Tấm Cemboard chịu lực: Có nên sử dụng cho công trình của bạn?
Bạn đang băn khoăn có nên sử dụng tấm Cemboard chịu lực cho công trình của mình và muốn biết khả năng chịu lực của vật liệu này? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.
1. Yếu tố quyết định khả năng chịu lực của tấm Cemboard
Khả năng chịu lực của tấm Cemboard được đánh giá dựa trên hai yếu tố chính: thành phần cấu tạo và độ dày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng yếu tố này.
1.1. Thành phần cấu tạo bền bỉ
Tấm Cemboard (tên gọi tắt của tấm Cement Board) có khả năng chịu lực tốt nhờ thành phần tự nhiên chất lượng cao và dây chuyền sản xuất hiện đại.
Thành phần chính của tấm xi măng:
- Xi măng Portland: Là thành phần cốt lõi, giúp tấm Cemboard có độ bền cao, không co ngót và chống mài mòn hiệu quả.
- Cát mịn Oxit Silic: Cát với hàm lượng Silic oxit cao, khai thác từ tự nhiên, tạo độ cứng vượt trội cho tấm.
- Sợi tinh chế Cellulose: Chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng, tăng độ dẻo dai và khả năng uốn cong, giúp tấm bền bỉ và đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Dây chuyền sản xuất: Sự kết hợp nguyên liệu theo tỷ lệ chính xác, cùng đội ngũ thợ lành nghề và công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều và khả năng chịu lực tối ưu.
Nhờ những yếu tố này, tấm Cemboard đạt được độ bền vượt trội và phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
1.2. Độ dày của tấm xi măng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực
Tấm Cemboard được sản xuất với nhiều độ dày và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công. Theo các nghiên cứu và số liệu mới nhất, khả năng chịu lực của tấm dao động từ 150 kg/m² (độ dày 12mm, nhịp 60cm x 60cm) đến 1300 kg/m² (độ dày 20mm, nhịp 40cm x 40cm).
Ví dụ, tấm Cemboard dày 14mm hoàn toàn đảm bảo khả năng chịu lực để làm gác phòng trọ.
2. Bảng tổng hợp độ chịu lực của tấm Cemboard
Dưới đây là bảng tải trọng của tấm Cemboard với các độ dày và mức nhịp khác nhau:
Mức nhịp | Tấm Cemboard 12mm | Tấm Cemboard 14mm | Tấm Cemboard 16mm | Tấm Cemboard 18mm | Tấm Cemboard 20mm |
---|---|---|---|---|---|
40cm x 40cm | 450 kg/m² | 610 kg/m² | 770 kg/m² | 960 kg/m² | 1300 kg/m² |
40cm x 60cm | 280 kg/m² | 410 kg/m² | 520 kg/m² | 650 kg/m² | 950 kg/m² |
40cm x 120cm | 220 kg/m² | 340 kg/m² | 440 kg/m² | 550 kg/m² | 790 kg/m² |
60cm x 60cm | 150 kg/m² | 250 kg/m² | 320 kg/m² | 410 kg/m² | 600 kg/m² |
60cm x 120cm | – | – | 180 kg/m² | 230 kg/m² | 330 kg/m² |
Với độ dày đa dạng và khả năng chịu lực vượt trội khi kết hợp với hệ khung sắt, tấm Cemboard đáp ứng được cả những yêu cầu khắt khe nhất của các nhà thầu và chủ công trình.
3. So sánh khả năng chịu lực của tấm Cemboard với các vật liệu khác
Để đánh giá khả năng chịu lực của tấm Cemboard, hãy xem bảng so sánh dưới đây:
Loại vật liệu | Tỷ trọng (khả năng chịu lực) |
---|---|
Tấm Cemboard | 150–1300 kg/m³ |
Tấm thạch cao | Lên đến 20kg tại 1 điểm treo |
Tấm gỗ công nghiệp | 615–934 kg/m³ |
Dù nhẹ hơn, tấm Cemboard vẫn có khả năng chịu lực tương đương hoặc vượt trội so với các vật liệu khác. Nhiều người lo lắng liệu vật liệu siêu nhẹ này có đảm bảo khả năng chịu lực trong thực tế? Câu trả lời là CÓ. Tấm Cemboard đã trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
So sánh cụ thể:
- Lót sàn: 1m² sàn tấm Cemboard dày 16mm (24kg) kết hợp hệ khung sắt (17kg) và gia cố (10–15kg) có tổng trọng lượng 41–56kg. Trong khi đó, sàn bê tông truyền thống nặng tới 350 kg/m².
- Làm vách ngăn: 1m² vách tấm Cemboard dày 8mm (24kg, 2 mặt) và khung xương (9kg) có tổng trọng lượng 33kg, so với tường gạch rỗng truyền thống nặng 140 kg/m².
Dù siêu nhẹ, tấm Cemboard vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, thay thế hiệu quả các vật liệu truyền thống trong ứng dụng làm sàn hoặc vách.
4. Tổng hợp 4 ứng dụng tấm xi măng chịu lực trong công trình
Tấm Cemboard được ưa chuộng trong nhiều hạng mục xây dựng nhờ khả năng chịu lực và tính linh hoạt.
4.1. Lót sàn nhà kho
Tấm Cemboard độ dày trên 12mm chịu được tải trọng lớn, thường được sử dụng để lót sàn nhà kho, sàn gác. Kết hợp với hệ khung sắt phù hợp, tấm đảm bảo độ bền, không cong vênh hay sụt lún, đồng thời thi công nhanh chóng.
4.2. Lót sàn căn hộ chung cư, nhà dân dụng
Nhờ xi măng và sợi Cellulose tinh chế, tấm Cemboard có độ dẻo dai, bền chắc, tránh nứt vỡ. Với trọng lượng nhẹ, tấm rất phù hợp cho nhà ở, chung cư cao tầng, giảm áp lực lên móng mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
4.3. Làm vách ngăn ngoài trời
Tấm Cemboard độ dày 6–10mm có khả năng chống nước, chống ẩm, chống mối mọt, phù hợp làm vách ngăn ngoài trời như tường rào, vách sân vườn, biệt thự. Bề mặt phẳng mịn và màu trắng sữa mang lại vẻ sang trọng, đồng thời chịu được tác động của thời tiết như mưa bão.
4.4. Lót mái chống ngoại lực tác động
Tấm Cemboard độ dày dưới 6mm là lựa chọn lý tưởng để lợp mái nhờ trọng lượng nhẹ, kích thước gọn và khả năng chống chịu mưa đá, gió bão. Tính chống nước cao giúp tấm phù hợp cho ứng dụng ngoài trời.
5. Địa chỉ mua tấm xi măng chịu lực uy tín
Hiện nay, nhiều đơn vị kinh doanh tấm Cemboard, nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối sỉ và lẻ vật liệu trang trí nội ngoại thất hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp tấm Cemboard chính hãng với chất lượng tốt nhất.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến sản phẩm vật liệu xây dựng xanh, chất lượng cao cùng nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng. Hãy ghé thăm để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của bạn!
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về tấm Cemboard chịu lực, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
- Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
- Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
- Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
- Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
- Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
- Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
- Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
- Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
- MST: 0316942078
- Email: thepmtp@gmail.com
- Website: https://tongkhovattu.net/