Cẩm nang toàn diện về các loại sắt thép và ký hiệu trên thị trường

Sắt thép là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, cơ khí, chế tạo và nhiều ngành công nghiệp khác. Nhu cầu tìm hiểu về các loại sắt thép và ký hiệu của chúng đến từ nhiều đối tượng, bao gồm nhà thầu, kỹ sư, doanh nghiệp phân phối, sinh viên, chủ đầu tư và cơ quan quản lý. Mỗi nhóm cần kiến thức chính xác để phục vụ các mục đích cụ thể như thiết kế, báo giá, gia công, kiểm tra chất lượng hoặc giám sát công trình.
Việc nắm rõ các loại sắt thép và ký hiệu giúp đảm bảo lựa chọn đúng vật liệu, tối ưu chi phí, đảm bảo an toàn và chất lượng công trình. Cẩm nang này cung cấp thông tin chi tiết về các loại sắt thép phổ biến, ký hiệu, đặc điểm, tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng thực tế.
Tại sao cần hiểu ký hiệu sắt thép?
Ký hiệu sắt thép là mã hóa thông tin về thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng của vật liệu. Hiểu rõ ký hiệu giúp các bên liên quan:
- Nhà thầu, kỹ sư xây dựng: Thiết kế, bóc tách khối lượng, nghiệm thu công trình đúng tiêu chuẩn.
- Doanh nghiệp phân phối: Nhập khẩu, báo giá và cung cấp đúng loại thép theo yêu cầu khách hàng.
- Sinh viên, kỹ sư cơ khí – luyện kim: Học tập, tính toán cơ tính, gia công chế tạo chi tiết máy.
- Chủ đầu tư: Kiểm tra chất lượng, đảm bảo không mua nhầm thép kém chất lượng.
- Cơ quan quản lý: Đối chiếu CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng) để đảm bảo sử dụng đúng vật liệu thiết kế.
Lời khuyên: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ CO, CQ và MTC (phiếu kiểm định cơ tính) để đảm bảo chất lượng thép.

Các loại sắt thép phổ biến trên thị trường
1. Thép dạng tấm – cuộn
| Tên gọi | Ký hiệu | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép tấm cán nóng | SPHC, HR | Bề mặt thô, sản xuất ở nhiệt độ cao | Kết cấu, cán ống, chế tạo cơ khí |
| Thép tấm cán nguội | SPCC, CR | Bề mặt mịn, độ chính xác cao | Thiết bị dân dụng, vỏ ô tô, điện tử |
| Thép tấm mạ kẽm cán nóng | SGHC | Mạ kẽm nhúng nóng, chống gỉ | Máng cáp, tủ điện, kết cấu ngoài trời |
| Thép tấm mạ kẽm cán nguội | SGCC | Mạ kẽm sau cán nguội, bề mặt đẹp | Tôn lợp, panel, vỏ thiết bị |
| Thép PO (Pickled & Oiled) | PO, HRPO | Tẩy gỉ, phủ dầu bảo vệ | Gia công kim loại, cắt CNC, uốn |
| Thép tấm phủ màu | PPGI, PPGL | Phủ sơn tĩnh điện, đa dạng màu sắc | Vách ngăn, tôn lợp, trang trí |
| Thép tấm chống trượt | Gân quả trám, gân xương cá | Bề mặt có vân nổi chống trượt | Sàn xe tải, cầu thang, công trình công nghiệp |
| Thép tấm chịu mài mòn | NM400, Hardox 400/450/500 | Cứng, bền, chịu mài mòn cao | Xe ben, máy xúc, ngành khai thác |
| Tôn tấm lợp cán sóng | VR | Mạ kẽm hoặc phủ màu, cán sóng | Tấm lợp mái, vách, che chắn công trình |
| Thép tấm không gỉ | INOX SUS304/316/201 | Chống gỉ, bề mặt sáng bóng | Trang trí, công nghiệp thực phẩm, y tế |
Ví dụ: Thép tấm cán nóng SPHC dày 6mm được sử dụng làm kết cấu khung nhà xưởng.
2. Thép tấm đóng tàu – đăng kiểm
| Tên gọi | Ký hiệu | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép đóng tàu thông dụng | A, B | Chịu lực tốt, dễ hàn | Thân tàu, boong, kết cấu phụ |
| Thép cường độ cao | AH36, DH36, EH36 | Chịu lực lớn, chống thời tiết biển | Tàu biển lớn, container, dầu khí |
| Thép đăng kiểm | LR, ABS, DNV, BV, NK | Chứng nhận quốc tế, chất lượng cao | Tàu biển, cảng, kết cấu biển |
Chú thích mã hiệu đăng kiểm: LR (Lloyd’s Register – Anh), ABS (American Bureau of Shipping – Mỹ), DNV (Det Norske Veritas – Na Uy), BV (Bureau Veritas – Pháp), NK (Nippon Kaiji Kyokai – Nhật).
Ví dụ: Thép AH36 được sử dụng làm thân tàu container nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn biển.
3. Thép thanh – gân – cốt thép
| Tên gọi | Ký hiệu | Tiêu chuẩn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép tròn trơn | CB240T | TCVN 1651 | Cốt thép, móng công trình |
| Thép gân vằn | CB300V, CB400V, CB500V | TCVN 1651 | Sàn, cột, dầm bê tông |
| Thép thanh vằn cuộn | SD295, SD390 | JIS | Cốt bê tông dự ứng lực, móng |
| Thép dự ứng lực | PC Strand, PC Bar | ASTM A416 | Cầu, dầm chịu lực lớn |
Ví dụ: Thép gân CB400V Ø16mm được dùng làm cốt thép cho sàn bê tông nhà cao tầng.
4. Thép ống – hộp
4.1. Thép ống dân dụng & công nghiệp
| Tên gọi | Ký hiệu | Tiêu chuẩn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép ống đen | SGP | JIS G3452 | Dẫn nước, kết cấu dân dụng |
| Thép ống mạ kẽm | GI Steel Pipe | ASTM/BS | Hệ thống PCCC, dẫn khí |
| Thép ống hàn điện trở | ERW | ASTM A500 | Cột đèn, khung kết cấu |
| Thép ống xoắn | SSAW | API 5L | Dẫn dầu, khí, ống lớn |
| Thép ống hàn hồ quang chìm thẳng | LSAW | API | Ống công trình lớn, cầu cảng |
| Thép ống không hàn (đúc) | Seamless (SCH20–SCH160) | ASTM A106 | Áp suất cao, khí nén |
| Ống kết cấu | SKT | JIS G3444 | Giàn giáo, cầu thang, mái vòm |
4.2. Thép hộp
| Loại | Ký hiệu | Tên gọi khác | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Hộp vuông – chữ nhật đen | ASTM A500, Q235 | Square Tube | Kết cấu, lan can, mái |
| Hộp mạ kẽm | ASTM A513 | GI Square Tube | Ngoài trời, chống gỉ |
Ví dụ: Thép hộp mạ kẽm 50x50mm dùng làm khung lan can cầu thang ngoài trời.
5. Thép cơ khí – chế tạo
| Tên gọi | Ký hiệu | Tiêu chuẩn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép carbon trung bình | S45C | JIS G4051 | Trục, bánh răng, bu-lông |
| Thép hợp kim chế tạo | SCM440, 42CrMo4 | JIS, DIN | Trục tải trọng cao, lò xo |
| Thép khuôn nhựa | P20, 2311 | DIN, JIS | Khuôn nhựa công nghiệp |
| Thép khuôn dập nguội | SKD11 | JIS G4404 | Dập kim loại, lưỡi dao |
| Thép gió (tốc độ cao) | HSS, SKH51, M2 | JIS, AISI | Dao cắt, mũi khoan, phay |
Ví dụ: Thép S45C Ø50mm dùng làm trục truyền động trong máy công nghiệp.
6. Thép hình
| Loại thép hình | Ký hiệu | Tên gọi khác | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép hình chữ I | I100 – I900 | I-Beam | Dầm nhà, cầu đường |
| Thép hình chữ H | H100 – H900 | H-Beam | Nhà xưởng, kết cấu tải lớn |
| Thép hình chữ U | U50 – U400 | U-channel | Khung máy, kết cấu nhẹ |
| Thép góc V | V20 – V200 | V-Angle | Thanh giằng, cột kèo |
7. Thép đặc biệt & khác
| Tên gọi | Ký hiệu | Tên gọi khác | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Thép ray | P18, P24, QU70, QU80 | Rail | Ray tàu, ray cầu trục |
| Thép lưới | B20 – B40 | Mesh Steel | Hàng rào, bảo vệ công trình |
| Thép tròn đặc | SS400, S45C | Round Bar | Cơ khí, tiện ren, làm trục |
| Thép đai | Dây đai cuộn | Belt Steel | Cột trụ, buộc cốt thép |
| Thép tấm gân | Chống trượt | Ribble Steel Plate | Sàn, bậc cầu thang |
| Thép la (lập là) | 20×3 – 100×10 | Flat Steel | Bản mã, cơ khí chế tạo |
| Thép vuông đặc | SS400, S45C | Square Bar | Cơ khí, trụ, trục |
| Thép cọc cừ Larsen | SS400, SS490 | Steel Sheet Piles | Chặn nước trong thi công cầu đường |
Ví dụ: Thép cọc cừ Larsen SS400 được dùng trong thi công móng cầu vượt.
Quy trình sản xuất sắt thép
Sắt thép được sản xuất qua các công đoạn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng:
- Luyện thép: Quặng sắt, than cốc và hợp kim được nấu chảy trong lò hồ quang hoặc lò oxy cơ bản để tạo thép lỏng.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi (vuông, tròn, tấm) đảm bảo cấu trúc đồng nhất.
- Cán nóng/cán nguội: Phôi được cán để tạo hình dạng (tấm, ống, thanh, hình) với độ chính xác cao.
- Xử lý bề mặt: Mạ kẽm, sơn chống gỉ, đánh bóng (đối với inox) để tăng độ bền và thẩm mỹ.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra cơ tính, thành phần hóa học, kích thước bằng các phương pháp như siêu âm, phân tích quang phổ.
Lời khuyên: Kiểm tra kỹ chứng chỉ CO, CQ và MTC để đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn.
Tiêu chí chọn mua sắt thép
- Xác định mục đích sử dụng: Chọn loại thép phù hợp (xây dựng, cơ khí, đóng tàu).
- Kiểm tra tiêu chuẩn: Đối chiếu với JIS, ASTM, TCVN để đảm bảo đúng yêu cầu thiết kế.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên đơn vị cung cấp đầy đủ chứng chỉ, dịch vụ gia công và vận chuyển.
- So sánh giá: Tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp để tối ưu chi phí.
- Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo thép không có vết nứt, rỗ hoặc gỉ sét.
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là nhà phân phối sắt thép uy tín, cung cấp:
- Đa dạng sản phẩm: Thép tấm, ống, hộp, hình, cốt thép, inox.
- Mác thép đầy đủ: SS400, Q235, A36, SUS304, SCM440, v.v.
- Dịch vụ gia công: Cắt, uốn, mạ kẽm theo yêu cầu.
- Chứng chỉ chất lượng: CO, CQ, MTC đầy đủ.
- Giao hàng nhanh, báo giá cạnh tranh.







