Giá tấm xi măng giả gỗ
Tấm xi măng giả gỗ là lựa chọn phổ biến cho các công trình nhờ tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá tấm xi măng giả gỗ qua các bảng báo giá dưới đây.
1. Bảng báo giá tấm xi măng giả gỗ ốp trần
Tấm xi măng giả gỗ dùng để ốp trần mang lại vẻ đẹp hiện đại với chi phí không quá cao. Giá thành khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày (4 – 8mm), và kích thước (rộng 10 – 1220mm, dài 1220 – 3000mm).
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood | |||
Thanh ốp trần vát cạnh | |||
8mm | 75x3000mm | 2.7 kg | 80,000 |
8mm | 10x3000mm | 3.6 kg | 100,000 |
Eaves liner Wood Grain | |||
8mm | 75x3000mm | 2.7 kg | 70,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Cemboard vân gỗ | |||
4mm | 60x1200mm | 5.1 kg | 60,000 |
8mm | 75x3000mm | 2.5 kg | 45,000 |
8mm | 100x3000mm | 3.5 kg | 65,000 |
8mm | 150x3000mm | 5.5 kg | 70,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Sherawood | |||
8mm | 75x3000mm | 2.7 kg | 80,000 |
8mm | 50x3000mm | 1.8 kg | 70,000 |
8mm | 75x3000mm | 2.7 kg | 100,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Concrete Wood | |||
4mm | 148x2440mm | – | 90,000 – 100,000 |
4mm | 198x2400mm | – | 120,000 – 134,000 |
4mm | 300x2440mm | – | 170,000 – 197,000 |
4mm | 410x2440mm | – | 235,000 – 263,000 |
4mm | 608x2440mm | – | 350,000 – 391,000 |
4mm | 1220x2440mm | – | 695,000 – 778,000 |
Tấm xi măng giả gỗ ốp trần có giá cả hợp lý, phù hợp cho các công trình yêu cầu vẻ đẹp sang trọng, hiện đại mà không tốn kém như trần gỗ tự nhiên.
2. Bảng báo giá tấm xi măng giả gỗ ốp tường
Tấm xi măng giả gỗ ốp tường có khả năng cách âm, độ bền cao, với độ dày 4 – 16mm, rộng 75 – 1212mm, dài 2440 – 4000mm.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood | |||
WP Smartwood Timberstyle | |||
8mm | 200x3000mm | 7.2 kg | 130,000 |
8mm | 200x4000mm | 9.7 kg | 170,000 |
8mm | 150x3000mm | 5.4 kg | 100,000 |
8mm | 150x4000mm | 7.2 kg | 130,000 |
WoodPlank Timber TE | |||
8mm | 150x3000mm | 5.4 kg | 115,000 |
8mm | 150x4000mm | 7.2 kg | 150,000 |
8mm | 200x3000mm | 7.2 kg | 150,000 |
8mm | 200x4000mm | 9.7 kg | 210,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Cemboard | |||
8mm | 75x2440mm | 2 kg | 40,000 |
8mm | 100x2440mm | 3 kg | 50,000 |
8mm | 150x2440mm | 4.5 kg | 60,000 |
8mm | 200x2440mm | 6 kg | 70,000 |
8mm | 300x2440mm | 9 kg | 95,000 |
8mm | 75x3000mm | 2.7 kg | 52,000 |
8mm | 100x3000mm | 3.6 kg | 66,000 |
8mm | 150x3000mm | 4.9 kg | 74,000 |
8mm | 200x3000mm | 7.2 kg | 120,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Durawood | |||
12mm | 100x2440mm | 4.5 kg | 94,000 |
16mm | 75x2440mm | 4.4 kg | 99,000 |
16mm | 100x2440mm | 5.9 kg | 123,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Sherawood | |||
8mm | 150x3000mm | 5.4 kg | 120,000 |
8mm | 150x4000mm | 7.2 kg | 120,000 |
8mm | 200x3000mm | 7.2 kg | 150,000 |
10mm | 150x3000mm | 6.33 kg | 220,000 |
10mm | 150x3000mm | 6.55 kg | 190,000 |
10mm | 100x3000mm | 4.4 kg | 170,000 |
10mm | 150x3000mm | 6.6 kg | 230,000 |
10mm | 200x3000mm | 8.8 kg | 280,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Concrete Wood | |||
4mm | 300x2432mm | – | 175,000 – 201,000 |
4mm | 404x2432mm | – | 231,000 – 266,000 |
4mm | 608x2432mm | – | 342,000 – 395,000 |
4mm | 1212x2432mm | – | 679,000 – 783,000 |
Tấm xi măng giả gỗ ốp tường rẻ hơn tấm nhựa giả gỗ (330,000 VNĐ/tấm/m²), phù hợp cho công trình yêu cầu chất lượng cao với chi phí hợp lý.
3. Bảng giá tấm xi măng giả gỗ lót sàn
Tấm xi măng giả gỗ lót sàn có độ dày 4 – 25mm, rộng 50 – 1220mm, dài 2440 – 3050mm, với khả năng chịu lực và kháng nước tốt.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood | |||
Smartwood Decorative Floor Timberstyle | |||
15mm | 150x3000mm | 10.12 kg | 310,000 |
Floor Plank Primer | |||
25mm | 100x3000mm | 9.73 kg | 380,000 |
25mm | 150x3000mm | 14.6 kg | 580,000 |
25mm | 200x3000mm | 19.46 kg | 750,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Durawood | |||
12mm | 100x2440mm | 4.5 kg | 94,000 |
12mm | 200x2440mm | 11.8 kg | 195,000 |
18mm | 100x2440mm | 6.6 kg | 137,000 |
18mm | 200x2440mm | 11.8 kg | 195,000 |
20mm | 100x2440mm | 7.1 kg | 153,000 |
12mm | 200x2440mm | 14 kg | 270,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Conwood | |||
8mm | 75x3050mm | – | 120,000 |
11mm | 75x3050mm | – | 160,000 |
8mm | 100x3050mm | – | 175,000 |
11mm | 100x3050mm | – | 240,000 |
11mm | 50x3050mm | – | 100,000 |
11mm | 150x3050mm | – | 343,000 |
11mm | 200x3050mm | – | 430,000 |
8mm | 150x3050mm | – | 140,000 |
8mm | 200x3050mm | – | 190,000 |
8mm | 225x3050mm | – | 215,000 |
25mm | 100x3050mm | – | 465,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Sherawood | |||
SHERA Floor-Wall Skirt | |||
12mm | 100x3000mm | 5.33 kg | 140,000 |
SHERA Floor Color through-Cassia ClrChestnut | |||
25mm | 150x3000mm | 16.38 kg | 520,000 |
25mm | 200x3000mm | 21.84 kg | 700,000 |
SHERA Floor Color through-StraightGr Brownwenge, Tropical, Goldensand | |||
25mm | 150x3000mm | 16.38 kg | 530,000 |
25mm | 200x3000mm | 21.84 kg | 680,000 |
SHERA Floor Color through-StraightGr MochaBeech | |||
25mm | 150x3000mm | 16.38 kg | 460,000 |
25mm | 200x3000mm | 24.84 kg | 600,000 |
SHERA Floor Jasmine WT | |||
25mm | 150x3000mm | 16.38 kg | 370,000 |
25mm | 200x3000mm | 24.84 kg | 500,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Concrete Wood | |||
4mm | 148x2440mm | – | 90,000 – 100,000 |
4mm | 198x2440mm | – | 120,000 – 134,000 |
4mm | 300x2440mm | – | 170,000 – 197,000 |
4mm | 401x2440mm | – | 235,000 – 263,000 |
4mm | 608x2440mm | – | 350,000 – 391,000 |
4mm | 1220x2440mm | – | 695,000 – 778,000 |
Tấm xi măng giả gỗ lót sàn có giá thấp hơn sàn gỗ tự nhiên (800,000 – 1,000,000 VNĐ/m²), phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, quán cà phê, biệt thự, vừa tiết kiệm thời gian thi công vừa đảm bảo thẩm mỹ và chất lượng.
4. Bảng giá tấm xi măng vân gỗ trang trí
Tấm xi măng giả gỗ dùng trang trí có độ dày 8 – 25mm, rộng 50 – 1000mm, dài 1500 – 4000mm, với thi công nhanh và tính thẩm mỹ cao.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Tấm xi măng vân gỗ Smartwood | |||
Thanh trang trí tường M1 | |||
25mm | 300x1500mm | 10.4 kg | 950,000 |
Thanh trang trí tường M2 | |||
25mm | 300x1500mm | 11.4 kg | 1,000,000 |
Smartwood Fence Primer | |||
12mm | 100x4000mm | 7.3 kg | 220,000 |
12mm | 100x4000mm | 9.7 kg | 300,000 |
12mm | 75x4000mm | 5.4 kg | 190,000 |
Tấm xi măng vân gỗ Conwood | |||
16mm | 50x3050mm | – | 150,000 |
25mm | 50x3050mm | – | 230,000 |
11mm | 75x3050mm | – | 164,000 |
11mm | 100x3050mm | – | 210,000 |
16mm | 100x3050mm | – | 285,000 |
25mm | 100x3050mm | – | 449,000 |
11mm | 150x3050mm | – | 310,000 |
8mm | 75x3050mm | – | 600,000 |
11mm | 200x3050mm | – | 405,000 |
14mm | 200x3050mm | – | 500,000 |
11mm | 150x3050mm | – | 225,000 |
11mm | 200x3050mm | – | 295,000 |
Tấm xi măng vân gỗ Sherawood | |||
SHERA Fence | |||
12mm | 100x1500mm | 2.6 kg | 60,000 |
12mm | 100x3000mm | 5.2 kg | 140,000 |
SHERA Deco | |||
25mm | 50x3000mm | 5.78 kg | 150,000 |
16mm | 75x3000mm | 5.38 kg | 140,000 |
25mm | 100x3000mm | 10.92 kg | 260,000 |
Tấm xi măng giả gỗ trang trí có giá hợp lý, phù hợp cho các thiết kế cách tân, phá cách.
Tấm xi măng giả gỗ làm cầu thang
Tấm xi măng giả gỗ làm cầu thang có độ dày 8 – 25mm, rộng 50 – 225mm, dài 1220 – 3050mm, với khả năng chịu lực, chống mối mọt và bề mặt giống gỗ thật.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Tấm xi măng giả gỗ Durawood | |||
8mm | 150x1220mm | 2.3 kg | 42,000 |
12mm | 150x1220mm | 5.6 kg | 112,000 |
16mm | 150x1220mm | 7.4 kg | 155,000 |
18mm | 150x1220mm | 8.3 kg | 173,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Conwood | |||
8mm | 75x3050mm | – | 120,000 |
11mm | 75x3050mm | – | 160,000 |
8mm | 100x3050mm | – | 175,000 |
11mm | 100x3050mm | – | 240,000 |
11mm | 50x3050mm | – | 100,000 |
11mm | 150x3050mm | – | 343,000 |
11mm | 200x3050mm | – | 430,000 |
8mm | 150x3050mm | – | 140,000 |
8mm | 200x3050mm | – | 190,000 |
8mm | 225x3050mm | – | 215,000 |
25mm | 100x3050mm | – | 465,000 |
So với gạch giả gỗ (200,000 – 300,000 VNĐ/tấm/m²), tấm xi măng giả gỗ ốp cầu thang có giá linh hoạt, phù hợp cho nhà ở, khách sạn, biệt thự, tạo không gian sang trọng, trang nhã.
6. Mua tấm xi măng giả gỗ ở đâu uy tín – ưu đãi?
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối tấm xi măng giả gỗ uy tín, cung cấp các thương hiệu như Cemboard vân gỗ, Sherawood, Smartwood với giá cả hợp lý và chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
- Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
- Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
- Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
- Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
- Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
- Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
- MST: 0316942078
- Email: thepmtp@gmail.com
- Website: https://tongkhovattu.net/