Hướng dẫn chi tiết về tấm inox lót sàn xe: Quy cách, ứng dụng và báo giá

Tấm inox lót sàn xe là các tấm thép không gỉ được sử dụng để phủ lên bề mặt sàn hoặc thùng xe, nhằm bảo vệ sàn xe khỏi hư hỏng, tăng khả năng chịu lực, chống gỉ sét và nâng cao tính thẩm mỹ. Với đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn và dễ vệ sinh, tấm inox là lựa chọn tối ưu trong ngành vận tải, cơ khí chế tạo và công nghiệp ô tô.
Trong các loại xe như xe tải, xe container, xe khách hay xe chuyên dụng, sàn xe phải chịu tác động từ hàng hóa nặng, môi trường thời tiết khắc nghiệt, hóa chất và dầu mỡ. Do đó, việc sử dụng tấm inox lót sàn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tăng tính an toàn, giảm chi phí bảo trì và nâng cao giá trị phương tiện.

Vai trò của tấm inox lót sàn xe
Sàn xe và thùng xe là khu vực chịu tác động cơ học trực tiếp từ hàng hóa, con người, cũng như các yếu tố môi trường như mưa, nắng, muối biển, dầu mỡ. Tấm inox lót sàn xe đáp ứng các yêu cầu quan trọng sau:
- Chịu lực tốt: Đủ cứng cáp để chịu tải trọng nặng mà không bị móp méo, biến dạng.
- Chống ăn mòn: Chống gỉ sét, phù hợp cho xe hoạt động trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc vùng biển.
- Chống trượt: Đảm bảo an toàn khi di chuyển, đặc biệt với bề mặt gân chống trượt trong điều kiện ẩm ướt.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn hoặc gân dễ lau chùi, phù hợp với xe chở thực phẩm, y tế.
- Thẩm mỹ và bền bỉ: Bề mặt sáng bóng, chuyên nghiệp, giúp tăng giá trị thương mại của xe.
Lời khuyên: Chọn tấm inox có bề mặt gân chống trượt cho xe tải nặng hoặc xe chuyên dụng để tăng độ an toàn khi vận hành.

Thông số kỹ thuật tấm inox lót sàn xe
- Mác thép: SUS 201, 304, 304L, 304H, 316, 316L, 430.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, AISI, JIS, GB.
- Loại inox: Tấm inox trơn, tấm inox gân (chống trượt).
- Kiểu gân: Gân chùm, gân đơn, caro, quả trám.
- Độ dày: 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm.
- Khổ rộng: 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm.
- Chiều dài: 1m, 1.2m, 1.5m, 2m, 2.5m, 3m, 4m, 6m, 9m, 20m, 30m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Bề mặt hoàn thiện: BA (gương), 2B (mờ), No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline).
- Thương hiệu: Posco, Bahru, Outokumpu, Columbus, Hyundai, Tisco, Acerinox.
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài Loan.
- Đóng gói: Kiện gỗ, phủ màng PVC bảo vệ.
- Gia công: Cắt CNC, chấn, uốn, đột lỗ theo bản vẽ.
Ví dụ: Tấm inox 304 gân, dày 2.5mm, kích thước 1220x2440mm, được sử dụng để lót sàn xe tải chở thực phẩm.
Quy trình sản xuất tấm inox lót sàn xe
Tấm inox lót sàn xe được sản xuất qua các công đoạn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng:
- Luyện thép: Nguyên liệu thô (quặng sắt, crôm, niken, molypden) được nấu chảy trong lò hồ quang để tạo thép không gỉ với thành phần hóa học phù hợp (ví dụ: 18% Cr, 8% Ni cho SUS304).
- Cán nóng/cán nguội: Thép được cán thành tấm mỏng với độ dày chính xác. Cán nóng tạo tấm No.1, cán nguội tạo bề mặt 2B, BA.
- Dập gân chống trượt: Tấm inox được đưa qua máy dập để tạo hoa văn chống trượt (caro, quả trám, gân chùm).
- Xử lý bề mặt: Tấm được đánh bóng (BA, No.8) hoặc xước (HL) để tăng tính thẩm mỹ và chống bám bẩn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn, và kích thước bằng các phương pháp như phân tích quang phổ, kiểm tra siêu âm.
- Cắt và đóng gói: Tấm được cắt theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, đóng gói trong kiện gỗ, phủ màng PVC để bảo vệ bề mặt.
Lời khuyên: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng) để đảm bảo tấm inox đạt tiêu chuẩn.
Các loại inox phổ biến dùng lót sàn xe
1. Inox SUS201
Thành phần: Niken thấp (~1%), mangan cao.
Đặc tính: Độ cứng tốt, giá rẻ, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm mặn.
Ứng dụng: Lót sàn xe tải nhỏ, xe trong đô thị, môi trường khô ráo.
Ví dụ: Inox 201 gân dày 2mm dùng cho xe bán tải chở hàng nhẹ.
2. Inox SUS304
Thành phần: Niken 8–10%, crôm 18–20%.
Đặc tính: Chống ăn mòn tốt, bền bỉ trong môi trường hóa chất nhẹ và hơi muối biển.
Ứng dụng: Lót sàn xe tải lớn, xe container, xe đông lạnh, xe chở thực phẩm, y tế.
Ví dụ: Inox 304 gân dày 3mm dùng cho sàn xe container.
3. Inox SUS316
Thành phần: Có thêm molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ pitting).
Đặc tính: Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
Ứng dụng: Lót sàn xe chở hải sản, xe hoạt động ở cảng biển, xe tiếp xúc hóa chất.
Ví dụ: Inox 316 gân dày 3mm dùng cho xe chở hải sản ở vùng biển.
4. Inox SUS430
Thành phần: Crôm cao, không chứa niken.
Đặc tính: Chống ăn mòn vừa phải, giá rẻ, dễ gia công.
Ứng dụng: Lót sàn xe trong môi trường khô, ít tiếp xúc hóa chất.
Phân loại tấm inox theo bề mặt
1. Tấm inox trơn (No.1, 2B, BA)
Đặc điểm: Bề mặt phẳng, sáng bóng, dễ vệ sinh.
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, phù hợp cho xe khách, xe sang.
Nhược điểm: Dễ trơn trượt khi có nước hoặc dầu.
Ứng dụng: Lót sàn xe khách, xe nội thất cao cấp.

2. Tấm inox gân (chống trượt)
Đặc điểm: Bề mặt có hoa văn nổi (caro, quả trám, gân chùm).
Ưu điểm: Chống trượt tốt, tăng độ bám, an toàn khi di chuyển.
Nhược điểm: Vệ sinh khó hơn tấm trơn.
Ứng dụng: Lót sàn xe tải, xe container, xe đông lạnh, xe chuyên dụng.
Ví dụ: Tấm inox 304 gân caro dày 2.5mm dùng cho sàn xe container chở hàng nặng.



Bảng tra quy cách tấm inox gân (mẫu)
| Độ dày (mm) | 1220×2440 mm (kg) | 1500×3000 mm (kg) | 1500×6000 mm (kg) | 2000×6000 mm (kg) |
|---|---|---|---|---|
| 1.0 | ~24.5 | ~37.1 | ~74.2 | ~99.0 |
| 1.5 | ~36.7 | ~55.6 | ~111.2 | ~148.5 |
| 2.0 | ~49.0 | ~74.1 | ~148.2 | ~198.0 |
| 2.5 | ~61.2 | ~92.7 | ~185.4 | ~247.5 |
| 3.0 | ~73.5 | ~111.3 | ~222.6 | ~297.0 |
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5% tùy dung sai cán và loại gân.
Báo giá tấm inox lót sàn xe (tham khảo)
| Loại tấm inox | Giá trung bình (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Inox 304 trơn | 65.000 – 75.000 |
| Inox 201 trơn | 35.000 – 55.000 |
| Inox 201 gân (2mm) | 40.000 – 60.000 |
| Inox 304 gân (2.5mm) | 65.000 – 75.000 |
| Inox 304 gân (3mm) | 60.000 – 70.000 |
| Inox 316 gân (3mm) | 70.000 – 90.000 |
Lời khuyên: Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác theo thời điểm và số lượng.
Quy trình thi công tấm inox lót sàn xe
- Khảo sát kích thước: Đo đạc chính xác diện tích sàn, bao gồm các góc bo, khe hở, lỗ thoát nước.
- Chọn loại inox: Thống nhất mác inox (201, 304, 316), độ dày, và bề mặt (trơn, gân) dựa trên nhu cầu.
- Gia công cắt CNC: Cắt tấm inox bằng máy CNC hoặc laser để đảm bảo độ chính xác, tránh cong vênh.
- Cố định: Hàn điểm hoặc bắt vít để cố định tấm inox lên khung sàn, đảm bảo chắc chắn và an toàn.
- Hoàn thiện: Kiểm tra bề mặt, mài mịn mối hàn, đảm bảo không có cạnh sắc hoặc gờ nổi.
Ví dụ: Tấm inox 304 gân dày 3mm được cắt CNC và hàn cố định cho sàn xe container, đảm bảo chịu tải 20 tấn.
Tiêu chí chọn tấm inox lót sàn xe
- Chọn mác inox: Inox 304 cho đa số xe, inox 316 cho môi trường biển, inox 201 cho xe giá rẻ.
- Chọn bề mặt: Gân chống trượt cho xe tải, trơn bóng cho xe khách.
- Chọn độ dày: 1.5–2mm cho xe nhẹ, 2.5–5mm cho xe tải nặng.
- Nguồn gốc: Chọn nhà cung cấp uy tín với chứng chỉ CO, CQ.
- Gia công chính xác: Đảm bảo tấm inox được cắt, uốn đúng kích thước sàn xe.
Đơn vị cung cấp tấm inox uy tín
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là nhà phân phối tấm inox lót sàn xe uy tín, cung cấp:
- Inox 201, 304, 316 với bề mặt trơn, gân đa dạng.
- Gia công cắt CNC, chấn uốn, đột lỗ theo yêu cầu.
- Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, đảm bảo chất lượng.
- Báo giá cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc.







