Ống Thép LSAW Là Gì?

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
Ống Thép LSAW Là Gì?
Ngày đăng: 10/10/2025 11:58 AM

    Ống Thép LSAW - Đặc Điểm, Quy Trình Sản Xuất và Ứng Dụng

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    Ống thép LSAW (Longitudinal Submerged Arc Welded) là loại ống thép hàn dọc được sản xuất bằng công nghệ hàn hồ quang chìm. Với độ bền cao, khả năng chịu áp lực vượt trội và tính linh hoạt, ống LSAW được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, cấp thoát nước và năng lượng tái tạo. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ống thép LSAW, từ định nghĩa, đặc điểm nổi bật, quy trình sản xuất đến các ứng dụng thực tiễn.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    Ống thép LSAW là loại ống thép đường kính lớn (từ 406mm trở lên) được sản xuất bằng cách uốn tấm thép thành dạng ống tròn, sau đó hàn dọc theo chiều dài bằng công nghệ hàn hồ quang chìm (Submerged Arc Welding – SAW). Quá trình hàn sử dụng hồ quang điện để làm nóng chảy kim loại, kết hợp với lớp thuốc hàn (flux) để bảo vệ mối hàn khỏi oxi hóa và tạp chất. Kết quả là mối hàn đồng đều, chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội. Điểm đặc trưng của ống LSAW là đường hàn thẳng dọc thân ống, khác với ống SSAW (hàn xoắn) hay ERW (hàn điện trở), khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chịu áp suất cao.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    Thông Số Kỹ Thuật

    Thông số kỹ thuật của ống thép LSAW phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu dự án. Dưới đây là các thông số phổ biến:

    • Đường kính ngoài (OD): Từ 406mm (16 inch) đến 1829mm (72 inch) hoặc lớn hơn, tùy nhà sản xuất.
    • Độ dày thành ống: Từ 6mm đến 50mm, phù hợp cho ứng dụng chịu áp lực cao hoặc cọc ống.
    • Chiều dài: Từ 6m đến 12m (tiêu chuẩn), có thể tùy chỉnh lên đến 18m hoặc dài hơn.
    • Vật liệu: Thép carbon (API 5L Gr.B, X42, X52, X60, X65, X70), thép hợp kim thấp hoặc thép không gỉ.
    • Tiêu chuẩn sản xuất: API 5L (dầu khí), ASTM A252 (cọc ống), EN 10219/10210 (kết cấu), AWWA C200 (cấp nước).
    • Lớp phủ bảo vệ: Sơn epoxy (FBE), 3LPE (3-layer Polyethylene), 3LPP (3-layer Polypropylene), hoặc mạ kẽm.
    • Áp suất làm việc: Từ vài bar đến hàng trăm bar, tùy cấp thép và độ dày.
    • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm (UT), X-quang (RT), thử thủy tĩnh.

    Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Thép LSAW

    • Độ bền cao: Mối hàn chất lượng và vật liệu thép cao cấp giúp ống chịu được áp lực và tải trọng lớn.
    • Đường kính lớn: Phù hợp cho các dự án quy mô lớn với đường kính từ 406mm trở lên.
    • Chất lượng mối hàn: Công nghệ hàn hồ quang chìm đảm bảo mối hàn đồng đều, ít khuyết tật.
    • Tùy chỉnh linh hoạt: Có thể sản xuất với độ dày và chiều dài đa dạng theo yêu cầu.
    • Kháng ăn mòn: Lớp phủ bảo vệ giúp ống hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    Phân Loại Ống Thép LSAW

    Ống thép LSAW được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và công nghệ chế tạo:

    1. Ống LSAW Trong Ngành Dầu Khí

    • Ống dẫn dầu và khí: Vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên, sản phẩm hóa dầu, đạt tiêu chuẩn API 5L (Gr.B đến X70).
    • Ống áp lực cao: Dùng trong hệ thống phân phối khí hoặc trạm xử lý, yêu cầu độ dày lớn và mối hàn chất lượng.
    • Đặc điểm: Đường kính lớn (từ 508mm), phủ 3LPE/FBE, phù hợp cho môi trường biển hoặc sa mạc.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    2. Ống LSAW Trong Ngành Xây Dựng

    • Ống cọc thép: Làm cọc nền cho cầu, cảng, nhà cao tầng, turbine gió, đạt tiêu chuẩn ASTM A252 (Gr.1, Gr.2, Gr.3).
    • Ống kết cấu: Dùng trong khung nhà xưởng, cầu thép, sân vận động, theo tiêu chuẩn EN 10219 hoặc ASTM A500.
    • Ống dẫn nước: Hệ thống cấp thoát nước lớn, theo tiêu chuẩn AWWA C200.
    • Đặc điểm: Đường kính lớn, độ bền cơ học cao, không yêu cầu áp suất cao.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    3. Phân loại theo công nghệ sản xuất

    • JCOE: Uốn theo hình J, C, O, rồi mở rộng, cho độ chính xác cao.
    • UOE: Uốn theo hình U, O, rồi mở rộng, dùng cho ống siêu lớn trong dầu khí.
    • Hàn hai mặt: Hàn cả mặt trong và ngoài, tăng độ bền mối hàn.

    Quy Trình Sản Xuất Ống Thép LSAW

    Quy trình sản xuất ống thép LSAW bao gồm các bước sau:

    Bước 1: Chuẩn bị tấm thép

    Tấm thép (thép carbon hoặc hợp kim thấp) được kiểm tra về thành phần hóa học, bề mặt, và kích thước, sau đó cắt theo yêu cầu.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    Bước 2: Uốn tấm thép

    Tấm thép được uốn thành dạng ống tròn bằng công nghệ JCOE hoặc UOE, sử dụng máy ép thủy lực hoặc máy uốn chuyên dụng.

    Bước 3: Hàn dọc

    Hai mép tấm thép được hàn bằng công nghệ hàn hồ quang chìm, sử dụng hồ quang điện và lớp thuốc hàn để bảo vệ mối hàn.

    Bước 4: Mở rộng ống

    Ống được đưa qua máy mở rộng để đảm bảo độ tròn và kích thước chính xác, đồng thời giảm ứng suất dư.

    Bước 5: Kiểm tra chất lượng

    Ống được kiểm tra bằng các phương pháp:

    • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Siêu âm (UT), X-quang (RT), từ tính (MT).
    • Thử áp suất thủy tĩnh: Đảm bảo ống chịu được áp suất thiết kế.
    • Kiểm tra cơ tính: Độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng.

    Bước 6: Hoàn thiện

    Ống được cắt theo chiều dài, xử lý bề mặt bằng sơn epoxy, 3LPE, hoặc mạ kẽm, sau đó đánh dấu thông tin sản phẩm và đóng gói.

    Ứng Dụng Của Ống Thép LSAW

    Ống thép LSAW được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

    • Dầu khí: Vận chuyển dầu, khí đốt, sản phẩm hóa dầu.
    • Cấp thoát nước: Hệ thống dẫn nước quy mô lớn trong đô thị.
    • Xây dựng: Cọc ống cho cầu, cảng, nhà cao tầng, turbine gió.
    • Công nghiệp hóa chất: Vận chuyển hóa chất ăn mòn với lớp phủ bảo vệ.
    • Năng lượng tái tạo: Cọc nền hoặc đường ống dẫn trong điện gió, thủy điện.

    Ống Thép LSAW Là Gì?

    So Sánh Ống Thép LSAW Với ERW, SSAW và Ống Đúc

    • So với ERW: LSAW có đường kính lớn hơn, chịu áp suất cao hơn, phù hợp cho dự án lớn; ERW dùng cho đường kính nhỏ và trung bình.
    • So với SSAW: LSAW có mối hàn thẳng, bền hơn trong ứng dụng áp lực cao; SSAW có mối hàn xoắn, chi phí thấp hơn, phù hợp cho ống dài.
    • So với ống đúc: LSAW có chi phí thấp hơn, dễ tùy chỉnh kích thước; ống đúc bền và chính xác hơn nhưng chi phí cao.

    Bảng Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính

    1. Ngành Dầu Khí (API 5L)

    Cấp Thép Thành Phần Hóa Học (%) Cơ Tính
    Gr.B C: ≤0.26, Mn: ≤1.20, P: ≤0.030, S: ≤0.030, Si: ≤0.40 Cường độ chảy: ≥245 MPa
    Cường độ kéo: ≥415 MPa
    Độ dãn dài: ≥23%
    X52 C: ≤0.24, Mn: ≤1.40, P: ≤0.025, S: ≤0.015, Si: ≤0.45 Cường độ chảy: ≥360 MPa
    Cường độ kéo: ≥460 MPa
    Độ dãn dài: ≥20%
    X65 C: ≤0.12, Mn: ≤1.60, P: ≤0.025, S: ≤0.015, Si: ≤0.45 Cường độ chảy: ≥450 MPa
    Cường độ kéo: ≥535 MPa
    Độ dãn dài: ≥18%

    Ghi chú: API 5L PSL2 yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn về P, S và thử nghiệm va đập (Charpy V-notch, ≥27 J ở -20°C cho X65).

    2. Ngành Xây Dựng (ASTM A252)

    Cấp Thép Thành Phần Hóa Học (%) Cơ Tính
    Gr.2 C: ≤0.26, Mn: ≤1.40, P: ≤0.05, S: ≤0.05 Cường độ chảy: ≥240 MPa
    Cường độ kéo: ≥415 MPa
    Độ dãn dài: ≥25%
    Gr.3 C: ≤0.26, Mn: ≤1.40, P: ≤0.05, S: ≤0.05 Cường độ chảy: ≥310 MPa
    Cường độ kéo: ≥455 MPa
    Độ dãn dài: ≥20%

    Ghi chú: ASTM A252 tập trung vào độ bền cơ học cho cọc ống, không yêu cầu Si hoặc hợp kim.

    3. Ngành Xây Dựng (EN 10219)

    Cấp Thép Thành Phần Hóa Học (%) Cơ Tính
    S355 C: ≤0.20, Mn: ≤1.60, P: ≤0.035, S: ≤0.035, Si: ≤0.55 Cường độ chảy: ≥355 MPa (độ dày ≤16mm)
    Cường độ kéo: 470–630 MPa
    Độ dãn dài: ≥22%

    Ghi chú: EN 10219 S355 phù hợp cho ống kết cấu, yêu cầu độ dẻo cao.

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT – Nhà Cung Cấp Ống Thép LSAW Uy Tín

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên nhập khẩu và phân phối ống thép LSAW chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu cho các dự án dầu khí, xây dựng và cấp thoát nước. Chúng tôi cung cấp:

    • Sản phẩm chính hãng: Nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn API 5L, ASTM A53, ASTM A672.
    • Kích thước đa dạng: Đường kính từ 406mm đến 1829mm, độ dày từ 6mm đến 50mm.
    • Chứng nhận đầy đủ: CO, CQ, hóa đơn VAT, đảm bảo minh bạch nguồn gốc.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh trong 24h tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

    Câu hỏi thường gặp:

    Ống thép LSAW tại Mạnh Tiến Phát có ưu điểm vượt trội như độ bền cao, chống ăn mòn tốt, đường hàn chắc chắn và đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt, có chứng chỉ chất lượng rõ ràng và nguồn gốc xuất xứ minh bạch.

    Ống thép LSAW được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dẫn dầu, dẫn khí, dẫn nước, đóng tàu, chế tạo máy, kết cấu thép và xây dựng công trình dân dụng, nhờ khả năng chịu áp lực và tải trọng cực tốt.

    Ống thép LSAW tại Mạnh Tiến Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A252, API 5L, EN10219 và JIS G3444. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ dày, độ bền kéo, và độ kín mối hàn trước khi giao đến khách hàng.

    Ống thép LSAW có mối hàn dọc, độ chính xác cao và chịu được áp suất lớn hơn so với ống SSAW (hàn xoắn) và ERW (hàn điện trở). Vì vậy, LSAW được ưu tiên sử dụng trong các dự án yêu cầu chất lượng cao và độ an toàn tuyệt đối.

    Việc chọn kích thước và độ dày ống LSAW phụ thuộc vào mục đích sử dụng, áp suất vận hành và điều kiện môi trường. Tại Mạnh Tiến Phát, đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn chi tiết giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất về kỹ thuật và chi phí.

    Có, Mạnh Tiến Phát nhận cắt, uốn, mạ kẽm, và gia công ống thép LSAW theo kích thước yêu cầu của khách hàng. Dịch vụ được thực hiện trực tiếp tại kho, đảm bảo tiến độ nhanh chóng, chính xác và giá thành cạnh tranh.

    Zalo