Ống Thép ERW - Thông Tin Chi Tiết và Ứng Dụng

Ống thép ERW (Electric Resistance Welded) là một trong những loại ống thép được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, nhờ tính kinh tế và khả năng ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, sản xuất công nghiệp, và đặc biệt là ngành dầu khí. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm, thông số kỹ thuật, quy cách, ứng dụng, ưu điểm, hạn chế của ống thép ERW, đồng thời so sánh với các loại ống thép khác như SSAW và LSAW để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
Ống Thép ERW Là Gì?
Ống thép ERW được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở (Electric Resistance Welding). Quy trình sản xuất bắt đầu từ tấm thép phẳng, thường là thép cuộn, được uốn thành hình ống thông qua các công đoạn cán định hình. Sau đó, các mép thép được nung nóng bằng dòng điện cao tần và ép chặt lại để tạo mối hàn dọc theo thân ống. Phương pháp hàn điện trở giúp giảm thiểu biến dạng nhiệt, mang lại mối hàn chắc chắn, bề mặt ống mịn, độ bền cao và kích thước chính xác, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Của Ống Thép ERW
Ống thép ERW được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS, hoặc TCVN tại Việt Nam, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến:
Đường kính ngoài (OD):
- Ống tròn: Từ 21.3mm đến 610mm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.
- Ống vuông/chữ nhật: Từ 10×10mm đến 300×300mm.
- Ống hình đặc biệt: Oval, elip, tam giác, lục giác, v.v.
Độ dày thành ống: Từ 1.0mm đến 20mm, tùy theo ứng dụng.
Đầu ống: Có thể vát thẳng hoặc vát mép để phù hợp với các phương pháp nối ống.
Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A500, ASTM A252, ASTM A672, API 5L, EN 10217, JIS G3466, v.v.
Mác thép: API 5L (Gr.A, Gr.B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70), ASTM A53 (Gr.A, Gr.B), Q195, Q215, Q235, Q345, S275, S355JRH, S355J2H, L175, L210, L245, L320, L360-L555.
Xử lý bề mặt: Có thể mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân, sơn chống gỉ, hoặc để nguyên trạng (ống đen).
Độ bền kéo: Từ 235 MPa đến 450 MPa, tùy thuộc vào mác thép được sử dụng.
Các thông số này có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc theo tiêu chuẩn sản xuất của nhà máy.

Quy Cách Ống Thép ERW
Ống thép ERW được sản xuất với nhiều quy cách để đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Dưới đây là bảng quy cách tiêu biểu cho ống tròn:
| STT | Đường kính (mm) | Quy cách (Phi x Độ dày, mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|
| 1 | Phi 21 (DN15) | 21.3 x 2.77 | 1.27 |
| 2 | Phi 21 | 21.3 x 3.73 | 1.62 |
| 5 | Phi 27 (DN20) | 26.7 x 2.87 | 1.69 |
| 9 | Phi 34 (DN25) | 33.4 x 3.34 | 2.50 |
| 13 | Phi 42 (DN32) | 42.2 x 3.56 | 3.39 |
| 17 | Phi 49 (DN40) | 48.3 x 3.68 | 4.05 |
| 21 | Phi 60 (DN50) | 60.3 x 3.91 | 5.44 |
| 25 | Phi 73 (DN65) | 73 x 5.16 | 8.63 |
| 33 | Phi 89 (DN80) | 88.9 x 2.11 | 4.51 |
| 40 | Phi 90 (DN90) | 101.6 x 5.74 | 13.56 |
| 42 | Phi 114 (DN100) | 114.3 x 4.0 | 10.88 |
| 48 | Phi 141 (DN125) | 141.3 x 5.0 | 16.80 |
| 53 | Phi 168 (DN150) | 168.3 x 6.35 | 25.35 |
| 58 | Phi 219 (DN200) | 219.1 x 6.35 | 33.30 |
| 67 | Phi 273 (DN250) | 273.1 x 6.35 | 41.77 |
| 76 | Phi 324 (DN300) | 323.9 x 6.35 | 49.73 |
| 87 | Phi 356 (DN350) | 355.6 x 6.35 | 54.70 |
| 98 | Phi 406 (DN400) | 406.4 x 6.35 | 62.64 |
| 108 | Phi 457 (DN450) | 457.2 x 6.35 | 70.57 |
| 120 | Phi 508 (DN500) | 508 x 6.35 | 78.55 |
| 132 | Phi 610 (DN600) | 609.6 x 6.35 | 94.53 |
Quy Cách Ống Hộp Vuông và Chữ Nhật
Ống hộp vuông và chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng kết cấu. Một số quy cách tiêu biểu:
Hộp vuông:
- 12×12mm, độ dày 0.7mm, trọng lượng 1.47kg/cây 6m.
- 60×60mm, độ dày 2.0mm, trọng lượng 21.7kg/cây 6m.
- 100×100mm, độ dày 5.0mm, trọng lượng 88.55kg/cây 6m.
- 200×200mm, độ dày 12mm, trọng lượng 70.84kg/cây 6m.
- 300×300mm, độ dày 20mm, trọng lượng 175.84kg/cây 6m.
Hộp chữ nhật:
- 20×40mm, độ dày 0.8mm, trọng lượng 0.74kg/cây 6m.
- 50×100mm, độ dày 3.0mm, trọng lượng 6.92kg/cây 6m.
- 100×150mm, độ dày 5.0mm, trọng lượng 15.31kg/cây 6m.
- 150×200mm, độ dày 8.0mm, trọng lượng 36.68kg/cây 6m.
- 200×400mm, độ dày 15mm, trọng lượng 137.77kg/cây 6m.
Phân Loại Ống Thép ERW Theo Hình Dạng
Ống Thép Tròn ERW
Đặc điểm: Ống có tiết diện tròn, mối hàn đều, kín, với đường kính ngoài từ φ15 đến φ610. Bề mặt mịn và độ chính xác cao khiến ống tròn ERW được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng.
Ứng dụng: Dùng trong hệ thống dẫn nước, dẫn khí, đường ống kết cấu, khung giàn, chế tạo nội thất, trang trí, và các ứng dụng chịu áp lực thấp.
Ống Thép Hộp Vuông & Chữ Nhật ERW
Đặc điểm: Tiết diện vuông (40×40mm, 100×100mm) hoặc chữ nhật (40×80mm, 100×150mm), với độ dày thành ống linh hoạt theo yêu cầu.
Ứng dụng: Sử dụng làm khung nhà thép tiền chế, giàn mái, cửa cổng, kết cấu chịu lực, chế tạo xe, bàn ghế, kệ, giá đỡ, và các công trình xây dựng khác.

Ống Hình Đặc Biệt (Oval/Elip/Tam giác) ERW
Đặc điểm: Tiết diện đặc thù như oval, elip, tam giác, lục giác, được định hình bằng khuôn cán sau khi hàn, mang lại tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng: Trang trí nội ngoại thất, làm lan can, tay vịn, sản phẩm cơ khí đặc biệt, kết cấu nghệ thuật, thiết bị thể thao, và chế tạo máy móc yêu cầu thẩm mỹ.

Ưu Điểm và Hạn Chế Của Ống Thép ERW
Ưu Điểm
- Giá thành cạnh tranh: So với ống thép liền mạch (seamless), ống ERW có chi phí sản xuất thấp hơn nhờ quy trình hàn điện trở đơn giản và sử dụng thép cuộn làm nguyên liệu, giúp giảm giá thành tổng thể, phù hợp với các dự án cần số lượng lớn nhưng vẫn kiểm soát ngân sách.
- Độ chính xác kích thước cao: Nhờ quy trình định hình và hàn hiện đại, ống ERW có khả năng kiểm soát tốt đường kính, độ dày thành ống, và độ thẳng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và đồng đều như cơ khí, khung thép nhẹ, lan can, hoặc hệ thống ống dẫn khí và nước áp suất thấp.
- Sản xuất linh hoạt, sản lượng lớn: Công nghệ hàn điện trở cho phép sản xuất liên tục, đáp ứng các đơn hàng lớn trong thời gian ngắn. Ống ERW có thể được sản xuất với nhiều đường kính và độ dày, từ phi nhỏ đến phi lớn, phù hợp cho cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp nặng.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Khi được mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân, hoặc sơn epoxy, ống ERW có thể sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao, giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa và tăng tuổi thọ sản phẩm.
Hạn Chế
- Mối hàn dọc là điểm yếu tiềm ẩn: Mặc dù được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, mối hàn dọc vẫn có thể là điểm yếu nếu không được kiểm soát chất lượng tốt. Trong các ứng dụng chịu áp suất cao, rung động mạnh, hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt, mối hàn có thể bị nứt hoặc rò rỉ.
- Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu cực cao: Trong các ngành như dầu khí, hàng không, hoặc dẫn khí tự nhiên, hơi nước siêu nóng, ống liền mạch thường được ưu tiên do cấu trúc đồng nhất không có mối hàn. Ống ERW phù hợp hơn cho các ứng dụng thông thường.
So Sánh Ống Thép ERW, SSAW và LSAW
| Tiêu chí | ERW | SSAW | LSAW |
|---|---|---|---|
| Phương pháp sản xuất | Hàn điện trở, mối hàn dọc thẳng | Hàn hồ quang chìm xoắn ốc | Hàn hồ quang chìm dọc thẳng |
| Đường kính ngoài | 21.3mm - 610mm | 219mm - 3000mm | 406mm - 1820mm |
| Độ dày thành ống | 1.0mm - 20mm | 5.0mm - 25.4mm | 6.0mm - 60mm |
| Ưu điểm | Giá rẻ, bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, sản xuất linh hoạt | Phù hợp ống lớn, chi phí nguyên liệu thấp | Độ bền cao, chịu áp suất tốt, phù hợp công trình lớn |
| Hạn chế | Không chịu áp suất cao, đường kính giới hạn | Độ chính xác thấp, mối hàn xoắn yếu hơn | Chi phí cao, sản xuất phức tạp |
| Ứng dụng | Xây dựng (khung nhà, giàn giáo), cơ khí, nội thất, tưới tiêu | Đường ống dầu khí, thủy lợi, cọc ống cầu, cảng | Đường ống dầu khí áp suất cao, công trình lớn, dưới biển |
Tóm lược:
- ERW: Giá rẻ, thẩm mỹ, phù hợp cho xây dựng, cơ khí, nội thất.
- SSAW: Phù hợp cho ống lớn, dùng trong đường ống dầu khí, thủy lợi.
- LSAW: Độ bền cao, chi phí đắt, dùng cho dầu khí và công trình nặng.
Ống thép ERW là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, và đời sống. Với quy trình sản xuất hiện đại, thông số kỹ thuật đa dạng, và khả năng tùy chỉnh cao, loại ống này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, người mua cần lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín và kiểm tra kỹ các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với mục đích sử dụng.
Tìm Nhà Cung Cấp Ống Thép ERW Chất Lượng
Bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp ống thép ERW chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và giá cả hợp lý? TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là đối tác đáng tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp ống thép ERW có nguồn gốc rõ ràng, độ bền cao, kích thước chuẩn xác, và khả năng chống ăn mòn tốt nhờ các lớp phủ như mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện, hoặc sơn chống gỉ. Sản phẩm của chúng tôi phù hợp cho nhiều ngành như xây dựng, cơ khí, kết cấu thép, hệ thống cấp thoát nước, và phòng cháy chữa cháy. Ngoài ra, TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, báo giá nhanh chóng, và giao hàng đúng hẹn trên toàn quốc.







