Tiêu Chuẩn SCH: Định Nghĩa, Các Mức Phổ Biến và Ứng Dụng

Tiêu Chuẩn SCH Là Gì?
SCH (viết tắt của Schedule) là một hệ thống quy ước quốc tế, chủ yếu theo tiêu chuẩn của Mỹ (ASTM và ASME), dùng để đánh giá và phân loại độ dày thành ống thép hoặc các loại ống kim loại khác. Các ký hiệu như SCH5, SCH10, SCH40, SCH80, v.v., biểu thị độ dày thành ống, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực, độ bền, và ứng dụng của ống trong các hệ thống công nghiệp và xây dựng.
- Ý nghĩa của SCH: Độ dày thành ống tăng khi chỉ số SCH tăng, ví dụ SCH80 dày hơn SCH10, giúp ống chịu được áp suất và điều kiện khắc nghiệt hơn.
- Ứng dụng chính: Tiêu chuẩn SCH được sử dụng để lựa chọn ống phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật như áp suất, nhiệt độ, và môi trường vận hành.
Các Điểm Quan Trọng Về Tiêu Chuẩn SCH
Độ Dày Thành Ống
- SCH thấp (SCH5, SCH10): Thành mỏng, phù hợp cho các hệ thống áp suất thấp như dẫn nước hoặc khí trong điều kiện thông thường.
- SCH trung bình (SCH40, SCH60): Độ dày phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, và các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí ở áp suất trung bình.
- SCH cao (SCH80, SCH120, SCH160, XXS): Thành dày, dùng cho các ứng dụng yêu cầu chịu áp lực cao, nhiệt độ khắc nghiệt, hoặc môi trường ăn mòn như trong ngành dầu khí, hóa chất, hoặc năng lượng.
Các Mức SCH Phổ Biến
- SCH5, SCH5s, SCH10, SCH10s, SCH20: Thành mỏng, dùng trong các hệ thống dẫn nước, khí, hoặc hơi nước áp suất thấp.
- SCH40, SCH40s, SCH60: Độ dày trung bình, phổ biến trong xây dựng, cấp thoát nước, và các hệ thống công nghiệp.
- SCH80, SCH80s, SCH100, SCH120, SCH140: Thành dày, dùng trong các hệ thống áp suất cao, như nồi hơi, đường ống dẫn dầu khí.
- SCH160, XXS: Thành rất dày, phù hợp cho các hệ thống đặc biệt yêu cầu chịu áp lực cực cao, như trong ngành năng lượng hoặc hóa chất.
Chứng Nhận Tiêu Chuẩn SCH
Tiêu chuẩn SCH không được cấp chứng nhận riêng lẻ bởi một tổ chức cụ thể, mà được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật của các tổ chức uy tín như:
- ANSI (American National Standards Institute): Phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép và các sản phẩm liên quan.
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Cung cấp các tiêu chuẩn kiểm tra và quy trình sản xuất cho ống thép, bao gồm phân loại độ dày SCH.
- ISO (International Organization for Standardization): Ban hành các tiêu chuẩn quốc tế có thể áp dụng cho các sản phẩm theo SCH.
- NIST (National Institute of Standards and Technology): Hỗ trợ các thông số kỹ thuật và quy định tiêu chuẩn.
- Các tổ chức kiểm định độc lập: Cung cấp dịch vụ kiểm tra và chứng nhận (CO/CQ - Certificate of Origin/Certificate of Quality) để xác nhận ống thép đáp ứng tiêu chuẩn SCH và các tiêu chuẩn liên quan.
Khi mua hoặc sử dụng ống thép SCH, cần đảm bảo nhà cung cấp cung cấp chứng nhận từ các tổ chức uy tín để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.

Bảng Quy Cách Các Tiêu Chuẩn SCH Phổ Biến
Dưới đây là bảng quy cách thể hiện đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống theo các mức SCH, và trọng lượng tương ứng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn ống phù hợp với nhu cầu kỹ thuật.
Đường Kính Ống Từ 1/8″ Đến 3½″ (DN6 – DN90)
| Inch | DN (mm) | ĐK ngoài (mm) | SCH5 | SCH10 | SCH30 | SCH40 | SCH80 | SCH120 | XXS |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1/8 | 6 | 10.29 | 0.889 | 1.245 | 1.448 | 1.727 | 2.413 | — | — |
| ¼ | 8 | 13.72 | 1.245 | 1.651 | 1.854 | 2.235 | 3.023 | — | — |
| 3/8 | 10 | 17.15 | 1.245 | 1.651 | 1.854 | 2.311 | 3.200 | — | — |
| ½ | 15 | 21.34 | 1.651 | 2.108 | — | 2.769 | 3.734 | — | 7.468 |
| ¾ | 20 | 26.67 | 1.651 | 2.108 | — | 2.870 | 3.912 | — | 7.823 |
| 1 | 25 | 33.40 | 1.651 | 2.769 | — | 3.378 | 4.547 | — | 9.093 |
| 1¼ | 32 | 42.16 | 1.651 | 2.769 | 2.972 | 3.556 | 4.851 | — | 9.703 |
| 1½ | 40 | 48.26 | 1.651 | 2.769 | 3.175 | 3.683 | 5.080 | — | 10.160 |
| 2 | 50 | 60.33 | 1.651 | 2.769 | 3.175 | 3.912 | 5.537 | 6.350 | 11.074 |
| 2½ | 65 | 73.03 | 2.108 | 3.048 | 4.775 | 5.156 | 7.010 | 7.620 | 14.021 |
| 3 | 80 | 88.90 | 2.108 | 3.048 | 4.775 | 5.486 | 7.620 | 8.890 | 15.240 |
| 3½ | 90 | 101.60 | 2.108 | 3.048 | 4.775 | 5.740 | 8.077 | — | 16.154 |
Đường Kính Ống Từ 4″ Đến 8″ (DN100 – DN200)
| Inch | DN (mm) | ĐK ngoài (mm) | SCH5 | SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH40/STD | SCH60 | SCH80 | SCH100 | SCH120 | SCH140 | SCH160 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 100 | 114.30 | 2.108 | 3.048 | — | 4.775 | 6.020 | 7.137 | 8.560 | — | 11.100 | — | 13.487 |
| 4½ | 115 | 127.00 | — | — | — | — | 6.274 | — | 9.017 | — | — | — | — |
| 5 | 125 | 141.30 | 2.769 | 3.404 | — | — | 6.553 | — | 9.525 | — | 12.700 | — | 15.875 |
| 6 | 150 | 168.28 | 2.769 | 3.404 | — | — | 7.112 | — | 10.973 | — | 14.275 | — | 18.263 |
| 8 | 200 | 219.08 | 2.769 | 3.759 | 6.350 | 7.036 | 8.179 | 10.312 | 12.700 | 15.062 | 18.237 | 20.625 | 23.012 |
Đường Kính Ống Từ 10″ Đến 24″ (DN250 – DN600)
| Inch | DN (mm) | ĐK ngoài (mm) | SCH5s | SCH5 | SCH10s | SCH10 | SCH20 | SCH30 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 250 | 273.05 | 3.404 | 3.404 | 4.191 | 4.191 | 6.350 | 7.798 |
| 12 | 300 | 323.85 | 3.962 | 4.191 | 4.572 | 4.572 | 6.350 | 8.382 |
| 14 | 350 | 355.60 | 3.962 | 3.962 | 4.775 | 6.350 | 7.925 | 9.525 |
| 16 | 400 | 406.40 | 4.191 | 4.191 | 4.775 | 6.350 | 7.925 | 9.525 |
| 18 | 450 | 457.20 | 4.191 | 4.191 | 4.775 | 6.350 | 7.925 | 11.100 |
| 20 | 500 | 508.00 | 4.775 | 4.775 | 5.537 | 6.350 | 7.925 | 12.700 |
| 24 | 600 | 609.60 | 5.537 | 5.537 | 6.350 | 6.350 | 7.925 | 14.275 |
Các Tiêu Chuẩn Khác Và Ý Nghĩa Ký Hiệu Độ Dày
Ngoài SCH, còn có các tiêu chuẩn độ dày khác được sử dụng cho ống thép:
- STD (Standard): Độ dày trung bình, tương đương SCH40 hoặc SCH40s, dùng cho các ứng dụng thông thường.
- XS (Extra Strong): Độ dày cao hơn, tương đương SCH80 hoặc SCH80s, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao.
- XXS (Double Extra Strong): Độ dày lớn nhất, dùng cho các ứng dụng chịu áp lực cực cao.
Hệ Quy Đổi Tương Đương
IPS và NPS: Hệ thống kích thước ống danh nghĩa (NPS - Nominal Pipe Size) tương đương với IPS (Iron Pipe Size). Ví dụ:
- Từ NPS 1/8 đến NPS 10: SCH40s tương đương STD, SCH80s tương đương XS.
- XXS dày hơn SCH160 cho NPS 1/8 đến NPS 6, nhưng SCH160 dày hơn XXS cho NPS 8 trở lên.
NPS và OD (Đường kính ngoài):
- NPS 1/8 đến 12: Giá trị NPS và OD khác nhau (ví dụ: NPS 12 có OD 12.75 inch ~ 324 mm).
- NPS 14 trở lên: Giá trị NPS và OD bằng nhau (ví dụ: NPS 14 có OD 14 inch ~ 356 mm).
Ưu Điểm Của Tiêu Chuẩn SCH
Tiêu chuẩn SCH mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong thiết kế và vận hành hệ thống đường ống:
Tính Đồng Nhất và Chính Xác:
- Cung cấp độ dày thành ống chính xác, nhất quán, giúp dễ dàng lựa chọn ống phù hợp với từng ứng dụng.
Khả Năng Chịu Áp Lực Cao:
- Các mức SCH từ thấp đến cao (SCH10 đến SCH160, XXS) đáp ứng nhu cầu từ áp suất thấp đến cực cao, đảm bảo an toàn.
Dễ Dàng Thiết Kế và Áp Dụng:
- Là tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng rộng rãi, giúp kỹ sư tính toán và lựa chọn kích thước ống phù hợp mà không cần phức tạp.
Độ Bền Cao, Tuổi Thọ Lâu:
- Ống SCH có độ dày được thiết kế để chống mài mòn, chịu nhiệt, và chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Tiết Kiệm Chi Phí:
- Lựa chọn SCH phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí, giảm nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì.
Tương Thích Quốc Tế:
- Tương thích với các tiêu chuẩn như ANSI, ASTM, và ISO, hỗ trợ đồng bộ trong các dự án đa quốc gia.
Ứng Dụng Linh Hoạt:
- Phù hợp với nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, cấp thoát nước, và phòng cháy chữa cháy (PCCC).

Nhược Điểm Của Tiêu Chuẩn SCH
Phạm Vi Sử Dụng Hạn Chế:
- Chủ yếu áp dụng cho ống kim loại (thép, inox), không phổ biến với ống nhựa hoặc vật liệu khác.
- Không được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp không liên quan đến đường ống kim loại.
Yêu Cầu Kiến Thức Kỹ Thuật:
- Người dùng cần hiểu rõ các quy cách SCH, hệ quy đổi (STD, XS, XXS), và thông số kỹ thuật để áp dụng đúng và đảm bảo an toàn.

Các Sản Phẩm Áp Dụng Tiêu Chuẩn SCH
Tiêu chuẩn SCH được áp dụng cho nhiều sản phẩm ống thép và phụ kiện đường ống trong các ngành công nghiệp:
1. Ống Thép và Ống Inox
- Ống thép carbon: Dùng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước, hoặc nước, chịu áp lực cao (SCH40, SCH80).
- Ống inox: Ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn (SCH10, SCH40s).
- Phạm vi SCH: Từ SCH10 đến SCH160, tùy thuộc vào yêu cầu áp suất và môi trường.
2. Phụ Kiện Đường Ống
- Cút (Elbow): Cút hàn/ren theo chuẩn SCH, dùng để thay đổi hướng dòng chảy.
- Tê (Tee): Tê hàn/ren, hỗ trợ phân nhánh dòng chảy, phù hợp với SCH40, SCH80.
- Bầu giảm (Reducer): Kết nối các ống có kích thước khác nhau, đảm bảo độ dày SCH.
- Măng sông (Coupling): Nối các đoạn ống, đáp ứng tiêu chuẩn SCH.
- Mặt bích (Flanges): Kết nối đường ống, đảm bảo độ kín và chịu áp lực theo SCH.
3. Ống Thép Phòng Cháy Chữa Cháy (PCCC)
- Thường sử dụng SCH40 hoặc SCH80 để chịu áp suất nước trong hệ thống chữa cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, nhà máy, và tòa nhà cao tầng.
4. Ống Dẫn Trong Công Nghiệp Hóa Chất và Dầu Khí
- SCH80, SCH120, hoặc SCH160 được sử dụng để chịu nhiệt độ cao, áp lực lớn, và các chất ăn mòn trong ngành dầu khí và hóa chất.
5. Ống Dẫn Trong Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm
- Ống inox SCH10 hoặc SCH40s được sử dụng để đảm bảo vệ sinh, chống nhiễm khuẩn, và chịu áp suất trong các quy trình sản xuất.


Đơn Vị Cung Cấp Ống Thép và Phụ Kiện SCH
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp ống thép SCH và phụ kiện đường ống đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN, EN, ISO, ANSI, và TCVN. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp ống thép và phụ kiện với mọi quy cách SCH (SCH5, SCH10, SCH40, SCH80, SCH160, XXS, v.v.).
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia uy tín, đi kèm chứng nhận CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, báo giá cạnh tranh, và hỗ trợ giao hàng nhanh chóng.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đối tác tin cậy cho các dự án công nghiệp, xây dựng, và cơ khí, đảm bảo cung cấp ống thép SCH chất lượng cao, phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật.
Tiêu chuẩn SCH là một hệ thống quan trọng giúp phân loại độ dày thành ống thép, đảm bảo khả năng chịu áp lực, độ bền, và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Với các ưu điểm như tính đồng nhất, khả năng chịu áp lực cao, và sự tương thích quốc tế, SCH được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và PCCC. Tuy nhiên, người dùng cần hiểu rõ các quy cách và thông số kỹ thuật để áp dụng đúng.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào cung cấp ống thép SCH và phụ kiện đạt tiêu chuẩn, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!







