Tấm Xi Măng Đúc Sẵn: Ưu Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá
Tấm xi măng đúc sẵn được ưa chuộng trong các công trình hiện đại nhờ độ bền cao, chịu lực tốt, chống nước, chống ẩm mốc và dễ thi công. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tấm xi măng đúc sẵn, ưu nhược điểm, ứng dụng và báo giá.
1. Tấm Xi Măng Đúc Sẵn Là Gì?
Tấm xi măng đúc sẵn, còn gọi là tấm bê tông siêu nhẹ, tấm Cemboard, được sản xuất bằng cách đúc trong khuôn sẵn tại nhà máy. Sản phẩm có nhiều ưu điểm như nhẹ, bền, chống cháy, chống ẩm, chống nấm mốc và dễ lắp đặt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, như làm trần, tường, vách ngăn, sàn trong và ngoài trời.
Các loại phổ biến bao gồm: Cemboard Thái Lan, Smartboard SCG, Sheraboard, bê tông nhẹ EPS.
2. Cấu Tạo Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
Tấm xi măng đúc sẵn bao gồm 3 thành phần chính:
- Xi măng Portland: Chiếm 70%, đảm bảo độ bền và khả năng kết dính.
- Cát mịn Silica: Chiếm 10%, tăng độ cứng và bền.
- Sợi Cellulose: Chiếm 20%, chiết xuất từ cây bông hoặc gỗ, gia cường và tăng độ linh hoạt.
3. Ưu Điểm Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm xi măng đúc sẵn có các ưu điểm nổi bật:
- Chịu lực tốt: Độ bền cao, chịu tải lớn, không biến dạng hay nứt vỡ khi va đập. Tấm Smartboard làm tường/vách ngăn treo được vật nặng đến 80kg.
- Chống cháy: Không phát khói, chất độc khi gặp nhiệt, đảm bảo an toàn.
- Chống nước: Đạt tiêu chuẩn JIS A5420, không ẩm, phồng rộp, kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì.
- Chống ẩm mốc: Ngăn vi sinh vật, tạo không gian sạch, thoáng mát.
- An toàn, thân thiện môi trường: Không chứa amiăng, có thể tái chế, giảm rác thải.
4. Nhược Điểm Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
- Mối nối dễ nứt: Do thi công sai kỹ thuật hoặc bắn vít không chính xác. Khắc phục: Sử dụng keo dán phù hợp, kiểm tra kỹ mối nối.
- Vỡ góc cạnh khi bắn vít: Vít quá sâu hoặc gần góc gây sứt vỡ. Khắc phục: Chọn vít dài 2.5cm, 3cm, 4cm phù hợp, tránh bắn quá sâu.
- Chưa phổ biến: Là sản phẩm mới, ít người có kinh nghiệm thi công, dễ gặp rủi ro.
5. Công Trình Phù Hợp Với Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
Tấm xi măng đúc sẵn phù hợp cho:
- Đất nền yếu: Giảm tải trọng, tăng khả năng chịu lực.
- Cải tạo nhà cũ: Móng yếu nhưng muốn xây thêm tầng 2, 3, 4.
- Nhà ở, nhà xưởng ngắn hạn: Thi công nhanh, giảm tải trọng, tiết kiệm chi phí.
- Căn hộ nhỏ: Làm gác xép, gác lửng, tiết kiệm diện tích, đảm bảo an toàn.
6. Ứng Dụng Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
6.1 Làm trần chìm, trần nổi
Tấm dày 3.5–4.5mm phù hợp làm trần chìm/nổi, mang lại:
- Không gian thanh lịch, uốn cong độc đáo.
- Che giấu hệ thống điện, đèn, cách âm, cách nhiệt.
- Điều chỉnh chiều cao phòng, tạo cảm giác rộng rãi hoặc ấm cúng.
- Dễ sơn, ốp gạch, tạo hiệu ứng ánh sáng.
6.2 Làm tường, vách ngăn
Độ dày: 6–12mm (ngoài trời: 10–12mm, trong nhà: 6–9mm).
Ưu điểm:
- Chịu lực tốt, treo vật nặng đến 80kg.
- Lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí, không cần dầm bê tông.
- Dễ sơn, ốp gạch, tăng thẩm mỹ.
- Chống ẩm, chống mối mọt, bền màu.
6.3 Làm sàn gác, sàn nâng
Tấm dày 14–20mm lý tưởng cho sàn gác lửng, sàn nâng, với:
- Chịu lực đến 1300kg/m², an toàn khi sử dụng.
- Độ cứng cao, hạn chế cong vênh, nứt vỡ.
- Bề mặt phẳng, dễ ốp gạch, tăng thẩm mỹ.
- Trọng lượng nhẹ, giảm áp lực móng.
- Cách âm, cách nhiệt tốt.
6.4 Lợp mái, lót mái
Tấm dày 10–12mm phù hợp làm mái lợp/lót mái, mang lại:
- Không gian thoáng mát với lỗ thông gió.
- Cách âm tốt, tạo sự yên tĩnh.
- Thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng.
7. Báo Giá 4 Loại Tấm Xi Măng Đúc Sẵn
7.1 Tấm bê tông nhẹ EPS
Sản xuất từ xi măng, cát, nước, hạt xốp, nhẹ, cách nhiệt, chống cháy tốt. Giá: 207,000–720,000 VND/tấm.
Sản phẩm | Công dụng | Giá thành (VND/tấm) |
---|---|---|
EPS 1 lớp thép (100x600x1200mm) | - | 391,000 |
EPS 2 lớp thép (100x600x1200mm) | - | 472,000 |
EPS làm tường (100x500x2000mm) | Tường | 330,000 |
EPS 2 lớp lưới thủy tinh (30x500x2000mm) | - | 207,000 |
EPS (100x500x2000mm) | - | 360,000 |
EPS cường độ nén 5.0MPA (120x500x2000mm) | - | 720,000 |
EPS cốt thép D6 250kg/m² (2600x600x100mm) | - | 401,000 |
EPS cốt thép D6 450kg/m² (2600x600x100mm) | - | 423,000 |
EPS cốt thép D6 650kg/m² (2600x600x100mm) | - | 434,000 |
7.2 Tấm bê tông nhẹ Cemboard
Làm từ xi măng, sợi Cellulose, phụ gia, chịu lực, chống cong vênh, chống thấm, chống cháy. Giá: 28,500–800,000 VND/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thực (VND/tấm) | Giá khuyến mãi (VND/tấm) |
---|---|---|---|---|
3.5 (603x1220) | 3.9 | Trần thả | 30,000 | 28,500 |
3.5 (1220x2440) | 15.8 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4 (1220x2440) | 18 | Trần thả, chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5 (1220x2440) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6 (1220x2440) | 27 | Vách, tường trong | 280,000 | 220,000 |
8 (1220x2440) | 36 | Vách, tường trong | 340,000 | 280,000 |
9 (1220x2440) | 40 | Vách, tường, mái | 400,000 | 310,000 |
10 (1220x2440) | 44.9 | Vách, tường ngoài, mái | 450,000 | 380,000 |
12 (1220x2440) | 54 | Vách, tường ngoài, mái | 510,000 | 440,000 |
14 (1220x2440) | 63 | Sàn gác, sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16 (1220x2440) | 72 | Sàn giả đúc, nâng | 650,000 | 530,000 |
18 (1220x2440) | 80.8 | Sàn xưởng, kho | 720,000 | 610,000 |
20 (1220x2440) | 88 | Sàn xưởng, kho | 800,000 | 650,000 |
7.3 Tấm bê tông nhẹ Shera Board
Làm từ sợi xi măng, bột gỗ, chịu nhiệt, chống cháy, chống ẩm, chống mối mọt. Giá: 26,000–790,000 VND/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thực (VND/tấm) | Giá khuyến mãi (VND/tấm) |
---|---|---|---|---|
3.2 (603x1209) | 3.9 | Trần thả | 28,000 | 26,000 |
3.5 (603x1220) | 3.96 | Trần thả | 29,000 | 27,000 |
3.5 (1220x2440) | 16.28 | Trần thả, chìm | 140,000 | 120,000 |
4 (1220x2440) | 18.5 | Trần chìm | 170,000 | 140,000 |
4.5 (1220x2440) | 20.93 | Trần chìm | 200,000 | 150,000 |
6 (1220x2440) | 27.91 | Vách, tường trong | 250,000 | 185,000 |
8 (1220x2440) | 37.21 | Vách, tường trong | 320,000 | 250,000 |
9 (1220x2440) | 41.85 | Vách, tường ngoài, mái | 390,000 | 300,000 |
10 (1220x2440) | 46.51 | Vách, tường ngoài, mái | 430,000 | 330,000 |
12 (1220x2440) | 55.81 | Sàn gác, sàn nhẹ, mái | 490,000 | 400,000 |
15 (1000x2000) | 46 | Sàn gác, sàn nhẹ | 390,000 | 340,000 |
15 (1220x2440) | 68.5 | Sàn, sàn nâng | 550,000 | 465,000 |
18 (1220x2440) | 82.2 | Sàn xưởng, kho | 700,000 | 590,000 |
20 (1220x2440) | 91.33 | Sàn xưởng, kho | 790,000 | 700,000 |
7.4 Tấm bê tông nhẹ Smartboard
Sản xuất bởi SCG Thái Lan, nhẹ, dễ gia công, chống ẩm, chống cháy. Giá: 28,500–800,000 VND/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thực (VND/tấm) | Giá khuyến mãi (VND/tấm) |
---|---|---|---|---|
3.5 (603x1220) | 4 | Trần thả | 30,000 | 28,500 |
3.5 (1220x2440) | 16 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4 (1220x2440) | 18 | Trần thả, chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5 (1220x2440) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6 (1220x2440) | 27 | Trần chìm | 280,000 | 220,000 |
8 (1220x2440) | 36 | Vách, tường trong | 340,000 | 280,000 |
9 (1220x2440) | 40 | Vách, tường, mái | 400,000 | 310,000 |
10 (1220x2440) | 45 | Vách, tường ngoài, mái | 450,000 | 380,000 |
12 (1220x2440) | 54 | Vách, tường ngoài, mái | 510,000 | 440,000 |
14 (1000x2000) | 42 | Sàn gác, sàn nhẹ | 440,000 | 370,000 |
14 (1220x2440) | 62 | Sàn gác, sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16 (1220x2440) | 72 | Sàn, sàn nâng | 650,000 | 530,000 |
18 (1220x2440) | 80 | Sàn xưởng, kho | 720,000 | 610,000 |
20 (1220x2440) | 89 | Sàn xưởng, kho | 800,000 | 650,000 |
Lưu ý:
- Giá mang tính tham khảo, phụ thuộc vào loại tấm, thời điểm mua.
- Giá bao gồm VAT 10%, chưa tính phí vận chuyển, bốc vác.
Hy vọng bài viết cung cấp đầy đủ thông tin về tấm xi măng đúc sẵn, giúp bạn chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/