Thép Hình H – HSWS: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Nhà Cung Cấp Uy Tín
Thép hình H – HSWS (H-Shaped Steel Welded Structure) là một dòng thép kết cấu hàn chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao, và tính linh hoạt trong gia công. Với công nghệ hàn tự động hiện đại, thép HSWS đảm bảo độ chính xác và đồng bộ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép hình H – HSWS, từ đặc điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất, đến nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam.

Thép Hình H Là Gì?
Thép hình H là loại thép kết cấu có mặt cắt ngang giống chữ “H”, gồm hai cánh song song (flange) và phần thân giữa (web). Thiết kế này giúp thép hình H phân bố lực đồng đều, mang lại độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn mà ít bị biến dạng. Thép hình H được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, nhà xưởng, và các kết cấu thép phức tạp nhờ tính chất cơ học ưu việt và khả năng gia công linh hoạt.

Thép Hình H – HSWS Là Gì?
Thép hình H – HSWS (H-Shaped Steel Welded Structure) là dòng thép hình H được sản xuất thông qua quy trình hàn tự động tiên tiến, đảm bảo tính đồng bộ và độ chính xác cao. Với độ bền kéo từ 400 MPa đến 570 MPa, HSWS phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn và độ bền cao, như cầu lớn, nhà xưởng, giàn khoan dầu khí, và các công trình quốc phòng. HSWS nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn và độ bền vững trong các môi trường khắc nghiệt.
Đặc Điểm Của Thép Hình H – HSWS
- Chất lượng cao: Sản xuất bằng công nghệ hàn tự động, đảm bảo kết cấu chắc chắn và đồng bộ.
- Khả năng chịu lực vượt trội: Thiết kế hình chữ H giúp phân bố lực đều, chịu được tải trọng từ nhiều hướng.
- Chống mài mòn và ăn mòn: Thép được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa.
- Dễ gia công và lắp ráp: Phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao và thời gian thi công nhanh.
- Tính linh hoạt: Có thể tùy chỉnh kích thước và hình dạng theo yêu cầu thiết kế.
Phân Loại Thép Hình H – HSWS
Thép HSWS được phân loại dựa trên độ bền kéo và ứng dụng cụ thể:
| Ký hiệu | Độ bền kéo (MPa) | Công dụng |
|---|---|---|
| HSWS 400A | 400 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 400B | 400 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 400C | 400 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 490A | 490 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 490B | 490 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 490C | 490 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 520B | 520 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 520C | 520 | Thép kết cấu hàn |
| HSWS 570 | 570 | Thép kết cấu hàn |
Ứng Dụng Của Thép Hình H – HSWS
- Cầu lớn: Sử dụng trong dầm cầu và cột chống, chịu được tác động từ thời tiết và môi trường ăn mòn. Ví dụ: Cầu vượt biển sử dụng HSWS 490C.
- Nhà xưởng và nhà cao tầng: Làm khung kết cấu, dầm, và cột chịu lực. Ví dụ: Nhà xưởng công nghiệp sử dụng HSWS 400B.
- Hạ tầng giao thông và hàng hải: Dùng trong cầu cảng, bãi đậu tàu, và các công trình ven biển. Ví dụ: Cầu cảng sử dụng HSWS 520C.
- Giàn khoan dầu khí: Phù hợp cho các kết cấu dưới nước yêu cầu khả năng chịu lực và chống gỉ sét cao. Ví dụ: Giàn khoan sử dụng HSWS 570.
- Công trình quốc phòng: Dùng trong các kết cấu quân sự đòi hỏi độ bền và an toàn cao. Ví dụ: Hầm trú ẩn sử dụng HSWS 490A.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép HSWS phụ thuộc vào mác thép, với các thành phần chính:
- Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền.
- Silicon (Si): Cải thiện độ bền kéo và độ đàn hồi.
- Mangan (Mn): Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp để đảm bảo tính dẻo và giảm nguy cơ nứt gãy.
Bảng thành phần hóa học theo các mác thép:
| Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Điều kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | – | – | – | ≤0.05 | ≤0.05 | – |
| SM400A | ≤0.23 | – | ≥2.5xC | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM400B | ≤0.20 | ≤0.35 | 0.60–1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM490A | ≤0.20 | ≤0.55 | ≤1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM490C | ≤0.18 | ≤0.55 | ≤1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤100 mm |
| SM570 | ≤0.18 | ≤0.55 | ≤1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤100 mm |
Tính Chất Cơ Học
Thép HSWS có các đặc tính cơ học nổi bật, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền:
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | AKV (0°C)/J |
|---|---|---|---|---|
| SM400A | 245 (≤16 mm) | 400–510 | ≥18 | – |
| SM400B | 245 (≤16 mm) | 400–510 | ≥18 | ≥27 |
| SM490A | 325 (≤16 mm) | 490–610 | ≥17 | ≥27 |
| SM490C | 325 (≤16 mm) | 490–610 | ≥17 | ≥47 |
| SM520B | 365 (≤16 mm) | 520–640 | ≥15 | ≥27 |
| SM570 | 460 (≤16 mm) | 570–720 | ≥19 | ≥47 (-5°C) |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép hình H – HSWS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn:
- JIS G 3192 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép hình hàn trong xây dựng.
- ASTM A572, A992 (Mỹ): Phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao.
- EN 10025-2 (Châu Âu): Đảm bảo tính đồng nhất và cơ tính vượt trội.
- GB/T 11263 (Trung Quốc): Phổ biến trong các sản phẩm nhập khẩu.
- TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép hình cho xây dựng.
Quy Trình Sản Xuất
- Nung chảy nguyên liệu: Thép phế liệu và quặng sắt được nung chảy ở nhiệt độ 1500–1600°C trong lò điện hoặc lò thổi oxy.
- Đúc phôi thép: Kim loại nóng chảy được đúc thành phôi chữ nhật hoặc hình trụ.
- Hàn tự động: Các tấm thép được hàn thành hình chữ H bằng công nghệ hàn hồ quang hoặc hàn plasma.
- Làm nguội và xử lý nhiệt: Ủ hoặc thường hóa để ổn định cấu trúc và cơ tính.
- Gia công bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, mối hàn, cơ tính, và bề mặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Hình H – HSWS
- Xác định yêu cầu công trình: Chọn mác thép và kích thước phù hợp (H100, H200, H400, v.v.).
- Kiểm tra chất lượng mối hàn: Đảm bảo mối hàn chắc chắn, không có khuyết tật.
- Môi trường sử dụng: Chọn thép mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ cho môi trường biển hoặc hóa chất.
- Nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm và nguồn hàng ổn định.

Quy Cách Thép Hình H – HSWS
Lưu ý: Dung sai cho các thông số là ±2%.
| STT | Quy cách (mm) (Cạnh x Bụng x Độ dày bụng x Độ dày cánh x Chiều dài) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (cây 12m) |
|---|---|---|---|
| 1 | H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 | 17.2 | 206.4 |
| 2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 23.6 | 283.2 |
| 3 | H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 31.5 | 378.0 |
| 4 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 40.4 | 484.8 |
| 5 | H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 49.9 | 598.8 |
| 6 | H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 72.4 | 868.8 |
| 7 | H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 94.0 | 1128.0 |
| 8 | H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 137.0 | 1644.0 |
| 9 | H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 172.0 | 2064.0 |
Nhà Cung Cấp Uy Tín – TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối thép hình H – HSWS. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp thép hình H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, v.v.
- Mác thép: SS400, SM400A/B/C, SM490A/B/C, SM520B/C, SM570.
- Tiêu chuẩn: JIS G3192, ASTM A572, A992, EN 10025-2, GB/T 11263, TCVN 7472:2005.
- Độ dài: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Chất liệu: Thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H mạ kẽm nhúng nóng.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Việt Nam.
- Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh, v.v.
- Dịch vụ: Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp chứng chỉ CO/CQ và hóa đơn hợp lệ.
Ứng dụng: Cầu lớn, nhà xưởng, cầu cảng, giàn khoan dầu khí, công trình quốc phòng, v.v.
Thép hình H – HSWS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội, và khả năng chống mài mòn tốt. Với công nghệ hàn tự động hiện đại, HSWS đảm bảo độ chính xác và đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành xây dựng. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí, và đáp ứng tiến độ thi công.







