Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt Là Gì?
Khái Niệm

Ống thép đúc chịu nhiệt là loại ống thép được sản xuất từ thép có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và có độ bền vượt trội. Đây là sản phẩm không thể thiếu trong các xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chịu áp lực và nhiệt độ lớn trong quá trình sản xuất.
Tiêu Chuẩn và Chủng Loại
- Tiêu chuẩn: Ống thép đúc chịu nhiệt được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (A106 GrA, A106 GrB), API, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS.
- Chủng loại: Bao gồm thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ (inox), mỗi loại có đặc tính và khả năng chịu nhiệt khác nhau.
- Đường kính: Từ DN6 đến DN1200.
- Độ dày: SCH5 đến SCHXXS.
- Chiều dài cây: 3m, 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Bề mặt: Đen hoặc mạ kẽm.
- Xuất xứ: Hàng nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Đơn vị phân phối: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Ống thép đúc Trung Quốc là dòng sản phẩm phổ biến tại Việt Nam nhờ đa dạng quy cách, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn sản xuất cho các công trình từ nhỏ đến lớn.

Đặc Điểm Của Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt
- Chịu nhiệt độ cao: Có khả năng chịu nhiệt từ 400 đến 1200°C tùy theo loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
- Chống ăn mòn: Thành phần hóa học của thép giúp ống chống lại sự ăn mòn từ môi trường và các chất hóa học.
- Độ bền cao: Với độ bền uốn và độ bền kéo lớn, ống chịu được áp lực cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong đường ống chịu nhiệt, lò hơi, hệ thống dẫn khí, dẫn nước, dẫn dầu và các ứng dụng công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao.
Bảng Tra Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt

Lưu ý: Dung sai ±2%.
1. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN6
| Ống thép đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0.28 |
| DN6 |
10.3 |
2.77 |
SCH30 |
0.32 |
| DN6 |
10.3 |
3.18 |
SCH40 |
0.37 |
| DN6 |
10.3 |
3.91 |
SCH.STD |
0.37 |
| DN6 |
10.3 |
5.54 |
SCH80 |
0.47 |
| DN6 |
10.3 |
6.35 |
SCH.XS |
0.47 |
2. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN8
| Ống thép đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0.49 |
| DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0.54 |
| DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
| DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
| DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
| DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH.XS |
0.80 |
3. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN10
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0.63 |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0.70 |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
1.00 |
| DN10 |
17 |
3/8” |
17.1 |
3.20 |
SCH.XS |
1.00 |
4. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN15
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
3.73 |
SCH.XS |
1.62 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
| DN15 |
21 |
½” |
21.3 |
7.47 |
SCH.XXS |
2.55 |
5. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN20
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN20 |
27 |
¾” |
26.7 |
1.65 |
SCH5 |
1.02 |
| DN20 |
27 |
¾” |
26.7 |
2.10 |
SCH10 |
1.27 |
| DN20 |
27 |
¾” |
26.7 |
2.87 |
SCH40 |
1.69 |
| DN20 |
27 |
¾” |
26.7 |
3.91 |
SCH80 |
2.20 |
| DN20 |
27 |
¾” |
26.7 |
7.80 |
SCH.XXS |
3.63 |
6. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN25
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN25 |
34 |
1” |
33.4 |
1.65 |
SCH5 |
1.29 |
| DN25 |
34 |
1” |
33.4 |
2.77 |
SCH10 |
2.09 |
| DN25 |
34 |
1” |
33.4 |
3.34 |
SCH40 |
2.47 |
| DN25 |
34 |
1” |
33.4 |
4.55 |
SCH80 |
3.24 |
| DN25 |
34 |
1” |
33.4 |
9.10 |
SCH.XXS |
5.45 |
7. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN32
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
1.65 |
SCH5 |
1.65 |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
2.77 |
SCH10 |
2.69 |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
2.97 |
SCH30 |
2.87 |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
3.56 |
SCH40 |
3.39 |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
4.80 |
SCH80 |
4.42 |
| DN32 |
42 |
1¼” |
42.2 |
9.70 |
SCH.XXS |
7.77 |
8. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN40
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
1.65 |
SCH5 |
1.90 |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.11 |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
3.20 |
SCH30 |
3.56 |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
3.68 |
SCH40 |
4.05 |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
5.08 |
SCH80 |
5.41 |
| DN40 |
49 |
1½” |
48.3 |
10.1 |
SCH.XXS |
9.51 |
9. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN50
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
1.65 |
SCH5 |
2.39 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.93 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
3.18 |
SCH30 |
4.48 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
3.91 |
SCH40 |
5.43 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
5.54 |
SCH80 |
7.48 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
6.35 |
SCH120 |
8.44 |
| DN50 |
60 |
2” |
60.3 |
11.07 |
XXS |
13.43 |
10. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN65
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
2.10 |
SCH5 |
3.67 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
3.05 |
SCH10 |
5.26 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
4.78 |
SCH30 |
8.04 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
5.16 |
SCH40 |
8.63 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
7.01 |
SCH80 |
11.40 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
7.60 |
SCH120 |
12.25 |
| DN65 |
73 |
2½” |
73 |
14.02 |
XXS |
20.38 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
2.10 |
SCH5 |
3.83 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
3.05 |
SCH10 |
5.48 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
4.78 |
SCH30 |
8.39 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
5.16 |
SCH40 |
9.01 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
7.01 |
SCH80 |
11.92 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
7.60 |
SCH120 |
12.81 |
| DN65 |
76 |
2½” |
75.6 |
14.02 |
XXS |
21.42 |
11. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN80
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
2.11 |
SCH5 |
4.51 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
3.05 |
SCH10 |
6.45 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
4.78 |
SCH30 |
9.91 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
5.50 |
SCH40 |
11.31 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
7.60 |
SCH80 |
15.23 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
8.90 |
SCH120 |
17.55 |
| DN80 |
90 |
3” |
88.3 |
15.2 |
XXS |
27.61 |
12. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN90
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
2.11 |
SCH5 |
5.17 |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
3.05 |
SCH10 |
7.41 |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
4.78 |
SCH30 |
11.41 |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
5.74 |
SCH40 |
13.56 |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
8.10 |
SCH80 |
18.67 |
| DN90 |
102 |
3½” |
101.6 |
16.20 |
XXS |
34.10 |
13. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN100
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
2.11 |
SCH5 |
5.83 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
3.05 |
SCH10 |
8.36 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
4.78 |
SCH30 |
12.90 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
6.02 |
SCH40 |
16.07 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
7.14 |
SCH60 |
18.86 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
8.56 |
SCH80 |
22.31 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
11.10 |
SCH120 |
28.24 |
| DN100 |
114 |
4” |
113.5 |
13.50 |
SCH160 |
33.54 |
14. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN120
| Ống thép đúc |
Đường kính (D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN120 |
127 |
6.3 |
SCH40 |
18.74 |
| DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26.18 |
15. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN125
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
2.77 |
SCH5 |
9.46 |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
3.4 |
SCH10 |
11.56 |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
6.55 |
SCH40 |
21.76 |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
9.53 |
SCH80 |
30.95 |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
14.3 |
SCH120 |
44.77 |
| DN125 |
141 |
5” |
141.3 |
18.3 |
SCH160 |
55.48 |
16. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN150
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
2.78 |
SCH5 |
11.34 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
3.4 |
SCH10 |
13.82 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
4.78 |
- |
19.27 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
5.16 |
- |
20.75 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
6.35 |
- |
25.35 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
7.11 |
SCH40 |
28.25 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
11 |
SCH80 |
42.65 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
14.3 |
SCH120 |
54.28 |
| DN150 |
168 |
6” |
168.3 |
18.3 |
SCH160 |
67.66 |
17. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN200
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
2.769 |
SCH5 |
14.77 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
3.76 |
SCH10 |
19.96 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
6.35 |
SCH20 |
33.30 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
7.04 |
SCH30 |
36.80 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
8.18 |
SCH40 |
42.53 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
10.31 |
SCH60 |
53.06 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
12.7 |
SCH80 |
64.61 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
15.1 |
SCH100 |
75.93 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
18.2 |
SCH120 |
90.13 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
20.6 |
SCH140 |
100.79 |
| DN200 |
219 |
8” |
219.1 |
23 |
SCH160 |
111.17 |
18. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN250
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
3.4 |
SCH5 |
22.60 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
4.2 |
SCH10 |
27.84 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
6.35 |
SCH20 |
41.75 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
7.8 |
SCH30 |
51.01 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
9.27 |
SCH40 |
60.28 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
12.7 |
SCH60 |
81.52 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
15.1 |
SCH80 |
96.03 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
18.3 |
SCH100 |
114.93 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
21.4 |
SCH120 |
132.77 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
25.4 |
SCH140 |
155.08 |
| DN250 |
273 |
10” |
273.1 |
28.6 |
SCH160 |
172.36 |
19. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN300
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
4.2 |
SCH5 |
33.10 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
4.57 |
SCH10 |
35.97 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
6.35 |
SCH20 |
49.70 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
8.38 |
SCH30 |
65.17 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
10.31 |
SCH40 |
79.69 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
12.7 |
SCH60 |
97.42 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
17.45 |
SCH80 |
131.81 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
21.4 |
SCH100 |
159.57 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
25.4 |
SCH120 |
186.89 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
28.6 |
SCH140 |
208.18 |
| DN300 |
324 |
12” |
323.9 |
33.3 |
SCH160 |
238.53 |
20. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN350
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
3.962 |
SCH5s |
34.34 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
4.775 |
SCH5 |
41.29 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
6.35 |
SCH10 |
54.67 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
7.925 |
SCH20 |
67.92 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
9.525 |
SCH30 |
81.25 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
11.1 |
SCH40 |
94.26 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
15.062 |
SCH60 |
126.43 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
12.7 |
SCH80S |
107.34 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
19.05 |
SCH80 |
158.03 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
23.8 |
SCH100 |
194.65 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
27.762 |
SCH120 |
224.34 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
31.75 |
SCH140 |
253.45 |
| DN350 |
356 |
14” |
355.6 |
35.712 |
SCH160 |
281.59 |
21. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN400
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
4.2 |
SCH5 |
41.64 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
4.78 |
SCH10S |
47.32 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
6.35 |
SCH10 |
62.62 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
7.93 |
SCH20 |
77.89 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
9.53 |
SCH30 |
93.23 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
12.7 |
SCH40 |
123.24 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
16.67 |
SCH60 |
160.14 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
12.7 |
SCH80S |
123.24 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
21.4 |
SCH80 |
203.08 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
26.2 |
SCH100 |
245.53 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
30.9 |
SCH120 |
286.00 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
36.5 |
SCH140 |
332.79 |
| DN400 |
406 |
16” |
406.4 |
40.5 |
SCH160 |
365.27 |
22. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN450
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
4.2 |
SCH5s |
46.90 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
4.2 |
SCH5 |
46.90 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
4.78 |
SCH10s |
53.31 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
6.35 |
SCH10 |
70.57 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
7.92 |
SCH20 |
87.71 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
11.1 |
SCH30 |
122.05 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
9.53 |
SCH40s |
105.16 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
14.3 |
SCH40 |
156.11 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
19.05 |
SCH60 |
205.74 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
12.7 |
SCH80s |
139.15 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
23.8 |
SCH80 |
254.25 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
29.4 |
SCH100 |
310.02 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
34.93 |
SCH120 |
363.57 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
39.7 |
SCH140 |
408.55 |
| DN450 |
457 |
18” |
457.2 |
45.24 |
SCH160 |
459.39 |
23. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN500
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
4.78 |
SCH5s |
59.29 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
4.78 |
SCH5 |
59.29 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
5.54 |
SCH10s |
68.61 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
6.35 |
SCH10 |
78.52 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
9.53 |
SCH20 |
117.09 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
12.7 |
SCH30 |
155.05 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
9.53 |
SCH40s |
117.09 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
15.1 |
SCH40 |
183.46 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
20.6 |
SCH60 |
247.49 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
12.7 |
SCH80s |
155.05 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
26.2 |
SCH80 |
311.15 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
32.5 |
SCH100 |
380.92 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
38.1 |
SCH120 |
441.30 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
44.45 |
SCH140 |
507.89 |
| DN500 |
508 |
20” |
508 |
50 |
SCH160 |
564.46 |
24. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN550
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
6.35 |
SCH10 |
86.54 |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
9.53 |
SCH20 |
129.13 |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
12.7 |
SCH30 |
171.1 |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
9.53 |
STD |
129.1 |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
22.23 |
SCH60 |
294.3 |
| DN550 |
559 |
22” |
558.8 |
12.7 |
XS |
171.1 |
25. Quy Cách Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt DN600
| Ống thép đúc |
Đường kính D (mm) |
Inch |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
5.54 |
SCH5s |
82.54 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
5.54 |
SCH5 |
82.54 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
6.35 |
SCH10s |
94.48 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
6.35 |
SCH10 |
94.48 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
9.53 |
SCH20 |
141.05 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
14.3 |
SCH30 |
209.97 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
9.53 |
SCH40s |
141.05 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
17.45 |
SCH40 |
254.87 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
24.6 |
SCH60 |
354.97 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
12.7 |
SCH80s |
186.98 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
30.9 |
SCH80 |
441.07 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
38.9 |
SCH100 |
547.60 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
46 |
SCH120 |
639.49 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
52.4 |
SCH140 |
720.20 |
| DN600 |
610 |
24” |
609.6 |
59.5 |
SCH160 |
807.37 |
Ứng Dụng Cụ Thể Của Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt
- Công nghiệp năng lượng: Dùng trong lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp hóa chất: Dẫn các chất lỏng, khí ở nhiệt độ cao.
- Xây dựng và công trình: Đường ống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Công nghiệp dầu khí: Dẫn dầu, khí ga.
Ống thép đúc chịu nhiệt thường được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, do Việt Nam chưa có đủ khả năng sản xuất, hầu hết sản phẩm này được nhập khẩu 100%.
Đơn Vị Phân Phối: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc uy tín tại Việt Nam. Công ty chuyên nhập
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc tại Việt Nam. Công ty này chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép, bao gồm cả ống thép đúc chịu nhiệt với các đặc tính kỹ thuật cao như:
-
Chịu nhiệt độ cao: Ống thép đúc có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong lò hơi, hệ thống đường ống dẫn khí, dẫn dầu và các ngành công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.
-
Chống ăn mòn: Được làm từ thép chất lượng cao, ống thép đúc của TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
-
Độ bền cao: Các sản phẩm của TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và độ chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, và nhiều tiêu chuẩn khác.
Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ và quy cách khác nhau của ống thép đúc từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án công nghiệ
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng