Thép Hình H – HSBS: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Nhà Cung Cấp Uy Tín

Thép hình H – HSBS là một loại vật liệu xây dựng quan trọng, được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và kết cấu vững chắc. Với thiết kế mặt cắt ngang hình chữ “H”, thép HSBS đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các công trình xây dựng hiện đại như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, và kết cấu thép. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép hình H – HSBS, từ đặc điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất, đến nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam.

Thép Hình H Là Gì?
Thép hình H là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ “H”, gồm hai cánh song song (flange) và phần thân giữa (web). Thiết kế này giúp thép hình H phân bố lực đồng đều, mang lại độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn mà ít bị biến dạng. Thép hình H được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, và nhà thép tiền chế nhờ tính chất cơ học ưu việt và khả năng gia công linh hoạt.
Thép Hình H – HSBS Là Gì?
Thép hình H – HSBS (H Sections for Building Structure) là dòng thép hình H chuyên dụng cho các công trình xây dựng kết cấu. Với độ bền kéo từ 400 MPa đến 490 MPa, HSBS phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, và các kết cấu thép phức tạp. Thép HSBS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong thi công.
Đặc Điểm Của Thép Hình H – HSBS
- Kết cấu chắc chắn: Thiết kế hình chữ H với hai cánh song song giúp phân bố lực đều, giảm nguy cơ biến dạng.
- Chịu lực cao: Độ bền kéo từ 400–490 MPa, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
- Tiết kiệm vật liệu: Cung cấp khả năng chịu lực cao mà không cần tăng độ dày, giúp tối ưu chi phí.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, và ghép nối dễ dàng để đáp ứng yêu cầu thiết kế phức tạp.
- Chống ăn mòn: Thép HSBS có thể được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
Phân Loại Thép Hình H – HSBS
Thép HSBS được phân loại dựa trên độ bền kéo và ứng dụng cụ thể:
| Ký hiệu | Độ bền kéo (MPa) | Công dụng |
|---|---|---|
| HSBS 400A | 400 | Thép kết cấu xây dựng |
| HSBS 400B | 400 | Thép kết cấu xây dựng |
| HSBS 400C | 400 | Thép kết cấu xây dựng |
| HSBS 490B | 490 | Thép kết cấu xây dựng |
| HSBS 490C | 490 | Thép kết cấu xây dựng |
Ứng Dụng Của Thép Hình H – HSBS
- Nhà thép tiền chế: Dùng làm cột, dầm, và khung chịu lực, đảm bảo độ bền và độ ổn định cao. Ví dụ: Nhà xưởng công nghiệp sử dụng thép H200.
- Cầu đường: Sử dụng trong dầm cầu, cột chống, và kết cấu hạ tầng giao thông. Ví dụ: Cầu vượt sử dụng thép HSBS 400B.
- Nhà xưởng, nhà kho: Tăng độ vững chắc cho khung kết cấu, giảm thời gian thi công. Ví dụ: Nhà kho logistics sử dụng thép H250.
- Cao ốc, trung tâm thương mại: Làm cột và dầm chịu lực chính. Ví dụ: Tòa nhà văn phòng 20 tầng sử dụng thép HSBS 490C.
- Công nghiệp nặng: Dùng trong các công trình dầu khí, nhà máy điện, và cảng biển. Ví dụ: Cấu trúc bến cảng sử dụng thép H400.

Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép HSBS phụ thuộc vào mác thép, với các thành phần chính:
- Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền.
- Silicon (Si): Cải thiện độ bền kéo và độ đàn hồi.
- Mangan (Mn): Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp để đảm bảo tính dẻo và giảm nguy cơ nứt gãy.
Bảng thành phần hóa học theo các mác thép:
| Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Điều kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | – | – | – | ≤0.05 | ≤0.05 | – |
| SS490 | – | – | – | ≤0.05 | ≤0.05 | – |
| SM400A | ≤0.23 | – | ≥2.5xC | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM400B | ≤0.20 | ≤0.35 | 0.60–1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM490A | ≤0.20 | ≤0.55 | ≤1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤50 mm |
| SM490C | ≤0.18 | ≤0.55 | ≤1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤100 mm |
Tính Chất Cơ Học
Thép HSBS có các đặc tính cơ học nổi bật, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền:
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Uốn cong (bán kính trong) |
|---|---|---|---|---|
| SS400 | 245 (≤16 mm) | 400–510 | ≥17 | 1.5a |
| SS490 | 275 (≤16 mm) | 490–605 | ≥15 | 2.0a |
| SM400A | 235 (≤16 mm) | 400–510 | ≥18 | 1.5a |
| SM400B | 235 (≤16 mm) | 400–510 | ≥18 | 1.5a |
| SM490A | 325 (≤16 mm) | 490–610 | ≥17 | 2.0a |
| SM490C | 325 (≤16 mm) | 490–610 | ≥17 | 2.0a |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép hình H – HSBS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn:
- JIS G 3192 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép hình H trong xây dựng.
- ASTM A36, A992 (Mỹ): Phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao.
- EN 10025-2 (Châu Âu): Đảm bảo tính đồng nhất và cơ tính vượt trội.
- GB/T 11263 (Trung Quốc): Phổ biến trong các sản phẩm nhập khẩu.
- TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép hình cho xây dựng.
Quy Trình Sản Xuất
- Nung chảy nguyên liệu: Thép phế liệu và quặng sắt được nung chảy ở nhiệt độ 1500–1600°C trong lò điện hoặc lò thổi oxy.
- Đúc phôi thép: Kim loại nóng chảy được đúc thành phôi chữ nhật hoặc hình trụ.
- Cán nóng: Phôi thép được nung ở 1100–1250°C và cán qua các trục để tạo hình chữ H.
- Làm nguội và xử lý nhiệt: Ủ hoặc thường hóa để ổn định cấu trúc và cơ tính.
- Gia công bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, cơ tính, và bề mặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Hình H – HSBS
- Xác định yêu cầu công trình: Chọn mác thép và kích thước phù hợp (H100, H200, H400, v.v.).
- Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn.
- Môi trường sử dụng: Chọn thép mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ cho môi trường biển hoặc hóa chất.
- Nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm và nguồn hàng ổn định.
Nhà Cung Cấp Uy Tín – TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối thép hình H – HSBS. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp thép hình H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, v.v.
- Mác thép: A36, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S275, S235, CT3.
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, GB/T 11263, TCVN 7472:2005.
- Độ dài: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Độ dày ly: 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 19mm, 21mm.
- Chất liệu: Thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H mạ kẽm nhúng nóng.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Việt Nam, Malaysia.
- Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh, v.v.
- Dịch vụ: Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp chứng chỉ CO/CQ và hóa đơn hợp lệ.
Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà máy, kết cấu thép, dầm, khung sàn, cầu cảng, cầu đường, cơ khí chế tạo, v.v.
Thép hình H – HSBS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và kết cấu vững chắc. Với khả năng chịu lực vượt trội, dễ gia công, và ứng dụng linh hoạt, HSBS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí, và đáp ứng tiến độ thi công.







