Thép Đặc Kéo Bóng: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Lưu Ý Khi Lựa Chọn

Thép đặc kéo bóng là một loại vật liệu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như cơ khí, chế tạo máy, xây dựng, và sản xuất khuôn mẫu nhờ vào độ chính xác cao, bề mặt sáng bóng, và khả năng chịu lực vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép đặc kéo bóng, từ đặc điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất, đến những lưu ý khi lựa chọn và nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam.

Thép Đặc Kéo Bóng Là Gì?
Thép đặc kéo bóng là thép đặc được sản xuất thông qua quá trình kéo nguội (cold drawing) và gia công bề mặt để đạt độ chính xác cao và bề mặt láng mịn. Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc bên trong của thép, tăng độ bền, độ cứng, và tạo ra bề mặt sáng bóng, giảm ma sát khi sử dụng. Thép đặc kéo bóng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và thẩm mỹ bề mặt.
Đặc Điểm Của Thép Đặc Kéo Bóng
- Bề mặt sáng bóng: Giảm ma sát, dễ dàng gia công, và tạo thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Độ chính xác kích thước: Đảm bảo sai số tối thiểu, phù hợp cho các chi tiết lắp ráp phức tạp.
- Khả năng chịu lực: Quá trình kéo nguội làm tăng độ bền kéo và độ cứng của thép.
- Chống ăn mòn: Một số loại thép đặc kéo bóng được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa.
- Đa dạng hình dạng: Bao gồm thép tròn, vuông, lục giác, tam giác, oval, hoặc theo bản vẽ tùy chỉnh.
Giá Bán Tham Khảo
Giá thép đặc kéo bóng phụ thuộc vào loại thép, kích thước, mác thép, và nguồn gốc. Dưới đây là bảng giá tham khảo (chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển):
| Loại thép đặc | Kích thước thông dụng | Mác thép | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép tròn đặc | Ø8 – Ø200 mm | S45C, C45, 40Cr | JIS, ASTM | 27,000 – 35,000 |
| Thép vuông đặc | 10×10 – 200×200 mm | S45C, C45, 40Cr | JIS, ASTM | 28,000 – 36,000 |
| Thép lục giác đặc | 8 – 100 mm | S45C, C45, 40Cr | JIS, ASTM | 29,000 – 38,000 |
| Thép dẹt đặc | Rộng 20 – 200 mm, dày 5 – 50 mm | S45C, C45, 40Cr | JIS, ASTM | 28,000 – 36,000 |
| Thép đặc dạng đặc biệt | Theo bản vẽ | S45C, C45, SKD11 | JIS, ASTM | Theo thỏa thuận |
Lưu ý: Giá trên áp dụng cho đơn hàng nhỏ, có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng và nguồn gốc thép (nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc Trung Quốc). Chiều dài tiêu chuẩn là 6m/cây, hoặc cắt theo yêu cầu.
Phân Loại Theo Hình Dạng
Thép đặc kéo bóng được phân loại theo hình dạng tiết diện, phù hợp với các ứng dụng cụ thể:
1. Thép Vuông Đặc Kéo Bóng
Có tiết diện hình vuông, được sử dụng trong cơ khí, chế tạo khuôn mẫu, và xây dựng.
| STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 x 10 | 0.79 | 10 | 50 x 50 | 19.63 |
| 2 | 12 x 12 | 1.13 | 11 | 60 x 60 | 28.26 |
| 3 | 15 x 15 | 1.77 | 12 | 70 x 70 | 38.47 |
| 4 | 20 x 20 | 3.14 | 13 | 80 x 80 | 50.24 |
| 5 | 25 x 25 | 5.31 | 14 | 90 x 90 | 63.59 |
| 6 | 30 x 30 | 7.07 | 15 | 100 x 100 | 78.50 |
| 7 | 35 x 35 | 9.62 | 16 | 120 x 120 | 113.04 |
| 8 | 40 x 40 | 12.56 | 17 | 150 x 150 | 176.63 |
| 9 | 45 x 45 | 15.90 | 18 | 200 x 200 | 314.00 |
2. Thép Tròn Đặc Kéo Bóng
Có tiết diện hình tròn, thường dùng trong chế tạo trục máy, thanh ty, và các chi tiết chịu lực.
| STT | Quy cách (Ø mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (Ø mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ø6 | 0.22 | 10 | Ø50 | 15.41 |
| 2 | Ø8 | 0.39 | 11 | Ø60 | 22.20 |
| 3 | Ø10 | 0.62 | 12 | Ø80 | 39.46 |
| 4 | Ø12 | 0.89 | 13 | Ø100 | 61.65 |
| 5 | Ø16 | 1.58 | 14 | Ø120 | 88.78 |
| 6 | Ø20 | 2.47 | 15 | Ø150 | 138.72 |
| 7 | Ø25 | 3.85 | 16 | Ø200 | 246.62 |
| 8 | Ø30 | 5.55 | 17 | Ø250 | 385.34 |
| 9 | Ø40 | 9.86 | 18 | Ø300 | 554.89 |

3. Thép Lục Giác Đặc Kéo Bóng
Có tiết diện hình lục giác đều, phổ biến trong sản xuất bulong, ốc vít, và linh kiện cơ khí.

4. Thép Tam Giác và Oval Đặc Kéo Bóng
Ít phổ biến hơn, dùng trong các ứng dụng đặc thù như trang trí hoặc thiết bị y tế.
5. Các Hình Dạng Đặc Biệt
Thép đặc kéo bóng có thể được sản xuất theo bản vẽ tùy chỉnh, như hình chữ nhật, hình thoi, hoặc các biên dạng đặc biệt phục vụ các ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng Dụng Thực Tiễn
- Công nghiệp chế tạo máy: Sản xuất trục máy, bánh răng, thanh dẫn hướng, lò xo, đảm bảo độ chính xác và vận hành ổn định. Ví dụ: Thép tròn Ø20 mm dùng làm trục máy tiện CNC.
- Ngành ô tô, xe máy: Chế tạo trục cam, trục khuỷu, thanh piston, chịu lực và chống mài mòn tốt. Ví dụ: Thép S45C Ø30 mm dùng làm trục truyền động xe máy.
- Xây dựng: Làm thanh giằng, khung kết cấu, hoặc trục quay trong cầu trục. Ví dụ: Thép vuông 50x50 mm dùng làm khung nhà xưởng.
- Sản xuất công cụ: Chế tạo dao cắt, mũi khoan, khuôn dập, đảm bảo độ cứng và bền mỏi cao. Ví dụ: Thép SKD11 dùng làm khuôn dập linh kiện điện tử.
- Công nghiệp hỗ trợ: Linh kiện cho dầu khí, thủy điện, hàng hải, băng tải, hoặc máy ép. Ví dụ: Thép hợp kim 40Cr dùng làm con lăn băng tải.
Thành Phần Hóa Học
| Loại thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| C45/S45C | 0.42–0.50 | 0.50–0.80 | 0.15–0.35 | ≤0.03 | ≤0.03 | – | – | – |
| 40Cr/SCM440 | 0.38–0.45 | 0.60–0.90 | 0.15–0.35 | ≤0.03 | ≤0.03 | 0.90–1.20 | – | 0.15–0.30 |
| Inox 304 | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤1.00 | ≤0.045 | ≤0.03 | 18.0–20.0 | 8.0–10.5 | – |
Đặc Tính Cơ Học
| Loại thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
|---|---|---|---|---|
| C45/S45C | 600–800 | ≥355 | ≥16 | 160–220 |
| 40Cr/SCM440 | 850–1000 | ≥600 | ≥12 | 200–250 |
| Inox 304 | 515–740 | ≥205 | ≥40 | 180–200 |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
- ASTM (Mỹ): ASTM A108, ASTM A276.
- EN/DIN (Châu Âu): DIN 1.1191 (C45E), DIN 1.7225 (42CrMo4).
- JIS (Nhật Bản): JIS S45C, SCM440.
- GB (Trung Quốc): GB 45#, 40Cr.
- TCVN (Việt Nam): TCVN 1654-1:2008.
Quy Trình Sản Xuất
- Luyện thép: Tinh luyện trong lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học mong muốn, loại bỏ tạp chất.
- Đúc phôi: Đúc thép lỏng thành phôi tròn, vuông, hoặc chữ nhật.
- Cán nóng: Phôi được nung ở 1100–1250°C và cán để tạo hình dạng ban đầu.
- Xử lý nhiệt: Ủ, thường hóa, hoặc tôi ram để cải thiện cơ tính.
- Kéo nguội và mài bóng: Kéo qua khuôn để đạt kích thước chính xác, sau đó mài bóng để tạo bề mặt láng mịn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, cơ tính, và bề mặt trước khi đóng gói.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Đặc Kéo Bóng
- Xem xét nhu cầu sử dụng: Chọn mác thép phù hợp với ứng dụng (C45 cho cơ khí, inox 304 cho môi trường ăn mòn).
- Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo không có vết trầy xước, đồng nhất về độ bóng.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn và có chứng chỉ CO/CQ.
- Kích thước và hình dạng: Phù hợp với bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu gia công.
Nhà Cung Cấp Uy Tín – TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị phân phối thép đặc kéo bóng hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi cung cấp đa dạng thép tròn, vuông, lục giác, tam giác, oval, và các hình dạng đặc biệt, đáp ứng mọi nhu cầu công nghiệp.
- Chất lượng cao: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, TCVN, kèm chứng chỉ CO/CQ.
- Đa dạng sản phẩm: Thép cacbon, hợp kim, không gỉ, với kích thước từ Ø6 mm đến Ø1000 mm.
- Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM.
- Uy tín lâu năm: Được nhiều doanh nghiệp tin cậy trong các ngành cơ khí, xây dựng, và chế tạo.
Thép đặc kéo bóng là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, bề mặt hoàn thiện tốt, và khả năng chịu lực vượt trội. Với các đặc điểm như độ bền, chống mài mòn, và tính thẩm mỹ, thép đặc kéo bóng đáp ứng nhu cầu từ chế tạo máy đến xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại thép và nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.








