Thép PO (Pickled and Oiled): Đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng

Thép PO (Pickled and Oiled) là thép tấm cán nóng (SPHC) được xử lý qua quy trình tẩy rỉ bằng axit (Pickling) để loại bỏ lớp oxit sắt, rỉ sét và tạp chất trên bề mặt, sau đó được phủ một lớp dầu mỏng (Oiling) để chống oxy hóa trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Nhờ quy trình này, thép PO có bề mặt sạch, mịn, dễ gia công, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, và xây dựng.
Trong bối cảnh nhu cầu về vật liệu thép chất lượng cao ngày càng tăng, thép PO trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt ổn định nhưng không yêu cầu độ nhẵn bóng như thép cán nguội. Bài viết này, cùng với TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật, ứng dụng, bảng giá tham khảo, và các lưu ý khi sử dụng thép PO, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình.
Thép PO là gì?
Thép PO (Pickled and Oiled) là một loại thép tấm cán nóng (Hot Rolled Steel) được xử lý thêm qua hai bước chính:
- Tẩy rỉ (Pickling): Thép được ngâm trong dung dịch axit (thường là axit clohydric - HCl) để loại bỏ lớp oxit sắt, rỉ sét, và tạp chất bám trên bề mặt sau quá trình cán nóng.
- Phủ dầu (Oiling): Sau khi tẩy rỉ, bề mặt thép được phủ một lớp dầu mỏng để ngăn chặn quá trình oxy hóa, giúp bảo vệ thép trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
Kết quả là thép PO có bề mặt sạch, mịn, không còn lớp vảy cán nóng (mill scale) như thép cán nóng thông thường, nhưng vẫn giữ được các đặc tính cơ học của thép cán nóng, như độ bền và độ dẻo. Thép PO là nguyên liệu trung gian lý tưởng, phù hợp cho các ứng dụng cần gia công thêm, như sản xuất ống thép, bản mã, hoặc mạ kẽm.
Ví dụ: Thép PO SPHC được dùng làm nguyên liệu đầu vào để sản xuất ống thép hoặc bản mã cho kết cấu nhà xưởng.
Đặc điểm nổi bật của thép PO
- Bề mặt sạch và ổn định: Loại bỏ lớp oxit sắt và vảy cán nóng, giúp bề mặt mịn, dễ hàn, sơn, hoặc mạ kẽm.
- Chống oxy hóa tạm thời: Lớp dầu phủ mỏng bảo vệ thép khỏi rỉ sét trong môi trường bảo quản thông thường.
- Khả năng gia công tốt: Dễ dàng cắt, uốn, dập, hàn, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí và chế tạo.
- Tiết kiệm chi phí: Thép PO có giá thành thấp hơn thép cán nguội (CR), nhưng vẫn đáp ứng các yêu cầu về độ sạch bề mặt và khả năng gia công.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho cả kết cấu chịu lực vừa phải và các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.

Lời khuyên: Thép PO là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần vật liệu có bề mặt sạch, dễ gia công, nhưng không yêu cầu độ nhẵn bóng cao như thép cán nguội.
Thông số kỹ thuật sơ bộ của thép PO
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của thép PO (Pickled and Oiled):
- Độ dày phổ biến: 1.2mm – 6.0mm.
- Khổ rộng: 1000mm, 1220mm, 1500mm (hoặc theo yêu cầu).
- Chiều dài (nếu cắt tấm): 2400mm, 3000mm, 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu.
- Dạng cung cấp: Cuộn (coil) hoặc tấm (sheet/plate).
- Mác thép thông dụng: SPHC, SPHD, SPHE (JIS G3131); SAE1006, SAE1008; SS400.
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 270 MPa.
- Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 410 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 28% (với thép mỏng dưới 3mm).
- Bề mặt: Tẩy rỉ, phủ dầu chống gỉ tạm thời.
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3131 (Nhật Bản), ASTM A1011 (Mỹ), EN 10111 (Châu Âu), GB/T 2518 (Trung Quốc).

Bảng tra trọng lượng thép tấm PO
Trọng lượng thép PO được tính theo công thức: Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Độ dày (m) × 7.85 (khối lượng riêng của thép). Dưới đây là bảng trọng lượng tham khảo cho các khổ thép phổ biến:
| Độ dày (mm) | Khổ 1220×2440 (kg/tấm) | Khổ 1500×3000 (kg/tấm) | Khổ 1000×2000 (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 1.2 | ~22.9 | ~42.3 | ~18.8 |
| 1.5 | ~28.7 | ~52.9 | ~23.5 |
| 2.0 | ~38.3 | ~70.6 | ~31.4 |
| 2.5 | ~47.9 | ~88.2 | ~39.2 |
| 3.0 | ~57.4 | ~105.9 | ~47.1 |
| 4.0 | ~76.6 | ~141.2 | ~62.8 |
| 5.0 | ~95.7 | ~176.5 | ~78.5 |
| 6.0 | ~114.8 | ~211.8 | ~94.2 |
Ghi chú: Trọng lượng có thể thay đổi ±3–5% tùy theo khổ thép và nhà sản xuất.
Bảng giá thép PO tham khảo (tháng 11/2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép tấm PO, áp dụng tại TP.HCM, chưa bao gồm VAT và cước vận chuyển:
| Độ dày thép (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|
| 1.2 – 1.5 | 19,500 – 20,500 |
| 2.0 | 19,000 – 20,000 |
| 2.5 | 18,800 – 19,800 |
| 3.0 | 18,500 – 19,500 |
| 4.0 | 18,200 – 19,200 |
| 5.0 – 6.0 | 18,000 – 19,000 |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm VAT 10%.
- Nguồn gốc: Formosa, Đông Á, Hòa Phát (trong nước) hoặc Posco, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ (nhập khẩu).
- Hàng trong nước thường rẻ hơn hàng nhập khẩu khoảng 500–1,000 VNĐ/kg.
- Giá có thể biến động ±5% tùy theo thị trường phôi thép HRC (570–600 USD/tấn, tháng 10/2025) và tỷ giá USD.
- Đặt hàng ≥ 5 tấn có thể giảm 200–500 VNĐ/kg; đặt cuộn > 10 tấn được chiết khấu thêm 1–2%.
Lời khuyên: Kiểm tra giá phôi HRC hàng tháng để dự đoán biến động giá thép PO và thương lượng giá tốt hơn khi đặt số lượng lớn.

Tính năng nổi bật của thép PO
Thép PO mang lại nhiều ưu điểm so với thép cán nóng thông thường (HR) và có thể thay thế thép cán nguội (CR) trong một số ứng dụng:
- Bề mặt sạch: Loại bỏ lớp oxit sắt và vảy cán nóng, giúp bề mặt mịn, dễ hàn, sơn, hoặc mạ kẽm.
- Chống oxy hóa tạm thời: Lớp dầu mỏng bảo vệ thép khỏi rỉ sét trong thời gian lưu kho hoặc vận chuyển.
- Khả năng gia công vượt trội: Dễ dàng cắt, uốn, dập, hàn, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành thấp hơn thép cán nguội, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng bề mặt và độ bền cơ học.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho sản xuất ống thép, bản mã, mặt bích, hoặc các cấu kiện chịu lực vừa phải.
Ví dụ: Thép PO SPHC độ dày 2mm được dùng để gia công bản mã cho kết cấu nhà thép tiền chế, đảm bảo bề mặt sạch và dễ hàn.
Phân loại thép PO tại TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp thép PO dưới nhiều dạng gia công, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của khách hàng:
- Dạng nguyên cuộn (coil): Phù hợp cho các đơn vị gia công quy mô lớn, sản xuất ống thép, hoặc cán lại.
- Dạng xả cuộn: Xả cuộn theo khổ rộng tùy chỉnh (100mm, 200mm, 600mm, v.v.), dùng cho sản xuất thép la, dập hình, hoặc chi tiết máy.
- Thép la PO: Cắt thành băng sẵn (25x3mm, 40x4mm, 50x5mm), tiện lợi cho thi công xây dựng, lan can, hoặc tay vịn.
- Cắt tấm theo quy cách: Cắt theo kích thước đặt hàng, phù hợp cho gia công bản mã, mặt bích, đế máy.
- Chấn, dập, đột lỗ: Gia công chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật, như đột lỗ tròn, đục oval, dập rãnh.
- Uốn, lốc ống: Uốn cong hoặc lốc tròn theo bán kính tùy chỉnh, dùng cho ống dẫn, máng cáp, hoặc chi tiết hình trụ.
- Bản mã theo yêu cầu: Gia công bản mã với đột lỗ bulong, cắt CNC, plasma, hoặc laser theo bản vẽ.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT hỗ trợ gia công linh hoạt, kể cả đơn hàng số lượng nhỏ, đảm bảo đúng kỹ thuật, giao hàng nhanh, và giá cạnh tranh.
So sánh thép PO với thép HR và CR
| Loại thép | Bề mặt | Đặc điểm chính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép cán nóng (HR) | Thô, có vảy cán | Rẻ, chịu lực tốt, ít thẩm mỹ | Kết cấu, công trình nặng |
| Thép PO | Sạch, có dầu | Sạch hơn HR, dễ gia công, không rỉ nhanh | Cơ khí, ống thép, bản mã |
| Thép cán nguội (CR) | Mịn, sáng bóng | Chính xác, thẩm mỹ cao, giá cao hơn | Sản phẩm gia dụng, ô tô |
Hướng sử dụng phổ biến của thép PO
Thép PO được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ đặc tính bề mặt sạch và khả năng gia công tốt:
- Cơ khí chế tạo: Gia công bản mã, mặt bích, chi tiết máy, hoặc các cấu kiện chịu lực vừa phải.
- Sản xuất ống thép: Làm nguyên liệu đầu vào cho ống thép tròn, ống hộp, hoặc ống định hình, nhờ bề mặt sạch giúp hàn dễ dàng.
- Xây dựng: Sử dụng làm sàn xe tải, vách thùng container, lan can, hoặc các bộ phận kết cấu.
- Thiết bị dân dụng: Sản xuất các linh kiện công nghiệp hoặc thiết bị gia dụng cần độ bền và bề mặt ổn định.
Ví dụ: Thép PO SAE1006 được dùng để sản xuất ống thép dẫn nước, đảm bảo bề mặt sạch và hàn chắc chắn.
Thông tin kỹ thuật chi tiết
1. Các mác thép sử dụng
Thép PO sử dụng các mác thép phổ biến, phù hợp với nhiều ứng dụng:
JIS G3131 (Nhật Bản):
- SPHC: Thép cán nóng thông thường, dễ uốn, dễ hàn.
- SPHD: Độ dẻo cao hơn, dùng cho dập sâu vừa.
- SPHE: Chuyên cho dập sâu hoặc dập nguội phức tạp.
- SPHF: Dành cho dập siêu sâu.
ASTM A1011 (Mỹ):
- SAE1006: Thép carbon thấp, độ dẻo cao, dùng cho ống, tôn mạ.
- SAE1008: Độ bền kéo cao hơn, dùng cho dập, kéo giãn.
- CS Type A/B/C: Thép thương phẩm, gia công đơn giản.
- DS Type A/B: Thép dập kéo nhẹ đến trung bình.
- SS Grade 30–55: Thép kết cấu, dùng cho khung sườn.
EN 10111 (Châu Âu):
- DD11: Tương đương SPHC, dùng cho uốn, chấn đơn giản.
- DD12: Dập kéo nhẹ đến trung bình.
- DD13/DD14: Dập sâu và dập nguội phức tạp.
GB/T 2518 (Trung Quốc):
- Q195: Tương đương SAE1006, dùng cho ống, dây buộc.
- Q235A/B: Tương đương SS400, dùng cho kết cấu, bản mã.
- Q345B: Thép cường độ cao, ít dùng cho PO.
2. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học điển hình của thép PO (tham khảo mác SPHC, SAE1006, SAE1008):
- Carbon (C): ≤ 0.08–0.10%.
- Mangan (Mn): 0.25–0.50%.
- Silicon (Si): ≤ 0.03–0.05%.
- Phốt pho (P): ≤ 0.030%.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%.
Thép PO là thép cacbon thấp, có độ dẻo cao, dễ gia công và hàn cắt.
3. Tính chất cơ học
Tùy theo mác thép và độ dày, cơ tính điển hình của thép PO:
- Giới hạn chảy: ≥ 270 MPa.
- Độ bền kéo: ≥ 410 MPa.
- Độ giãn dài: ≥ 28% (với thép mỏng dưới 3mm).
Cơ tính này phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu lực cao nhưng cần độ dẻo và khả năng gia công tốt.
4. Quy trình sản xuất thép PO
- Cán nóng (Hot Rolling): Thép được cán ở nhiệt độ cao (>1000°C) để định hình thành cuộn hoặc tấm.
- Tẩy rỉ (Pickling): Ngâm thép trong dung dịch axit (thường là HCl) để loại bỏ lớp oxit sắt, rỉ sét, và cặn bẩn.
- Rửa sạch và sấy khô: Trung hòa axit, rửa nước, và sấy khô để chuẩn bị cho bước phủ dầu.
- Phủ dầu (Oiling): Phủ một lớp dầu mỏng để chống oxy hóa tạm thời.
- Cuộn hoặc cắt tấm: Tùy theo yêu cầu, thép được cuộn thành cuộn hoặc cắt thành tấm.
Quy trình này đảm bảo thép PO có bề mặt sạch, ổn định, và dễ gia công, phù hợp làm nguyên liệu trung gian cho các quá trình tiếp theo như mạ kẽm hoặc sản xuất ống.
Tìm mua thép PO uy tín ở đâu?
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị phân phối uy tín thép tấm PO (Pickled and Oiled) với đầy đủ độ dày từ 1.2mm đến 6.0mm, đáp ứng mọi nhu cầu gia công và sản xuất. Chúng tôi cung cấp:
- Nguồn gốc: Hàng trong nước (Formosa, Đông Á, Hòa Phát) và nhập khẩu (Posco, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ).
- Khổ thép: 1220×2440mm, 1500×3000mm, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Dịch vụ gia công: Cắt, chấn, dập, đột lỗ, lốc ống, sản xuất bản mã theo bản vẽ.
- Chứng từ: MTC, CO, CQ đầy đủ, đảm bảo hàng chính hãng.
- Hỗ trợ: Giao hàng nhanh, báo giá cạnh tranh, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Liên hệ TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để được tư vấn và cung cấp thép PO chất lượng cao, phù hợp với dự án của bạn!
Ví dụ: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp thép PO SPHC 3mm cho dự án sản xuất bản mã tại Bình Dương, kèm dịch vụ cắt CNC và giao hàng tận công trình.







