Thép Hình H – HSGS: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật

Thép hình H là một trong những loại thép kết cấu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và phân bổ tải trọng hiệu quả. Trong đó, thép hình H – HSGS (H Sections for General Structure) là dòng thép chuyên dụng cho các kết cấu thông thường, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong nhiều dự án xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép HSGS, từ định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng đến thông số kỹ thuật.
Thép Hình H – HSGS Là Gì?
Thép hình H – HSGS (H Sections for General Structure) là loại thép hình H được thiết kế để sử dụng trong các kết cấu xây dựng thông thường. Với hình dạng chữ H cân đối, thép HSGS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực phù hợp cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Đặc Điểm Của Thép HSGS
- Thiết kế chắc chắn: Hình dạng chữ H cân đối giúp thép HSGS chịu lực tốt, đảm bảo độ ổn định cho công trình.
- Khả năng chịu tải cao: Sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đáp ứng độ bền kéo phù hợp với yêu cầu dự án.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho nhiều loại kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, và công trình dân dụng.
- Dễ gia công và lắp ráp: Có thể cắt, hàn, khoan dễ dàng, giúp thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Chống ăn mòn: Thép HSGS có thể được sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ sét.
Ứng Dụng Của Thép Hình H – HSGS
Thép HSGS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:
- Xây dựng công nghiệp: Nhà xưởng, nhà kho, khung thép công nghiệp.
- Giao thông và cầu đường: Dầm cầu, cột cầu, hệ thống lan can bảo vệ.
- Công trình dân dụng: Nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà tiền chế.
- Cơ khí và kết cấu: Dàn khoan, bệ đỡ máy móc, giá đỡ công nghiệp.
- Năng lượng tái tạo: Kết cấu đỡ turbine gió hoặc các công trình năng lượng mặt trời.
Phân Loại Thép Hình H – HSGS
Thép HSGS được phân loại dựa trên độ bền kéo, bao gồm ba loại chính:
- HSGS 400: Độ bền kéo 400 MPa, phù hợp cho các kết cấu thông thường.
- HSGS 490: Độ bền kéo 490 MPa, dùng cho các công trình yêu cầu chịu lực cao hơn.
- HSGS 540: Độ bền kéo 540 MPa, dành cho các ứng dụng cần độ bền vượt trội.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Lưu ý: Dung sai cho các thông số là ±2%. Để biết thông số chính xác, vui lòng liên hệ Hotline: 0938 437 123.
| Kích thước chuẩn (mm) HxB | T1 | T2 | R | Diện tích mặt cắt ngang (cm²) | Đơn trọng (kg/m) | Momen quán tính (cm⁴) LX | Momen quán tính (cm⁴) LY | Bán kính quán tính (cm) IX | Bán kính quán tính (cm) IY | Modun kháng uốn (cm³) ZX | Modun kháng uốn (cm³) ZY |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| H100x100 | 6 | 8 | 10 | 21.9 | 17.2 | 383 | 134 | 4.18 | 2.47 | 76.5 | 26.7 |
| H125x125 | 6.5 | 9 | 10 | 30.31 | 23.8 | 847 | 293 | 5.29 | 3.11 | 136 | 47 |
| H150x150 | 7 | 10 | 11 | 40.14 | 31.5 | 1640 | 563 | 6.39 | 3.75 | 219 | 75.1 |
| H175x175 | 8 | 11 | 12 | 51.2 | 40.4 | 2880 | 984 | 7.5 | 4.4 | 330 | 112 |
| H200x200 | 8 | 12 | 13 | 63.53 | 49.9 | 4720 | 1600 | 8.62 | 5.02 | 472 | 160 |
| H250x250 | 9 | 14 | 16 | 92.18 | 72.4 | 10800 | 3650 | 10.8 | 6.29 | 867 | 292 |
| H300x300 | 10 | 15 | 18 | 119.8 | 94 | 20400 | 6750 | 13.1 | 7.51 | 1360 | 450 |
| H350x350 | 12 | 19 | 20 | 173.9 | 137 | 40300 | 13600 | 15.2 | 8.84 | 2300 | 776 |
| H400x400 | 13 | 21 | 22 | 218.7 | 172 | 66600 | 22400 | 17.5 | 10.1 | 3330 | 1120 |
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học quyết định tính chất của thép HSGS, với hàm lượng carbon cao mang lại độ cứng tốt hơn.
| Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| HSGS 400 | ≤0.23 | ≤0.55 | 1.00–1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 |
| HSGS 490 | ≤0.20 | ≤0.50 | 1.30–1.70 | ≤0.030 | ≤0.030 |
| HSGS 540 | ≤0.18 | ≤0.45 | 1.50–1.90 | ≤0.025 | ≤0.025 |
Thành Phần Hóa Học Của Thép Kết Cấu Cacbon Thông Dụng
| Mác thép | Carbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Phốt pho (%) | Lưu huỳnh (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| SS330 | – | – | – | 0.05 | 0.05 |
| SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 |
| SS490 | – | – | – | 0.05 | 0.05 |
| SS540 | ≤0.30 | – | 1.6 | 0.04 | 0.04 |
Tính Chất Vật Lý
Tính chất cơ lý của thép hình H thể hiện khả năng chịu lực, độ bền và đặc tính vật liệu.
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) ≤16mm | Giới hạn chảy (MPa) >16mm | Giới hạn chảy (MPa) >40mm | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Uốn cong (bán kính mặt trong) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS330 | 205 | 195 | 175 | 330–430 | 21–26 | 0.5a |
| SS400 | 245 | 235 | 215 | 400–510 | 17–23 | 1.5a |
| SS490 | 280 | 275 | 255 | 490–605 | 15–21 | 2.0a |
| SS540 | 400 | 390 | – | 540 | 13–17 | 2.0a |
Ghi chú:
- Chiều dày >100mm: Giới hạn chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
- Chiều dày >90mm: Mỗi 25mm tăng thêm, độ giãn dài giảm 1%, tối đa 3%.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép HSGS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và hiệu suất:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Hoa Kỳ)
- EN 10025 (Châu Âu)
- GB/T 11263 (Trung Quốc)
Quy Trình Sản Xuất Thép HSGS
- Lựa chọn nguyên liệu: Thép phế liệu và quặng sắt được chọn lọc để đảm bảo thành phần hóa học đạt chuẩn.
- Luyện thép: Nấu luyện trong lò điện hoặc lò cao để tạo thép lỏng.
- Đúc phôi thép: Thép lỏng được đúc thành phôi tấm hoặc phôi thanh.
- Cán nóng: Phôi thép được nung và cán thành hình chữ H với kích thước chuẩn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ bền, thành phần hóa học, và kích thước.
- Gia công và bảo quản: Sơn phủ hoặc mạ kẽm để chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thép hình H – HSGS là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt và độ bền cao. Với tính linh hoạt, khả năng gia công dễ dàng và sự đa dạng về chủng loại, thép HSGS đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà xưởng, cầu đường đến công trình dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình.
Tìm Mua Thép Hình H Ở Đâu?
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép hình H – HSGS chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cho xây dựng, cơ khí và kết cấu thép. Chúng tôi cung cấp:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm kèm chứng chỉ CO/CQ.
- Kích thước đa dạng: Phù hợp với mọi loại công trình.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá tốt nhất thị trường.
- Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ.
- Hóa đơn chứng từ: Hợp lệ, minh bạch.







