Ống Thép SSAW - Đặc Điểm, Quy Trình Sản Xuất và Ứng Dụng

Ống thép SSAW (Spiral Submerged Arc Welding) là một trong những loại ống thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, cấp thoát nước, và thủy lợi. Với đặc trưng về cấu trúc mối hàn xoắn ốc và khả năng chịu áp lực cao, ống thép SSAW ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường Việt Nam và quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, quy trình sản xuất, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tiễn, ưu điểm, nhược điểm, và những lưu ý khi lựa chọn ống thép SSAW.
Ống Thép SSAW Là Gì?
Ống thép SSAW, hay còn gọi là ống thép hàn hồ quang chìm xoắn ốc, được sản xuất từ thép cuộn cán nóng thông qua phương pháp hàn hồ quang chìm hai mặt (double-sided submerged arc welding). Điểm nổi bật của ống SSAW là mối hàn xoắn ốc, được tạo ra khi thép cuộn được uốn và hàn liên tục theo hình xoắn. Điều này cho phép sản xuất ống có đường kính lớn (từ 219mm đến hơn 3000mm) và chiều dài linh hoạt (lên đến 50 mét), phù hợp cho các dự án quy mô lớn. So với các loại ống thép khác như ERW (hàn điện trở) hay LSAW (hàn hồ quang chìm dọc), ống SSAW có lợi thế về chi phí sản xuất và khả năng đáp ứng các dự án yêu cầu ống đường kính lớn.

Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật của ống thép SSAW có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu dự án và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là các thông số phổ biến:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 219mm đến 3048mm (8 inch đến 120 inch).
- Độ dày thành ống: Từ 5mm đến 25.4mm (SCH 20, SCH 40, SCH 80, hoặc theo yêu cầu).
- Chiều dài: Từ 6m đến 50m, tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Loại thép: Thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, ví dụ: API 5L Gr.B, X42, X46, X52, X60, X65, X70; ASTM A252 Gr.1, Gr.2, Gr.3; ASTM A53 Gr.A, Gr.B.
- Tiêu chuẩn sản xuất: API 5L, ASTM A252, ASTM A53, EN 10219, EN 10217, SY/T5037, GB/T9711.
- Lớp phủ chống ăn mòn: Sơn epoxy, 3LPE (3-layer Polyethylene), 3LPP (3-layer Polypropylene), mạ kẽm nóng, hoặc FBE (Fusion Bonded Epoxy).
- Áp suất làm việc: Phù hợp cho áp suất từ thấp đến trung bình (lên đến 100 bar, tùy thiết kế).
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm (UT), tia X, thử thủy tĩnh (10-50 bar tùy ứng dụng).
Lưu ý: Các thông số trên có thể được điều chỉnh theo yêu cầu dự án. Khi đặt hàng, cần cung cấp chi tiết về đường kính, độ dày, chiều dài, loại thép, và tiêu chuẩn áp dụng để đảm bảo sản phẩm phù hợp.
Bảng Tra Quy Cách và Bảng Giá Tham Khảo
Dưới đây là bảng tra quy cách và giá tham khảo của ống thép SSAW:
| Đường kính (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/m) |
|---|---|---|---|---|
| DN400 (Ø406) | 6.0 | ~60.0 | 22,500 – 23,000 | ~1,350,000 |
| DN500 (Ø508) | 6.0 | ~75.0 | 22,500 – 23,000 | ~1,725,000 |
| DN600 (Ø610) | 8.0 | ~115.0 | 22,500 – 23,000 | ~2,587,500 |
| DN800 (Ø813) | 10.0 | ~200.0 | 22,500 – 23,000 | ~4,500,000 |
| DN1000 (Ø1016) | 12.0 | ~300.0 | 22,500 – 23,000 | ~6,750,000 |
| DN1200 (Ø1219) | 14.0 | ~420.0 | 22,500 – 23,000 | ~9,450,000 |
| DN1500 (Ø1524) | 16.0 | ~650.0 | 22,500 – 23,000 | ~14,625,000 |
| DN2000 (Ø2032) | 20.0 | ~1,100.0 | 22,500 – 23,000 | ~24,750,000 |
Ghi chú:
- Đơn giá tính theo thép SS400/Q235, tiêu chuẩn API 5L.
- Giá chưa bao gồm VAT, vận chuyển, mạ kẽm (nếu có).
- Giá có thể chiết khấu cho dự án lớn hoặc đơn hàng số lượng lớn.
- Ống SSAW thường được đặt hàng theo yêu cầu, ít có sẵn trong kho như ống ERW.
Dung sai:
- Đường kính: ±1% hoặc theo tiêu chuẩn.
- Độ dày: ±12.5% hoặc theo yêu cầu.
- Chiều dài: ±500mm hoặc theo thỏa thuận.

Quy Trình Sản Xuất Ống Thép SSAW
Quy trình sản xuất ống thép SSAW là một chuỗi công đoạn kỹ thuật khép kín, đảm bảo độ chính xác và chất lượng. Các bước bao gồm:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính là thép cuộn cán nóng, được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM A53, API 5L, hoặc SY/T5037. Kiểm tra bao gồm đánh giá cơ tính, thành phần hóa học, và tình trạng bề mặt.
Bước 2: Uốn và định hình
Thép cuộn được đưa vào máy uốn xoắn để tạo hình ống theo dạng xoắn ốc. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động đảm bảo độ chính xác về đường kính, độ dày, và độ đồng đều.
Bước 3: Hàn hồ quang chìm
Hai mép thép được hàn bằng công nghệ hàn hồ quang chìm cả bên trong và ngoài, tạo mối hàn xoắn ốc chắc chắn, chống rò rỉ, và chịu áp lực cao.
Bước 4: Kiểm tra chất lượng
Ống được kiểm tra không phá hủy (NDT) bằng các phương pháp:
- Kiểm tra tia X để phát hiện khuyết tật mối hàn.
- Kiểm tra siêu âm để đánh giá độ đồng nhất kim loại.
- Thử thủy tĩnh để đảm bảo ống không rò rỉ dưới áp suất.
- Kiểm tra kích thước (độ tròn, độ dày, chiều dài).
Bước 5: Hoàn thiện
Ống được cắt theo chiều dài yêu cầu, xử lý bề mặt bằng sơn epoxy, mạ kẽm, hoặc lớp phủ 3LPE/3LPP. Đầu ống có thể được lắp nắp nhựa để bảo vệ.
Bước 6: Đóng gói
Ống được bó thành cụm bằng dây thép hoặc đóng kiện lục giác, đảm bảo an toàn khi vận chuyển.



Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Thép SSAW
- Đường kính lớn, chiều dài linh hoạt: Phù hợp cho các đường ống dẫn dài, từ 219mm đến hơn 3000mm.
- Độ bền cao: Mối hàn xoắn ốc phân tán lực đều, tăng khả năng chịu áp lực và ứng suất.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí sản xuất thấp hơn ống thép đúc, nhờ sử dụng thép cuộn và quy trình hiệu quả.
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp phủ như 3LPE, mạ kẽm tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác kích thước: Công nghệ hiện đại đảm bảo kích thước đồng đều, dễ lắp đặt.
Ứng Dụng Của Ống Thép SSAW
Nhờ đặc tính ưu việt, ống thép SSAW được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dầu khí: Dẫn dầu, khí đốt ở các khu vực đô thị hoặc địa hình phức tạp.
- Cấp thoát nước: Hệ thống cung cấp nước sạch, xử lý nước thải cho đô thị.
- Xây dựng: Cọc ống, cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực lớn.
- Công nghiệp năng lượng: Dẫn nhiệt, vận chuyển khí hóa lỏng.
- Nông nghiệp và thủy lợi: Hệ thống tưới tiêu, dẫn nước cho các dự án lớn.
Ưu và Nhược Điểm Của Ống Thép SSAW
Ưu Điểm
- Chi phí sản xuất thấp, phù hợp cho các dự án lớn.
- Khả năng sản xuất ống đường kính lớn và chiều dài linh hoạt.
- Mối hàn xoắn ốc tăng khả năng chịu lực, giảm nguy cơ nứt gãy.
Nhược Điểm
- Mối hàn xoắn ốc dài hơn LSAW, dễ xuất hiện khuyết tật nếu không kiểm soát chất lượng kỹ lưỡng.
- Không phù hợp cho một số ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cực cao (như ở Mỹ, Nhật), nơi ưu tiên ống LSAW hoặc ống đúc.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Ống Thép SSAW
Khi chọn mua ống thép SSAW, cần lưu ý:
- Tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo ống đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM, API 5L, hoặc ISO 21809.
- Nhà cung cấp uy tín: Chọn đơn vị có chứng nhận kiểm định từ SGS, BV, hoặc Lloyds.
- Thông số kỹ thuật: Xác minh đường kính, độ dày (SCH), và chiều dài phù hợp với dự án.
- Môi trường sử dụng: Chọn lớp phủ chống ăn mòn (3LPE, mạ kẽm) cho khu vực ven biển hoặc độ ẩm cao.
Ống thép SSAW là giải pháp tối ưu cho các dự án yêu cầu ống đường kính lớn, chi phí hợp lý, và khả năng chịu áp lực cao. Với quy trình sản xuất tiên tiến và ứng dụng đa dạng, loại ống này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường. Để đảm bảo chất lượng, hãy chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, nơi cung cấp ống thép SSAW chính hãng với đầy đủ chứng nhận CO, CQ, và dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT – Nhà Cung Cấp Ống Thép SSAW Uy Tín
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào là đơn vị cung cấp ống thép SSAW nhập khẩu và sản xuất trong nước, cam kết:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn API 5L, ASTM, EN, với đầy đủ CO, CQ.
- Kho hàng đa dạng: Đủ kích thước từ DN400 đến DN2000, giao hàng nhanh trong 24h tại TP.HCM.
- Giá cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn, nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ chọn ống phù hợp, tối ưu chi phí và hiệu quả dự án.







