Giá ván ép phủ phim làm sàn gác mới nhất 2025
Ván ép phủ phim là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt được ưa chuộng trong việc làm sàn gác lửng, sàn container, sàn tàu biển, và các công trình xây dựng khác nhờ vào đặc tính chống thấm, độ bền cao và khả năng tái sử dụng. Với sự phát triển của ngành xây dựng và nhu cầu ngày càng tăng, giá ván ép phủ phim năm 2025 được dự đoán sẽ có nhiều biến động do ảnh hưởng của thị trường nguyên liệu, chi phí sản xuất và nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về giá ván ép phủ phim làm sàn gác mới nhất năm 2025, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, ứng dụng, và các lưu ý khi lựa chọn sản phẩm chất lượng.
Ván ép phủ phim, hay còn gọi là ván cốp pha phủ phim, là loại ván ép công nghiệp được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) liên kết với nhau bằng keo chống nước (thường là keo Phenolic hoặc Melamine) trong quá trình ép nóng. Bề mặt ván được phủ một lớp phim Dynea hoặc Stora Enso, tạo độ bóng, chống thấm nước, chống trầy xước, và tăng độ bền. Cấu tạo của ván ép phủ phim bao gồm ba phần chính:
Lớp keo: Quyết định khả năng chịu nước và độ bền của ván. Keo Phenolic cho phép ván chịu nước sôi trong 12 giờ mà không bong tróc, trong khi keo Melamine chỉ chịu được khoảng 4 giờ, dẫn đến sự chênh lệch về giá thành.
Ruột ván: Được làm từ các loại gỗ cứng như bạch đàn, cao su, hoặc bạch dương, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền. Ruột ván chất lượng cao (loại AA, A+) sẽ có giá cao hơn so với ruột ván làm từ mùn cưa hoặc gỗ tạp.
Lớp phim: Là màng nhựa phenolic mỏng, thường màu đen hoặc nâu, giúp bề mặt ván nhẵn bóng, chống thấm, và bảo vệ ván trong quá trình sử dụng.
Kích thước tiêu chuẩn của ván ép phủ phim thường là 1220mm x 2440mm, với độ dày phổ biến từ 9mm đến 21mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với sàn gác lửng, độ dày 12mm, 15mm, và 18mm là phổ biến nhất do đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực.
Ván ép phủ phim được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và nội thất, đặc biệt trong việc làm sàn gác lửng nhờ các ưu điểm vượt trội:
Chống thấm nước: Lớp phim phủ giúp ván không bị thấm nước, phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà trọ, nhà kho, hoặc các công trình ngoài trời.
Khả năng chịu lực cao: Với lực ép khoảng 180 tấn/m², ván ép phủ phim có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp cho sàn gác lửng dùng để ở hoặc chứa đồ.
Dễ thi công và lắp đặt: Ván có trọng lượng nhẹ, dễ cắt xẻ và ghép nối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Tái sử dụng nhiều lần: Nếu được bảo quản đúng cách, ván ép phủ phim có thể tái sử dụng từ 6-10 lần, đặc biệt trong các công trình xây dựng.
Tính thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn bóng, không cần tô trát thêm, mang lại vẻ đẹp hoàn thiện cho sàn gác lửng.
Ngoài sàn gác lửng, ván ép phủ phim còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như lót sàn container, sàn tàu biển, sàn sân khấu, vách ngăn, và khuôn đổ bê tông.
Giá ván ép phủ phim năm 2025 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, loại keo, chất lượng ruột ván, thương hiệu, và khu vực cung cấp. Dựa trên các nguồn thông tin từ thị trường và tongkhovattu.net, dưới đây là bảng giá tham khảo cho ván ép phủ phim làm sàn gác lửng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) | Ghi chú |
---|---|---|---|
9mm | 1220 x 2440 | 220,000 - 280,000 | Giá ván ép phủ phim 9mm |
11mm | 1220 x 2440 | 227,000 - 300,000 | Giá ván ép phủ phim 11mm |
12mm | 1220 x 2440 | 240,000 - 320,000 | Giá ván ép phủ phim 12mm |
14mm | 1220 x 2440 | 260,000 - 340,000 | Giá ván ép phủ phim 14mm |
15mm | 1220 x 2440 | 280,000 - 360,000 | Giá ván ép phủ phim 15mm |
16mm | 1220 x 2440 | 290,000 - 370,000 | Giá ván ép phủ phim 16mm |
17mm | 1220 x 2440 | 300,000 - 380,000 | Giá ván ép phủ phim 17mm |
18mm | 1220 x 2440 | 320,000 - 400,000 | Giá ván ép phủ phim 18mm |
21mm | 1220 x 2440 | 350,000 - 450,000 | Giá ván ép phủ phim 21mm |
Lưu ý:
Độ dày: Ván dày hơn (15mm, 18mm) có giá cao hơn do khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho sàn gác lửng dùng để ở. Ván mỏng hơn (9mm, 11mm) thường được dùng cho các mục đích nhẹ như lót sàn tạm hoặc vách ngăn.
Chất lượng keo: Keo Phenolic có khả năng chịu nước vượt trội, giúp ván tái sử dụng được nhiều lần hơn, nhưng giá cao hơn khoảng 30-40% so với keo Melamine.
Chất lượng ruột ván: Ruột ván làm từ gỗ cứng (bạch đàn, cao su) có độ bền và khả năng chịu lực cao hơn so với ruột ván làm từ mùn cưa hoặc gỗ tạp.
Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín như Sông Mã, Hòa Phát, Mỹ Anh, hoặc Somma thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và độ bền.
Khu vực cung cấp: Giá ván ép tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận (Bình Dương, Long An) có thể thấp hơn so với các khu vực xa do chi phí vận chuyển thấp hơn.
Biến động thị trường: Giá nguyên liệu gỗ, keo, và phim phủ có thể tăng do lạm phát, chi phí sản xuất, hoặc tác động của dịch bệnh, dẫn đến giá ván ép tăng trong năm 2025.
Để chọn ván ép phủ phim phù hợp cho sàn gác lửng, cần lưu ý các yếu tố sau:
Độ dày phù hợp: Với sàn gác lửng dùng để ở, nên chọn ván dày 18mm để đảm bảo chịu lực tốt. Nếu chỉ dùng để chứa đồ, ván 12mm hoặc 15mm là đủ.
Chất lượng keo: Ưu tiên ván sử dụng keo Phenolic để tăng khả năng chịu nước và độ bền. Một cách kiểm tra đơn giản là ngâm ván trong nước sôi 12 giờ; nếu không bong tróc, ván đạt chất lượng tốt.
Khẩu độ khung thép: Khẩu độ giữa các thanh xà chịu lực nên khoảng 60x60 cm. Với khẩu độ lớn hơn, cần dùng ván dày hơn để đảm bảo an toàn.
Bảo quản đúng cách:
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị uy tín cung cấp ván ép phủ phim tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Với hệ thống 50 kho bãi và chính sách vận chuyển tận nơi, công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh. Dưới đây là thông tin liên hệ:
Ngoài ván ép phủ phim, công ty còn cung cấp các sản phẩm khác như tấm Cemboard, túi khí cách nhiệt chống nóng, và mút cách nhiệt PE-OPP.
Ván ép phủ phim là lựa chọn tối ưu cho sàn gác lửng nhờ vào đặc tính chống thấm, chịu lực tốt, dễ thi công, và giá thành hợp lý. Giá ván ép phủ phim năm 2025 dao động từ 220,000 VNĐ đến 450,000 VNĐ/tấm, tùy thuộc vào độ dày, chất lượng keo, và thương hiệu. Để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí, người mua cần chọn nhà cung cấp uy tín như Công Ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, đồng thời tuân thủ các hướng dẫn bảo quản để tăng tuổi thọ ván. Với những thông tin trên, hy vọng bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.