Tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang: Lựa chọn tối ưu và hướng dẫn thi công
Tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang ngày càng được ưa chuộng, nhưng việc lựa chọn giữa nhiều thương hiệu trên thị trường gây khó khăn cho người dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp.
1. Lý do nên chọn tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang
Nhiều công trình nhà xưởng, kho bãi sử dụng tấm nhựa giả gỗ để ốp cầu thang vì chi phí thấp, nhưng ngày càng nhiều nhà thầu chuyển sang tấm xi măng giả gỗ. So sánh hai loại vật liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do:
Tính chất | Tấm xi măng giả gỗ | Tấm nhựa giả gỗ |
---|---|---|
Hình dáng & kích thước | Đa dạng | Đa dạng |
Độ bền | Cực kỳ bền, chịu va đập tốt | Tương đối bền, không chịu va đập tốt |
Độ dẻo dai | Không có | Dẻo dai, linh hoạt |
Chống mối mọt | Tốt | Không chống mối mọt |
Chống nước | Tốt | Tốt |
Chịu nhiệt, chống cháy | Chịu nhiệt 180 phút ở 550°C | Chịu nhiệt kém (60–70°C) |
Độ bền lâu dài | Bền bỉ với thời tiết, tuổi thọ đến 50 năm | Có thể phai màu, hư hỏng theo thời gian |
Dù tấm nhựa rẻ hơn, tấm xi măng giả gỗ đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về độ bền, chống cháy, đặc biệt phù hợp với tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy (PCCC) cho nhà xưởng, kho bãi.
2. Top 4 loại tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang chất lượng
2.1. Tấm xi măng giả gỗ Smartwood
Tấm Smartwood, sản xuất bởi tập đoàn SCG Thái Lan, sử dụng công nghệ Châu Âu với 80% xi măng Portland và 20% sợi cellulose cao cấp.
Quy cách sản phẩm
Kích thước | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VND/tấm) |
---|---|---|
12x200x2400 mm | 9 | 130,000 |
12x300x2400 mm | 13.5 | 170,000 |
14x200x2400 mm | 10.3 | 142,000 |
14x300x2400 mm | 15.5 | 187,000 |
16x200x2400 mm | 12 | 150,000 |
16x300x2400 mm | 18 | 197,000 |
18x200x2400 mm | 13.5 | 164,000 |
18x300x2400 mm | 20.2 | 220,000 |
Kích thước tiêu chuẩn: 300x2400 mm, độ dày 12–18 mm. Tấm có thể được cắt để phù hợp với công trình.
Ưu điểm
Sử dụng công nghệ FIRM & FLEX, tấm Smartwood có các ưu điểm:
Đường vân tự nhiên
Vân gỗ sắc sảo, tương tự gỗ tự nhiên, với hai kiểu vân thời thượng. Có thể sơn để tùy chỉnh màu sắc.
Độ dẫn nhiệt thấp
Thuộc nhóm “0” cháy lan, an toàn hơn gỗ tự nhiên khi có sự cố cháy.
Chịu lực và đàn hồi tốt
Tùy độ dày, tấm Smartwood có độ chịu lực cao, đàn hồi tốt, bền 20–30 năm.
Chống cong vênh, co ngót
Tính trơ vật lý giúp giữ vẻ đẹp ngay cả ở cầu thang ngoài trời, không bị ảnh hưởng bởi mưa ẩm.
Giá thành thấp
Chỉ bằng 1/3 giá gỗ tự nhiên, phù hợp với người có thu nhập trung bình thấp.
Nhược điểm
- Kích thước chưa quá đa dạng, cần đo đạc kỹ trước khi mua.
- Yêu cầu kỹ thuật cắt tấm để tránh nứt, gãy.
Mẫu ốp cầu thang Smartwood
Ứng dụng cho công trình hiện đại với màu sắc tươi sáng.
Phù hợp công trình cổ, kết hợp với sàn/cửa gỗ.
Dùng cho cầu thang ngoài trời, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
2.2. Tấm xi măng giả gỗ DURAwood
Tấm DURAwood, sản xuất bởi Saint-Gobain (Pháp) tại Việt Nam, chứa xi măng, bột đá vôi, sợi giấy cellulose.
Quy cách sản phẩm
Kích thước | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VND/tấm) |
---|---|---|
150x1220x8 mm | 2.3 | 42,000 |
150x1220x12 mm | 5.6 | 112,000 |
150x1220x16 mm | 7.4 | 155,000 |
150x1220x18 mm | 8.3 | 173,000 |
Kích thước tiêu chuẩn: 150x1220 mm, độ dày 8–18 mm, giá phải chăng.
Ưu điểm
Sử dụng công nghệ chưng áp Autoclave, tấm DURAwood có các ưu điểm:
Tính thẩm mỹ cao
Đa dạng kiểu vân và màu sắc, có thể dán PVC để tăng mỹ quan.
Chịu ẩm, chống trơn trượt
Cơ chế thở hai chiều giúp tránh đổ mồ hôi, giảm nguy cơ trơn trượt, phù hợp cho khu vực ẩm hoặc ngoài trời.
Không chứa amiăng
An toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường.
Độ co ngót thấp
Hệ số co ngót 0.1%, thấp hơn gỗ tự nhiên, đảm bảo thẩm mỹ và tính năng.
Độ bền cao
Nhờ khoáng calcium silicate, sản phẩm bền đến 50 năm.
Nhược điểm
Kích thước hạn chế, cần kỹ thuật cắt tấm để tránh nứt, gãy.
Mẫu ốp cầu thang DURAwood
Dùng cho nhà ở dân dụng thay thế gỗ tự nhiên.
Phù hợp cầu thang lộ thiên, hồ bơi, không sợ ẩm ướt.
2.3. Tấm xi măng giả gỗ Conwood Siding
Tấm Conwood Siding, nhập khẩu từ Thái Lan, chứa 70% cát xi măng, 27% sợi gỗ cellulose, 3% keo sữa.
Quy cách sản phẩm
Kích thước | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VND/tấm) |
---|---|---|
75x3050x8 mm | 2.7 | 120,000 |
75x3050x11 mm | 3.45 | 160,000 |
100x3050x8 mm | 4.24 | 175,000 |
100x3050x11 mm | 4.37 | 240,000 |
50x3050x11 mm | 2.3 | 100,000 |
150x3050x11 mm | 6.89 | 343,000 |
200x3050x11 mm | 9.04 | 430,000 |
150x3050x8 mm | 5.01 | 140,000 |
200x3050x8 mm | 5.75 | 190,000 |
225x3050x8 mm | 5.87 | 215,000 |
100x3050x25 mm | 9.75 | 465,000 |
Kích thước tiêu chuẩn: 3050 mm chiều dài, chiều rộng 50–225 mm, độ dày 8, 11, 25 mm.
Ưu điểm
Kích thước đa dạng
Dễ thi công, chế tác, tối ưu lựa chọn. Tay vịn cầu thang được sản xuất đồng bộ.
Rút ngắn thời gian thi công
Trọng lượng nhẹ (2–10 kg), dễ vận chuyển, thi công nhanh.
Tuổi thọ dài
Bền 25–40 năm, có thể sơn mới hoặc dán PVC để làm mới.
Đường vân tự nhiên
Phun sơn PU hoặc sơn ngoài trời, tăng thẩm mỹ và bảo vệ trước thời tiết.
Nhược điểm
- Chiều dài quá khổ, không phù hợp công trình nhỏ, dễ gây lãng phí.
- Dễ bám bụi hơn gỗ tự nhiên.
Mẫu ốp cầu thang Conwood Siding
Dùng cho biệt thự lớn, cầu thang trong/ngoài nhà.
Phù hợp cầu thang ngoài trời.
2.4. Tấm xi măng giả gỗ Concrete Wood
Tấm Concrete Wood, nhập khẩu từ Thái Lan, sản xuất theo công nghệ Thụy Sĩ, gia công CNC tại Việt Nam.
Quy cách sản phẩm
Kích thước | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VND/tấm) – Vân gỗ | Đơn giá (VND/tấm) – Xớ gỗ |
---|---|---|---|
148x2440x4 mm | Đang cập nhật | 90,000 | 100,000 |
198x2440x4 mm | Đang cập nhật | 120,000 | 134,000 |
300x2440x4 mm | Đang cập nhật | 170,000 | 197,000 |
401x2440x4 mm | Đang cập nhật | 235,000 | 263,000 |
Độ dày đồng nhất 4 mm, ít đa dạng kích thước nhưng nhiều kiểu vân. Dùng cho cầu thang, bàn ghế, trang trí nội thất.
Ưu điểm
Bền chắc, chống nước
Sợi gỗ cellulose mang lại độ bền, đàn hồi cao, chống nước tốt.
Hai loại vân sang trọng
Vân gỗ và xớ gỗ thời thượng, có thể dán PVC hoặc sơn để tăng thẩm mỹ.
Dễ lắp đặt, đa năng
Thiết kế dạng thanh, dễ thi công, phù hợp nhiều công trình.
Nhược điểm
- Lớp sơn dễ phai, cần sơn lót để tăng độ bền.
- Kích thước chưa đa dạng, hạn chế lựa chọn.
Mẫu ốp cầu thang Concrete Wood
Phù hợp công trình cổ kính hoặc hiện đại.
3. Kinh nghiệm chọn tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang
Chọn vân và màu sắc phù hợp
- Chọn màu/vân đồng bộ với nội thất hoặc hợp phong thủy:
- Mệnh Kim: Nâu, vàng đậm.
- Mệnh Mộc: Đen, ngả xanh.
- Mệnh Thủy: Trắng sáng, ghi.
- Mệnh Hỏa: Đỏ.
- Mệnh Thổ: Vàng, nâu đất.
- Chọn theo khả năng tài chính
Thu nhập cao: Chọn Smartwood, Concrete Wood nhập khẩu.
Thu nhập trung bình/thấp: Chọn DURAwood thương hiệu Việt.
Chọn nhà phân phối uy tín
Chọn nhà phân phối chính hãng như DHomeBuild, đảm bảo giấy tờ rõ ràng và chính sách ưu đãi.
4. Kỹ thuật thi công tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang
Thi công tấm xi măng giả gỗ dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ và dạng thanh. Các bước chuẩn:
Chọn tấm phù hợp, chuẩn bị vật tư.
Làm sạch bề mặt cầu thang.
Bắn vít nở vào vị trí xác định.
Đặt tấm xi măng giả gỗ, cố định bằng đinh chuyên dụng.
Xử lý mối nối và vết đinh bằng keo chuyên dụng.
Sơn và hoàn thiện bề mặt.
5. Bảng giá thi công tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang
Chi phí | Đơn giá (VND/m²) |
---|---|
Tấm xi măng giả gỗ | 250,000 – 400,000 |
Đinh vít cố định | 100,000 – 200,000 |
Sơn giả gỗ | 200,000 – 280,000 |
Keo xử lý mối nối | 50,000 – 150,000 |
Chi phí vận chuyển | 100,000 – 200,000 |
Chi phí nhân công | 150,000 – 300,000 |
Chi phí khác | 50,000 – 100,000 |
Tổng chi phí: 1,200,000 – 1,500,000 VND/m², tiết kiệm 20–30% so với gỗ tự nhiên.
Lưu ý:
- Giá mang tính tham khảo.
- Chi phí thực tế phụ thuộc vào kỹ thuật, thời gian thi công.
- Đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân quen có thể nhận chiết khấu.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
- Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
- Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
- Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
- Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
- Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
- Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
- MST: 0316942078
- Email: thepmtp@gmail.com
- Website: https://tongkhovattu.net/