So sánh ống thép đúc và ống inox đúc: Đặc điểm, ứng dụng và lựa chọn

Ống thép đúc và ống inox đúc là hai loại vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, dầu khí, hóa chất, và xử lý nước. Cả hai đều được sản xuất bằng phương pháp đúc liền mạch (seamless), mang lại độ bền cao và khả năng chịu áp suất vượt trội. Tuy nhiên, do sự khác biệt về thành phần vật liệu, tính chất cơ lý, và ứng dụng, việc lựa chọn giữa hai loại ống này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bài viết này, cùng với TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, quy trình sản xuất, so sánh các yếu tố chính, và hướng dẫn lựa chọn ống thép đúc hoặc ống inox đúc phù hợp.
Khái niệm và quy trình sản xuất
1. Ống thép đúc
Ống thép đúc là loại ống được làm từ thép cacbon, thép hợp kim thấp, hoặc thép hợp kim cao, sản xuất bằng phương pháp đúc liền mạch, không có mối hàn. Quy trình sản xuất bao gồm các bước sau:
- Nung chảy kim loại: Thép được nung chảy trong lò luyện ở nhiệt độ cao (khoảng 1.600–1.700°C).
- Đúc phôi: Kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo thành phôi thép đặc.
- Cán xuyên: Phôi thép được đưa qua máy cán xuyên để tạo lỗ rỗng, hình thành ống liền mạch.
- Hoàn thiện: Ống được xử lý nhiệt, cắt gọt, kiểm tra chất lượng (kiểm tra siêu âm, kiểm tra áp suất), và hoàn thiện bề mặt để đạt các tiêu chuẩn như ASTM A106, ASTM A53, hoặc API 5L.
Do không có mối hàn, ống thép đúc có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao như dẫn dầu, khí, hoặc hơi nước.
Ví dụ: Ống thép đúc ASTM A106 được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu để dẫn dầu thô ở áp suất cao.

2. Ống inox đúc
Ống inox đúc, hay ống thép không gỉ đúc, được làm từ hợp kim thép không gỉ (inox) với thành phần chính là sắt, crom, niken, và các nguyên tố khác. Quy trình sản xuất tương tự ống thép đúc nhưng sử dụng nguyên liệu inox. Các bước bao gồm:
- Nung chảy hợp kim: Inox được nung chảy trong lò luyện với kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học.
- Đúc phôi: Hợp kim nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo phôi inox đặc.
- Cán xuyên: Phôi được cán xuyên để tạo ống liền mạch.
- Hoàn thiện: Ống được xử lý nhiệt, đánh bóng bề mặt, và kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn như ASTM A312, ASTM A213, hoặc JIS G3459.
Ống inox đúc thường được đánh bóng hoặc xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxi hóa, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
Ví dụ: Ống inox đúc SUS 316 được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và tính vệ sinh.
So sánh thành phần vật liệu
1. Ống thép đúc
- Thành phần chính: Thép cacbon (carbon steel), thép hợp kim thấp (low-alloy steel), hoặc thép hợp kim cao.
- Đặc điểm: Hàm lượng cacbon cao (0,2–0,5%) giúp tăng độ cứng và độ bền, nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
- Loại thép phổ biến: ASTM A106 (dẫn hơi nước, dầu khí), ASTM A53 (kết cấu), API 5L (đường ống dầu khí).
2. Ống inox đúc
- Thành phần chính: Thép không gỉ (stainless steel) với ít nhất 10,5% crom, 8–10% niken (SUS 304), và molypden (SUS 316).
- Đặc điểm: Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống ăn mòn vượt trội. Molypden trong SUS 316 tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc muối biển.
- Loại inox phổ biến: SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430.
Lời khuyên: Chọn ống inox đúc SUS 316 cho môi trường nước biển hoặc hóa chất, và ống thép đúc ASTM A106 cho các ứng dụng áp suất cao với chi phí thấp.
Bảng so sánh quy cách và trọng lượng
| Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành (mm) | Trọng lượng ống thép đúc (kg/m) | Trọng lượng ống inox đúc (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
| DN15 (1/2 inch) | 21,3 | 2,77 | 1,27 | 1,28 |
| DN20 (3/4 inch) | 26,7 | 2,87 | 1,69 | 1,71 |
| DN25 (1 inch) | 33,4 | 3,38 | 2,50 | 2,53 |
| DN50 (2 inch) | 60,3 | 3,91 | 5,46 | 5,52 |
| DN80 (3 inch) | 88,9 | 5,49 | 11,29 | 11,41 |
| DN100 (4 inch) | 114,3 | 6,02 | 16,07 | 16,24 |
| DN150 (6 inch) | 168,3 | 7,11 | 28,26 | 28,57 |
Lưu ý:
- Trọng lượng tính theo công thức: [(Đường kính ngoài – Độ dày thành) × Độ dày thành × Tỷ trọng] × 0,02466.
- Trọng lượng ống inox đúc cao hơn một chút do tỷ trọng của inox (khoảng 7,98 g/cm³) lớn hơn thép cacbon (7,85 g/cm³).
So sánh giá thành và chi phí bảo trì
1. Ống thép đúc
- Giá thành: Thấp hơn, dao động từ 20.000–50.000 VNĐ/kg tùy kích thước, độ dày, và loại thép (ASTM A106, API 5L).
- Chi phí bảo trì: Cao hơn do cần sơn phủ, mạ kẽm, hoặc bảo trì định kỳ để chống gỉ sét.
- Tuổi thọ: Thấp hơn trong môi trường ăn mòn, nhưng có thể kéo dài nếu được bảo vệ đúng cách (khoảng 20–30 năm).
2. Ống inox đúc
- Giá thành: Cao hơn, từ 80.000–150.000 VNĐ/kg, tùy mác inox (SUS 304, SUS 316 đắt hơn SUS 201).
- Chi phí bảo trì: Thấp hơn do khả năng chống ăn mòn tự nhiên, ít cần sơn phủ hay bảo trì.
- Tuổi thọ: Cao hơn, có thể lên đến 50 năm hoặc hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Ví dụ: Ống thép đúc ASTM A53 DN50 có giá khoảng 30.000 VNĐ/kg, trong khi ống inox đúc SUS 304 DN50 có giá khoảng 100.000 VNĐ/kg.
So sánh tính chất cơ lý
1. Ống thép đúc
- Độ bền kéo: Cao, từ 400–700 MPa, tùy loại thép.
- Độ cứng: Cao, phù hợp cho ứng dụng chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí, hoặc hơi nước.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, lên đến 600–700°C với thép hợp kim, nhưng dễ bị oxi hóa nếu không được xử lý bề mặt.
- Độ dẻo: Thấp hơn inox, dễ bị giòn trong điều kiện nhiệt độ thấp.
2. Ống inox đúc
- Độ bền kéo: Thấp hơn, khoảng 500–600 MPa với SUS 304, nhưng đủ cho nhiều ứng dụng.
- Độ cứng: Thấp hơn thép cacbon, nhưng độ dẻo dai tốt, chịu được va đập và biến dạng.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, lên đến 800–900°C với SUS 316, không bị oxi hóa.
- Độ dẻo: Cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần gia công phức tạp.
So sánh khả năng chống ăn mòn
1. Ống thép đúc
Thép cacbon dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm, nước biển, hoặc hóa chất. Để khắc phục, ống thép đúc thường được mạ kẽm, sơn phủ epoxy, hoặc sử dụng lớp lót chống ăn mòn. Trong môi trường khắc nghiệt, cần bảo trì thường xuyên để tránh gỉ sét.
2. Ống inox đúc
Nhờ hàm lượng crom (10,5–18%) và niken, ống inox đúc có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường. Đặc biệt, SUS 316 có thể hoạt động tốt trong môi trường nước biển, axit nhẹ, hoặc hóa chất công nghiệp mà không cần lớp phủ bảo vệ.
Lời khuyên: Sử dụng ống inox đúc SUS 316 trong môi trường nước biển hoặc hóa chất để tối ưu hóa độ bền và giảm chi phí bảo trì.
So sánh ứng dụng thực tế
1. Ống thép đúc
- Ngành dầu khí: Dùng trong đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên, hoặc hơi nước áp suất cao nhờ khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt.
- Công nghiệp cơ khí: Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, hoặc khung kết cấu.
- Xây dựng: Làm cột, trụ, hoặc hệ thống ống dẫn nước, khí trong các công trình lớn.
- Hạn chế: Không phù hợp cho môi trường ăn mòn cao nếu không có lớp phủ bảo vệ.
2. Ống inox đúc
- Công nghiệp thực phẩm: Dùng trong nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, hoặc dược phẩm do tính vệ sinh và chống ăn mòn.
- Ngành hóa chất: Dẫn hóa chất, axit, hoặc nước biển.
- Xây dựng và nội thất: Làm lan can, tay vịn, hoặc chi tiết trang trí nhờ tính thẩm mỹ cao.
- Hạn chế: Giá thành cao, không phù hợp cho các ứng dụng chỉ yêu cầu độ bền mà không cần chống ăn mòn.
Ví dụ: Ống inox đúc SUS 304 được sử dụng làm lan can trong các tòa nhà cao cấp nhờ bề mặt sáng bóng và độ bền lâu dài.
So sánh tính thẩm mỹ
1. Ống thép đúc
Bề mặt thường thô ráp, không được đánh bóng trừ khi có yêu cầu cụ thể. Thép đúc thường được sơn phủ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ chống gỉ, nhưng ít được sử dụng trong các ứng dụng trang trí.
2. Ống inox đúc
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Ống inox đúc thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc, nội thất, hoặc ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.
So sánh khả năng gia công và lắp đặt
1. Ống thép đúc
- Gia công: Dễ gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, hoặc uốn.
- Hàn: Yêu cầu kỹ thuật hàn tốt để đảm bảo mối hàn chắc chắn, không rò rỉ.
- Lắp đặt: Trọng lượng nặng hơn, có thể gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
2. Ống inox đúc
- Gia công: Phức tạp hơn do độ cứng và độ dẻo của inox.
- Hàn: Yêu cầu kỹ thuật cao và vật liệu hàn chuyên dụng để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Lắp đặt: Trọng lượng nhẹ hơn so với thép đúc cùng kích thước, dễ vận chuyển và lắp đặt.
So sánh tác động môi trường
1. Ống thép đúc
Quá trình sản xuất thép cacbon tiêu tốn nhiều năng lượng và tạo ra lượng khí thải lớn. Ống thép đúc dễ bị ăn mòn, dẫn đến nhu cầu thay thế thường xuyên, gây lãng phí tài nguyên.
2. Ống inox đúc
Inox có thể tái chế 100%, thân thiện với môi trường hơn. Tuổi thọ cao giúp giảm nhu cầu thay thế, tiết kiệm tài nguyên và giảm tác động môi trường.
Lời khuyên: Chọn ống inox đúc cho các dự án yêu cầu phát triển bền vững và giảm tác động môi trường.
Lựa chọn giữa ống thép đúc và ống inox đúc
Việc lựa chọn giữa ống thép đúc và ống inox đúc phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Ngân sách: Ống thép đúc phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
- Môi trường sử dụng: Ống inox đúc là lựa chọn lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt (nước biển, axit, hóa chất) hoặc yêu cầu vệ sinh và tính thẩm mỹ.
- Yêu cầu kỹ thuật: Ống thép đúc phù hợp cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao, trong khi ống inox đúc ưu tiên cho các ứng dụng cần độ dẻo dai và chống ăn mòn.
- Tuổi thọ và bảo trì: Ống inox đúc có chi phí ban đầu cao nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì và có tuổi thọ lâu hơn.
Nơi cung ứng ống thép đúc và ống inox đúc
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị uy tín chuyên cung ứng ống thép đúc và ống inox đúc với đầy đủ chủng loại, kích thước, và độ dày theo yêu cầu. Sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế (ASTM, JIS, API), phù hợp cho các hệ thống dẫn hơi, dầu, khí nén, hóa chất, và các công trình công nghiệp – dân dụng quy mô lớn.
- Chất lượng: Nguồn hàng ổn định, chất lượng đồng đều, đi kèm giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO).
- Dịch vụ gia công: Cắt khúc, tạo ren, hàn mặt bích, mạ kẽm, hoặc sơn phủ theo yêu cầu.
- Ứng dụng đa dạng: Từ đường ống dầu khí, nhà máy thực phẩm, đến các công trình kiến trúc và nội thất.
- Hỗ trợ khách hàng: Tư vấn kỹ thuật, báo giá cạnh tranh, và giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
Liên hệ TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để được tư vấn và cung cấp ống thép đúc và ống inox đúc chính hãng, đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất!
Ví dụ: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp ống inox đúc SUS 304 DN50 cho nhà máy chế biến thực phẩm tại TP.HCM, kèm dịch vụ cắt khúc và hàn mặt bích theo yêu cầu.







