Thép Đặc Dẻo – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật

Thép đặc dẻo, hay còn gọi là thép dẻo (ductile steel), là một loại thép nổi bật nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính dẻo dai cao. Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, thép đặc dẻo đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất ô tô và hàng không vũ trụ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép đặc dẻo, từ định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng đến thông số kỹ thuật.

Thép Đặc Dẻo Là Gì?
Thép đặc dẻo là loại thép hợp kim được tối ưu hóa để có độ dẻo cao, cho phép biến dạng mà không bị gãy khi chịu lực tác động lớn. Khác với thép thông thường dễ bị giòn gãy, thép đặc dẻo được xử lý qua các quy trình nhiệt luyện đặc biệt và bổ sung các nguyên tố hợp kim như mangan, niken hoặc crom để tăng cường tính chất cơ học, đảm bảo độ bền và dẻo dai vượt trội.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Đặc Dẻo
Tính dẻo cao: Thép đặc dẻo có khả năng kéo giãn và uốn cong mà không bị nứt, phù hợp cho các chi tiết phức tạp.
Độ bền vượt trội: Duy trì độ cứng và khả năng chịu tải trọng lớn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình.
Kháng mài mòn: Cấu trúc vi mô đặc biệt giúp thép chống mài mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Dễ gia công: Có thể rèn, dập, cắt gọt dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
Thông số kỹ thuật:
- Hình dạng: Tròn, vuông, lục giác, thanh dẹt, hoặc tùy chỉnh.
- Kích thước: Đa dạng từ vài mm đến hàng chục cm.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, TCVN 7472:2018.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Thép Đặc Dẻo
Thép đặc dẻo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:
- Xây dựng: Cốt thép, khung kết cấu cho cầu, tòa nhà cao tầng, và các công trình hạ tầng.
- Cơ khí chế tạo: Sản xuất trục, bánh răng, lò xo, và các chi tiết máy móc đòi hỏi độ dẻo dai.
- Ô tô và hàng không: Chế tạo khung xe, động cơ, và các bộ phận chịu áp lực cao.
- Công nghiệp nặng: Dàn khoan, thiết bị khai thác mỏ, và máy móc công nghiệp.
- Nội thất và trang trí: Khung kim loại, giá đỡ, và các sản phẩm cần tính thẩm mỹ.
Phân Loại Thép Đặc Dẻo
Thép đặc dẻo được sản xuất với nhiều hình dạng để đáp ứng nhu cầu đa dạng:
1. Thép Tròn Đặc Dẻo
- Đặc điểm: Mặt cắt hình tròn, đường kính từ 6 mm đến 1000 mm, được cán nóng hoặc kéo nguội.
- Ưu điểm: Bề mặt nhẵn, chịu lực đồng đều, dễ gia công bằng máy tiện hoặc phay.
- Ứng dụng: Trục máy, bulông, thanh truyền trong động cơ, linh kiện ô tô và máy móc.

2. Thép Vuông Đặc Dẻo
- Đặc điểm: Mặt cắt hình vuông, kích thước cạnh từ 10 mm đến 200 mm.
- Ưu điểm: Độ ổn định cao khi chịu lực nén hoặc xoắn, dễ hàn và lắp ráp.
- Ứng dụng: Khung máy, khuôn mẫu, dầm thép, và cột đỡ trong xây dựng.

3. Thép Lục Giác Đặc Dẻo
- Đặc điểm: Mặt cắt lục giác đều, kích thước từ 8 mm đến 100 mm (đường kính đối diện).
- Ưu điểm: Chống trượt tốt, dễ cầm nắm khi gia công, tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Đai ốc, bulông, cờ lê, và các chi tiết máy cần độ bám tốt.

4. Thép Thanh Dẹt và Hình Dạng Đặc Biệt
- Đặc điểm: Thanh phẳng (rộng 20–200 mm, dày 3–50 mm) hoặc hình dạng tùy chỉnh như chữ T, chữ I.
- Ưu điểm: Linh hoạt, nhẹ, đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.
- Ứng dụng: Khung cửa, gia cố kết cấu nhỏ, và các bộ phận trong xây dựng hoặc hàng không.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Đặc Dẻo
(Cập nhật giữa năm 2025, giá có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và số lượng đặt hàng)
| Loại thép đặc dẻo | Kích thước thông dụng | Mác thép | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|---|
| Tròn đặc dẻo | Ø6–Ø200 mm | SS400, Q235, S235JR | JIS, ASTM, EN | 17,000–23,000 |
| Vuông đặc dẻo | 10×10–150×150 mm | SS400, Q235, S235JR | JIS, ASTM, EN | 18,000–24,000 |
| Lục giác đặc dẻo | 8–80 mm | SS400, Q235 | JIS, ASTM | 19,000–25,000 |
| La dẹt đặc dẻo | Rộng 20–200 mm, dày 3–50 mm | SS400, Q235 | JIS, ASTM | 18,000–24,000 |
| Theo yêu cầu | Theo bản vẽ | SS400, Q235, S235JR | JIS, ASTM | Theo thỏa thuận |
Ghi chú:
- Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây, có thể cắt lẻ theo yêu cầu.
- Giá áp dụng cho hàng nội địa và nhập khẩu phổ thông.
Đặc Tính Kỹ Thuật
1. Thành Phần Hóa Học (Mác thép SS400)
Thành phần hóa học của thép đặc dẻo phụ thuộc vào mác thép:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Sắt (Fe) | ~98–99 |
| Carbon (C) | ≤0.25 |
| Mangan (Mn) | ≤1.35 |
| Photpho (P) | ≤0.04 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤0.05 |
| Silic (Si) | ≤0.40 |
Các nguyên tố hợp kim như niken, crom có thể được bổ sung tùy yêu cầu.
2. Cơ Tính
- Giới hạn chảy: ≥245 MPa
- Độ bền kéo: 400–510 MPa
- Độ giãn dài: ≥21%
- Độ cứng (HB): ~120–160
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Mỹ)
- EN 10025 (Châu Âu)
- TCVN 7472:2018 (Việt Nam)
Quy Trình Sản Xuất Thép Đặc Dẻo
- Xử lý nguyên liệu thô: Quặng sắt, than cốc và hợp kim được nung chảy trong lò cao ở 1.500°C.
- Luyện thép: Thép lỏng được tinh luyện để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi thanh bằng phương pháp đúc liên tục.
- Cán nóng: Phôi thép được nung đến 1.200°C và cán thành hình dạng mong muốn.
- Xử lý nhiệt: Ủ, tôi, ram để tăng tính dẻo và độ bền.
- Hoàn thiện: Cắt gọt, làm sạch bề mặt, kiểm tra chất lượng và đóng gói.
Bảng Quy Cách Trọng Lượng Thép Đặc Dẻo
1. Thép Vuông Đặc
| STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 x 10 | 0.79 | 24 | 45 x 45 | 15.90 |
| 2 | 12 x 12 | 1.13 | 25 | 50 x 50 | 19.63 |
| 3 | 15 x 15 | 1.77 | 26 | 60 x 60 | 28.26 |
| 4 | 20 x 20 | 3.14 | 27 | 70 x 70 | 38.47 |
| 5 | 25 x 25 | 5.31 | 28 | 80 x 80 | 50.24 |
| 6 | 30 x 30 | 7.07 | 29 | 90 x 90 | 63.59 |
| 7 | 40 x 40 | 12.56 | 30 | 100 x 100 | 78.50 |
2. Thép Tròn Đặc
| STT | Thép tròn đặc (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Thép tròn đặc (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ø6 | 0.22 | 46 | Ø155 | 148.12 |
| 2 | Ø10 | 0.62 | 47 | Ø200 | 246.62 |
| 3 | Ø20 | 2.47 | 48 | Ø250 | 385.34 |
| 4 | Ø30 | 5.55 | 49 | Ø300 | 554.89 |
| 5 | Ø50 | 15.41 | 50 | Ø400 | 986.46 |
Tại Sao Nên Chọn Thép Đặc Dẻo?
Thép đặc dẻo mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và tính dẻo, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm rủi ro hỏng hóc. Với khả năng gia công linh hoạt và ứng dụng đa dạng, đây là vật liệu lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ tin cậy cao, từ xây dựng đến hàng không vũ trụ.
Thép đặc dẻo không chỉ là một loại vật liệu mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ luyện kim. Với tính dẻo cao, độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, thép đặc dẻo đáp ứng mọi nhu cầu từ gia công chi tiết nhỏ đến các công trình lớn. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho dự án của bạn.
Đơn Vị Phân Phối Thép Đặc Dẻo
Công ty TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép đặc dẻo và các loại thép khác, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp:
- Sản phẩm đa dạng: Thép tròn, vuông, lục giác, thanh dẹt, và hình dạng tùy chỉnh.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm chính hãng, kèm chứng chỉ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ từ báo giá đến sau giao hàng.







