Ống Thép Đúc Nhập Khẩu - Thông Tin Chi Tiết và Ứng Dụng

Ống thép đúc nhập khẩu là loại ống thép không có mối hàn dọc hay ngang, được sản xuất từ phôi thép nguyên khối thông qua các phương pháp như đùn nóng (hot extrusion) hoặc cán nóng (hot rolling). Sau khi tạo hình, sản phẩm trải qua quá trình xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi được nhập khẩu từ các quốc gia sản xuất thép hàng đầu như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ, và nhiều nước khác. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, ưu điểm, quy cách, và cách nhận biết ống thép đúc nhập khẩu chất lượng.

Ống Thép Đúc Nhập Khẩu Là Gì?
Khác với ống thép hàn (được uốn từ tấm thép và hàn lại), ống thép đúc nhập khẩu được sản xuất từ phôi thép nguyên khối, không có mối hàn, đảm bảo cấu trúc đồng nhất từ trong ra ngoài. Điều này mang lại khả năng chịu lực, chịu va đập, và độ bền vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như hệ thống dầu khí, nhiệt điện, hoặc hóa chất. Các ống này thường được nhập khẩu từ các quốc gia có công nghệ sản xuất thép tiên tiến, đảm bảo chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Lý Do Nên Chọn Ống Thép Đúc Nhập Khẩu
1. Chất Lượng Đồng Đều – Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Ống thép đúc nhập khẩu được sản xuất bởi các nhà máy lớn tại Nhật Bản, Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật như JIS, ASTM, API, EN. Đặc điểm nổi bật:
- Kết cấu thép đồng nhất, không có khuyết tật mối hàn.
- Đảm bảo các thông số cơ lý như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dẻo.
- Phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao trong ngành dầu khí, nhiệt điện, hóa chất.
2. Độ Bền Vượt Trội – Chịu Áp, Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn
Do không có mối hàn, ống thép đúc nhập khẩu có khả năng:
- Chịu áp suất cao trong các hệ thống dẫn khí, dầu, hoặc hơi nước.
- Chịu nhiệt tốt trong môi trường lò hơi, tuabin, hoặc nhà máy điện.
- Chống ăn mòn và chống nứt hiệu quả, đặc biệt khi hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
3. Đa Dạng Chủng Loại – Nhiều Kích Thước và Tiêu Chuẩn
Các sản phẩm ống thép đúc nhập khẩu có sẵn với:
- Dải kích thước từ DN15 (phi 21) đến DN1200 (phi 1219).
- Nhiều tiêu chuẩn cho các ứng dụng như ống áp lực, kết cấu, chịu nhiệt, dẫn dầu.
- Độ dày thành ống đa dạng: SCH20, SCH40, SCH80, SCH160, XXS.
4. Chứng Nhận Đầy Đủ – Minh Bạch Nguồn Gốc
Sản phẩm nhập khẩu uy tín đi kèm:
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng với thông số kỹ thuật.
- MTC (Mill Test Certificate): Báo cáo kiểm tra nhà máy, đảm bảo minh bạch và truy xuất nguồn gốc.
5. Hiệu Quả Đầu Tư Lâu Dài
Tuy chi phí ban đầu cao hơn ống hàn, nhưng ống thép đúc nhập khẩu có:
- Tuổi thọ cao, ít phải thay thế hoặc sửa chữa.
- Giảm rủi ro rò rỉ, vỡ ống trong các hệ thống áp lực cao.
- Tối ưu chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn.
Quy Cách và Bảng Giá Ống Thép Đúc Nhập Khẩu
Ống thép đúc nhập khẩu có sẵn từ phi 21 đến phi 610, với nhiều độ dày và tiêu chuẩn. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT:
| Tên sản phẩm | Quy cách (Phi x Độ dày, mm) | Tiêu chuẩn | Giá (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
| Ống đúc phi 21 DN15 | 21.3 x 2.77 | STD/SCH40 | 19,000 - 33,000 |
| Ống đúc phi 21 DN15 | 21.3 x 3.73 | XS/SCH80 | 19,000 - 33,000 |
| Ống đúc phi 21 DN15 | 21.3 x 4.78 | SCH160 | 20,000 - 35,000 |
| Ống đúc phi 21 DN15 | 21.3 x 7.47 | XXS | 20,000 - 35,000 |
| Ống đúc phi 27 DN20 | 26.7 x 2.87 | SCH40 | 19,000 - 33,000 |
| Ống đúc phi 27 DN20 | 26.7 x 3.91 | SCH80 | 19,000 - 33,000 |
| Ống đúc phi 34 DN25 | 33.4 x 3.34 | SCH40 | 20,000 - 26,000 |
| Ống đúc phi 34 DN25 | 33.4 x 4.55 | SCH80 | 20,000 - 26,000 |
| Ống đúc phi 42 DN32 | 42.2 x 3.56 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 42 DN32 | 42.2 x 4.85 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 49 DN40 | 48.3 x 3.68 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 49 DN40 | 48.3 x 5.08 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 60 DN50 | 60.3 x 3.91 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 60 DN50 | 60.3 x 5.54 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 73 DN65 | 73 x 5.16 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 73 DN65 | 73 x 7.01 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 89 DN80 | 88.9 x 5.49 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 89 DN80 | 88.9 x 7.62 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 114 DN100 | 114.3 x 6.02 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 114 DN100 | 114.3 x 8.56 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 141 DN125 | 141.3 x 6.55 | SCH40 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 141 DN125 | 141.3 x 9.53 | SCH80 | 18,000 - 24,000 |
| Ống đúc phi 168 DN150 | 168.3 x 7.11 | SCH40 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 168 DN150 | 168.3 x 10.97 | SCH80 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 219 DN200 | 219.1 x 8.18 | SCH40 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 219 DN200 | 219.1 x 12.7 | SCH80 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 273 DN250 | 273.1 x 9.27 | SCH40 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 273 DN250 | 273.1 x 12.7 | SCH80 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 324 DN300 | 323.9 x 9.53 | SCH40 | 18,000 - 23,000 |
| Ống đúc phi 324 DN300 | 323.9 x 12.7 | SCH80 | 18,000 - 23,000 |

Ký Hiệu Tiêu Chuẩn Thép Theo Quốc Gia
Ống thép đúc nhập khẩu được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, với các ký hiệu phổ biến như sau:
| Ký hiệu | Quốc gia/Tổ chức | Mô tả |
|---|---|---|
| JIS | Nhật Bản | Japanese Industrial Standards (JIS G3441, JIS G3454 – ống chịu áp) |
| ASTM | Hoa Kỳ | American Society for Testing and Materials (ASTM A106, A53, A333) |
| API | Hoa Kỳ | American Petroleum Institute (API 5L, API 5CT – ngành dầu khí) |
| DIN | Đức | Deutsches Institut für Normung (DIN 2448, DIN 1629 – ống kết cấu) |
| EN/BS EN | Châu Âu/Anh | European Norm (EN 10210, EN 10216 – ống kết cấu, chịu nhiệt) |
| GB/GB-T | Trung Quốc | Guobiao Standards (GB/T 8163, GB/T 3087 – ống dẫn chất lỏng) |
| GOST | Nga | Tiêu chuẩn Nga (GOST 8732 – ống đúc kết cấu) |
| KS | Hàn Quốc | Korean Standards (KS D3562 – ống chịu áp suất cao) |

Cách Nhận Biết Ống Thép Đúc Nhập Khẩu (Ví Dụ: Hàng Nhật Bản)
1. Kiểm Tra Thông Tin In/Khắc Trên Thân Ống
Ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản thường có thông tin in hoặc khắc laser trên thân ống, bao gồm:
- Tên nhà sản xuất: Nippon Steel, JFE Steel, Sumitomo Metals.
- Ký hiệu tiêu chuẩn: JIS G3441, JIS G3454, JIS G3455.
- Thông số kỹ thuật: Đường kính (OD), độ dày (WT), chiều dài.
- Mã số lô (Batch No.), năm/tháng sản xuất.
2. Yêu Cầu Chứng Chỉ CO – CQ Gốc
Đảm bảo sản phẩm đi kèm:
- CO: Chứng nhận xuất xứ (ví dụ: “Japan”).
- CQ: Chứng nhận chất lượng với tiêu chuẩn (JIS, ASTM) và thông số kỹ thuật.
- MTC: Báo cáo kiểm tra nhà máy với dấu đỏ, logo nhà máy.
3. Kiểm Tra Bao Bì và Đóng Gói
Hàng Nhật Bản thường được đóng gói cẩn thận với:
- Nắp nhựa bảo vệ đầu ống, bọc nilon chống gỉ.
- Nhãn mác in rõ ràng bằng tiếng Nhật/Anh, có mã QR hoặc mã vạch.
4. Đánh Giá Chất Lượng Bề Mặt và Trọng Lượng
Ống thép đúc Nhật Bản có:
- Bề mặt mịn, đồng đều, không rỗ, không xước.
- Độ dày thành ống chính xác, không cong vênh.
5. Mua Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín
Chọn đơn vị nhập khẩu trực tiếp hoặc nhà phân phối chính thức, yêu cầu xem hàng thực tế và kiểm tra chứng chỉ trước khi mua.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT – Đơn Vị Cung Cấp Ống Thép Đúc Nhập Khẩu Uy Tín
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào là nhà cung cấp ống thép đúc nhập khẩu chính hãng từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Mỹ. Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng chính hãng: Sản phẩm đi kèm CO, CQ, MTC, đạt tiêu chuẩn ASTM, API, JIS.
- Kho hàng đa dạng: Đủ kích thước từ DN15 đến DN1200, giao hàng nhanh trong 24h tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
- Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ chọn loại ống phù hợp, tối ưu chi phí và hiệu quả công trình.







