(Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.456 0936.600.600
(Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?
Ngày đăng: 10/10/2025 12:18 PM

    Thép Ống Đúc Hòa Phát Có Sản Xuất Hay Không?

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    Câu hỏi “Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc hay không?” là mối quan tâm của nhiều khách hàng khi tìm kiếm vật tư phục vụ nhu cầu sản xuất công nghiệp, chế tạo, xây dựng, và các ngành kỹ thuật khác. Với uy tín lâu đời của thương hiệu Hòa Phát – một trong những tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam, không ngạc nhiên khi người tiêu dùng kỳ vọng tìm thấy sản phẩm thép ống đúc mang thương hiệu này. Hãy cùng TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT, đại lý phân phối thép ống Hòa Phát số một, khám phá câu trả lời chi tiết và đầy đủ cho câu hỏi này.

    Thép Ống Đúc Là Gì?

    Thép ống đúc là loại ống thép liền mạch, không có đường hàn dọc trên bề mặt, được sản xuất thông qua các phương pháp như đúc nóng, đùn, hoặc kéo nguội. Quy trình sản xuất phức tạp này tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp lực cao, và độ chính xác về kích thước. Nhờ những đặc tính này, thép ống đúc được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    • Dầu khí: Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí.
    • Năng lượng: Dẫn truyền hơi nước, khí nén trong các nhà máy điện.
    • Xây dựng: Kết cấu chịu lực, cọc móng, hoặc các công trình đòi hỏi độ bền cao.
    • Cơ khí chế tạo: Sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp.

    Sản phẩm này thường được sản xuất từ các loại thép hợp kim hoặc thép carbon chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, DIN, hoặc JIS.

    Hòa Phát Có Sản Xuất Ống Thép Đúc Không?

    Hiện tại, Tập đoàn Hòa Phát, dù là một trong những đơn vị dẫn đầu ngành thép Việt Nam, chưa sản xuất thép ống đúc. Hòa Phát tập trung vào các dòng sản phẩm chính như:

    • Thép xây dựng: Thép thanh, thép cuộn, thép cốt bê tông.
    • Thép ống hàn: Bao gồm ống thép hàn đen và ống thép mạ kẽm.
    • Thép tấm, thép cuộn cán nóng, cán nguội: Phục vụ ngành cơ khí, ô tô, và đóng tàu.
    • Các sản phẩm thép khác: Dây thép, thép hình, và các phụ kiện liên quan.

    Sản xuất thép ống đúc đòi hỏi công nghệ tiên tiến, dây chuyền hiện đại, và chi phí đầu tư lớn. Quy trình này bao gồm các bước phức tạp như đúc phôi thép, gia nhiệt, đùn, và xử lý nhiệt để đạt được độ bền và độ chính xác cao. Hiện tại, Hòa Phát chưa triển khai dây chuyền sản xuất dành riêng cho thép ống đúc, mà tập trung vào các sản phẩm thép ống hàn và mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhẹ.

    Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm thép ống đúc mang thương hiệu Hòa Phát, câu trả lời là hiện tại Hòa Phát không sản xuất sản phẩm này. Thay vào đó, các sản phẩm thép ống hànthép ống mạ kẽm của Hòa Phát vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và độ tin cậy từ thương hiệu Việt Nam.

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    Trong Tương Lai Hòa Phát Có Sản Xuất Ống Thép Đúc Không?

    Mặc dù hiện tại Hòa Phát chưa sản xuất thép ống đúc, nhưng với tầm nhìn chiến lược và năng lực mạnh mẽ, tập đoàn này hoàn toàn có tiềm năng tham gia vào lĩnh vực này trong tương lai. Dưới đây là một số yếu tố có thể thúc đẩy Hòa Phát đầu tư vào sản xuất thép ống đúc:

    1. Nhu Cầu Thị Trường Ngày Càng Tăng

    Nhu cầu về thép ống đúc tại Việt Nam đang tăng mạnh, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như dầu khí, năng lượng, hóa chất, và xây dựng cơ sở hạ tầng. Hiện nay, phần lớn thép ống đúc được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và Nga. Nếu nhu cầu nội địa tiếp tục tăng và phụ thuộc vào nhập khẩu, Hòa Phát có thể cân nhắc đầu tư để đáp ứng thị trường trong nước, giảm chi phí nhập khẩu, và tăng khả năng cạnh tranh.

    2. Năng Lực Sản Xuất Của Hòa Phát

    Hòa Phát hiện sở hữu hệ thống nhà máy hiện đại, nguồn vốn mạnh mẽ, và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm. Với các khu liên hợp sản xuất thép tại Hải Dương, Quảng Ngãi (Khu công nghiệp Dung Quất), và các cơ sở khác, tập đoàn có đủ tiềm lực để triển khai dây chuyền sản xuất thép ống đúc nếu nhận thấy tiềm năng kinh tế.

    3. Đầu Tư Vào Công Nghệ

    Sản xuất thép ống đúc đòi hỏi công nghệ cao, bao gồm máy móc đúc phôi, lò gia nhiệt, và hệ thống kiểm soát chất lượng hiện đại. Hòa Phát đã có kinh nghiệm hợp tác với các đối tác quốc tế trong việc nhập khẩu công nghệ sản xuất thép. Nếu tập đoàn quyết định đầu tư vào công nghệ đúc tiên tiến, khả năng sản xuất thép ống đúc sẽ trở thành hiện thực.

    4. Cạnh Tranh Với Các Nhà Cung Cấp Quốc Tế

    Việc sản xuất thép ống đúc trong nước sẽ giúp Hòa Phát cạnh tranh tốt hơn với các sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu ngày càng tăng. Điều này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn nâng cao vị thế của Hòa Phát trên thị trường quốc tế.

    5. Hướng Tới Tự Chủ Sản Xuất

    Với vai trò là một trong những tập đoàn thép lớn nhất Việt Nam, Hòa Phát có thể xem xét sản xuất thép ống đúc như một bước tiến chiến lược để giảm sự phụ thuộc vào nguồn hàng nhập khẩu, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành thép Việt Nam. Việc tự chủ sản xuất sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực công nghiệp và đáp ứng tốt hơn các dự án hạ tầng quy mô lớn.

    Kết Luận Về Tương Lai

    Dù chưa có thông báo chính thức về việc sản xuất thép ống đúc, Hòa Phát hoàn toàn có tiềm năng tham gia vào lĩnh vực này trong tương lai nếu các điều kiện kinh tế, công nghệ, và nhu cầu thị trường trở nên thuận lợi. Với chiến lược phát triển bền vững và tầm nhìn dài hạn, không loại trừ khả năng chúng ta sẽ sớm thấy sản phẩm thép ống đúc Hòa Phát trên thị trường.

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    Tại Sao Việt Nam Chưa Sản Xuất Được Ống Thép Đúc?

    Việc Việt Nam, bao gồm cả các tập đoàn lớn như Hòa Phát, chưa sản xuất được thép ống đúc trên quy mô lớn có thể được giải thích qua các nguyên nhân sau:

    1. Công Nghệ Sản Xuất Phức Tạp

    Sản xuất thép ống đúc đòi hỏi dây chuyền công nghệ tiên tiến, bao gồm các thiết bị đúc phôi, gia nhiệt, đùn, và xử lý nhiệt. Quy trình này yêu cầu kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, thành phần hợp kim, và áp suất để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao. Hiện tại, Việt Nam vẫn còn hạn chế về cơ sở hạ tầng và công nghệ cần thiết để sản xuất thép ống đúc một cách rộng rãi.

    2. Chi Phí Đầu Tư Cao

    Xây dựng một nhà máy sản xuất thép ống đúc đòi hỏi khoản đầu tư lớn vào thiết bị, công nghệ, và nhân lực. Chi phí ban đầu này có thể lên tới hàng triệu USD, khiến các doanh nghiệp trong nước, kể cả những tập đoàn lớn, phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tham gia vào lĩnh vực này.

    3. Thiếu Nguyên Liệu Chất Lượng Cao

    Thép ống đúc yêu cầu sử dụng thép hợp kim hoặc thép carbon chất lượng cao với thành phần hóa học chính xác. Mặc dù Việt Nam có các nhà máy sản xuất thép, nhưng việc sản xuất các loại thép đặc biệt phục vụ cho đúc ống vẫn còn hạn chế, dẫn đến sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.

    4. Phụ Thuộc Vào Nhập Khẩu

    Do chi phí đầu tư cao và công nghệ phức tạp, Việt Nam hiện chủ yếu nhập khẩu thép ống đúc từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và Nga. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

    5. Thị Trường Tiêu Thụ Chưa Đủ Lớn

    Mặc dù nhu cầu về thép ống đúc trong các ngành công nghiệp là đáng kể, nhưng quy mô thị trường nội địa vẫn chưa đủ lớn để các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất trong nước. Điều này khiến các sản phẩm nhập khẩu vẫn chiếm ưu thế do giá thành cạnh tranh.

    6. Khó Khăn Trong Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế

    Thép ống đúc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, DIN, hoặc JIS về chất lượng, cơ tính, và độ bền. Để đạt được các tiêu chuẩn này, các nhà sản xuất trong nước cần đầu tư lớn vào nghiên cứu, phát triển, và kiểm định chất lượng, điều này đòi hỏi thời gian và nguồn lực đáng kể.

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    Tóm Lược

    Nguyên nhân chính khiến Việt Nam chưa sản xuất được thép ống đúc bao gồm sự phức tạp của công nghệ, chi phí đầu tư cao, thiếu nguyên liệu chất lượng, và sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành thép và các tiến bộ công nghệ, Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới tự chủ sản xuất thép ống đúc trong tương lai.

    Kỳ Vọng Về Hòa Phát Trong Việc Sản Xuất Thép Ống Đúc

    Người tiêu dùng và ngành công nghiệp Việt Nam đặt nhiều kỳ vọng vào Tập đoàn Hòa Phát, với hy vọng tập đoàn này sẽ tiên phong trong việc sản xuất thép ống đúc trong nước. Những kỳ vọng này dựa trên các yếu tố sau:

    1. Năng Lực Sản Xuất Vượt Trội

    Hòa Phát sở hữu hệ thống nhà máy hiện đại, nguồn vốn dồi dào, và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm. Với các khu liên hợp sản xuất thép tại Hải Dương và Quảng Ngãi, tập đoàn có đủ điều kiện để nghiên cứu và triển khai dây chuyền sản xuất thép ống đúc nếu nhận thấy tiềm năng thị trường.

    2. Giảm Phụ Thuộc Vào Nhập Khẩu

    Việt Nam hiện nhập khẩu một lượng lớn thép ống đúc từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Nếu Hòa Phát sản xuất thép ống đúc trong nước, chi phí nhập khẩu sẽ giảm, đồng thời giúp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

    3. Thúc Đẩy Phát Triển Công Nghiệp Nội Địa

    Việc sản xuất thép ống đúc không chỉ nâng cao năng lực ngành thép mà còn tạo động lực cho các ngành công nghiệp hỗ trợ như sản xuất máy móc, kỹ thuật hàn, và cơ khí chế tạo. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

    4. Đáp Ứng Nhu Cầu Ngày Càng Tăng

    Với sự phát triển của các dự án hạ tầng lớn, như các nhà máy điện, đường ống dẫn dầu khí, và các công trình xây dựng quy mô lớn, nhu cầu về thép ống đúc tại Việt Nam đang tăng mạnh. Hòa Phát có thể tận dụng cơ hội này để chiếm lĩnh thị trường nội địa và hướng tới xuất khẩu.

    5. Thách Thức Và Cơ Hội

    Để đáp ứng kỳ vọng này, Hòa Phát cần vượt qua các thách thức như chi phí đầu tư cao, yêu cầu công nghệ phức tạp, và sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp quốc tế. Tuy nhiên, với chiến lược phát triển dài hạn và năng lực vượt trội, tập đoàn hoàn toàn có khả năng biến thép ống đúc Hòa Phát thành hiện thực, góp phần nâng cao vị thế của ngành thép Việt Nam trên bản đồ thế giới.

    (Hỏi/Đáp) Hòa Phát có sản xuất thép ống đúc không?

    Các Tiêu Chuẩn Ống Thép Đúc

    Hiện nay, thép ống đúc tại Việt Nam chủ yếu là hàng nhập khẩu và phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và an toàn. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

    • ASTM A106: Dùng cho các đường ống dẫn nhiệt độ cao trong ngành dầu khí và hóa chất.
    • ASTM A53: Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, và hơi nước.
    • API 5L: Tiêu chuẩn cho đường ống dẫn dầu và khí trong ngành dầu khí.
    • DIN 2448/EN 10210: Tiêu chuẩn châu Âu cho các ống kết cấu chịu áp lực.
    • JIS G3454: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống dẫn áp suất trung bình.
    • GB/T 8163: Tiêu chuẩn Trung Quốc cho ống dẫn chất lỏng.

    Các tiêu chuẩn này quy định nghiêm ngặt về kích thước, thành phần hóa học, và tính cơ học của ống thép để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp.

    Tiêu Chuẩn Độ Dày SCH Là Gì?

    SCH (Schedule) là hệ thống tiêu chuẩn dùng để quy định độ dày thành ống thép, áp dụng cho cả thép ống đúcthép ống hàn. SCH thường đi kèm với một con số (ví dụ: SCH10, SCH40, SCH80), thể hiện mối quan hệ giữa đường kính danh nghĩa (NPS – Nominal Pipe Size) và độ dày thành ống.

    Ý Nghĩa Của Tiêu Chuẩn SCH

    • Mối quan hệ giữa đường kính và độ dày: SCH xác định độ dày thành ống tương ứng với đường kính danh nghĩa. Cùng một đường kính, giá trị SCH cao hơn sẽ tương ứng với thành ống dày hơn.
    • Khả năng chịu áp lực: Ống có SCH cao hơn (thành dày hơn) sẽ có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao hơn, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

    Các Tiêu Chuẩn SCH Phổ Biến

    • SCH10, SCH20: Thành ống mỏng, dùng cho các hệ thống áp lực thấp như dẫn nước hoặc khí.
    • SCH40: Độ dày trung bình, phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.
    • SCH80, SCH160: Thành ống dày, dùng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và năng lượng.
    • XS (Extra Strong)XXS (Double Extra Strong): Độ dày cao, dùng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực cực cao.

    Ứng Dụng

    Tiêu chuẩn SCH giúp các kỹ sư và nhà thầu lựa chọn loại thép ống đúc phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, áp suất, và điều kiện môi trường của từng dự án.

    Bảng Quy Cách Ống Thép Đúc Theo Tiêu Chuẩn Độ Dày SCH

    Dưới đây là bảng quy cách chi tiết của thép ống đúc theo các tiêu chuẩn độ dày SCH, từ DN15 đến DN800, với chiều dài tiêu chuẩn 6000 mm.

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 10

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 10 (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 2.11 6000
    2 20 26.7 2.11 6000
    3 25 33.4 2.77 6000
    4 32 42.2 2.77 6000
    5 40 48.3 2.77 6000
    6 50 60.3 2.77 6000
    7 65 73 3.05 6000
    8 80 88.9 3.05 6000
    9 100 114.3 3.05 6000
    10 125 141.3 3.4 6000
    11 150 168.3 3.4 6000
    12 200 219.1 3.76 6000
    13 250 273 4.19 6000
    14 300 323.8 4.57 6000
    15 350 355.6 6.35 6000
    16 400 406.4 6.35 6000
    17 450 457.2 6.35 6000
    18 500 508 6.35 6000
    19 550 558.8 6.35 6000
    20 600 609.6 6.35 6000
    21 650 660.4 7.92 6000
    22 700 711.2 7.92 6000
    23 750 762 7.92 6000
    24 800 812.8 7.92 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 20

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 20 (mm) Chiều dài (mm)
    1 200 219.1 6.35 6000
    2 250 273 6.35 6000
    3 300 323.8 6.35 6000
    4 350 355.6 7.92 6000
    5 400 406.4 7.92 6000
    6 450 457.2 7.92 6000
    7 500 508 9.53 6000
    8 550 558.8 9.53 6000
    9 600 609.6 9.53 6000
    10 650 660.4 12.7 6000
    11 700 711.2 12.7 6000
    12 750 762 12.7 6000
    13 800 812.8 12.7 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 30

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 30 (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 2.41 6000
    2 20 26.7 2.41 6000
    3 25 33.4 2.9 6000
    4 32 42.2 2.97 6000
    5 40 48.3 3.18 6000
    6 50 60.3 3.18 6000
    7 65 73 4.78 6000
    8 80 88.9 4.78 6000
    9 100 114.3 4.78 6000
    10 125 141.3 5.54 6000
    11 150 168.3 5.54 6000
    12 200 219.1 7.07 6000
    13 250 273 7.8 6000
    14 300 323.8 8.38 6000
    15 350 355.6 9.53 6000
    16 400 406.4 9.53 6000
    17 450 457.2 11.13 6000
    18 500 508 12.7 6000
    19 550 558.8 12.7 6000
    20 600 609.6 14.27 6000
    21 650 660.4 14.27 6000
    22 700 711.2 15.88 6000
    23 750 762 15.88 6000
    24 800 812.8 15.88 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày STD

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày STD (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 2.77 6000
    2 20 26.7 2.87 6000
    3 25 33.4 3.38 6000
    4 32 42.2 3.56 6000
    5 40 48.3 3.68 6000
    6 50 60.3 3.91 6000
    7 65 73 5.16 6000
    8 80 88.9 5.49 6000
    9 100 114.3 6.02 6000
    10 125 141.3 6.55 6000
    11 150 168.3 7.11 6000
    12 200 219.1 8.18 6000
    13 250 273 9.27 6000
    14 300 323.8 9.53 6000
    15 350 355.6 9.53 6000
    16 400 406.4 9.53 6000
    17 450 457.2 9.53 6000
    18 500 508 9.53 6000
    19 550 558.8 9.53 6000
    20 600 609.6 9.53 6000
    21 650 660.4 9.53 6000
    22 700 711.2 9.53 6000
    23 750 762 9.53 6000
    24 800 812.8 9.53 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 40

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 40 (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 2.77 6000
    2 20 26.7 2.87 6000
    3 25 33.4 3.38 6000
    4 32 42.2 3.56 6000
    5 40 48.3 3.68 6000
    6 50 60.3 3.91 6000
    7 65 73 5.16 6000
    8 80 88.9 5.49 6000
    9 100 114.3 6.02 6000
    10 125 141.3 6.55 6000
    11 150 168.3 7.11 6000
    12 200 219.1 8.18 6000
    13 250 273 9.27 6000
    14 300 323.8 10.31 6000
    15 350 355.6 11.13 6000
    16 400 406.4 12.7 6000
    17 450 457.2 14.27 6000
    18 500 508 15.09 6000
    19 550 558.8 15.09 6000
    20 600 609.6 17.48 6000
    21 650 660.4 17.48 6000
    22 700 711.2 17.48 6000
    23 750 762 17.48 6000
    24 800 812.8 17.48 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 60

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 60 (mm) Chiều dài (mm)
    1 200 219.1 10.31 6000
    2 250 273 12.7 6000
    3 300 323.8 14.27 6000
    4 350 355.6 15.09 6000
    5 400 406.4 16.66 6000
    6 450 457.2 19.05 6000
    7 500 508 20.62 6000
    8 550 558.8 22.23 6000
    9 600 609.6 24.61 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày XS

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày XS (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 3.73 6000
    2 20 26.7 3.91 6000
    3 25 33.4 4.55 6000
    4 32 42.2 4.85 6000
    5 40 48.3 5.08 6000
    6 50 60.3 5.54 6000
    7 65 73 7.01 6000
    8 80 88.9 7.62 6000
    9 100 114.3 8.56 6000
    10 125 141.3 9.53 6000
    11 150 168.3 10.97 6000
    12 200 219.1 12.7 6000
    13 250 273 12.7 6000
    14 300 323.8 12.7 6000
    15 350 355.6 12.7 6000
    16 400 406.4 12.7 6000
    17 450 457.2 12.7 6000
    18 500 508 12.7 6000
    19 550 558.8 12.7 6000
    20 600 609.6 12.7 6000
    21 650 660.4 12.7 6000
    22 700 711.2 12.7 6000
    23 750 762 12.7 6000
    24 800 812.8 12.7 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 80

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 80 (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 3.73 6000
    2 20 26.7 3.91 6000
    3 25 33.4 4.55 6000
    4 32 42.2 4.85 6000
    5 40 48.3 5.08 6000
    6 50 60.3 5.54 6000
    7 65 73 7.01 6000
    8 80 88.9 7.62 6000
    9 100 114.3 8.56 6000
    10 125 141.3 9.53 6000
    11 150 168.3 10.97 6000
    12 200 219.1 12.7 6000
    13 250 273 15.09 6000
    14 300 323.8 17.48 6000
    15 350 355.6 19.05 6000
    16 400 406.4 21.44 6000
    17 450 457.2 23.83 6000
    18 500 508 26.19 6000
    19 550 558.8 28.58 6000
    20 600 609.6 30.96 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 120

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 120 (mm) Chiều dài (mm)
    1 100 114.3 11.13 6000
    2 125 141.3 12.7 6000
    3 150 168.3 14.27 6000
    4 200 219.1 18.26 6000
    5 250 273 21.44 6000
    6 300 323.8 25.4 6000
    7 350 355.6 27.79 6000
    8 400 406.4 30.96 6000
    9 450 457.2 34.93 6000
    10 500 508 38.1 6000
    11 550 558.8 41.28 6000
    12 600 609.6 46.02 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày SCH 160

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 160 (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 4.78 6000
    2 20 26.7 5.56 6000
    3 25 33.4 6.35 6000
    4 32 42.2 6.35 6000
    5 40 48.3 7.14 6000
    6 50 60.3 8.74 6000
    7 65 73 9.53 6000
    8 80 88.9 11.13 6000
    9 100 114.3 13.49 6000
    10 125 141.3 15.88 6000
    11 150 168.3 18.26 6000
    12 200 219.1 23.01 6000
    13 250 273 28.58 6000
    14 300 323.8 33.32 6000
    15 350 355.6 35.71 6000
    16 400 406.4 40.19 6000
    17 450 457.2 45.24 6000
    18 500 508 50.01 6000
    19 550 558.8 53.98 6000
    20 600 609.6 59.54 6000

    Ống Thép Đúc Độ Dày XXS

    STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày XXS (mm) Chiều dài (mm)
    1 15 21.3 7.47 6000
    2 20 26.7 7.82 6000
    3 25 33.4 9.09 6000
    4 32 42.2 9.7 6000
    5 40 48.3 10.15 6000
    6 50 60.3 11.07 6000
    7 65 73 14.02 6000
    8 80 88.9 15.25 6000
    9 100 114.3 17.12 6000
    10 125 141.3 19.05 6000
    11 150 168.3 21.95 6000
    12 200 219.1 22.23 6000
    13 250 273 25.4 6000
    14 300 323.8 25.4 6000

    Đơn Vị Phân Phối Ống Thép Đúc Nhập Khẩu

    Trong bối cảnh thép ống đúc chưa được sản xuất trong nước, TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu phân phối thép ống đúc nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển như:

    • Nhật Bản: Nổi tiếng với các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn JIS.
    • Hàn Quốc: Cung cấp thép ống đúc với độ bền và độ chính xác vượt trội.
    • Nga: Sản phẩm thép ống đúc phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
    • Trung Quốc: Đáp ứng nhu cầu lớn với giá cả cạnh tranh, đi kèm chứng nhận CO/CQ đầy đủ.
    • Malaysia: Cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế với chi phí hợp lý.

    TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT cam kết cung cấp thép ống đúc chính ngạch, đi kèm đầy đủ chứng nhận CO (Certificate of Origin)CQ (Certificate of Quality), đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để đáp ứng nhu cầu về thép ống đúc cho các dự án công nghiệp, xây dựng, và cơ khí.

    Hiện tại, Tập đoàn Hòa Phát chưa sản xuất thép ống đúc, mà tập trung vào các sản phẩm như thép ống hàn, thép ống mạ kẽm, và các loại thép xây dựng khác. Tuy nhiên, với tiềm lực mạnh mẽ và định hướng phát triển bền vững, Hòa Phát hoàn toàn có khả năng tham gia vào lĩnh vực sản xuất thép ống đúc trong tương lai, đặc biệt khi nhu cầu thị trường và điều kiện công nghệ trở nên thuận lợi.

    Trong khi đó, TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là địa chỉ uy tín cung cấp thép ống đúc nhập khẩu chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các dự án lớn nhỏ.

    Hãy liên hệ với TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất về thép ống đúc và các sản phẩm thép khác!

    Câu hỏi thường gặp:

    Lý do chính là dây chuyền sản xuất thép ống đúc đòi hỏi công nghệ cao và chi phí đầu tư lớn, trong khi Hòa Phát hiện tập trung vào các sản phẩm thép ống hàn phục vụ xây dựng dân dụng và công nghiệp.

    Khách hàng có thể liên hệ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát – đơn vị chuyên cung cấp thép ống đúc nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, đảm bảo đúng tiêu chuẩn và chứng chỉ xuất xưởng.

    Thép ống đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn, không có mối hàn, thích hợp cho ngành cơ khí, dẫn dầu và khí nén; trong khi thép ống hàn của Hòa Phát chủ yếu dùng cho xây dựng, kết cấu và hệ thống dẫn nước.

    Hiện tại Hòa Phát chưa công bố kế hoạch cụ thể, nhưng trong chiến lược phát triển ngành thép, việc mở rộng sang lĩnh vực ống đúc hoàn toàn có thể xảy ra khi nhu cầu trong nước tăng mạnh.

    Có. Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ các loại thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN với kích thước đa dạng, đáp ứng tốt mọi nhu cầu mà thép Hòa Phát hiện chưa sản xuất.

    Thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, đóng tàu, cơ khí chế tạo, công trình chịu áp lực, và hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí có yêu cầu cao về độ kín và độ bền.

    Zalo