Phi là gì? DN là gì? Bảng Quy đổi Kích thước Ống
Giới thiệu
.jpg)
Trong ngành công nghiệp ống thép, ống nhựa và các hệ thống đường ống, các thuật ngữ như Phi và DN được sử dụng phổ biến để chỉ kích thước đường kính của ống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối về ý nghĩa của hai khái niệm này và cách quy đổi giữa chúng. TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp các sản phẩm ống thép chất lượng cao, xin cung cấp thông tin chi tiết về Phi, DN, cách đo lường và bảng quy đổi kích thước ống để hỗ trợ quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Phi là gì?
Phi (ø) là thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ đường kính ngoài của các loại ống tròn, chẳng hạn như ống thép, ống nhựa, hoặc các vật liệu hình trụ, hình cầu. Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và thiết kế kỹ thuật, Phi biểu thị kích thước đường kính mặt cắt ngang của ống, được ký hiệu bằng biểu tượng ø. Đơn vị đo của Phi thường là milimet (mm) hoặc inch (”), tùy thuộc vào hệ đo lường được sử dụng.

Ví dụ về cách gọi kích thước ống theo Phi:
- Phi 21, Phi 27, Phi 90, Phi 100: Tương ứng với đường kính ngoài 21mm, 27mm, 90mm, 100mm.
- Phi ½”, 1”, 1-1/2”, 2”: Tương ứng với đường kính ngoài tính bằng inch.
Lưu ý: Khi quy đổi giữa mm và inch, kết quả thường không chính xác tuyệt đối. Do đó, các giá trị được làm tròn theo quy ước quốc tế để dễ sử dụng trong thực tế.
DN là gì?
DN là viết tắt của Diameter Nominal (đường kính danh định), tương tự như tiêu chuẩn NPS (Nominal Pipe Size) được sử dụng rộng rãi ở châu Âu. DN biểu thị kích thước danh nghĩa của ống, thường được áp dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí đốt, dầu nóng và các hệ thống đường ống trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, nhà máy, hoặc các dự án hạ tầng.

Khác với Phi, DN không phải là đường kính trong thực tế mà là kích thước danh nghĩa, được quy định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO. Đường kính trong thực tế của ống phụ thuộc vào độ dày thành ống, được xác định theo tiêu chuẩn SCH (Schedule). Để tính đường kính trong thực tế, ta lấy đường kính ngoài (Phi) trừ đi hai lần độ dày thành ống.
Ví dụ: Ống có đường kính ngoài Phi 34mm có thể tương đương với DN20 (hay 20A), tùy thuộc vào độ dày thành ống theo tiêu chuẩn SCH.
Cách đo Phi ống
Để đo chính xác đường kính ngoài (Phi) của ống, có thể sử dụng các công cụ đo lường sau:
- Thước dây, thước mét: Phù hợp cho các phép đo đơn giản, không yêu cầu độ chính xác cao, thường dùng trong các công trình thi công nhanh.
- Thước cặp, thước vòng: Đảm bảo độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.
Độ dày thành ống thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: SCH40, SCH80). Thông tin về đường kính ngoài, độ dày và quy cách kỹ thuật thường được nhà sản xuất ghi rõ trên thân ống hoặc trong các giấy chứng nhận tiêu chuẩn đi kèm sản phẩm.
Lưu ý: Khi đo, cần đảm bảo ống được đặt ở vị trí cố định và sử dụng công cụ đo phù hợp để tránh sai số, đặc biệt trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao.
Bảng quy đổi kích thước đường kính ống
Dưới đây là bảng quy đổi kích thước ống theo Inch (NPS), DN (mm) và Phi ngoài (OD, mm) dựa trên tiêu chuẩn ASME B36.10 dành cho ống thép hàn và đúc thông dụng:
| Inch (NPS) | DN (mm) | Phi ngoài OD (mm) |
|---|---|---|
| 1/4″ | DN8 | 13.7 |
| 3/8″ | DN10 | 17.1 |
| 1/2″ | DN15 | 21.3 |
| 3/4″ | DN20 | 26.7 |
| 1″ | DN25 | 33.4 |
| 1 1/4″ | DN32 | 42.2 |
| 1 1/2″ | DN40 | 48.3 |
| 2″ | DN50 | 60.3 |
| 2 1/2″ | DN65 | 73.0 |
| 3″ | DN80 | 88.9 |
| 3 1/2″ | DN90 | 101.6 |
| 4″ | DN100 | 114.3 |
| 5″ | DN125 | 139.7 |
| 6″ | DN150 | 168.3 |
| 8″ | DN200 | 219.1 |
| 10″ | DN250 | 273.0 |
| 12″ | DN300 | 323.9 |
| 14″ | DN350 | 355.6 |
| 16″ | DN400 | 406.4 |
| 18″ | DN450 | 457.0 |
| 20″ | DN500 | 508.0 |
| 22″ | DN550 | 559.0 |
| 24″ | DN600 | 610.0 |
Lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi
Khi sử dụng bảng quy đổi trên, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo lựa chọn ống phù hợp:
- Quy đổi gần đúng: Do sự khác biệt giữa hệ đo lường inch và mm, kết quả quy đổi không chính xác tuyệt đối. Các giá trị được làm tròn theo quy ước quốc tế để thuận tiện cho việc sử dụng.
- Công thức ước lượng: DN ≈ NPS × 25 (làm tròn). Đây là cách nhanh để chuyển đổi giữa NPS và DN.
- Độ dày thành ống: Đường kính trong thực tế phụ thuộc vào độ dày thành ống (SCH40, SCH80, v.v.). Khi chọn ống, cần kiểm tra tiêu chuẩn SCH để biết chính xác đường kính trong.
- Ứng dụng thực tế: Bảng quy đổi này áp dụng cho ống thép hàn và đúc theo tiêu chuẩn ASME B36.10, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp và xây dựng.
Tầm quan trọng của việc hiểu Phi và DN
Hiểu rõ khái niệm Phi và DN cùng cách quy đổi giữa chúng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn ống phù hợp cho các dự án. Việc sử dụng đúng kích thước ống giúp đảm bảo tính đồng bộ, an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Ngoài ra, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B36.10 và ISO giúp tăng tính tương thích của sản phẩm khi xuất khẩu hoặc sử dụng trong các dự án quốc tế.
Bài viết này đã giải thích chi tiết về khái niệm Phi (đường kính ngoài) và DN (đường kính danh định), cách đo lường và bảng quy đổi kích thước ống theo tiêu chuẩn ASME B36.10. TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT hy vọng thông tin này sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn và lựa chọn được loại ống phù hợp với nhu cầu. Nếu cần tư vấn thêm hoặc báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!







