Tấm Xi Măng Smartboard Lợp Mái: Ưu, Nhược Điểm và Ứng Dụng
Tấm xi măng Smartboard ngày càng được ưa chuộng để lợp mái trong các công trình xây dựng nhờ độ bền và tính ứng dụng cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, ưu nhược điểm, ứng dụng, và báo giá của tấm Smartboard lợp mái.
1. Quy cách của tấm Smartboard lợp mái
Tấm Smartboard lợp mái là loại tấm xi măng hình chữ nhật, trọng lượng nhẹ, được cấu tạo từ ba thành phần chính: xi măng Portland, cát siêu mịn oxit silic, và sợi Cellulose tổng hợp.
Kích thước phổ biến là 1220mm x 2440mm, độ dày từ 9mm đến 12mm, tối ưu cho việc lợp mái, đảm bảo thi công nhanh chóng và độ vững chắc mà không gây áp lực lớn lên móng công trình.
Lợp mái bằng tấm xi măng đòi hỏi kỹ thuật cao. Bạn có thể tham khảo thêm về cách lợp mái bằng tấm Cemboard để đảm bảo chất lượng công trình.
2. Đánh giá tấm xi măng Smartboard lợp mái
Tấm Smartboard lợp mái có những ưu điểm nổi bật và một số nhược điểm cần lưu ý.
2.1 Ưu điểm
Độ bền lên đến 50 năm
Với 70% xi măng Portland, tấm Smartboard không co rút, biến dạng, chống ăn mòn, và có độ bền từ 30–50 năm khi lợp ngoài trời, vượt trội hơn ngói bê tông (7–10 năm) và tôn PU PP (20 năm).
An toàn với sức khỏe
Thành phần từ xi măng Portland, cát oxit silic, và sợi Cellulose có nguồn gốc tự nhiên, không chứa amiăng (chất gây ung thư). Phù hợp cho công trình có trẻ em, người già như nhà trẻ, nhà ở dân dụng.
Chống nước, chịu ẩm tốt
Độ đặc sít cao ngăn nước thấm qua, giảm nguy cơ nứt vỡ, thấm dột, hay mủn trong môi trường ẩm. Tấm Smartboard ngoài trời không bị rêu mốc, giữ tính thẩm mỹ.
Chịu nhiệt, chống nóng hiệu quả
Chịu nhiệt 550°C trong 2 giờ, tấm Smartboard là giải pháp thay thế gỗ, ngói bê tông ở vùng nắng nóng, giữ không gian mát mẻ, thoáng đãng.
Không cong vênh, rêu mốc
Công nghệ sản xuất hiện đại và thành phần chống ẩm giúp tấm Smartboard không cong vênh, không rêu mốc dù tiếp xúc thường xuyên với mưa, sương. Độ dày lớn tăng khả năng chống biến dạng.
Trọng lượng nhẹ
Nhẹ hơn 15% so với mái bê tông, tấm Smartboard giảm tải trọng công trình, phù hợp cho nhà dân dụng, kho hàng, bệnh viện, hoặc cao tầng.
Thi công nhanh chóng
Dạng tấm với kích thước hợp lý, kết hợp hệ khung xương, giúp thi công nhanh, tiết kiệm ⅔ thời gian so với mái ngói xi măng.
Chứng nhận chất lượng quốc tế
Tấm Smartboard đạt các chứng nhận:
- Chịu lửa: TUV Singapore (BS 476), Qatar Civil Defense.
- Môi trường: SCG Eco Value, Green Choice Philippines.
- Âm thanh: Airborne Sound Transmission Thailand.
- Công nghiệp: TIS 1427 2540; ISO 9001, 14001, 18001.
- Kiểm tra: Fire Safety Research Center, Chulalongkorn; AIT Engineering, TH BS 5234.
- Dẫn nhiệt: ASTMC117.
2.2 Nhược điểm và cách khắc phục
Kích thước cồng kềnh, khó vận chuyển
Tấm 1220mm x 2440mm, nặng trên 54kg (12mm) gây khó khăn khi vận chuyển lên công trình cao tầng.
Khắc phục: Cắt đôi tấm để dễ vận chuyển, ưu tiên độ dày 9mm hoặc 10mm để giảm trọng lượng khi không có công cụ hỗ trợ.
Khe nối dễ nứt
Khe nối giữa các tấm có thể nứt nếu không xử lý đúng, dẫn đến thấm dột, giảm độ bền.
Khắc phục: Sử dụng keo chuyên dụng và thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo mối nối chắc chắn.
Chịu lực ngang yếu
Tấm Smartboard yếu ở phương ngang, cần bố trí nhiều vách ngang, làm giảm độ thông thoáng.
Khắc phục: Thi công đúng kỹ thuật, sử dụng keo mối nối để tăng độ bền.
Dễ nứt cạnh khi bắn vít
Tấm mỏng (ngoại trừ Smartboard, Sheraboard) dễ nứt cạnh nếu bắn vít không đúng hoặc chất lượng tấm thấp.
Khắc phục: Bắn vít cách cạnh ít nhất 2cm, cách góc vuông 5cm, sử dụng vít chuyên dụng.
3. So sánh tấm Smartboard lợp mái với các vật liệu khác
Tiêu chí | Tấm Smartboard | Tấm lợp fibro xi măng | Tấm tole |
---|---|---|---|
Trọng lượng | 4–89 kg | 13–15 kg | 2.65–7.5 kg |
Độ bền | 30–50 năm | ~30 năm | 30–50 năm |
Chống thấm | Tốt | Tốt | Tốt |
Chống nóng, cách nhiệt | Tốt | Tốt | Tốt |
An toàn sức khỏe | Không amiăng, an toàn | Chứa ~10% amiăng, không an toàn | Không chứa chất độc |
Giá thành | 20,000–700,000 VND/tấm | 45,000 VND/m² | 68,000–107,000 VND/m² |
Ứng dụng | Lợp chống nóng, nhà ở, xưởng, lớp lót mái ngói | Không dùng lợp mái lót | Không dùng lợp mái lót |
Thẩm mỹ | Cao, sang trọng, sơn màu tùy ý | Đa dạng màu, lượn sóng | Đa dạng màu, trơn nhẵn |
Tấm Smartboard vượt trội về độ bền, an toàn sức khỏe, ứng dụng đa dạng, và thẩm mỹ (sơn màu sang trọng) so với fibro xi măng và tole.
4. Ứng dụng tiêu biểu của tấm xi măng Smartboard lợp mái
4.1 Làm mái lợp chống nóng
Tấm Smartboard (9–12mm) có khả năng cách nhiệt cao, phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, công trình công cộng ở vùng nắng nóng, giữ không gian mát mẻ.
4.2 Làm mái nhà ở, nhà xưởng
Tấm Smartboard (9–10mm) tiết kiệm chi phí, dễ vận chuyển. Ở vùng nắng nóng, nên dùng tấm 12mm để tăng cách nhiệt. Phù hợp cho nhà xưởng lớn, tiết kiệm thời gian thi công.
4.3 Làm lớp lót mái ngói
Tấm Smartboard (3.5–4mm) dùng làm lớp lót dưới mái ngói, tăng cách nhiệt, chống thấm, giữ không gian mát mẻ và thẩm mỹ.
5. Báo giá tấm xi măng Smartboard lợp mái ngoài trời
Bảng giá tham khảo tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát:
Loại sản phẩm | Kích thước | Giá thực | Giá khuyến mãi | Công dụng |
---|---|---|---|---|
Tấm Cemboard 9mm | 1220x2440mm | 400,000 VND/tấm | 310,000 VND/tấm | Vách ngăn, lợp mái, làm sàn |
Tấm Cemboard 10mm | 1220x2440mm | 450,000 VND/tấm | 380,000 VND/tấm | Vách ngăn, lợp mái, làm sàn |
Tấm Cemboard 12mm | 1220x2440mm | 510,000 VND/tấm | 440,000 VND/tấm | Vách ngăn, lợp mái, làm sàn |
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi theo thời điểm.
- Liên hệ Hotline 0856 7499 88 để được tư vấn chi tiết.
So với tôn (320,000–430,000 VND/m²) hay ngói INARI (1,530,000–2,340,000 VND/m²), tấm Smartboard có giá hợp lý và chất lượng tương xứng.
Tấm xi măng Smartboard lợp mái là lựa chọn lý tưởng nhờ độ bền, an toàn, và tính thẩm mỹ. Liên hệ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát qua Hotline để nhận báo giá và ưu đãi hấp dẫn như khuyến mãi theo tháng, miễn phí vận chuyển, tích điểm nhận quà, hoặc chiết khấu.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/