Hướng Dẫn Thi Công Tấm Xi Măng Thái Lan Chuẩn, Hiệu Quả
Để phát huy tối đa tiềm năng của tấm Cemboard, việc thi công đúng kỹ thuật là rất quan trọng. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết cách thi công tấm xi măng Thái Lan cho các hạng mục trần, vách ngăn, và sàn chịu lực, cùng một số kinh nghiệm tiết kiệm chi phí.
1. Thi công tấm xi măng Thái Lan làm trần chìm và trần thả
Trần thả có khung xương lộ ra ngoài, trong khi trần chìm có bề mặt phẳng, che hoàn toàn hệ thống bên trong. Dù thiết kế khác nhau, cả hai loại trần sử dụng công cụ và quy trình thi công tương tự.
1.1 Dụng cụ và vật liệu cần chuẩn bị
- Dụng cụ: Vít bắn, keo xử lý mối nối, khung trần nổi/chìm.
- Vật liệu: Tấm xi măng Thái Lan độ dày 3.5mm, 4mm, 4.5mm (trọng lượng 4–20kg), đảm bảo nhẹ, giảm áp lực công trình, đồng thời cách nhiệt, chống thấm, chống ồn.
1.2 Các bước thi công
Xác định vị trí thi công
Dùng thước đo độ cao trần, đánh dấu bằng bút chì/dạ lên tường hoặc cột. Điểm đánh dấu là vị trí lắp thanh viền tường, quyết định chiều cao công trình. Đảm bảo thước vuông góc với sàn.
Lắp đặt thanh viền tường
Đo và cắt thanh viền tường theo kích thước cạnh tường. Đặt thanh nằm ngang theo vị trí đánh dấu, cố định bằng khoan hoặc súng bắn vít, khoảng cách vít 20–30cm.
Lắp khung xương
Khoan tắc kê đạn vào trần bê tông. Đo khoảng cách từ thanh viền tường đến kết cấu trên để cắt thanh ty ren. Gắn đầu trên ty ren vào trần, đầu dưới vào thanh chính (cách nhau 800mm, mép tường 400mm). Lắp thanh phụ vuông góc thanh chính, cách nhau 295mm.
Lắp tấm xi măng Thái Lan
Đặt tấm Cemboard lên khung, đảm bảo cạnh tấm nằm trên cột đứng. Tạo khe hở 3–5mm giữa các tấm để tránh co giãn do thời tiết.
Xử lý mối nối
Trét keo chuyên dụng vào mối nối với 3 lớp (rộng 100mm, 200mm, 200mm). Lột băng dính sau khi trét, trám keo vào đầu vít để che lỗ, để khô.
1.3 Giá thi công tham khảo
Tấm Cemboard & Phụ kiện | Đơn giá |
---|---|
3.5mm | 28,500 VND |
4mm | 150,000 VND |
4.5mm | 160,000 VND |
Khung trần nổi | 5,000–39,000 VND/thanh |
Khung trần chìm | 16,000–31,000 VND/thanh |
Vít bắn | 56,000 VND/kg |
Keo xử lý mối nối | 67,000 VND/kg |
Vận chuyển | Tùy khoảng cách |
Nhân công | 400,000–500,000 VND/ngày |
Chi phí phát sinh | 500,000–1,000,000 VND |
Tổng | 1,109,000–1,890,000 VND |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy địa phương, thời điểm.
So với trần thạch cao, gỗ, nhựa, giá tấm Cemboard cao hơn nhưng thi công nhanh, tiết kiệm thời gian, phù hợp với công trình hiện đại.
2. Thi công tấm xi măng Thái Lan làm tường, vách ngăn
2.1 Dụng cụ và vật liệu cần chuẩn bị
- Vật liệu: Tấm Cemboard độ dày 4.5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm. Sử dụng 8–10mm cho ngoài trời (chịu nắng, mưa, tiếng ồn), 4.5–6mm cho trong nhà.
- Dụng cụ: Sắt hình U65 & U75, U66 & U76, sắt hộp mạ kẽm, vít bắn, keo xử lý mối nối.
2.2 Các bước thi công
Định vị vị trí lắp đặt
Dùng thước đo, đánh dấu vị trí lắp vách bằng bút chì/dạ.
Lắp dựng thanh nằm
Lắp thanh xương nằm vào trần và sàn, cố định bằng tắc kê thép (cách tường 50mm, cách nhau 600mm).
Lắp dựng thanh đứng
Dựng thanh đứng vuông góc với thanh nằm, áp sát tường, cố định bằng tắc kê thép (cách nhau 610mm).
Lắp tấm Cemboard mặt tường thứ nhất
Ốp tấm Cemboard lên mặt tường, cố định bằng đinh (tối thiểu 10mm), để khe hở 2–3mm giữa các tấm.
Lắp mặt tường còn lại
Lắp thanh thép lá giữa hai mặt tường, sau đó ốp tấm Cemboard mặt còn lại tương tự.
Xử lý mối nối
Vệ sinh bề mặt tấm, trét keo chuyên dụng vào lỗ khoan và khe nối. Để keo khô 4–6 giờ trước khi lát sàn.
2.3 Giá thi công tham khảo
Tấm Cemboard & Phụ kiện | Đơn giá |
---|---|
4.5mm | 160,000 VND |
6mm | 220,000 VND |
8mm | 280,000 VND |
9mm | 310,000 VND |
10mm | 380,000 VND |
Khung U65 & U75 | 42,900–46,410 VND |
Sắt hình U66 & U76 | 39,650–44,200 VND |
Sắt hộp mạ kẽm | 65,000–78,000 VND |
Vít bắn | 56,000 VND/kg |
Keo xử lý mối nối | 67,000 VND/kg |
Vận chuyển | Tùy khoảng cách |
Nhân công | 400,000–500,000 VND/ngày |
Chi phí phát sinh | 500,000–1,000,000 VND |
Tổng | 1,400,000–2,300,000 VND |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy địa phương, thời điểm.
Tấm Cemboard có giá cao hơn vật liệu truyền thống, nhưng với khả năng chống cháy, chống mối mọt, cách âm, và độ bền lên đến 50 năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
3. Thi công tấm xi măng Thái Lan làm sàn chịu lực
3.1 Dụng cụ và vật liệu cần chuẩn bị
- Vật liệu: Tấm Cemboard 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, phù hợp chịu tải và kháng lực.
- Dụng cụ: Sắt hình U, C, I, sắt hộp mạ kẽm, vít bắn, keo xử lý mối nối.
3.2 Các bước thi công
Lắp đặt kết cấu khung đỡ
Tạo khung đỡ từ thanh thép (đà ngang cách 406mm, nhịp chính 41cm, nhịp phụ 122cm). Cố định thanh thép vào thép hộp bằng máy khoan đinh.
Lắp tấm xi măng Thái Lan
Rải tấm Cemboard lên khung, cách nhau 5mm. Cố định bằng vít tự khoan (cách cạnh bên 20mm, cạnh đầu 15mm).
Trám đầu đinh
Vệ sinh bề mặt, trét keo chuyên dụng vào đầu vít, để khô 4–6 giờ. Sử dụng lượng keo vừa đủ để tránh lem, đảm bảo thẩm mỹ.
Hoàn thiện bề mặt sàn
Sơn lớp sơn ngoại thất hoặc trát gạch lên bề mặt Cemboard (đảm bảo bề mặt sạch, khô để tăng độ bám dính).
3.3 Giá thi công tham khảo
Tấm Cemboard & Phụ kiện | Đơn giá |
---|---|
10mm | 380,000 VND |
12mm | 440,000 VND |
14mm | 470,000 VND |
16mm | 530,000 VND |
18mm | 610,000 VND |
20mm | 650,000 VND |
Sắt hình U | 20,000 VND/kg |
Sắt hình C | 21,000–23,000 VND/kg |
Sắt hình I | 21,000–25,000 VND/kg |
Sắt hộp mạ kẽm | 21,000 VND/kg |
Vít bắn | 56,000 VND/kg |
Keo xử lý mối nối | 67,000 VND/kg |
Vận chuyển | Tùy khoảng cách |
Nhân công | 400,000–500,000 VND/ngày |
Chi phí phát sinh | 500,000–1,000,000 VND |
Tổng | 1,200,000–2,400,000 VND |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy địa phương, thời điểm.
Sàn Cemboard có giá cao hơn sàn bê tông, nhưng trọng lượng nhẹ và thi công nhanh giúp tiết kiệm thời gian, đẩy nhanh tiến độ.
4. Kinh nghiệm thi công tấm xi măng Thái Lan tiết kiệm chi phí
Chuẩn bị đầy đủ nguyên vật liệu
Tính toán chính xác số lượng vật tư, mua sỉ để được giá ưu đãi, tránh thiếu hụt làm chậm tiến độ.
Sử dụng dịch vụ trọn gói
Chọn dịch vụ cung cấp và thi công trọn gói để được giảm giá nhân công, đảm bảo chất lượng công trình.
Lựa chọn địa điểm mua uy tín
Chọn nhà cung cấp chính hãng như Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, đảm bảo chất lượng, có chính sách đổi trả, bảo hành, và ưu đãi hàng tháng.
Liên hệ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát để nhận tư vấn và báo giá chi tiết về tấm xi măng Thái Lan, đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/