Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA
Ngày đăng: 10/10/2025 11:56 AM

    Phân biệt thép mạ kẽm GI, GL và GA: Đặc điểm, ứng dụng và cách chọn phù hợp

    Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA

    Trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí chế tạo và sản xuất, thép mạ kẽm là một trong những vật liệu quan trọng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Trong đó, ba loại thép mạ kẽm phổ biến nhất là GI (Galvanized Iron), GL (Galvalume), và GA (Galvannealed). Mặc dù đều có lõi thép được phủ lớp mạ bảo vệ, mỗi loại có thành phần lớp mạ, quy trình sản xuất, và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu cụ thể.

    Vậy làm thế nào để chọn loại thép mạ kẽm phù hợp cho công trình của bạn? Bài viết này, cùng với TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, sẽ phân tích chi tiết đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế, bảng giá tham khảo, và các lưu ý quan trọng khi lựa chọn giữa GI, GL, và GA, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu.

    Khái quát về thép mạ kẽm: Tại sao cần mạ kẽm?

    Thép là vật liệu có độ cứng cao, nhưng dễ bị oxy hóa và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, nước mưa, hoặc hơi muối (như ở vùng ven biển). Việc mạ một lớp kim loại như kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm giúp:

    • Ngăn ngừa ăn mòn: Bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong thời gian dài.
    • Tăng tuổi thọ: Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
    • Cải thiện tính chất bề mặt: Tăng độ bám sơn, độ bền va đập, hoặc khả năng hàn, tùy thuộc vào loại mạ.
    • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế vật liệu.

    Mỗi loại thép mạ kẽm (GI, GL, GA) được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, từ chống ăn mòn vượt trội đến khả năng sơn phủ hoặc gia công hàn.

    Ví dụ: Thép mạ kẽm GI được dùng làm tôn lợp mái nhà xưởng, trong khi GA phổ biến trong ngành sản xuất ô tô nhờ khả năng bám sơn tốt.

    1. Thép mạ kẽm GI – Galvanized Iron: Mạ kẽm truyền thống

    Thép mạ kẽm GI là gì?

    GI (Galvanized Iron) là thép được phủ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450–460°C. Lớp kẽm này tạo thành một “lá chắn” bảo vệ, giúp thép chống lại các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.

    Đặc điểm nổi bật

    • Thành phần lớp mạ: 100% kẽm (Zn).
    • Bề mặt: Ánh bạc sáng, có hoa văn vảy kẽm (spangle) đều, có thể điều chỉnh kích thước vảy (lớn, nhỏ, hoặc không vảy).
    • Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường thông thường, nhưng kém hơn GL ở môi trường khắc nghiệt (như vùng biển).
    • Khả năng gia công: Dễ cắt, uốn, hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
    • Giá thành: Rẻ nhất trong ba loại, phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí.

    Ứng dụng phổ biến

    • Tôn lợp mái dân dụng và công nghiệp.
    • Ống thép dẫn nước, dẫn khí, hoặc ống dẫn công nghiệp.
    • Các sản phẩm cơ khí như khung cửa, giá đỡ, thiết bị gia dụng.
    • Tấm lót sàn container, sàn thang máy, hoặc các cấu kiện chịu lực nhẹ.

    Ví dụ: Tôn GI Z120 (120g kẽm/m²) được dùng làm mái nhà kho, giá thành hợp lý và dễ gia công.

    Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA

    2. Thép mạ kẽm GL – Galvalume: Mạ hợp kim nhôm-kẽm

    Thép mạ kẽm GL là gì?

    GL (Galvalume Steel) là thép được phủ lớp hợp kim nhôm-kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, với thành phần lớp mạ gồm:

    • 55% Nhôm (Al).
    • 43.5% Kẽm (Zn).
    • 1.5% Silicon (Si).

    Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

    Đặc tính kỹ thuật

    • Bề mặt: Màu xám ánh kim, hơi mờ, có hoa văn vảy nhỏ, không bóng như GI.
    • Chống ăn mòn: Cao gấp 2–4 lần GI trong môi trường biển hoặc khu công nghiệp có độ ẩm cao.
    • Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao hơn GI, phù hợp cho các ứng dụng gần nguồn nhiệt.
    • Khả năng hàn: Hạn chế hơn GI do thành phần nhôm cao.
    • Khả năng sơn phủ: Kém, do nhôm tạo bề mặt trơ, cần xử lý bề mặt kỹ nếu sơn.

    Ứng dụng nổi bật

    • Tôn lợp mái nhà xưởng, nhà máy gần biển hoặc khu công nghiệp.
    • Tấm tường chống oxy hóa cao.
    • Khung nhà thép tiền chế, hệ thống năng lượng mặt trời.
    • Vỏ lò nung, ống khói công nghiệp.

    Lời khuyên: Chọn GL cho các công trình ngoài trời hoặc gần biển để tối ưu hóa độ bền chống ăn mòn.

    Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA

    3. Thép mạ kẽm GA – Galvannealed: Mạ kẽm hợp kim

    Thép mạ kẽm GA là gì?

    GA (Galvannealed Steel) là thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, sau đó được nung (annealing) ở nhiệt độ cao để kẽm thấm vào thép, tạo thành lớp hợp kim kẽm-sắt (Zn-Fe) với tỷ lệ sắt khoảng 8–12%.

    Ưu điểm kỹ thuật

    • Bề mặt: Màu xám mờ, nhám, không bóng như GI hay GL.
    • Khả năng sơn phủ: Rất tốt, bề mặt nhám giúp sơn bám chắc, không bong tróc.
    • Khả năng hàn: Tuyệt vời, ít tạo khói kẽm, phù hợp cho hàn liên tục.
    • Chống ăn mòn: Tốt, nhưng kém hơn GL ở môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
    • Độ cứng lớp mạ: Cao nhất trong ba loại, chống trầy xước hiệu quả.

    Ứng dụng chủ lực

    • Ngành công nghiệp ô tô: Vỏ xe, khung gầm, bộ phận cần sơn phủ.
    • Thiết bị điện gia dụng cao cấp: Máy giặt, lò vi sóng, tủ lạnh.
    • Tủ điện, tủ điều khiển, hệ thống công nghiệp.
    • Cấu kiện yêu cầu sơn lớp ngoài thay vì dùng tôn màu sẵn.

    Ví dụ: Thép GA được dùng làm vỏ xe ô tô nhờ khả năng bám sơn tốt và dễ hàn.

    Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA

    So sánh nhanh GI, GL, GA

    Tiêu chí GI (Mạ kẽm) GL (Mạ nhôm-kẽm) GA (Mạ kẽm hợp kim)
    Thành phần lớp mạ 100% Zn 55% Al, 43.5% Zn, 1.5% Si Hợp kim Zn-Fe (8–12% Fe)
    Màu sắc bề mặt Sáng bóng, vảy kẽm Xám mờ, ánh kim Xám đậm, nhám
    Chống ăn mòn ngoài trời Tốt Rất tốt (tốt nhất) Trung bình – tốt
    Bám sơn Trung bình Kém (trơ) Rất tốt
    Khả năng hàn Tốt Kém Rất tốt
    Độ cứng lớp mạ Mềm Trung bình Cứng nhất
    Giá thành Rẻ nhất Cao nhất Cao hơn GI
    Ứng dụng chính Lợp mái, ống, cơ khí Mái biển, tường, năng lượng Ô tô, đồ gia dụng, cấu kiện cần sơn

    Thông tin về giá thép mạ kẽm GI, GL, GA

    (Tham khảo giá bán lẻ tại TP.HCM, chưa bao gồm VAT và cước vận chuyển, cập nhật tháng 11/2025)

    Phân loại Ký hiệu & lớp mạ Dải độ dày (mm) Khoảng giá VNĐ/kg Ghi chú
    Thép mạ kẽm nhúng nóng GI (Z) – Zn 80-275 g/m² 0.25–0.50 18,000–23,000 Quy đổi từ tôn kẽm 40,000–80,000 VNĐ/m (khổ 1.07m, trọng lượng 2.10–3.50 kg/m)
    Thép mạ hợp kim Al-Zn GL (AZ) – 55% Al + Zn 100-150 g/m² 0.20–0.50 20,500–24,000 Quy đổi từ tôn lạnh 42,500–83,000 VNĐ/m, khổ & trọng lượng tương đương GI
    Thép mạ kẽm-sắt nhiệt luyện GA (ZF) – Zn-Fe 8-12% Fe 0.50–3.00 18,800–29,500 Giá tôn nhũ xám GA, tùy độ dày

    Ghi chú:

    • Giá quy đổi từ bảng niêm yết theo mét, trọng lượng tham chiếu từ 1.8–3.5 kg/m tùy độ dày.
    • Đặt hàng ≥ 5 tấn có thể giảm 200–500 VNĐ/kg; đặt cuộn > 10 tấn được chiết khấu thêm 1–2%.
    • GI thông dụng: Z120-Z180; Z275 giá tăng 500–800 VNĐ/kg.
    • GL tiêu chuẩn: AZ50; AZ70 cao cấp hơn, giá tăng ~600 VNĐ/kg.
    • GA ít sẵn kho, thường nhập khẩu, cần đặt trước 7–10 ngày.
    • Phí gia công: Cán sóng 5/9 sóng (+5,000–7,000 VNĐ/m); dán PE-PU cách nhiệt (+16,000–30,000 VNĐ/m).

    Lời khuyên: Kiểm tra giá phôi HRC (khoảng 570–600 USD/tấn tháng 10/2025) để dự đoán biến động giá GI/GL sau 7–10 ngày.

    Cách lựa chọn loại thép mạ kẽm phù hợp

    Khi lựa chọn giữa GI, GL, và GA, cần xem xét các yếu tố sau:

    Môi trường sử dụng

    • Ngoài trời, vùng biển, môi trường ẩm: GL là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
    • Trong nhà, môi trường khô: GI đủ dùng, tiết kiệm chi phí.
    • Cần sơn phủ hoặc hàn: GA là lựa chọn lý tưởng.

    Yêu cầu gia công

    • Cắt, uốn, cán mỏng: GI dễ gia công nhất.
    • Hàn liên tục: GA là ưu tiên do ít khói kẽm và không bong lớp mạ.

    Tính thẩm mỹ

    • Bề mặt sáng, đẹp: GI phù hợp khi không sơn.
    • Dễ sơn màu: GA có bề mặt nhám, bám sơn tốt.
    • Chống gỉ lâu dài: GL có bề mặt hơi nhám nhưng chống ăn mòn tốt nhất.

    Ngân sách

    • Tiết kiệm chi phí: GI là lựa chọn kinh tế nhất.
    • Đầu tư dài hạn: GL hoặc GA phù hợp cho các dự án yêu cầu độ bền cao.

    Ví dụ: Chọn GL AZ70 cho mái nhà xưởng gần biển để đảm bảo chống gỉ lâu dài; chọn GA cho vỏ máy giặt cần sơn tĩnh điện.

    Kết luận: Mỗi loại có một vị trí riêng

    Không có loại thép mạ kẽm nào là “tốt nhất” cho mọi trường hợp. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, môi trường, và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể chọn:

    • GI: Phù hợp cho các ứng dụng phổ thông, giá rẻ, như tôn lợp mái dân dụng.
    • GL: Lý tưởng cho công trình ngoài trời, đặc biệt ở vùng biển hoặc môi trường khắc nghiệt.
    • GA: Ưu tiên cho các ứng dụng cần sơn phủ đẹp, hàn tốt, như ngành ô tô hoặc thiết bị gia dụng.

    Hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

    Đơn vị phân phối thép mạ kẽm uy tín

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị phân phối chính hãng các dòng thép mạ kẽm GI, GL, GA từ các thương hiệu uy tín như Posco, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, Tisco, Nippon Steel.

    • Sản phẩm: Tôn cuộn, tôn phẳng, tôn cán sóng, tấm thép mạ kẽm đa dạng độ dày.
    • Dịch vụ: Cắt chấn, gia công cán sóng, dán cách nhiệt PE-PU theo yêu cầu.
    • Chứng từ: MTC, CO, CQ đầy đủ, đảm bảo hàng chính hãng.
    • Hỗ trợ: Báo giá nhanh, giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật miễn phí.

    Liên hệ TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để được tư vấn và cung cấp thép mạ kẽm phù hợp với nhu cầu của bạn!

    Ví dụ: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cung cấp tôn GL AZ100 cho dự án nhà xưởng tại Vũng Tàu, kèm dịch vụ cán sóng và giao hàng tận công trình.

    Câu hỏi thường gặp:

    Thép mạ nhôm kẽm GL (Galvalume) có lớp phủ gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội so với GI. Ngoài ra, GL còn chịu nhiệt tốt, thích hợp cho môi trường biển hoặc vùng khí hậu khắc nghiệt.

    Thép mạ hợp kim GA (Galvannealed) là loại thép được nhúng kẽm nóng rồi ủ nhiệt để tạo lớp hợp kim sắt – kẽm bám chặt vào bề mặt. GA có độ bám sơn cực tốt và khả năng hàn cao, nên được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và công nghiệp chế tạo.

    Thép GI có bề mặt sáng bóng ánh xanh, GL có bề mặt ánh bạc mịn và hoa văn đặc trưng, còn GA có màu xám mờ, nhám nhẹ do lớp hợp kim sắt – kẽm. Dựa vào màu sắc và độ phản chiếu, có thể dễ dàng nhận biết từng loại bằng quan sát trực tiếp.

    Trong ba loại, thép GL có khả năng chống ăn mòn tốt nhất nhờ lớp nhôm – kẽm bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là nước biển. GI đứng thứ hai, còn GA phù hợp hơn cho ứng dụng cần sơn phủ thay vì chống gỉ trực tiếp.

    Thép GI thường dùng trong mái tôn, ống thép, và khung nhà tiền chế; thép GL thích hợp cho tôn lạnh, mái nhà, vách ngăn; còn GA được sử dụng cho các chi tiết cần sơn tĩnh điện hoặc hàn như thân xe ô tô, tủ điện, vỏ máy.

    Giá thường dao động theo thành phần mạ và mục đích sử dụng. Thông thường, thép GI có giá thấp nhất, GL cao hơn do thành phần hợp kim nhôm – kẽm, còn GA có giá trung bình nhưng chất lượng cao trong sản phẩm sơn phủ.

    Zalo