10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316
Ngày đăng: 08/10/2025 12:21 PM

    Phân Biệt Các Loại Inox - Hướng Dẫn Chi Tiết và Ứng Dụng

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Phân biệt các loại inox (thép không gỉ) là một bước quan trọng trong sản xuất và xây dựng, vì mỗi mác inox có thành phần hóa học, tính chất cơ học, và khả năng chống ăn mòn khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến độ bền, khả năng gia công, và giá thành. TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp hướng dẫn chi tiết về các phương pháp phân biệt inox 201, 304, 316, và 430, giúp bạn lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Tại sao cần phân biệt các loại inox?

    Mỗi loại inox có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau:

    • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, trong khi inox 201 dễ bị gỉ hơn.
    • Độ bền và tính gia công: Inox 304 cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
    • Giá thành: Inox 201 thường rẻ hơn, phù hợp cho các sản phẩm không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

    Phân biệt chính xác giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí, và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

    Phân biệt inox bằng mắt thường và dụng cụ cơ bản

    Phân biệt inox bằng mắt thường không phải lúc nào cũng dễ, nhưng có một số đặc điểm giúp nhận biết sơ bộ các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, và 430:

    Màu sắc và độ bóng bề mặt:

    • Inox 304: Màu sáng, độ bóng cao, chống gỉ tốt trong môi trường ẩm.
    • Inox 201: Màu hơi tối, kém sáng hơn 304, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc nước biển.
    • Inox 316: Độ sáng tương tự 304, nhưng nhạt hơn, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và muối.
    • Inox 430: Màu sáng nhưng dễ bị xỉn, chống ăn mòn kém hơn trong môi trường muối.

    Khả năng hút nam châm:

    • Inox 304 và 316: Không bị hút hoặc hút rất yếu (do cấu trúc austenitic).
    • Inox 201: Hút nam châm mạnh hơn do hàm lượng niken thấp, mangan cao.
    • Inox 430: Hút nam châm mạnh (do cấu trúc ferritic).

    Độ bền và ứng dụng:

    • Inox 304: Dùng trong đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, xây dựng, yêu cầu độ bền và sáng bóng.
    • Inox 201: Phù hợp cho sản phẩm giá rẻ, trang trí nội thất.
    • Inox 316: Dùng trong y tế, hóa chất, hàng hải do khả năng chống ăn mòn cao.
    • Inox 430: Dùng trong thiết bị gia dụng trong nhà, ít tiếp xúc với nước.

    Giá cả:

    • Inox 304 và 316: Giá cao hơn do thành phần niken và molypden cao.
    • Inox 201 và 430: Giá thấp hơn, phù hợp cho ứng dụng tiết kiệm chi phí.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Phương pháp chuyên dụng để phân biệt inox

    Để xác định chính xác loại inox, cần sử dụng các phương pháp kiểm tra hóa học hoặc thiết bị chuyên dụng:

    Thiết bị kiểm tra phổ huỳnh quang XRF (X-Ray Fluorescence):

    • Công dụng: Xác định thành phần hóa học (Cr, Ni, Mn, Mo) của inox.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, phân biệt rõ 201, 304, 316.
    • Nhược điểm: Giá thành cao, cần kỹ năng chuyên môn.

    Máy đo từ tính (Magnetic Testing):

    • Công dụng: Kiểm tra độ hút nam châm của inox.
    • Ưu điểm: Rẻ, dễ sử dụng.
    • Nhược điểm: Không chính xác tuyệt đối do gia công có thể làm inox 304/316 có từ tính nhẹ.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Máy đo độ cứng (Hardness Tester):

    • Công dụng: Đo độ cứng để phân biệt inox dựa trên tính chất cơ học.
    • Ưu điểm: Nhanh, cung cấp thông tin về độ cứng.
    • Nhược điểm: Không xác định được thành phần hóa học.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Thiết bị kiểm tra điện trở suất Eddy Current:

    • Công dụng: Đo điện trở suất bằng dòng điện xoáy để phân biệt inox.
    • Ưu điểm: Nhanh, không phá hủy mẫu.
    • Nhược điểm: Độ chính xác thấp hơn XRF, cần kỹ năng phân tích.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Dung dịch thử inox (Spot Test Kit):

    • Công dụng: Dùng hóa chất để kiểm tra sự hiện diện của niken hoặc molypden.
    • Ưu điểm: Rẻ, dễ sử dụng tại hiện trường.
    • Nhược điểm: Kết quả tương đối, không hoàn toàn chính xác.

    10 Cách Phân Biệt INOX 304 201 316

    Phân tích thành phần hóa học:

    • Công dụng: Sử dụng thiết bị phòng thí nghiệm để phân tích tỷ lệ Cr, Ni, Mo, Mn.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao nhất.
    • Nhược điểm: Cần thiết bị chuyên dụng, không thực hiện được tại nhà.

    Thành phần hóa học và tính chất của các loại inox

    Thành phần hóa học quyết định tính chất và ứng dụng của từng loại inox:

    Loại Inox Thành phần hóa học Tính chất Ứng dụng
    Inox 201 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn Chống gỉ kém, từ tính yếu, dễ bị hút nam châm Gia dụng giá rẻ, trang trí nội thất
    Inox 304 18-20% Cr, 8-10.5% Ni, <2% Mn Chống gỉ tốt, không từ tính, độ bền cao Đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, xây dựng
    Inox 316 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo Chống ăn mòn vượt trội, không từ tính, chịu nhiệt tốt Y tế, hóa chất, hàng hải
    Inox 430 16-18% Cr, <1% Ni Chống gỉ trung bình, từ tính mạnh Thiết bị gia dụng trong nhà

    Nên chọn phương pháp nào để phân biệt inox?

    Phương pháp phân biệt inox phụ thuộc vào mục đích sử dụng và độ chính xác cần thiết:

    Phân biệt bằng mắt thường

    Ưu điểm:

    • Nhanh, tiện lợi, không cần thiết bị phức tạp.
    • Chi phí thấp, phù hợp cho kiểm tra sơ bộ.

    Nhược điểm:

    • Độ chính xác thấp, khó phân biệt chính xác các loại inox.
    • Không phát hiện được thành phần hóa học hoặc từ tính nhỏ.

    Phù hợp khi: Kiểm tra sơ bộ cho ứng dụng thông thường, ví dụ: chọn đồ gia dụng.

    Phân biệt bằng thiết bị chuyên dụng

    Ưu điểm:

    • Độ chính xác cao, xác định rõ thành phần hóa học.
    • Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi an toàn và chất lượng cao.

    Nhược điểm:

    • Chi phí cao, cần kỹ năng chuyên môn.
    • Mất thời gian chuẩn bị và sử dụng.

    Phù hợp khi: Ứng dụng trong công nghiệp, y tế, hóa chất, hoặc hàng hải.

    Khuyến nghị: Sử dụng mắt thường cho kiểm tra sơ bộ, nhưng đầu tư vào thiết bị chuyên dụng (như XRF hoặc dung dịch thử) cho các ứng dụng chuyên nghiệp để đảm bảo độ chính xác.

    Phân biệt các loại inox (201, 304, 316, 430) là yếu tố quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tối ưu chi phí. Các phương pháp từ quan sát bằng mắt thường đến sử dụng thiết bị chuyên dụng như XRF, máy đo từ tính, hoặc dung dịch thử đều có ưu và nhược điểm riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp. TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp các sản phẩm inox đạt tiêu chuẩn, kèm chứng chỉ CO/CQ, đáp ứng mọi yêu cầu trong sản xuất và xây dựng.

    Câu hỏi thường gặp:

    Inox 304 có khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn inox 201, đồng thời bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và thích hợp cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao như nhà máy thực phẩm, bệnh viện hoặc nhà hàng.

    Inox 316 tuy có giá cao hơn nhưng rất đáng đầu tư nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, tàu thuyền hoặc ngành hóa chất. Nhờ thành phần molypden, inox 316 có tuổi thọ dài và giảm chi phí bảo trì lâu dài, đảm bảo độ bền vượt trội.

    Inox 304 và 316 thường sáng hơn inox 201. Khi dùng nam châm, inox 201 có thể bị hút nhẹ, trong khi inox 304 và 316 gần như không bị hút. Ngoài ra, có thể sử dụng dung dịch thử chuyên dụng để kiểm tra nhanh độ niken và molypden trong inox.

    Inox 201 chỉ nên dùng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất vì khả năng chống gỉ kém hơn inox 304 và 316. Nếu dùng ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt lâu dài, inox 201 dễ bị xỉn màu và ăn mòn theo thời gian.

    Inox 304 được dùng cho lan can, cầu thang, bồn nước và nội thất cao cấp; inox 201 thường dùng cho ốp trang trí, khung cửa, tủ bếp; còn inox 316 chuyên dùng cho công trình ven biển, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất.

    Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp inox 304, 201, 316 chính hãng, đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, giá cạnh tranh và hỗ trợ cắt theo yêu cầu. Doanh nghiệp còn tư vấn miễn phí giúp khách chọn loại inox phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng.

    Zalo