Các Loại Tấm Cemboard Thông Dụng Nhất Trên Thị Trường
Bạn đang muốn sử dụng tấm Cemboard cho công trình nhưng bối rối vì có quá nhiều loại trên thị trường? Bài viết này sẽ giới thiệu các loại tấm Cemboard phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của chúng.
1. Phân Loại Theo Nguồn Gốc
Dựa trên nguồn gốc xuất xứ, tấm Cemboard tại Việt Nam được chia thành 3 nhóm chính từ các quốc gia: Việt Nam, Thái Lan, và Malaysia. Dưới đây là 11 loại Cemboard phổ biến từ các thương hiệu nổi bật.
1.1 Nguồn gốc Việt Nam
Tấm DuraFlex
- Nhà sản xuất: Nhà máy Hiệp Phú, thuộc tập đoàn SAINT-GOBAIN.
- Thành phần: Hạt gỗ, xi măng nghiền mịn.
- Đặc điểm: Siêu nhẹ, chống mọt vĩnh viễn, chống ẩm, chịu lực cao, màu xám xịt.
- Giá: Từ 120,000 VND/tấm, rẻ hơn nhiều so với các thương hiệu nước ngoài.
- Ưu điểm: Phù hợp cho nhiều công trình dân dụng.
Tấm HLC SmartBoard
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH VLXD Hạ Long.
- Công nghệ: Cán lớp kết hợp lò nén áp suất.
- Đặc điểm: Bền chắc, chịu lực tốt, màu trắng sữa.
- Giá: 189,000–360,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Độ bền cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu chất lượng.
1.2 Nguồn gốc Thái Lan
Tấm Cemboard SCG
- Nhà sản xuất: Tập đoàn SCG Thái Lan.
- Công nghệ: FIRM & FLEX, mang lại độ dẻo dai, bền chắc.
- Đặc điểm: Màu sáng, có thể sơn hoàn thiện, sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Giá: 30,000–800,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Độ bền cao, phù hợp cho công trình ngoài trời.
Tấm Smartboard
- Nhà sản xuất: SCG Thái Lan.
- Thành phần: Xi măng Portland, sợi Cellulose.
- Đặc điểm: Uốn cong tốt, linh hoạt cho nội và ngoại thất.
- Giá: 30,000–800,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Cao cấp, đa dạng ứng dụng.
Tấm Shera Board
- Nhà sản xuất: Tập đoàn Mahaphant.
- Đặc điểm: Không chứa Ami-ăng, chịu lực, chống ẩm, màu trắng sữa sang trọng.
- Ưu điểm: An toàn cho sức khỏe và môi trường.
- Giá: Không được đề cập cụ thể, nhưng thuộc phân khúc cao cấp.
Tấm Smileboard
- Nhà sản xuất: PANELWORLD LTD.
- Thành phần: Xi măng Portland, dăm gỗ tự nhiên.
- Đặc điểm: Màu xám, bền bỉ, chịu nước, chống cháy.
- Giá: Từ 110,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Giá rẻ, phù hợp cho công trình tiết kiệm chi phí.
Tấm Vivaboard
- Nhà sản xuất: Viva Industries Co., Ltd.
- Thành phần: Sợi dăm gỗ, xi măng.
- Đặc điểm: Cách nhiệt, chống ồn, không co ngót, phù hợp khí hậu nóng ẩm.
- Giá: Không được đề cập cụ thể, nhưng thuộc phân khúc cao cấp.
Tấm Diamond
- Nhà sản xuất: DIAMOND Building Product Public LTD.
- Thành phần: Canxi silicat, sợi Cellulose, chất phụ gia.
- Đặc điểm: Chống biến dạng, chịu tải tốt, độ bền lên đến 50 năm.
- Giá: Không được đề cập cụ thể.
Tấm TPI
- Nhà sản xuất: TPI POLENE POWER.
- Đặc điểm: Vật liệu xanh, giá phải chăng, phù hợp công trình ngân sách hạn chế.
- Ưu điểm: Tương tự các loại Cemboard Thái Lan nhưng giá rẻ hơn.
1.3 Nguồn gốc Malaysia
Tấm Uco Flex
- Nhà sản xuất: UAC BERHAD.
- Công nghệ: Chuẩn Úc, kháng lực, chịu va đập, chống ẩm.
- Giá: 117,000–525,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Cao cấp, phù hợp cho công trình yêu cầu chất lượng cao.
Tấm Prima
- Nhà sản xuất: Hume Cemboard Industries Berhard.
- Công nghệ: Ép áp suất cao, chịu nắng mưa, dễ uốn, đa dạng mẫu mã.
- Giá: 27,000–400,000 VND/tấm.
- Ưu điểm: Giá bình dân, linh hoạt ứng dụng.
2. Phân Loại Theo Cấu Tạo
Dựa trên thành phần, tấm Cemboard được chia thành hai loại chính: dăm gỗ và sợi Cellulose.
2.1 Tấm Cemboard dăm gỗ
Thành phần: Dăm gỗ (26–28%), xi măng Portland (60%), nước và phụ gia (10%).
Đặc điểm: Màu xám đen, bề mặt nhẵn, mặt cắt màu vàng.
Ưu điểm:
- An toàn với người dùng và môi trường.
- Cách âm tốt, đảm bảo không gian yên tĩnh.
- Dễ thi công, tiết kiệm thời gian và nhân công.
Nhược điểm: Dễ bị mối mọt do thành phần dăm gỗ.
Ứng dụng: Vách ngăn phòng khách, phòng ngủ, nhà thuốc nhờ khả năng cách âm và an toàn.
2.2 Tấm Cemboard sợi Cellulose
Thành phần: Xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose, đá vôi, nước.
Ưu điểm:
- Chống thấm nước, giữ không gian khô ráo.
- Chống cháy, chịu nhiệt đến 550°C trong 2 giờ.
Nhược điểm: Giá cao do sợi Cellulose phải nhập khẩu từ châu Âu.
Ứng dụng:
- Mái chống nóng cho nhà ở, resort.
- Nhà kho, nhà xưởng nhờ khả năng chống cháy, chống ẩm.
3. Phân Loại Theo Ứng Dụng
3.1 Tấm Cemboard lót mái
- Độ dày: 3.5–4mm.
- Trọng lượng: 4–20kg.
- Đặc điểm: Giảm bức xạ nhiệt đến 95%, giảm tải trọng móng.
- Ứng dụng: Lót mái kho xưởng, nhà vệ sinh ngoài trời, quán cà phê.
3.2 Tấm Cemboard làm trần
- Độ dày: 3.5–4.5mm.
- Đặc điểm: Trọng lượng nhẹ, bề mặt nhẵn, phù hợp làm trần chìm, trần nổi.
- Ứng dụng: Biệt thự, khách sạn, bảo tàng.
3.3 Tấm Cemboard làm tường – vách ngăn
- Độ dày: 6–12mm.
- Đặc điểm: Tiêu âm 70%, chịu nhiệt 550°C trong 2 giờ.
- Ứng dụng: Phòng karaoke, nhà nghỉ, khách sạn, sân bay, homestay, nhà xưởng.
3.4 Tấm Cemboard làm sàn
- Độ dày: 12–20mm.
- Đặc điểm: Chịu lực 150–1300kg/m³, không ẩm mốc, mục nát.
- Ứng dụng: Sàn nhà tắm, chung cư, kho chứa, nhà máy sản xuất.
4. 4 Kinh Nghiệm Chọn Tấm Cemboard Phù Hợp
4.1 Chọn độ dày theo hạng mục
- Độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, chống ồn, và trọng lượng. Chọn độ dày phù hợp với mục đích (sàn, vách, trần).
4.2 Chọn theo nhu cầu công trình
- Ngoại thất: Ưu tiên Cemboard sợi Cellulose (chống nước, chịu thời tiết).
- Nội thất: Cemboard dăm gỗ phù hợp cho không gian khô ráo.
4.3 Chọn theo màu sắc
- Công trình thẩm mỹ cao (showroom, bảo tàng): Chọn Vivaboard, Smileboard (dễ bám sơn).
- Công trình dân dụng: HLC SmartBoard, Cemboard SCG (màu trắng mịn).
4.4 Chọn theo ngân sách
- Ngân sách hạn chế: HLC SmartBoard, DuraFlex (Việt Nam), Prima (Malaysia).
- Công trình cao cấp: Cemboard SCG, Smartboard, Shera Board, Uco Flex.
Bài viết đã tổng hợp các loại tấm Cemboard phổ biến theo nguồn gốc, cấu tạo, và ứng dụng, cùng kinh nghiệm chọn loại phù hợp. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát qua hotline để nhận giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/