Tấm xi măng bo là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và các đặc tính vượt trội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, đặc điểm, ứng dụng thực tế và bảng giá chi tiết của tấm xi măng bo để bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình.
Tấm xi măng bo là gì?
Tấm xi măng bo (hay còn gọi là tấm Cemboard, Cement board, tấm sim bo, tấm sambo xi măng, tấm xem bo, tấm đan xi măng) là vật liệu xanh, ngày càng phổ biến trong xây dựng. Với đặc tính nhẹ, an toàn và đa dạng ứng dụng, tấm xi măng bo được sử dụng để làm trần, tường bao, vách ngăn, sàn chịu lực, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại.
So với các vật liệu truyền thống như gỗ hay thạch cao, tấm xi măng bo nổi bật với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường.
Cấu tạo của tấm xi măng bo
Tấm xi măng bo được sản xuất từ ba thành phần chính: xi măng Portland, cát Silic Oxit và sợi Cellulose, kết hợp với công nghệ hiện đại như Firm và Flex, Hatschek và Auto-Clave Flow on.
- Xi măng Portland: Chiếm 70% cấu tạo, được khai thác từ đá vôi với 95–96% Clinker Portland và 4–5% thạch cao. Thành phần này mang lại khả năng chống cháy, chịu lực, không co rút và chống mối mọt.
- Cát Silic Oxit: Cát siêu mịn (kích thước ~45 µm), tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy cho tấm.
- Sợi Cellulose: Tinh chế từ các loại cây lá kim như thông, tùng bách, mang lại độ dẻo dai, tăng liên kết và khả năng uốn cong.
Đặc tính nổi bật của tấm xi măng bo trong xây dựng
Tấm xi măng bo sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, phù hợp với các công trình xây dựng hiện đại.
Khả năng chịu nước tốt
Nhờ sợi Cellulose tự nhiên, tấm xi măng bo không bị ố vàng, loang màu hay mục nát trong môi trường ẩm. Sản phẩm lý tưởng cho mái lợp, sàn nâng, vách ngăn ngoài trời, nơi thường xuyên tiếp xúc với mưa gió, nắng nóng.
Khả năng chịu nhiệt – cách nhiệt vượt trội
Với 70% xi măng Portland, tấm xi măng bo khó bắt lửa hơn ván ép gỗ, đạt các chỉ số:
- Chống cháy: 120 phút ở 600ºC hoặc 150 phút ở 550ºC.
- Chỉ số lan truyền lửa: 0.
- Chỉ số lan truyền khói: <5.
Đặc tính này giúp ngăn chặn cháy lan, giảm thiệt hại và là giải pháp chống nóng hiệu quả cho vách ngăn, mái lót, tường bao.
Khả năng chịu lực cao
Độ dày tấm xi măng bo ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực:
- Tấm 16mm: Chịu tải trọng lên đến 500 kg/m², phù hợp làm sàn kho xưởng.
- Tấm 8mm: Treo vật nặng trên 20 kg/m², thích hợp làm vách ngăn, tường bao.
Khả năng tiêu âm và cách âm tối ưu
Tấm xi măng bo đạt khả năng chống ồn ~40 dB và tiêu âm trên 70%, phù hợp làm vách cách âm cho trường học, nhà xưởng, khu đông người.
Thành phần an toàn cho sức khỏe, thân thiện môi trường
Tấm xi măng bo được làm từ nguyên liệu tự nhiên, không chứa amiăng độc hại, sản xuất theo quy trình khép kín, không gây hại cho người dùng và môi trường.
Giúp tiết kiệm chi phí thi công
Nhờ trọng lượng nhẹ và thiết kế dạng tấm dễ thi công, tấm xi măng bo tiết kiệm 1/3 thời gian và chi phí so với gỗ, thạch cao hoặc bê tông.
Ứng dụng của tấm xi măng bo
Tấm xi măng bo có kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm, với nhiều độ dày phù hợp cho các hạng mục thi công.
Ứng dụng làm trần
Tấm xi măng bo 3.5–4.5mm nhẹ, dễ cắt gọt, uốn cong, phù hợp làm trần nhà tạm, nhà trọ, nhà phố, kho xưởng. Bề mặt láng mịn, trắng sáng giúp việc sơn và trang trí hiệu quả hơn.
Sử dụng làm vách ngăn, tường bao
Tấm xi măng bo 4.5–10mm đảm bảo khả năng chịu nước và cách âm, phù hợp cho:
- Vách ngăn trong nhà: 4.5–6mm (phòng ngủ, văn phòng).
- Vách ngăn ngoài trời: 6–10mm (nhà tắm, nhà vệ sinh).
Sử dụng để lót sàn
Tấm xi măng bo 12–20mm đảm bảo chịu lực tốt cho các hạng mục:
- Sàn gác lửng, nhà trọ: 12–14mm.
- Sàn đúc giả: 15–16mm.
- Sàn nhà kho, xưởng: 18–20mm.
Báo giá chi tiết tấm xi măng bo
Giá tấm xi măng bo dao động từ 28,500–650,000 VNĐ tùy theo độ dày và kích thước:
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thực (VNĐ/tấm) | Giá khuyến mãi (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
3.5mm (603x1213mm) | 3.9 | 30,000 | 28,500 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | 150,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 180,000 | 150,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | 220,000 | 160,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | 280,000 | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | 340,000 | 280,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | 400,000 | 310,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44.9 | 450,000 | 380,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | 510,000 | 440,000 |
14mm (1000x2000mm) | 63 | 440,000 | 370,000 |
14mm (1220x2440mm) | 68.5 | 570,000 | 470,000 |
15mm (1220x2440mm) | 46 | 550,000 | 465,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | 650,000 | 530,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80.8 | 720,000 | 610,000 |
20mm (1220x2440mm) | 88 | 800,000 | 650,000 |
Tấm xi măng bo với các đặc tính chịu nước, chịu nhiệt, cách âm, độ bền cao và chi phí thi công thấp là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Từ trần, vách ngăn, tường bao đến sàn chịu lực, sản phẩm đáp ứng cả những yêu cầu khắt khe nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn chọn được tấm xi măng bo phù hợp với công trình và ngân sách.