Giá thép hình I tất cả các hãng

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
Giá thép hình I tất cả các hãng
Ngày đăng: 10/10/2025 12:18 PM

    Bảng Giá Thép Hình Chữ I - Tất Cả Các Hãng

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    Giá thép hình chữ I thường biến động tùy theo thị trường, loại thép, quy cách, và hãng sản xuất. Do đó, khách hàng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin từ tất cả các hãng để so sánh giá cả, cân đối tài chính và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm đều có tiêu chuẩn sản xuất và giá trị thương hiệu khác nhau, nên sự chênh lệch giá chỉ mang tính tương đối.

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp bảng giá thép hình chữ I từ các hãng phổ biến, hy vọng sẽ hỗ trợ quý khách trong việc tìm kiếm thông tin và đưa ra quyết định mua hàng.

    Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí vận chuyển. Thông số và giá có thể chênh lệch ±5% và không đảm bảo hàng luôn có sẵn liên tục.

    1. Bảng Giá Thép Hình I POSCO

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 POSCO I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 POSCO I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 POSCO I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 POSCO I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 POSCO I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 POSCO I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 POSCO I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 POSCO I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 POSCO I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 POSCO I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 POSCO I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 POSCO I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 POSCO I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 POSCO I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 POSCO I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 POSCO I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 POSCO I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 POSCO I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 POSCO I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 POSCO I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 POSCO I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 POSCO I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 POSCO I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    2. Bảng Giá Thép Hình I An Khánh

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 An Khánh I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 An Khánh I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 An Khánh I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 An Khánh I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 An Khánh I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 An Khánh I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 An Khánh I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 An Khánh I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 An Khánh I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 An Khánh I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 An Khánh I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 An Khánh I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 An Khánh I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 An Khánh I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 An Khánh I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 An Khánh I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 An Khánh I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 An Khánh I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 An Khánh I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 An Khánh I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 An Khánh I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 An Khánh I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 An Khánh I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    3. Bảng Giá Thép Hình I Đại Việt

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 Đại Việt I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 Đại Việt I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Đại Việt I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Đại Việt I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Đại Việt I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 Đại Việt I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 Đại Việt I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 Đại Việt I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 Đại Việt I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 Đại Việt I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 Đại Việt I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 Đại Việt I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 Đại Việt I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 Đại Việt I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 Đại Việt I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 Đại Việt I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 Đại Việt I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 Đại Việt I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 Đại Việt I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 Đại Việt I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 Đại Việt I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 Đại Việt I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 Đại Việt I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    4. Bảng Giá Thép Hình I Nhập Khẩu

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 Nhập khẩu I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 Nhập khẩu I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Nhập khẩu I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Nhập khẩu I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Nhập khẩu I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 Nhập khẩu I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 Nhập khẩu I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 Nhập khẩu I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 Nhập khẩu I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 Nhập khẩu I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 Nhập khẩu I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 Nhập khẩu I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 Nhập khẩu I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 Nhập khẩu I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 Nhập khẩu I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 Nhập khẩu I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 Nhập khẩu I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 Nhập khẩu I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 Nhập khẩu I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 Nhập khẩu I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 Nhập khẩu I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 Nhập khẩu I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 Nhập khẩu I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    5. Bảng Giá Thép Hình I Á Châu

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 Á Châu I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 Á Châu I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Á Châu I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Á Châu I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Á Châu I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 Á Châu I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 Á Châu I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 Á Châu I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 Á Châu I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 Á Châu I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 Á Châu I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 Á Châu I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 Á Châu I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 Á Châu I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 Á Châu I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 Á Châu I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 Á Châu I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 Á Châu I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 Á Châu I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 Á Châu I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 Á Châu I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 Á Châu I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 Á Châu I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    6. Bảng Giá Thép Hình I Vina One

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 Vina One I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 Vina One I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Vina One I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Vina One I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 Vina One I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 Vina One I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 Vina One I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 Vina One I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 Vina One I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 Vina One I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 Vina One I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 Vina One I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 Vina One I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 Vina One I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 Vina One I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 Vina One I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 Vina One I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 Vina One I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 Vina One I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 Vina One I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 Vina One I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 Vina One I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 Vina One I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    7. Bảng Giá Thép Hình I TISCO

    Tên hàng Quy cách Chiều dài cây (m) Khối lượng (kg/m) Giá (VNĐ/kg)
    Thép hình I100 TISCO I100 x 55 x 4.5mm 6m/12m 7.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I100 TISCO I100 x 55 x 3.6mm 6m/12m 6.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 TISCO I120 x 60 x 4.5mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 TISCO I120 x 63 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I120 TISCO I120 x 64 x 3.8mm 6m/12m 8.33 16,000 – 22,000
    Thép hình I150 TISCO I150 x 75 x 5 x 7mm 6m/12m 14.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I198 TISCO I198 x 99 x 4.5 x 7mm 6m/12m 18.20 16,000 – 22,000
    Thép hình I200 TISCO I200 x 100 x 5.5 x 8mm 6m/12m 21.30 16,000 – 22,000
    Thép hình I248 TISCO I248 x 124 x 5 x 8mm 6m/12m 25.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I250 TISCO I250 x 125 x 6 x 9mm 6m/12m 29.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I298 TISCO I298 x 149 x 5.5 x 8mm 6m/12m 32.00 16,000 – 22,000
    Thép hình I300 TISCO I300 x 150 x 6.5 x 9mm 6m/12m 36.70 16,000 – 22,000
    Thép hình I346 TISCO I346 x 174 x 6 x 9mm 6m/12m 41.40 16,000 – 22,000
    Thép hình I350 TISCO I350 x 175 x 7 x 11mm 6m/12m 49.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I396 TISCO I396 x 199 x 7 x 11mm 6m/12m 56.60 16,000 – 22,000
    Thép hình I400 TISCO I400 x 200 x 8 x 13mm 6m/12m 66.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I450 TISCO I450 x 200 x 9 x 14mm 6m/12m 76.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I496 TISCO I496 x 199 x 9 x 14mm 6m/12m 79.50 17,000 – 23,000
    Thép hình I500 TISCO I500 x 200 x 10 x 16mm 6m/12m 89.60 17,000 – 23,000
    Thép hình I600 TISCO I600 x 200 x 11 x 17mm 6m/12m 106.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I700 TISCO I700 x 300 x 13 x 24mm 6m/12m 185.00 17,000 – 23,000
    Thép hình I800 TISCO I800 x 300 x 14 x 26mm 12m 210.00 18,000 – 24,000
    Thép hình I900 TISCO I900 x 300 x 16 x 28mm 12m 240.00 18,000 – 24,000

    Giá thép hình I tất cả các hãng

    Sơ Lược Về Thép Hình Chữ I

    Mô tả

    Thép hình chữ I là loại thép có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “I”, với phần bụng thẳng đứng và hai cánh song song. Đặc điểm này giúp thép chịu được lực uốn, nén và rung động lớn, thích hợp cho các kết cấu chịu lực cao.

    Kích thước và chủng loại

    • Phổ biến từ I100 đến I900.
    • Sản xuất bằng phương pháp cán nóng, cán nguội hoặc hàn ghép.

    Ưu điểm

    • Chịu tải tốt: Tối ưu khả năng chịu lực và chống cong vênh.
    • Độ bền cao: Chịu được môi trường khắc nghiệt và tác động mạnh.
    • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho nhiều loại công trình và kết cấu.

    Ứng dụng

    • Xây dựng: Dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
    • Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, kết cấu nhà máy.
    • Giao thông: Khung cầu, đường ray, cầu vượt.
    • Đóng tàu: Kết cấu tàu thuyền, bến cảng.

    Lợi ích

    • Tiết kiệm vật liệu nhờ khả năng chịu lực cao.
    • Giảm thời gian thi công nhờ kết cấu dễ lắp đặt.
    • Chi phí hiệu quả cho các công trình quy mô lớn.

    Thép hình chữ I là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu kết cấu bền vững và chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại.

    Tiêu Chuẩn Sản Xuất

    • JIS G3101 (Nhật Bản): SS400, SS490.
    • ASTM (Mỹ): A36, A992.
    • EN (Châu Âu): S235JR, S275JR, S355JR.

    Ý Nghĩa của Việc Cung Cấp Bảng Giá Thép Hình Chữ I

    • Cung cấp thông tin minh bạch: Giúp khách hàng nắm rõ giá cả, tránh mập mờ và tạo niềm tin khi giao dịch.
    • Hỗ trợ lập dự toán: Giúp doanh nghiệp, nhà thầu và cá nhân tính toán chi phí chính xác.
    • So sánh và lựa chọn: Khách hàng có thể so sánh giá giữa các loại thép I hoặc nhà cung cấp để chọn sản phẩm phù hợp.
    • Tăng tính cạnh tranh: Giá cả cạnh tranh giúp thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.
    • Tối ưu hóa sản xuất và cung ứng: Bảng giá giúp quản lý hàng tồn kho và sản lượng hiệu quả.

    Việc cung cấp bảng giá không chỉ đáp ứng nhu cầu thông tin mà còn khẳng định sự chuyên nghiệp và uy tín của đơn vị kinh doanh.

    Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hình I

    • Biến động giá nguyên liệu: Giá quặng sắt và thép phế liệu biến động trên thị trường quốc tế.
    • Nguồn cung và cầu: Nhu cầu xây dựng tăng cao làm giá tăng, dư thừa nguồn cung làm giá giảm.
    • Chi phí sản xuất và vận chuyển: Chi phí năng lượng, nhân công, logistics ảnh hưởng đến giá thành.
    • Chính sách: Thuế nhập khẩu, xuất khẩu và các quy định thương mại tác động đến giá.
    • Thương hiệu và chất lượng: Giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng.

    Lời Khuyên Khi Mua Thép Hình Chữ I

    • Cập nhật giá từ các nhà cung cấp uy tín thường xuyên.
    • Lựa chọn thời điểm mua thích hợp để tối ưu chi phí.
    • Yêu cầu báo giá cụ thể cho từng kích thước, mác thép, kèm chính sách vận chuyển hoặc chiết khấu.

    Việc nắm rõ biến động giá thép giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT – Đơn Vị Cung Cấp Thép Hình Chữ I Tất Cả Các Hãng

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào là nhà phân phối uy tín, cung cấp thép hình chữ I đa dạng từ các hãng nổi tiếng trong và ngoài nước, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

    Các hãng thép hình chữ I do TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT phân phối

    Hãng nội địa:

    • An Khánh (AKS): Chất lượng, giá hợp lý.
    • TISCO (Thép Thái Nguyên): Độ bền cao, tiêu chuẩn kỹ thuật.
    • Đại Việt (DVS): Đảm bảo tiêu chuẩn, giá cạnh tranh.
    • POSCO Yamato (PY): Chất lượng vượt trội cho dự án lớn.
    • Vina One: Hàng Việt Nam chất lượng cao.

    Hãng nhập khẩu:

    • Trung Quốc, Ấn Độ: Đa dạng, phù hợp nhiều phân khúc giá.
    • Nhật Bản, Hàn Quốc: Độ bền cao, tiêu chuẩn quốc tế.
    • Thái Lan, Châu Âu: Chất lượng ổn định, phục vụ dự án trọng điểm.

    Cam kết của TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, TCVN.
    • Giá cả cạnh tranh: Báo giá nhanh chóng, minh bạch, chính xác.
    • Kho hàng lớn: Đáp ứng mọi số lượng từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật.

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thép hình chữ I với chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Liên hệ để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!

    Câu hỏi thường gặp:

    Mỗi hãng sản xuất như Hòa Phát, Posco, An Khánh, Pomina hay Formosa có quy trình công nghệ, tiêu chuẩn chất lượng và chi phí đầu vào khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về giá thành sản phẩm trên thị trường.

    Quý khách có thể truy cập website chính thức của Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline, email để được cung cấp bảng báo giá thép hình I cập nhật theo ngày, đảm bảo chính xác và cạnh tranh nhất.

    Khi mua thép hình I số lượng lớn tại Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ được chiết khấu hấp dẫn, hỗ trợ vận chuyển tận nơi, tư vấn chọn loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và cam kết hàng chính hãng 100%.

    Các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Posco và Formosa được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu lực và độ chính xác kích thước, phù hợp cho các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường.

    Có, giá thép hình I thường biến động theo tình hình nguyên liệu đầu vào và thị trường thế giới. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát luôn cập nhật giá mới nhất mỗi ngày để đảm bảo khách hàng mua được đúng thời điểm giá tốt nhất.

    Hoàn toàn có thể. Mạnh Tiến Phát nhận cắt thép hình I theo quy cách, chiều dài và khối lượng theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo độ chính xác và giao hàng đúng tiến độ.

    Zalo