chảy ở nhiệt độ 1500–1600°C trong lò điện hoặc lò thổi oxy.
    2. Đúc phôi thép: Kim loại nóng chảy được đúc thành phôi chữ nhật hoặc hình trụ.
    3. Hàn tự động: Các tấm thép được hàn thành hình chữ H bằng công nghệ hàn hồ quang hoặc hàn plasma.
    4. Làm nguội và xử lý nhiệt: Ủ hoặc thường hóa để ổn định cấu trúc và cơ tính.
    5. Gia công bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn.
    6. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, mối hàn, cơ tính, và bề mặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.

    Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Hình H – HSWS

    • Xác định yêu cầu công trình: Chọn mác thép và kích thước phù hợp (H100, H200, H400, v.v.).
    • Kiểm tra chất lượng mối hàn: Đảm bảo mối hàn chắc chắn, không có khuyết tật.
    • Môi trường sử dụng: Chọn thép mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ cho môi trường biển hoặc hóa chất.
    • Nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm và nguồn hàng ổn định.

    Thép hình H – HSWS là gì?

    Quy Cách Thép Hình H – HSWS

    Lưu ý: Dung sai cho các thông số là ±2%.

    STT Quy cách (mm) (Cạnh x Bụng x Độ dày bụng x Độ dày cánh x Chiều dài) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (cây 12m)
    1 H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 17.2 206.4
    2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 23.6 283.2
    3 H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 31.5 378.0
    4 H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 40.4 484.8
    5 H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 49.9 598.8
    6 H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 72.4 868.8
    7 H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 94.0 1128.0
    8 H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 137.0 1644.0
    9 H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 172.0 2064.0

    Nhà Cung Cấp Uy Tín – TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối thép hình H – HSWS. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp.

    • Sản phẩm đa dạng: Cung cấp thép hình H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, v.v.
    • Mác thép: SS400, SM400A/B/C, SM490A/B/C, SM520B/C, SM570.
    • Tiêu chuẩn: JIS G3192, ASTM A572, A992, EN 10025-2, GB/T 11263, TCVN 7472:2005.
    • Độ dài: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
    • Chất liệu: Thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H mạ kẽm nhúng nóng.
    • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Việt Nam.
    • Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh, v.v.
    • Dịch vụ: Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp chứng chỉ CO/CQ và hóa đơn hợp lệ.

    Ứng dụng: Cầu lớn, nhà xưởng, cầu cảng, giàn khoan dầu khí, công trình quốc phòng, v.v.

    Thép hình H – HSWS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội, và khả năng chống mài mòn tốt. Với công nghệ hàn tự động hiện đại, HSWS đảm bảo độ chính xác và đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành xây dựng. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí, và đáp ứng tiến độ thi công.

    Câu hỏi thường gặp:

    Thép hình H – HSWS là loại thép có tiết diện hình chữ H, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, chuyên dùng trong các công trình xây dựng kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường và các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu lực và chịu tải trọng lớn.

    Thép hình H – HSWS có độ bền cao, chịu lực tốt, tiết kiệm vật liệu nhờ khả năng phân bổ tải trọng đồng đều, dễ dàng thi công lắp dựng, ít bị biến dạng và có tuổi thọ sử dụng lâu dài.

    Thép hình H – HSWS được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phổ biến từ H100x100mm đến H1000x300mm, với chiều dài từ 6m đến 12m, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau.

    Thép hình H – HSWS chính hãng thường có tem nhãn đầy đủ của nhà sản xuất, xuất xứ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, bề mặt phẳng, không cong vênh, và có chứng chỉ kiểm định đi kèm.

    Giá thép hình H – HSWS dao động tùy theo kích thước, trọng lượng, và chất lượng sản phẩm, thường được cung cấp theo kg hoặc tấn, với mức giá cạnh tranh tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cùng chính sách giao hàng nhanh chóng.

    Zalo