Vách Chống Cháy Panel
Vách chống cháy Panel là nhóm vật liệu đa dạng với nhiều loại lõi cách nhiệt như Glasswool, Rockwool, PIR, XPS, PU, và EPS. Các loại này được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống cháy, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả.
Vách Chống Cháy Glasswool
Vách chống cháy Glasswool, hay còn gọi là vách Panel bông thủy tinh, được sản xuất từ thủy tinh tái chế, mang lại khả năng cản lửa và cách nhiệt tốt. Đặc điểm kỹ thuật bao gồm:
- Độ dày lớp tôn: 0.4–0.8mm
- Độ dày lõi: 50–75mm
- Kích thước: 1006–1120mm
- Tỷ trọng: 48kg/m³, 64kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn dày 0.45mm và lõi bông thủy tinh
- Màu sắc: Trắng, xám, xanh
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc cán gân
- Khả năng chịu nhiệt: -4°C đến 350°C
- Khả năng chống cháy: 60–120 phút
Ưu Nhược Điểm
Vách Glasswool được sử dụng cho kho hàng, kho lạnh, quán karaoke, phòng thí nghiệm nhờ các ưu điểm sau:
- Dễ thi công, thay thế, tháo dỡ, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Cách nhiệt hiệu quả từ -4°C đến 350°C, hệ số truyền nhiệt thấp, giảm nguy cơ cháy nổ.
- Cách âm, chống ồn tốt.
- Dễ vệ sinh bằng khăn ẩm và hóa chất làm sạch.
- Lớp bông thủy tinh không chứa Amiang, cách nhiệt, cách điện cao, không dẫn lửa, đàn hồi tốt.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu tải kém, chỉ phù hợp làm trần hoặc vách.
- Bông thủy tinh có thể gây kích ứng da.
Vách Chống Cháy Rockwool
Vách chống cháy Rockwool sử dụng lõi bông khoáng, được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, văn phòng, bệnh viện, phòng kháng khuẩn. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày lớp tôn: 0.35–0.6mm
- Độ dày lõi: 50–1000mm
- Chiều rộng: 1000mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn và lõi bông khoáng
- Màu sắc: Trắng, xám, xanh
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Khả năng chịu nhiệt: ≤0.044W/m.K
- Khả năng chống cháy: 60–120 phút
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Độ cứng cao, vượt trội hơn Panel Glasswool.
- Chịu nhiệt lên đến 1000°C.
- Hệ số dẫn nhiệt thấp (≤0.044W/m.K), làm chậm quá trình cháy, không thải khí độc.
- Cách âm tốt nhờ lõi bông khoáng.
- Trọng lượng nhẹ (80–120kg/m³), giảm áp lực cho công trình.
Nhược điểm:
- Dễ bị ố vàng do oxy hóa sau thời gian dài.
- Sợi bông khoáng có thể gây kích ứng da và mắt.
- Yêu cầu thi công chuyên nghiệp để tránh sai sót.
Vách Chống Cháy PIR
Vách chống cháy PIR (PolyIsocyanuRate) là vật liệu nhẹ, sạch, với khả năng cách nhiệt, chống cháy, và cách âm vượt trội. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày lớp tôn: 0.4–0.8mm
- Độ dày lõi: 40–150mm
- Chiều rộng: 1000mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Tỷ trọng: 42±2 kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp inox/tôn Bluescope và lõi PIR
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.020–0.021 W/mK
- Nhiệt độ sử dụng: -196°C đến 120°C
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Đạt chứng chỉ chống cháy DIN4102 B1 và tiêu chuẩn FM.
- Lõi mạch vòng tăng khả năng cách nhiệt và chống ẩm.
- Chống cháy lên đến 3 tiếng.
- Phù hợp với nhiều môi trường mà không ảnh hưởng chất lượng.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Khả năng chịu lực ngang kém, không phù hợp làm tường chịu lực.
- Tính thẩm mỹ thấp.
Vách Chống Cháy XPS
Vách chống cháy XPS (Sandwich XPS) có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày lớp tôn: 0.35–0.7mm
- Độ dày lõi: 50–100mm
- Chiều rộng: 950mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Tỷ trọng: 35–40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp Extruded PolyStyrene
- Màu sắc: Vàng
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.028 W/mK
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Hệ số cách nhiệt thấp (0.028 W/mK), hạn chế cháy lan.
- Chống ẩm, chống thấm tốt với tỷ lệ hút nước dưới 1%.
- Độ bền lên đến 30 năm.
- Cách âm tốt.
- Trọng lượng nhẹ, chịu lực tốt.
Nhược điểm:
- Khó vệ sinh.
- Độ bền cao nhưng khó phân hủy.
Vách Chống Cháy PU
Vách chống cháy PU sử dụng lõi Foam PU, phù hợp cho nhà kho, nhà xưởng, phòng y tế. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày lớp tôn: 0.4–0.8mm
- Độ dày lõi: 50–200mm
- Chiều rộng: 1125mm
- Chiều dài: Tối đa 15m
- Tỷ trọng: 35–40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 mặt tôn mạ kẽm Bluescope Antibac và lõi Foam PU
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.018–0.02 Kcal/m/°C
- Khả năng chịu nhiệt: -60°C đến 80°C (tối đa 120°C)
- Màu sắc: Trắng
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Chống cháy tốt, tạo CO2 ở nhiệt độ 800°C–1200°C.
- Chống thấm tốt với tỷ suất hút nước dưới 0.1%.
- Độ bền cao nhờ lõi PU Foam.
- Khả năng tiêu diệt vi khuẩn lên đến 99,99%.
- Trọng lượng nhẹ, giảm 36% tải trọng công trình.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực ngang kém.
- Yêu cầu máy móc chuyên dụng và kỹ thuật thi công cao.
- Dễ thấm nước, không phù hợp cho khu vực ẩm ướt.
- Giá thành cao.
Vách Chống Cháy EPS
Vách chống cháy EPS sử dụng lõi xốp mút EPS, phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày lớp tôn: 0.35–0.6mm
- Độ dày lõi: 50–150mm
- Chiều rộng: 1000–1150mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Tỷ trọng: 8–40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp mút EPS
- Màu sắc: Trắng
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.039 W/m.K
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Lõi EPS dạng tổ ong kín mạch, tăng khả năng cách nhiệt và chống cháy.
- Trọng lượng nhẹ, chỉ bằng 1/2–1/3 vật liệu cùng kích thước.
- Cách âm tốt.
- Thân thiện với môi trường.
Nhược điểm:
- Mùi phụ gia khi thi công.
- Khả năng chịu nhiệt trung bình.
- Chống cháy chỉ 5–10 phút.
- Chống thấm nước kém.
- Tuổi thọ thấp, 5–10 năm.
Vách Xi Măng Chống Cháy
Vách xi măng chống cháy được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng cách nhiệt, và không dẫn lửa. Các loại phổ biến bao gồm Cemboard và Smartboard.
Tấm Vách Cemboard Chống Cháy
Tấm vách Cemboard chống cháy được sử dụng trong nhà ở, nhà xưởng nhờ khả năng chống cháy và độ bền cao. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày: 6–14mm
- Quy cách: 1220x2440mm
- Trọng lượng: 27–62kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤0.084W/m²°C
- Khả năng chịu nhiệt: 120 phút ở 600°C hoặc 150 phút ở 550°C
- Cấu tạo: Xi măng Portland, sợi dăm gỗ, cát Silica
- Tỷ lệ co ngót (sấy 600°C, 24h): 0.04%
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Chống cháy tốt, chịu được 2 tiếng ở 550°C.
- Trọng lượng nhẹ (3.9–89kg), giảm áp lực công trình.
- Chịu lực tốt, lên đến 1.3 tấn/m².
- Không bị oxy hóa, chống côn trùng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn Panel.
- Nhạy cảm với dao động ở công trình cao tầng.
Tấm Vách Smartboard Chống Cháy
Tấm Smartboard chống cháy có độ dẻo dai và khả năng chống thấm vượt trội. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày: 6–14mm
- Quy cách: 1220x2440mm
- Trọng lượng: 27–62kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤0.084W/m²°C
- Khả năng chịu nhiệt: 120 phút ở 600°C hoặc 150 phút ở 550°C
- Cấu tạo: Xi măng Portland, sợi Cellulose, cát Silica, chất phụ gia
- Tỷ lệ co ngót (sấy 600°C, 24h): 0.04%
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Chống cháy tốt, hệ số dẫn lửa bằng 0.
- Chịu lực tốt, thay thế tường gạch truyền thống.
- Nhẹ hơn vật liệu truyền thống khoảng 15%.
- Độ giãn nở thấp (0.06%), không biến dạng khi tiếp xúc nước.
- Độ bền lên đến 30 năm.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn Panel.
- Yêu cầu thi công đúng kỹ thuật để tránh nứt, hở mối nối.
Vách Chống Cháy Thạch Cao
Vách thạch cao là giải pháp chống cháy hiệu quả, phù hợp cho chung cư, nhà phố, bệnh viện, trường học, rạp chiếu phim. Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ dày: 9–15mm
- Chiều rộng/dài: Theo yêu cầu
- Trọng lượng: 35kg/m²
- Thành phần cấu tạo: Khung xương và tấm thạch cao
- Màu sắc: Trắng
- Bề mặt tấm: Phẳng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.21–0.32 W/(m*K)
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Thân thiện với người dùng.
- Trọng lượng nhẹ, chỉ bằng 12% tường gạch.
- Kháng lửa từ 30–180 phút.
- Dễ thi công.
Nhược điểm:
- Dễ thấm nước, gây ố vàng.
- Kết cấu rỗng, chịu lực kém, không phù hợp treo vật nặng.
- Có thể co ngót do nhiệt độ.
Vách Chống Cháy Bằng Kính
Vách kính chống cháy được sử dụng cho văn phòng, phòng thí nghiệm, khu công nghiệp. Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước: Theo yêu cầu
- Cấu tạo: Mặt kính và khung thép
- Bề mặt tấm: Phẳng
- Khả năng chống cháy: 800–1200°C
- Phân loại (theo thời gian chống cháy): 30–120 phút
- Bề mặt: Trong suốt, kính mờ, kính màu
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Chịu nhiệt 800–1200°C.
- Chịu lực gấp 6–10 lần kính thông thường.
- Ngăn khói và truyền nhiệt.
- Kính vỡ thành mảnh nhỏ, an toàn.
- Trong suốt, dễ phát hiện đám cháy.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn 5–10 lần các loại vách khác.
- Yêu cầu thợ lắp đặt có tay nghề cao.
Vách Chống Cháy Bê Tông
Vách bê tông chống cháy được sử dụng trong nhà kho, nhà xưởng, nhà hàng, quán bar. Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước: Theo yêu cầu
- Cấu tạo: Xi măng chịu nhiệt chứa AL2O3, bột Samot, cao lanh
- Bề mặt tấm: Gạch AAC hoặc tấm ALC
- Khả năng chống cháy: 1000–2000°C
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.11–0.22 W/mK
- Bề mặt: Trắng, xám
Ưu Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế cháy lan.
- Cách nhiệt lên đến 180 phút ở 1000–2000°C.
- Không thấm nước, phù hợp ngoài trời.
- Cách âm tốt, chống ăn mòn cao.
Nhược điểm:
- Thời gian thi công lâu.
- Giá thành cao.
Cách Chọn Vách Chống Cháy Phù Hợp Với Công Trình
Để chọn vách chống cháy phù hợp, cần lưu ý các yếu tố sau:
Lựa Chọn Loại Vách Đã Được Kiểm Định Chất Lượng
Vật liệu chống cháy cần đạt tiêu chuẩn TCVN 9311-1:2012, TCVN 9311-8:2012, và QCVN06:2022/BXD để đảm bảo an toàn và chất lượng.
Lựa Chọn Dựa Theo Vị Trí Sử Dụng
Trong nhà, sử dụng vách Panel, thạch cao, hoặc xi măng. Ngoài trời hoặc khu vực ẩm ướt, ưu tiên xi măng hoặc bê tông để chống nước và mối mọt.
Dựa Vào Tình Hình Tài Chính
Cho công trình tạm thời, chọn Panel (Glasswool, PIR, XPS) để tiết kiệm chi phí. Với công trình yêu cầu độ bền cao, chọn xi măng hoặc bê tông.
Địa Chỉ Bán Vách Chống Cháy Uy Tín
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị nhập khẩu và phân phối tấm xi măng chống cháy uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh. Liên hệ qua hotline để được tư vấn miễn phí.