Tấm xi măng mỏng: Khả năng chịu lực và ứng dụng trong xây dựng
Tấm xi măng mỏng đang trở thành vật liệu HOT trong ngành xây dựng. Tuy nhiên, nhiều chủ thầu vẫn nghi ngờ liệu tấm xi măng mỏng có chịu lực tốt không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khả năng và ứng dụng của sản phẩm.
1. Quy cách tấm xi măng mỏng
Tấm xi măng mỏng được cấu tạo từ xi măng Portland, cát mịn oxit silic, sợi tinh chế cellulose và các chất phụ gia. Độ dày từ 3.5mm đến 12mm, chủ yếu dùng cho trần thả, trần chìm và vách ngăn nội/ngoại thất.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
3.5 | 603×1210 | 4 | Trần thả |
3.5 | 1220×2440 | 16 | Trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 20 | Trần chìm |
6 | 1220×2440 | 27 | Trần chìm |
8 | 1220×2440 | 36 | Vách ngăn |
9 | 1220×2440 | 40 | Vách ngăn |
10 | 1220×2440 | 45 | Vách ngăn |
12 | 1220×2440 | 54 | Vách ngăn |
Mỗi ứng dụng có quy cách tiêu chuẩn để tối ưu hóa các ưu điểm như cách âm, chịu lực, chống thấm.
2. Ưu điểm nổi bật của tấm xi măng mỏng
Tấm xi măng mỏng có những ưu điểm vượt trội, phù hợp cho nhiều công trình mà tấm dày không đáp ứng được.
2.1. Khả năng uốn cong
Tấm xi măng mỏng có khả năng uốn cong, đáp ứng đa dạng phong cách thiết kế:
- Tấm 4.5mm: Bán kính uốn cong 1m.
- Tấm 6mm: Bán kính uốn cong 1.5m.
- Tấm 8mm: Bán kính uốn cong 2m.
Khả năng này giúp tấm xi măng mỏng bền hơn so với bê tông hay gạch truyền thống, hạn chế nứt vỡ trong thi công.
2.2. Dễ vận chuyển và thi công
Với trọng lượng từ 4–54 kg, tấm xi măng mỏng dễ vận chuyển và thi công, tiết kiệm thời gian và công sức.
2.3. Tính thẩm mỹ
Tấm xi măng mỏng có bề mặt phẳng, mịn, dễ cắt, uốn, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Có thể sơn phủ hoặc ốp gạch để tăng thẩm mỹ mà không gây áp lực lên móng công trình.
2.4. Trọng lượng nhẹ – Giảm áp lực móng
So với tường gạch, tấm xi măng mỏng nhẹ hơn đến 15%, giảm áp lực lên móng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ công trình.
3. Hạn chế của tấm xi măng mỏng
Dù có nhiều ưu điểm, tấm xi măng mỏng cũng có một số hạn chế cần lưu ý.
3.1. Khả năng chịu lực ngang yếu
Với độ dày dưới 12mm, tấm xi măng mỏng có khả năng chịu lực ngang yếu, không phù hợp cho sàn nhà hoặc vách kho xưởng lớn, vì có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và an toàn công trình.
3.2. Gây nhiễu sóng vô tuyến
Khung thép trong tấm xi măng mỏng có thể gây nhiễu sóng vô tuyến, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tại công trình.
3.3. Chi phí cao hơn vật liệu truyền thống
Do sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chất lượng, tấm xi măng mỏng có giá cao hơn nhựa hoặc vật liệu truyền thống. Tuy nhiên, độ bền, khả năng chống cháy và chống nước vượt trội vẫn khiến nó là lựa chọn hàng đầu.
3.4. Cách nhiệt và tiêu âm kém hơn tấm dày
Tấm xi măng mỏng có khả năng cách âm và cách nhiệt kém hơn tấm dày (>12mm). Nên sử dụng cho công trình ít tiếng ồn và không yêu cầu chống nóng cao, như vách, trần thả, trần chìm ở nhà ở, văn phòng nhỏ.
4. So sánh tấm xi măng mỏng và dày
Tiêu chí | Tấm xi măng mỏng (3.5–12mm) | Tấm xi măng dày (14–20mm) |
---|---|---|
Độ dày | 3.5, 4, 6, 8, 9, 10, 12mm | 14, 16, 18, 20mm |
Trọng lượng | 4–54 kg, nhẹ, ít áp lực lên móng | 54–70 kg, nặng, áp lực lớn hơn |
Khả năng uốn cong | Tốt | Trung bình/yếu |
Khả năng chống cháy | Trung bình | Tốt |
Khả năng chịu lực | Trung bình/yếu | Tốt |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Ứng dụng | Trần thả, trần chìm, lót mái, vách ngăn nội/ngoại | Sàn nhà, vách ngăn trong/ngoài trời |
Tấm xi măng dày phù hợp cho công trình yêu cầu độ kiên cố cao, như kho xưởng hoặc nhà máy.
5. Ứng dụng tấm xi măng mỏng
Nhờ khả năng chịu lực, chống thấm, cách âm, cách nhiệt, chống mối mọt và thẩm mỹ cao, tấm xi măng mỏng được ứng dụng trong:
5.1. Trần chìm – trần thả
Tấm dày 3.5–6mm phù hợp làm trần chìm, trần thả. Cơ chế ngậm và thoát hơi nước giúp công trình khô ráo, thoáng mát, tránh thấm dột. Trọng lượng nhẹ (4–27 kg) giảm áp lực lên công trình, đảm bảo an toàn.
5.2. Lót mái chống nóng
Với khả năng chống cháy lên đến 550°C trong 2 giờ và cách nhiệt tốt, tấm xi măng mỏng lý tưởng để lót mái, giữ nhiệt độ ổn định và giảm bức xạ nhiệt.
5.3. Vách ngăn nội – ngoại thất
Tấm xi măng mỏng, với thành phần xi măng Portland, chống cháy tốt và có bề mặt láng mịn, mang lại sự tinh tế, sang trọng cho vách ngăn nội/ngoại thất.
6. Báo giá tấm xi măng mỏng
6.1. Tấm xi măng mỏng Thái Lan
Tấm xi măng mỏng Thái Lan được ưa chuộng nhờ chất lượng cao, quy chuẩn quốc tế và mẫu mã đa dạng.
Khổ tiêu chuẩn (1220×2440 mm):
Độ dày (mm) | SCG (VNĐ/tấm) | Smartboard (VNĐ/tấm) | Shera Board (VNĐ/tấm) | Diamond Cellulose (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
3.5 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 115,000 |
4 | 150,000 | 150,000 | 140,000 | 140,000 |
4.5 | 160,000 | 160,000 | 150,000 | 150,000 |
6 | 220,000 | 190,000 | 185,000 | 260,000 |
8 | 340,000 | 340,000 | 320,000 | 258,000 |
9 | 400,000 | 400,000 | 390,000 | Không có |
10 | 450,000 | 450,000 | 430,000 | Không có |
12 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 385,000 |
Khổ nhỏ (603×1210 mm):
Độ dày (mm) | SCG (VNĐ/tấm) | Smartboard (VNĐ/tấm) | Shera Board (VNĐ/tấm) | Diamond Cellulose |
---|---|---|---|---|
3.5 | 28,500 | 28,500 | 27,000 | Không có |
6.2. Tấm xi măng mỏng Việt Nam
Tấm xi măng mỏng Việt Nam được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định và giá thành hợp lý.
Khổ tiêu chuẩn (1220×2440 mm):
Độ dày (mm) | HLC Smartboard (VNĐ/tấm) | BKT Cemboard X2 (VNĐ/tấm) | Duralex Vietnam (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
3.5 | Không có | Không có | 120,000 |
4 | Đang cập nhật | Không có | 130,000 |
4.5 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | 145,000 |
6 | 189,000 | 176,000 | 195,000 |
8 | 250,000 | 238,000 | 250,000 |
9 | Không có | 273,000 | Không có |
10 | Không có | Không có | 270,000 |
12 | 360,000 | 328,000 | Không có |
Khổ nhỏ (603×1210 mm):
Độ dày (mm) | HLC Smartboard | BKT Cemboard X2 | Duralex Vietnam |
---|---|---|---|
3.5 | Không có | Không có | Không có |
6.3. Tấm xi măng mỏng Malaysia
Tấm xi măng mỏng Malaysia sử dụng công nghệ tiên tiến châu Âu, đáp ứng cả chất lượng và giá thành.
Khổ tiêu chuẩn (1220×2440 mm):
Độ dày (mm) | Ucoflex Malaysia (VNĐ/tấm) | Prima Malaysia (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
3.5 | 117,000 | 99,000 |
4.5 | 147,000 | 135,000 |
6 | 204,000 | 180,000–188,000 |
9 | 453,000 | 280,000 |
12 | 525,000 | 375,000 |
Khổ nhỏ (603×1210 mm):
Độ dày (mm) | Ucoflex Malaysia (VNĐ/tấm) | Prima Malaysia (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
3.5 | 28,865–65,716 | 27,856–55,716 |
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp.
- Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời gian.
- Tấm xi măng mỏng rẻ hơn tấm dày nhưng vẫn mang ưu điểm tương tự về chống cháy, cách nhiệt và thẩm mỹ.
7. Câu hỏi thường gặp về tấm xi măng mỏng
7.1. Tấm xi măng mỏng có dễ vỡ, dễ nứt không?
Tấm xi măng mỏng không dễ nứt hay vỡ nhờ đặc tính mềm dẻo, dễ uốn cong và chống thấm tốt, hạn chế tối đa hư hỏng.
7.2. Tấm xi măng mỏng nhất là bao nhiêu mm?
Tấm xi măng mỏng nhất có độ dày 4mm, phù hợp làm vách ngăn, vừa làm mát, vừa thẩm mỹ, đồng thời giảm áp lực lên móng.
Tấm xi măng mỏng là một trong những vật liệu xây dựng tốt nhất hiện nay, phù hợp cho mọi loại công trình từ nhỏ đến lớn nhờ các ưu điểm vượt trội.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
- Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
- Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
- Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
- Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
- Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
- Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
- MST: 0316942078
- Email: thepmtp@gmail.com
- Website: https://tongkhovattu.net/