Thép Tấm SPCC – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật

Thép tấm SPCC là một trong những loại thép cán nguội phổ biến trong công nghiệp, được ưa chuộng nhờ bề mặt mịn, tính dẻo cao và khả năng gia công linh hoạt. Nếu bạn đang tìm hiểu về thép tấm SPCC, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng, và thông số kỹ thuật của loại vật liệu này.
Thép Tấm SPCC Là Gì?
Thép tấm SPCC là viết tắt của Steel Plate Cold Commercial, tức là thép tấm cán nguội thương mại. Đây là loại thép carbon thấp được sản xuất thông qua quá trình cán nguội, giúp bề mặt thép mịn, sáng bóng và đạt độ chính xác cao về kích thước. Khác với thép cán nóng, SPCC không trải qua nhiệt độ cao, nên giữ được tính chất cơ học ổn định và ít biến dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng gia công.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Tấm SPCC
Bề mặt láng mịn: Quá trình cán nguội mang lại bề mặt đẹp, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Dễ gia công: Với độ dẻo tốt, thép SPCC dễ dàng cắt, uốn, dập hoặc hàn, lý tưởng cho sản xuất công nghiệp.
Độ bền vừa phải: Là thép carbon thấp, SPCC có độ cứng phù hợp cho các ứng dụng thông thường, không yêu cầu chịu lực cao.
Giá thành hợp lý: So với các loại thép đặc biệt, SPCC có chi phí thấp, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 0.3–3.0 mm
- Chiều rộng: 600–1500 mm
- Tiêu chuẩn: JIS G3141, ASTM A1008, EN 10130
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam (Hòa Phát, Formosa)
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tấm SPCC
Dưới đây là bảng tra trọng lượng lý thuyết của thép tấm SPCC theo các khổ thông dụng. Các giá trị có thể chênh lệch 2–5% tùy thuộc vào dung sai thực tế.
| Độ dày (mm) | 1000 x 2000 (kg/tấm) | 1220 x 2440 (kg/tấm) | 1500 x 3000 (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 0.5 | 7.85 | 11.72 | 17.66 |
| 0.6 | 9.42 | 14.06 | 21.19 |
| 0.8 | 12.56 | 18.75 | 28.26 |
| 1.0 | 15.70 | 23.43 | 35.32 |
| 1.2 | 18.84 | 28.11 | 42.38 |
| 1.5 | 23.55 | 35.15 | 52.98 |
| 2.0 | 31.40 | 46.86 | 70.64 |
| 2.5 | 39.25 | 58.58 | 88.30 |
| 3.0 | 47.10 | 70.29 | 105.96 |
Ghi chú:
- Trọng lượng được tính theo công thức: Trọng lượng (kg) = Dài (mm) × Rộng (mm) × Độ dày (mm) × 7.85 / 1,000,000.
- SPCC thường được cung cấp dưới dạng tấm phẳng hoặc cuộn, tùy theo yêu cầu.
- Liên hệ để nhận bảng tra trọng lượng dưới dạng Excel hoặc theo khổ cắt riêng.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Tấm SPCC
(Cập nhật giữa năm 2025, giá có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và số lượng đặt hàng)
| Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|
| 0.5 | 22.500–24.000 |
| 0.6 | 22.200–23.800 |
| 0.8 | 21.800–23.500 |
| 1.0 | 21.500–23.200 |
| 1.2 | 21.200–22.800 |
| 1.5 | 20.800–22.500 |
| 2.0 | 20.500–22.200 |
| 2.5 | 20.200–21.800 |
| 3.0 | 20.000–21.500 |
Ghi chú:
- Giá chưa bao gồm VAT.
- Giá áp dụng cho hàng nội địa và nhập khẩu phổ thông (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
- Hàng chất lượng cao (Posco, Nippon, JFE) có giá cao hơn 500–1.000 VNĐ/kg.
- Mua số lượng lớn có thể nhận chiết khấu.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Tấm SPCC
Thép tấm SPCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và bề mặt thẩm mỹ:
- Sản xuất đồ gia dụng: Vỏ tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, điều hòa nhờ độ mịn và khả năng sơn phủ tốt.
- Công nghiệp ô tô và xe máy: Sản xuất tấm chắn, khung phụ, linh kiện nhỏ.
- Xây dựng và nội thất: Tấm ốp, khung kim loại, kệ, tủ trang trí.
- Đóng gói: Thùng chứa, bao bì kim loại nhờ tính dễ gia công.
- Cơ khí chính xác: Linh kiện điện tử, tủ điện, dàn máy móc.
Đặc Tính Kỹ Thuật
1. Thành Phần Hóa Học (Theo JIS G3141)
Thành phần hóa học của thép SPCC được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng:
- Carbon (C): ≤0.15%
- Mangan (Mn): ≤0.60%
- Photpho (P): ≤0.100%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.035%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
2. Cơ Tính
- Độ bền kéo: ≥270 MPa
- Giới hạn chảy: 130–240 MPa (tùy nhà sản xuất)
- Độ giãn dài: ≥28% (tùy độ dày)
- Độ cứng: Trung bình, phù hợp cho gia công dập, uốn.
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép SPCC được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- JIS G3141 (Nhật Bản)
- ASTM A1008 (Mỹ)
- EN 10130 (Châu Âu)
Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm SPCC
- Nung nóng phôi thép: Phôi thép được nung ở nhiệt độ cao để chuẩn bị cho cán nóng.
- Cán nóng: Phôi thép được cán thành tấm mỏng ở nhiệt độ cao.
- Tẩy gỉ: Ngâm thép trong dung dịch axit để loại bỏ oxit và tạp chất.
- Cán nguội: Thép được cán ở nhiệt độ phòng để đạt độ dày và độ mịn mong muốn.
- Ủ mềm: Giảm ứng suất và tăng độ dẻo của thép thông qua quá trình ủ nhiệt.
- Cán tinh và làm sạch: Cải thiện bề mặt và chất lượng cơ học.
- Cắt và đóng gói: Thép được cắt theo kích thước yêu cầu và đóng gói trước khi xuất xưởng.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Tấm SPCC
- SPCC không phù hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn hoặc môi trường khắc nghiệt do khả năng chống ăn mòn hạn chế.
- Để tăng khả năng chống gỉ, có thể phủ thêm lớp mạ kẽm hoặc sử dụng thép SGCC cho môi trường ẩm.
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật và xuất xứ để đảm bảo chất lượng phù hợp với dự án.
Thép tấm SPCC là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt mịn, dễ gia công và chi phí hợp lý. Với tính dẻo cao và khả năng ứng dụng đa dạng, SPCC được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, ô tô, nội thất và cơ khí chính xác. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thép tấm SPCC và cách áp dụng hiệu quả trong các dự án của mình.
Đơn Vị Phân Phối Thép Tấm SPCC
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép tấm SPCC và các loại thép khác, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp:
- Sản phẩm đa dạng: Thép tấm và cuộn SPCC với độ dày từ 0.3–3.0 mm, cắt theo yêu cầu.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm chính hãng, kèm chứng chỉ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ từ báo giá đến sau giao hàng.







