Thép Hình U – USGS: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật

Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hình là một loại vật liệu không thể thiếu nhờ vào tính đa dụng, độ bền và khả năng chịu lực. Trong số các loại thép hình phổ biến như thép hình I, H, L hay V, thép hình U nổi bật với cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt trong các kết cấu không yêu cầu độ bền quá cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thép hình U – USGS, từ định nghĩa, đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, đến các ứng dụng thực tiễn trong các công trình thông thường, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và cách sử dụng hiệu quả trong các dự án.

Thép Hình U Là Gì?
Thép hình U là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ “U”, bao gồm hai cánh song song (mặt bích) và một phần nối giữa hai cánh (bụng). Thiết kế này mang lại khả năng chịu lực tốt theo một hướng nhất định, đồng thời dễ dàng gia công, hàn nối và lắp ráp trong các công trình xây dựng. Thép hình U được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, sử dụng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra các thanh thép với kích thước và độ dày đa dạng. Nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý, thép hình U được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, và các ứng dụng cơ khí.

Thép hình U – USGS, trong ngữ cảnh Việt Nam, thường được hiểu là “U-Shaped General Steel” (Thép Hình U Thông Dụng). Đây không phải là tiêu chuẩn quốc tế cố định như ASTM hay JIS, mà là cách gọi phổ biến trong nước để chỉ loại thép hình U dùng cho các kết cấu thông thường, không yêu cầu độ bền quá cao. USGS phù hợp cho các công trình chịu tải trọng nhẹ hoặc trung bình, như khung mái nhà, hàng rào, hoặc kệ hàng trong kho bãi.

Đặc Điểm Của Thép Hình U – USGS
Hình dạng và cấu tạo: Mặt cắt hình chữ U với hai cánh song song và một bụng nối liền, giúp phân tán lực đều khi chịu áp lực từ một phía. Kích thước đa dạng, với chiều cao bụng từ 49 mm đến 400 mm, chiều rộng cánh và độ dày thay đổi tùy loại.
Độ bền và khả năng chịu tải: USGS thường được sản xuất từ thép carbon thấp hoặc trung bình, với độ bền kéo tối thiểu từ 400 MPa đến 540 MPa, phù hợp cho các công trình không chịu tải trọng lớn như nhà xưởng nhỏ, khung đỡ phụ.
Tính kinh tế: Giá thành thấp hơn so với thép hình H hay I, dễ gia công, cắt gọt, hàn nối, giúp tiết kiệm chi phí thi công.
Khả năng chống ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm hoặc phủ sơn chống gỉ, USGS dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Do đó, cần xử lý bề mặt để tăng tuổi thọ.

Thông số kỹ thuật:
- Chiều cao: 49–400 mm
- Chiều rộng cánh: 22–175 mm
- Độ dày: 2.5–15.5 mm
- Chiều dài: 6m, 12m hoặc tùy chỉnh
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400), ASTM A36, GB/T 700 Q235
- Xuất xứ: Việt Nam (Hòa Phát, Formosa), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
Phân Loại Thép Hình U – USGS
Thép hình U – USGS được phân loại dựa trên độ bền kéo tối thiểu, phù hợp với các ứng dụng kết cấu thông thường:
| Phân loại | Loại thép U | Giới hạn bền kéo nhỏ nhất (MPa) |
|---|---|---|
| Thép kết cấu thông thường | USGS 400 | 400 |
| USGS 490 | 490 | |
| USGS 540 | 540 |
Bảng Quy Cách Kích Thước Thép Hình U Thông Thường
Dưới đây là bảng quy cách kích thước thép hình U phổ biến trên thị trường, với dung sai ±2% tùy nhà sản xuất:
| Tên sản phẩm | Quy cách | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|---|
| Thép U49 | U49x24x2.5x6m | 2.33 | 14.00 |
| Thép U50 | U50x22x2.5x3x6m | 2.25 | 13.50 |
| Thép U63 | U63x6m | 2.83 | 17.00 |
| Thép U64 | U64.3x30x3.0x6m | 2.83 | 16.98 |
| Thép U65 | U65x32x2.8x3x6m | 3.00 | 18.00 |
| Thép U75 | U75x40x3.8x6m | 5.30 | 31.80 |
| Thép U80 | U80x38x2.5x3.8x6m | 3.83 | 23.00 |
| Thép U100 | U100x42x3.3x6m | 5.17 | 31.02 |
| Thép U120 | U120x48x3.5x4.7x6m | 7.17 | 43.00 |
| Thép U125 | U125x65x6x12m | 13.40 | 160.80 |
| Thép U140 | U140x56x3.5x6m | 9.00 | 54.00 |
| Thép U150 | U150x75x6.5x10x12m | 18.60 | 223.20 |
| Thép U160 | U160x62x4.5x7.2x6m | 12.50 | 75.00 |
| Thép U180 | U180x64x6.0x12m | 15.00 | 180.00 |
| Thép U200 | U200x69x5.4x12m | 17.00 | 204.00 |
| Thép U250 | U250x76x6x12m | 22.80 | 273.60 |
| Thép U300 | U300x82x7x12m | 31.02 | 372.24 |
| Thép U400 | U400x100x10.5x12m | 58.93 | 707.16 |
Ghi chú: Bảng trên chỉ liệt kê một số quy cách phổ biến. Liên hệ nhà cung cấp để nhận thông tin chi tiết về các kích thước khác.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Hình U – USGS
(Cập nhật tháng 11/2025, giá có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, số lượng đặt hàng và thị trường)
| Tên sản phẩm | Quy cách | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Thép U49 | U49x24x2.5x6m | 2.33 | 14.00 | 15,000–26,000 |
| Thép U50 | U50x22x2.5x3x6m | 2.25 | 13.50 | 15,000–26,000 |
| Thép U63 | U63x6m | 2.83 | 17.00 | 15,000–26,000 |
| Thép U80 | U80x38x2.5x3.8x6m | 3.83 | 23.00 | 15,000–26,000 |
| Thép U100 | U100x42x3.3x6m | 5.17 | 31.02 | 15,000–26,000 |
| Thép U120 | U120x48x3.5x4.7x6m | 7.17 | 43.00 | 15,000–26,000 |
| Thép U150 | U150x75x6.5x10x12m | 18.60 | 223.20 | 15,000–26,000 |
| Thép U200 | U200x69x5.4x12m | 17.00 | 204.00 | 15,000–26,000 |
| Thép U300 | U300x82x7x12m | 31.02 | 372.24 | 15,000–26,000 |
Ghi chú:
- Giá chưa bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn hàng nội địa (Hòa Phát, Formosa).
- Liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo quy cách cụ thể.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Thép Hình U – USGS
Thép hình U – USGS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý:
Công trình dân dụng:
- Khung mái nhà: Thép hình U được dùng làm xà gồ hoặc thanh đỡ trong các công trình nhà ở, nhà tiền chế, giúp giảm thời gian thi công.
- Hàng rào và cổng: Với các kích thước nhỏ, thép U được hàn để làm khung hàng rào, cổng sắt, đảm bảo độ chắc chắn và tiết kiệm vật liệu.
- Ví dụ thực tế: Trong một dự án nhà ở tại Bình Dương, thép U50 được sử dụng để làm khung mái, giúp tiết kiệm 15% chi phí so với thép hình I.
Nhà xưởng và kho bãi:
- Khung nhà xưởng: Thép U – USGS được dùng làm cột phụ, thanh giằng hoặc khung đỡ mái trong các nhà xưởng nhỏ, đáp ứng tốt nhu cầu kết cấu nhẹ.
- Kệ hàng: Thép U được gia công thành kệ chứa hàng trong kho bãi, dễ tùy chỉnh kích thước và chịu tải trọng ổn định.
- Ví dụ thực tế: Một kho chứa hàng tại Đồng Nai sử dụng thép U100 để làm kệ hàng, đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí lắp đặt.
Các ứng dụng khác:
- Cầu thang và lan can: Thép U được dùng làm khung cầu thang hoặc thanh chống lan can, kết hợp thẩm mỹ và an toàn.
- Máy móc và thiết bị: Trong ngành cơ khí, thép U – USGS được sử dụng làm khung đỡ hoặc bộ phận không chịu tải chính trong máy móc.
Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Thép Hình U – USGS
Ưu điểm:
- Dễ gia công: Thép U dễ cắt, hàn, uốn, phù hợp với nhiều thiết kế công trình.
- Chi phí thấp: Giá thành phải chăng, phù hợp cho các dự án ngân sách hạn chế.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải trọng tổng thể, đặc biệt trong các công trình dân dụng.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu tải hạn chế: Chỉ chịu lực tốt theo một hướng, không phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn hoặc đa hướng.
- Dễ bị cong vênh: Nếu không gia cố đúng cách, thép U có thể biến dạng khi chịu lực vượt quá khả năng.
- Ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, thép U dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm.
So Sánh Thép Hình U – USGS Với Các Loại Thép Hình Khác
| Tiêu chí | Thép Hình U (USGS) | Thép Hình I | Thép Hình H |
|---|---|---|---|
| Hình dạng | Chữ U | Chữ I | Chữ H |
| Độ bền | Trung bình – thấp | Cao | Rất cao |
| Ứng dụng | Kết cấu nhẹ, nhà xưởng nhỏ | Cầu đường, nhà cao tầng | Công trình lớn, phức tạp |
| Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao |
| Khả năng chịu lực | Một hướng chính | Hai hướng | Hai hướng, tải trọng lớn |
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Hình U – USGS
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn kỹ thuật (độ dày, độ bền kéo) và có chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Bảo quản đúng cách: Tránh để thép tiếp xúc lâu với nước hoặc môi trường ẩm; sử dụng sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nếu cần.
- Thiết kế phù hợp: Không sử dụng thép U trong các vị trí chịu tải trọng lớn hoặc rung động mạnh, cần tham khảo ý kiến kỹ sư kết cấu.
- Ví dụ thực tế: Một công trình nhà xưởng tại Long An đã gặp vấn đề cong vênh khi sử dụng thép U80 không đúng tải trọng thiết kế, do đó cần tính toán kỹ lưỡng trước khi thi công.
Quy Trình Sản Xuất Thép Hình U – USGS
- Nung phôi thép: Quặng sắt và than cốc được nung chảy trong lò cao ở nhiệt độ khoảng 1500°C để tạo thép lỏng, sau đó đúc thành phôi thép.
- Cán nóng: Phôi thép được cán nóng ở nhiệt độ 1200°C qua các trục cán để định hình mặt cắt chữ U.
- Làm nguội và chỉnh phẳng: Thép được làm nguội tự nhiên hoặc bằng nước, sau đó chỉnh phẳng để đảm bảo kích thước chính xác.
- Cắt và kiểm tra: Thép được cắt thành thanh 6m hoặc 12m, kiểm tra chất lượng bề mặt, độ bền, và đóng gói.
- Xử lý bề mặt (tùy chọn): Có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn.
Thép hình U – USGS, với ký hiệu mang ý nghĩa “Thép Hình U Thông Dụng”, là một loại vật liệu quan trọng trong xây dựng và cơ khí. Dù không có độ bền vượt trội như thép hình H hay I, USGS vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kết cấu nhẹ nhờ giá thành hợp lý, tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng. Việc hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của thép hình U sẽ giúp bạn tối ưu hóa thiết kế, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho các dự án. Hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.
Đơn Vị Phân Phối Thép Hình U – USGS
Công ty Cổ Phần TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép hình U – USGS và các loại thép hình khác, đáp ứng nhu cầu từ các công trình nhỏ đến lớn. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp thép hình U với đầy đủ quy cách, từ U49 đến U400, đáp ứng mọi nhu cầu.
- Chất lượng đảm bảo: Hàng chính hãng từ Hòa Phát, Formosa, Posco, kèm chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Giao hàng nhanh chóng: Hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc, miễn phí nội thành TP.HCM.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ từ báo giá đến sau giao hàng.







