Trọng Lượng Thép Hình Chữ I
Trọng lượng thép hình chữ I được tính dựa trên kích thước và độ dày của thép, thường được đo bằng kg/m (kilogram trên mét). Trọng lượng cụ thể của từng loại thép hình chữ I có thể được tham khảo từ bảng tra trọng lượng hoặc tính toán dựa trên công thức.

Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình Chữ I
Trọng lượng được tính theo công thức sau:
Trọng lượng (kg/m) = Diện tích mặt cắt ngang (cm²) × 7.85
Trong đó:
- Diện tích mặt cắt ngang (cm²): Được tính từ kích thước hình học của thép hình chữ I.
- 7.85: Khối lượng riêng của thép (g/cm³).
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình Chữ I
Lưu ý: Trọng lượng có dung sai ±5% tùy thuộc vào từng nhà sản xuất.
| Loại thép | Chiều cao mặt bụng (H) | Chiều rộng mặt cánh (B) | Chiều dày bụng (t) | Chiều dày cánh (b) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| I100 | 100mm | 55mm | 4.5mm | 4.5mm | ~9.47 | ~56.82 | ~113.64 |
| I120 | 120mm | 64mm | 4.8mm | 4.8mm | ~11.5 | ~69.00 | ~138.00 |
| I150 | 150mm | 75mm | 5mm | 7mm | ~12.0 | ~72.00 | ~144.00 |
| I200 | 200mm | 100mm | 5.5mm | 8mm | ~21.3 | ~127.80 | ~255.60 |
| I250 | 250mm | 125mm | 6mm | 9mm | ~29.6 | ~177.60 | ~355.20 |
| I300 | 300mm | 150mm | 6.5mm | 9mm | ~36.7 | ~220.20 | ~440.40 |
| I350 | 350mm | 175mm | 7mm | 10mm | ~45.5 | ~273.00 | ~546.00 |
| I400 | 400mm | 200mm | 8mm | 12mm | ~55.6 | ~333.60 | ~667.20 |
| I450 | 450mm | 225mm | 8mm | 12mm | ~65.8 | ~394.80 | ~789.60 |
| I500 | 500mm | 250mm | 10mm | 14mm | ~76.9 | ~461.40 | ~922.80 |
| I600 | 600mm | 300mm | 12mm | 16mm | ~92.0 | ~552.00 | ~1,104.00 |
| I700 | 700mm | 350mm | 14mm | 18mm | ~108.5 | ~651.00 | ~1,302.00 |
| I800 | 800mm | 400mm | 16mm | 20mm | ~125.5 | ~753.00 | ~1,506.00 |
| I900 | 900mm | 450mm | 18mm | 22mm | ~142.0 | ~852.00 | ~1,704.00 |
Giải thích thông số:
- H: Chiều cao mặt bụng (tính từ chân đến đỉnh của thép hình I).
- B: Chiều rộng mặt cánh (tính từ đầu cánh này đến đầu cánh kia).
- t: Chiều dày bụng.
- b: Chiều dày cánh.
- Trọng lượng (kg/m): Trọng lượng của thép hình I tính theo mét dài.
Trọng lượng thép có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: ASTM, JIS, EN, DIN). Mỗi loại thép hình I được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu về tải trọng, chiều cao công trình và vật liệu cần thiết.
Bảng Trọng Lượng Thép Hình Chữ I Chi Tiết
Thép I100 x 55 x 4.5 x 6000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I100 |
| Chiều cao bụng | 100mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 55mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày cánh | 4.5mm |
| Chiều dài cây | 6000mm |
| Trọng lượng | ~9.47 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~56.82 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~113.64 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: An Khánh (AKS), Đại Việt (DVS), Thái Nguyên (Tisco). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Thép I120 x 64 x 4.8 x 6000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I120 |
| Chiều cao bụng | 120mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 64mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày cánh | 4.8mm |
| Chiều dài cây | 6000mm |
| Trọng lượng | ~11.5 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~69.00 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~138.00 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: An Khánh (AKS), Đại Việt (DVS), Thái Nguyên (Tisco). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Thép I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I150 |
| Chiều cao bụng | 150mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 75mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 5mm |
| Độ dày cánh | 7mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~12.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~72.00 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~144.00 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: An Khánh (AKS), Posco Yamato (PY), Đại Việt (DVS). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I150 An Khánh được nhiều khách hàng trong nước ưa chuộng. |
Thép I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I194 |
| Chiều cao bụng | 194mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 150mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 6mm |
| Độ dày cánh | 9mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~30.6 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~183.6 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~367.2 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại Posco Yamato (PY) hoặc nhập khẩu. |
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I198 |
| Chiều cao bụng | 198mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 99mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 4.5mm |
| Độ dày cánh | 7mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~18.2 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~109.2 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~218.4 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Sản xuất trong nước. |
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I200 |
| Chiều cao bụng | 200mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 100mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 5.5mm |
| Độ dày cánh | 8mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~21.3 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~127.8 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~255.6 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: An Khánh (AKS), Posco Yamato (PY), Đại Việt (DVS), Thái Nguyên (Tisco). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I200 của An Khánh và Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I250 |
| Chiều cao bụng | 250mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 125mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 6mm |
| Độ dày cánh | 9mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~29.6 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~177.6 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~355.2 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: An Khánh (AKS), Posco Yamato (PY). |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I300 |
| Chiều cao bụng | 300mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 150mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 6.5mm |
| Độ dày cánh | 9mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~36.7 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~220.2 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~440.4 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I300 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I350 x 175 x 7 x 10 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I350 |
| Chiều cao bụng | 350mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 175mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 7mm |
| Độ dày cánh | 10mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~47.1 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~282.6 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~565.2 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). |
Thép I400 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I400 |
| Chiều cao bụng | 400mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 200mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 8mm |
| Độ dày cánh | 12mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~58.5 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~351 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~702 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). |
Thép I450 x 225 x 9 x 13 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I450 |
| Chiều cao bụng | 450mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 225mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 9mm |
| Độ dày cánh | 13mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~70.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~420 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~840 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I450 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I482 |
| Chiều cao bụng | 482mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 241mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 10mm |
| Độ dày cánh | 15mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~85.6 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~513.6 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,027.2 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I482 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I488 x 300 x 11 x 16 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I488 |
| Chiều cao bụng | 488mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 244mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 10mm |
| Độ dày cánh | 16mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~90.7 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~544.2 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,088.4 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I488 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I496 x 248 x 11 x 17 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I496 |
| Chiều cao bụng | 496mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 248mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 11mm |
| Độ dày cánh | 17mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~95.9 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~575.4 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,150.8 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I496 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I500 x 250 x 12 x 18 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I500 |
| Chiều cao bụng | 500mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 250mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 12mm |
| Độ dày cánh | 18mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~105.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~630 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,260 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). |
Thép I582 x 291 x 13 x 20 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I582 |
| Chiều cao bụng | 582mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 291mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 13mm |
| Độ dày cánh | 20mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~128.5 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~771 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,542 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Thép I588 x 294 x 13 x 22 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I588 |
| Chiều cao bụng | 588mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 294mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 13mm |
| Độ dày cánh | 22mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~133.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~798 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,596 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Thép I600 x 300 x 15 x 24 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I600 |
| Chiều cao bụng | 600mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 300mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 15mm |
| Độ dày cánh | 24mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~140.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~840 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~1,680 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I600 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I700 x 350 x 18 x 28 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I700 |
| Chiều cao bụng | 700mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 350mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 18mm |
| Độ dày cánh | 28mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~170.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~1,020 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~2,040 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I700 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I800 x 400 x 20 x 32 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I800 |
| Chiều cao bụng | 800mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 400mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 20mm |
| Độ dày cánh | 32mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~220.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~1,320 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~2,640 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I800 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Thép I900 x 450 x 22 x 35 x 12000mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hình I900 |
| Chiều cao bụng | 900mm |
| Chiều rộng 2 cánh | 450mm (đều ở 2 cánh song song) |
| Độ dày bụng | 22mm |
| Độ dày cánh | 35mm |
| Chiều dài cây | 6000mm hoặc 12000mm |
| Trọng lượng | ~250.0 kg/m |
| Trọng lượng cây 6m | ~1,500 kg |
| Trọng lượng cây 12m | ~3,000 kg |
| Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
| Xuất xứ | Trong nước: Posco Yamato (PY). Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
| Lựa chọn phổ biến | Thép I900 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |

Ý Nghĩa của Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình I
Bảng trọng lượng thép hình chữ I có ý nghĩa quan trọng trong việc tính toán và thiết kế công trình xây dựng, cũng như trong quá trình lựa chọn vật liệu phù hợp. Cụ thể:
- Dự toán chi phí vật liệu: Biết được trọng lượng giúp tính toán lượng vật liệu cần thiết và dự toán chi phí.
- Lựa chọn đúng loại thép: Chọn thép phù hợp với yêu cầu về độ bền, tải trọng và cấu trúc công trình.
- Lập kế hoạch vận chuyển: Tính toán khả năng vận chuyển, sắp xếp và lưu trữ vật liệu tại công trường.
- Kiểm tra tải trọng và sức chịu đựng: Đảm bảo sự an toàn và ổn định cho công trình.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Tối ưu hóa số lượng và chủng loại thép cần dùng.
Tóm lại, bảng trọng lượng thép hình chữ I giúp đơn giản hóa quá trình tính toán và lựa chọn vật liệu, đảm bảo hiệu quả về chi phí, chất lượng và an toàn công trình.

Tiêu Chuẩn Thép Hình I
Tiêu chuẩn thép hình I quy định các yêu cầu về kích thước, chất liệu, tính chất cơ học và các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến:
1. Tiêu chuẩn quốc tế
- ASTM A6 / A6M: Tiêu chuẩn về thép hình và thép cán nóng.
- EN 10034: Tiêu chuẩn Châu Âu về kích thước và đặc tính thép hình I.
- JIS G3192: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép hình I.
- ISO 657-1: Tiêu chuẩn quốc tế về yêu cầu kỹ thuật thép hình I.
2. Tiêu chuẩn chất liệu
- SS400: Mác thép phổ biến cho kết cấu chịu tải thấp.
- Q235: Thép carbon thấp, dùng cho công trình xây dựng.
- Q345: Thép cường độ cao, dùng cho kết cấu chịu lực lớn.
3. Yêu cầu cơ bản
- Kích thước: Chiều cao (H), chiều rộng (B), độ dày bụng (t) và cánh (b).
- Chất liệu: Thép cacbon thấp, thép hợp kim, thép chống ăn mòn hoặc thép mạ kẽm.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng và thành phần hóa học.
4. Tiêu chuẩn chế tạo và sản xuất
- EN 10025: Yêu cầu cơ bản cho thép xây dựng.
- ASTM A992: Tiêu chuẩn cho thép hình I (IPE) trong kết cấu thép.
5. Tiêu chuẩn bảo vệ bề mặt
- Mạ kẽm: Chống ăn mòn theo ASTM A123 hoặc EN ISO 1461.
6. Tiêu chuẩn gia công
- EN 1090-2: Gia công và kiểm tra chất lượng thép cấu trúc.

Bảng Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Thép Hình I
| Mác thép | C (Carbon) | Si (Silicon) | Mn (Manganese) | P (Phosphorus) | S (Sulfur) | Cu (Copper) | Ni (Nickel) | Cr (Chromium) | Mo (Molybdenum) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | ≤ 0.26% | ≤ 0.50% | 0.60-0.90% | ≤ 0.050% | ≤ 0.050% | ≤ 0.20% | - | - | - |
| Q235 | ≤ 0.20% | ≤ 0.30% | 0.30-0.70% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% | ≤ 0.20% | - | - | - |
| Q345 | ≤ 0.20% | ≤ 0.50% | 1.00-1.60% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% | ≤ 0.25% | ≤ 0.25% | ≤ 0.20% | ≤ 0.10% |
Cơ tính
| Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng (HB) | Độ uốn |
|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | 400-510 | 245 | ≥ 20% | ≤ 200 | Dễ uốn |
| Q235 | 235 | 235 | ≥ 20% | ≤ 180 | Dễ uốn |
| Q345 | 470-630 | 345 | ≥ 20% | ≤ 200 | Dễ uốn |
Chú thích:
- Thành phần hóa học: Các nguyên tố như C, Si, Mn, P, S ảnh hưởng đến tính chất cơ học. Carbon quyết định độ bền kéo và khả năng chống mài mòn.
- Cơ tính: Bao gồm độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài, độ cứng và độ uốn, đánh giá khả năng chịu lực và độ bền.
Ứng dụng
- SS400: Kết cấu thép thông dụng như cầu, tòa nhà, kết cấu chịu tải thấp.
- Q235: Công trình xây dựng, ống thép, khung thép.
- Q345: Kết cấu chịu tải nặng, cầu, môi trường khắc nghiệt.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép Hình Chữ I
- Xây dựng cầu, đường sắt, giao thông: Sử dụng trong cầu, cầu vượt nhờ khả năng chịu tải lớn.
- Kết cấu nhà xưởng và công nghiệp: Làm khung kết cấu vững chắc cho nhà xưởng, tòa nhà cao tầng.
- Làm dầm trong xây dựng: Nâng đỡ mái, sàn, phân tán trọng lực.
- Kết cấu hạ tầng và dân dụng: Bể chứa nước, hệ thống ống dẫn, cầu thang, cột điện.
- Sản xuất cơ khí và chế tạo máy: Khung máy, thiết bị tải trọng cao.
- Công trình chịu tải lớn: Cầu tàu, khu vực công nghiệp nặng.







