Thép Tấm SGCC – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật
Thép tấm SGCC là một trong những loại thép phổ biến trong xây dựng và công nghiệp, được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Nếu bạn đang tìm hiểu về thép tấm SGCC, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng, và thông số kỹ thuật của loại vật liệu này.

Thép Tấm SGCC Là Gì?
Thép tấm SGCC là loại thép cán nguội được mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật Bản. Tên gọi “SGCC” là viết tắt của Steel Galvanized Cold-rolled Commercial, nghĩa là thép cán nguội mạ kẽm dùng cho mục đích thương mại. Lớp mạ kẽm trên bề mặt giúp thép chống lại sự ăn mòn, tăng độ bền và tuổi thọ, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Tấm SGCC
Khả năng chống gỉ sét: Lớp mạ kẽm giúp thép SGCC chống oxi hóa, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
Độ bền cao: Dù là thép cán nguội, SGCC vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
Dễ gia công: Với độ mỏng và trọng lượng nhẹ, thép SGCC dễ cắt, uốn, dập, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Bề mặt thẩm mỹ: Lớp mạ kẽm tạo độ bóng, mang lại vẻ ngoài đẹp, phù hợp cho các sản phẩm cần tính trang trí.
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 0.13–2.0 mm
- Chiều rộng: 600–1575 mm
- Lớp mạ kẽm: 40–275 g/m²
- Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653, EN 10346, GB/T 2518
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam (Hòa Phát)

Quy Cách Thép Tấm SGCC
Thép tấm SGCC có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các ứng dụng đa dạng. Dưới đây là quy cách phổ biến được phân phối bởi TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT:
1. Thép tấm với độ dày từ 2–8 mm
| STT | Kích thước (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | Mác thép | Khối lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 1 | 2 x 1250 x 2500 | SS400 – TQ | 49.06 |
| 2 | 3 x 1500 x 6000 | SS400 – TQ | 211.95 |
| 3 | 4 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 282.6 |
| 4 | 4 x 1500 x 6000 | SS400 – Arap | 353.3 |
| 5 | 5 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 353.25 |
| 6 | 6 x 1500 x 6000 | SS400 – TQ | 423.9 |
| 7 | 6 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 423.9 |
| 8 | 6 x 1500 x 6000 | CT3 – KMK | 423.9 |
| 9 | 8 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 565.5 |
| 10 | 8 x 1500 x 6000 | CT3 – DMZ | 565.5 |
2. Thép tấm với độ dày từ 10–14 mm
| STT | Kích thước (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | Mác thép | Khối lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 1 | 10 x 1500 x 6000 | SS400 – TQ | 706.5 |
| 2 | 10 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 706.5 |
| 3 | 12 x 1500 x 6000 | SS400 – TQ | 847.8 |
| 4 | 12 x 1500 x 6000 | CT3 – DMZ | 847.8 |
| 5 | 14 x 2000 x 6000 | SS400 – TQ | 1318.8 |
| 6 | 14 x 2000 x 12000 | CT3 – NB | 989.1 |
3. Thép tấm với độ dày từ 16–25 mm
| STT | Kích thước (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | Mác thép | Khối lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 1 | 16 x 1500 x 6000 | SS400 – Nga | 1130.4 |
| 2 | 16 x 2000 x 12000 | SS400 – TQ | 3014.4 |
| 3 | 18 x 2000 x 12000 | SS400 – NB | 3014.4 |
| 4 | 20 x 2000 x 12000 | SS400 – NB | 3391.2 |
| 5 | 22 x 2000 x 6000 | SS400 – TQ | 2072.4 |
| 6 | 25 x 2500 x 12000 | SS400 – TQ | 5887.5 |
4. Thép tấm với độ dày từ 30–150 mm
| STT | Kích thước (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | Mác thép | Khối lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 1 | 30 x 2000 x 12000 | SS400 – TQ | 5652 |
| 2 | 40 x 1500 x 6000 | SS400 – TQ | 2826 |
| 3 | 50 x 2000 x 6000 | SS400 – NB | 4710 |
| 4 | 60 x 2000 x 6000 | SS400 – NB | – |
| 5 | 100 x 2000 x 6000 | SS400 – NB | – |
Bảng Giá Tham Khảo Thép Tấm SGCC
(Cập nhật giữa năm 2025, dùng cho hàng thương mại phổ thông)
| Độ dày (mm) | Lớp mạ (g/m²) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|---|
| 0.3–0.4 | Z08–Z10 | 25.000–26.500 |
| 0.5 | Z08–Z12 | 24.000–26.000 |
| 0.6 | Z10–Z12 | 23.500–25.500 |
| 0.8 | Z10–Z18 | 23.000–25.000 |
| 1.0 | Z12–Z18 | 22.500–24.800 |
| 1.2 | Z12–Z20 | 22.000–24.500 |
| 1.5 | Z18–Z22 | 21.800–24.200 |
Ghi chú:
- Z08–Z22 tương đương lượng mạ kẽm 80–220 g/m² (tổng cả hai mặt).
- Giá phụ thuộc vào nhà sản xuất (Posco, Dongbu, Hòa Phát, Trung Quốc), độ bóng (Zero Spangle/Regular Spangle), và số lượng đặt hàng.
- Hàng nội địa thường có giá thấp hơn hàng nhập khẩu cao cấp.
- Giá chưa bao gồm VAT và phí gia công (nếu có).

Ứng Dụng Của Thép Tấm SGCC
Thép tấm SGCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn:
- Xây dựng: Mái tôn, vách ngăn, cửa cuốn, khung nhà thép.
- Sản xuất đồ gia dụng: Vỏ tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, lò vi sóng.
- Công nghiệp ô tô: Sản xuất thân xe, phụ kiện, tấm chắn.
- Nội thất: Kệ, tủ kim loại, bàn ghế kim loại.
- Công nghiệp khác: Vỏ máy móc, thùng chứa, linh kiện điện tử.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm SGCC
Thép SGCC có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn JIS G3302:
- Carbon (C): ≤0.15%
- Mangan (Mn): ≤0.60%
- Photpho (P): ≤0.10%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.045%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
- Lớp mạ kẽm (Zn): 20–275 g/m², tùy theo yêu cầu.
Thành phần này đảm bảo thép dễ gia công, bền và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Đặc Tính Cơ Lý Của Thép Tấm SGCC
- Độ bền kéo: 270–350 MPa
- Độ giãn dài: ≥20% (tùy độ dày)
- Độ cứng: Trung bình, phù hợp cho gia công dập, uốn.
- Khả năng chịu lực: Đáp ứng tốt các ứng dụng thương mại thông thường, được tăng cường bởi lớp mạ kẽm.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép tấm SGCC được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Ngoài ra, sản phẩm còn tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khác như:
- ASTM A653 (Mỹ)
- EN 10346 (Châu Âu)
- GB/T 2518 (Trung Quốc)
Các tiêu chuẩn này quy định rõ về độ dày lớp mạ, chất lượng bề mặt, và tính chất cơ học.
Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm SGCC
- Cán nguội: Thép cán nóng được đưa qua máy cán nguội để giảm độ dày, tăng độ mịn và chính xác kích thước.
- Tẩy gỉ và làm sạch: Loại bỏ oxit, dầu mỡ, và tạp chất trên bề mặt để chuẩn bị mạ kẽm.
- Mạ kẽm: Nhúng thép vào bể kẽm nóng (450–460°C) hoặc sử dụng điện phân để phủ lớp kẽm bảo vệ.
- Kiểm soát độ dày lớp mạ: Điều chỉnh lượng kẽm phủ (Z20–Z275) theo yêu cầu ứng dụng.
- Cắt và đóng gói: Thép được cắt thành tấm hoặc cuộn, kiểm tra chất lượng và đóng gói.
Tại Sao Nên Chọn Thép Tấm SGCC?
Thép tấm SGCC không chỉ bền, đẹp mà còn có giá thành hợp lý so với các vật liệu khác. Với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và linh hoạt trong ứng dụng, SGCC là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án từ xây dựng đến sản xuất công nghiệp.
Thép tấm SGCC là vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Với các đặc tính vượt trội và sự đa dạng trong ứng dụng, thép SGCC đáp ứng tốt nhu cầu từ mái tôn, đồ gia dụng đến linh kiện ô tô. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thép tấm SGCC và áp dụng hiệu quả trong các dự án của mình.
Đơn Vị Phân Phối Thép Tấm SGCC
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép tấm SGCC và các loại thép khác, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM, EN.
- Giá cả minh bạch, cạnh tranh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình.
- Hỗ trợ hậu mãi tận tâm, từ báo giá đến sau giao hàng.
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, hóa đơn hợp lệ.







