Bảng Giá Thép Hình Chữ I - Tất Cả Các Hãng

Giá thép hình chữ I thường biến động tùy theo thị trường, loại thép, quy cách, và hãng sản xuất. Do đó, khách hàng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin từ tất cả các hãng để so sánh giá cả, cân đối tài chính và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm đều có tiêu chuẩn sản xuất và giá trị thương hiệu khác nhau, nên sự chênh lệch giá chỉ mang tính tương đối.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp bảng giá thép hình chữ I từ các hãng phổ biến, hy vọng sẽ hỗ trợ quý khách trong việc tìm kiếm thông tin và đưa ra quyết định mua hàng.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí vận chuyển. Thông số và giá có thể chênh lệch ±5% và không đảm bảo hàng luôn có sẵn liên tục.
1. Bảng Giá Thép Hình I POSCO
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 POSCO | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 POSCO | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 POSCO | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 POSCO | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 POSCO | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 POSCO | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 POSCO | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 POSCO | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 POSCO | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 POSCO | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 POSCO | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 POSCO | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 POSCO | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 POSCO | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 POSCO | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 POSCO | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 POSCO | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 POSCO | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 POSCO | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 POSCO | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 POSCO | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 POSCO | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 POSCO | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

2. Bảng Giá Thép Hình I An Khánh
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 An Khánh | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 An Khánh | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 An Khánh | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 An Khánh | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 An Khánh | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 An Khánh | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 An Khánh | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 An Khánh | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 An Khánh | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 An Khánh | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 An Khánh | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 An Khánh | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 An Khánh | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 An Khánh | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 An Khánh | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 An Khánh | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 An Khánh | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 An Khánh | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 An Khánh | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 An Khánh | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 An Khánh | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 An Khánh | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 An Khánh | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

3. Bảng Giá Thép Hình I Đại Việt
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 Đại Việt | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 Đại Việt | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Đại Việt | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Đại Việt | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Đại Việt | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 Đại Việt | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 Đại Việt | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 Đại Việt | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 Đại Việt | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 Đại Việt | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 Đại Việt | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 Đại Việt | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 Đại Việt | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 Đại Việt | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 Đại Việt | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 Đại Việt | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 Đại Việt | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 Đại Việt | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 Đại Việt | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 Đại Việt | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 Đại Việt | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 Đại Việt | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 Đại Việt | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

4. Bảng Giá Thép Hình I Nhập Khẩu
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 Nhập khẩu | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 Nhập khẩu | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Nhập khẩu | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Nhập khẩu | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Nhập khẩu | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 Nhập khẩu | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 Nhập khẩu | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 Nhập khẩu | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 Nhập khẩu | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 Nhập khẩu | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 Nhập khẩu | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 Nhập khẩu | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 Nhập khẩu | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 Nhập khẩu | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 Nhập khẩu | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 Nhập khẩu | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 Nhập khẩu | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 Nhập khẩu | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 Nhập khẩu | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 Nhập khẩu | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 Nhập khẩu | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 Nhập khẩu | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 Nhập khẩu | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

5. Bảng Giá Thép Hình I Á Châu
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 Á Châu | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 Á Châu | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Á Châu | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Á Châu | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Á Châu | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 Á Châu | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 Á Châu | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 Á Châu | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 Á Châu | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 Á Châu | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 Á Châu | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 Á Châu | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 Á Châu | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 Á Châu | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 Á Châu | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 Á Châu | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 Á Châu | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 Á Châu | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 Á Châu | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 Á Châu | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 Á Châu | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 Á Châu | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 Á Châu | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

6. Bảng Giá Thép Hình I Vina One
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 Vina One | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 Vina One | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Vina One | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Vina One | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 Vina One | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 Vina One | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 Vina One | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 Vina One | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 Vina One | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 Vina One | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 Vina One | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 Vina One | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 Vina One | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 Vina One | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 Vina One | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 Vina One | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 Vina One | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 Vina One | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 Vina One | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 Vina One | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 Vina One | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 Vina One | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 Vina One | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

7. Bảng Giá Thép Hình I TISCO
| Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình I100 TISCO | I100 x 55 x 4.5mm | 6m/12m | 7.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I100 TISCO | I100 x 55 x 3.6mm | 6m/12m | 6.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 TISCO | I120 x 60 x 4.5mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 TISCO | I120 x 63 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I120 TISCO | I120 x 64 x 3.8mm | 6m/12m | 8.33 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I150 TISCO | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I198 TISCO | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I200 TISCO | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I248 TISCO | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I250 TISCO | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I298 TISCO | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 32.00 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I300 TISCO | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I346 TISCO | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I350 TISCO | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I396 TISCO | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16,000 – 22,000 |
| Thép hình I400 TISCO | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I450 TISCO | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I496 TISCO | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I500 TISCO | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I600 TISCO | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I700 TISCO | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17,000 – 23,000 |
| Thép hình I800 TISCO | I800 x 300 x 14 x 26mm | 12m | 210.00 | 18,000 – 24,000 |
| Thép hình I900 TISCO | I900 x 300 x 16 x 28mm | 12m | 240.00 | 18,000 – 24,000 |

Sơ Lược Về Thép Hình Chữ I
Mô tả
Thép hình chữ I là loại thép có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “I”, với phần bụng thẳng đứng và hai cánh song song. Đặc điểm này giúp thép chịu được lực uốn, nén và rung động lớn, thích hợp cho các kết cấu chịu lực cao.
Kích thước và chủng loại
- Phổ biến từ I100 đến I900.
- Sản xuất bằng phương pháp cán nóng, cán nguội hoặc hàn ghép.
Ưu điểm
- Chịu tải tốt: Tối ưu khả năng chịu lực và chống cong vênh.
- Độ bền cao: Chịu được môi trường khắc nghiệt và tác động mạnh.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho nhiều loại công trình và kết cấu.
Ứng dụng
- Xây dựng: Dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, kết cấu nhà máy.
- Giao thông: Khung cầu, đường ray, cầu vượt.
- Đóng tàu: Kết cấu tàu thuyền, bến cảng.
Lợi ích
- Tiết kiệm vật liệu nhờ khả năng chịu lực cao.
- Giảm thời gian thi công nhờ kết cấu dễ lắp đặt.
- Chi phí hiệu quả cho các công trình quy mô lớn.
Thép hình chữ I là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu kết cấu bền vững và chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
- JIS G3101 (Nhật Bản): SS400, SS490.
- ASTM (Mỹ): A36, A992.
- EN (Châu Âu): S235JR, S275JR, S355JR.
Ý Nghĩa của Việc Cung Cấp Bảng Giá Thép Hình Chữ I
- Cung cấp thông tin minh bạch: Giúp khách hàng nắm rõ giá cả, tránh mập mờ và tạo niềm tin khi giao dịch.
- Hỗ trợ lập dự toán: Giúp doanh nghiệp, nhà thầu và cá nhân tính toán chi phí chính xác.
- So sánh và lựa chọn: Khách hàng có thể so sánh giá giữa các loại thép I hoặc nhà cung cấp để chọn sản phẩm phù hợp.
- Tăng tính cạnh tranh: Giá cả cạnh tranh giúp thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.
- Tối ưu hóa sản xuất và cung ứng: Bảng giá giúp quản lý hàng tồn kho và sản lượng hiệu quả.
Việc cung cấp bảng giá không chỉ đáp ứng nhu cầu thông tin mà còn khẳng định sự chuyên nghiệp và uy tín của đơn vị kinh doanh.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hình I
- Biến động giá nguyên liệu: Giá quặng sắt và thép phế liệu biến động trên thị trường quốc tế.
- Nguồn cung và cầu: Nhu cầu xây dựng tăng cao làm giá tăng, dư thừa nguồn cung làm giá giảm.
- Chi phí sản xuất và vận chuyển: Chi phí năng lượng, nhân công, logistics ảnh hưởng đến giá thành.
- Chính sách: Thuế nhập khẩu, xuất khẩu và các quy định thương mại tác động đến giá.
- Thương hiệu và chất lượng: Giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng.
Lời Khuyên Khi Mua Thép Hình Chữ I
- Cập nhật giá từ các nhà cung cấp uy tín thường xuyên.
- Lựa chọn thời điểm mua thích hợp để tối ưu chi phí.
- Yêu cầu báo giá cụ thể cho từng kích thước, mác thép, kèm chính sách vận chuyển hoặc chiết khấu.
Việc nắm rõ biến động giá thép giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT – Đơn Vị Cung Cấp Thép Hình Chữ I Tất Cả Các Hãng
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào là nhà phân phối uy tín, cung cấp thép hình chữ I đa dạng từ các hãng nổi tiếng trong và ngoài nước, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Các hãng thép hình chữ I do TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT phân phối
Hãng nội địa:
- An Khánh (AKS): Chất lượng, giá hợp lý.
- TISCO (Thép Thái Nguyên): Độ bền cao, tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đại Việt (DVS): Đảm bảo tiêu chuẩn, giá cạnh tranh.
- POSCO Yamato (PY): Chất lượng vượt trội cho dự án lớn.
- Vina One: Hàng Việt Nam chất lượng cao.
Hãng nhập khẩu:
- Trung Quốc, Ấn Độ: Đa dạng, phù hợp nhiều phân khúc giá.
- Nhật Bản, Hàn Quốc: Độ bền cao, tiêu chuẩn quốc tế.
- Thái Lan, Châu Âu: Chất lượng ổn định, phục vụ dự án trọng điểm.
Cam kết của TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, TCVN.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá nhanh chóng, minh bạch, chính xác.
- Kho hàng lớn: Đáp ứng mọi số lượng từ nhỏ lẻ đến dự án lớn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thép hình chữ I với chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Liên hệ để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!







