Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80 Hôm Nay Là Bao Nhiêu?

Sắt hộp mạ kẽm 40×80 là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt trong ứng dụng. Giá cả của sản phẩm này luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thầu và khách hàng. Hãy cùng khám phá giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 hôm nay, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những lưu ý khi chọn mua.
Thông Số Kỹ Thuật Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
- Tên sản phẩm: Sắt hộp mạ kẽm 40×80
- Độ dày thành hộp: 0.8 – 3.5 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á...
- Nhà phân phối: TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Bảng Trọng Lượng Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng tham khảo của sắt hộp mạ kẽm 40×80. Các con số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch ±5% do biến động thị trường.
| Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Trọng Lượng (Kg/cây 6m) |
|---|---|---|
| 0.8 | 1.50 | 9.01 |
| 0.9 | 1.69 | 10.13 |
| 1.0 | 1.85 | 11.08 |
| 1.1 | 2.03 | 12.16 |
| 1.2 | 2.21 | 13.24 |
| 1.4 | 2.56 | 15.38 |
| 1.5 | 2.74 | 16.45 |
| 1.6 | 2.92 | 17.51 |
| 1.7 | 3.09 | 18.56 |
| 1.8 | 3.27 | 19.61 |
| 1.9 | 3.44 | 20.66 |
| 2.0 | 3.62 | 21.70 |
| 2.1 | 3.79 | 22.74 |
| 2.2 | 3.96 | 23.77 |
| 2.3 | 4.13 | 24.80 |
| 2.4 | 4.31 | 25.83 |
| 2.5 | 4.48 | 26.85 |
| 2.7 | 4.81 | 28.87 |
| 2.8 | 4.98 | 29.88 |
| 2.9 | 5.15 | 30.88 |
| 3.0 | 5.31 | 31.88 |
| 3.1 | 5.48 | 32.87 |
| 3.2 | 5.64 | 33.86 |
| 3.4 | 5.97 | 35.82 |
| 3.5 | 6.13 | 36.79 |
Lưu ý: Giá sắt thép có thể thay đổi nhiều lần trong ngày, vì vậy bảng giá chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để có báo giá chính xác.

Bảng Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80 Hôm Nay
Giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 dao động tùy thuộc vào nhà cung cấp, thương hiệu, độ dày, số lượng đặt hàng và biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ các thương hiệu uy tín:
1. Giá Sắt Hộp Đen 40×80 Hòa Phát
| Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/cây) |
|---|---|
| 1.1 | 185.000 |
| 1.2 | 205.000 |
| 1.4 | 230.000 |
| 1.5 | 245.000 |
| 1.8 | 290.000 |
| 2.0 | 310.000 |
| 2.3 | 340.000 |
| 2.5 | 390.000 |
| 2.8 | 430.000 |
| 3.0 | 468.000 |
| 3.2 | 500.000 |

2. Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80 Hòa Phát
| Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/cây) |
|---|---|
| 1.1 | 195.000 |
| 1.2 | 216.000 |
| 1.4 | 251.000 |
| 1.5 | 271.000 |
| 1.8 | 321.000 |
| 2.0 | 351.000 |
| 2.3 | 391.000 |
| 2.5 | 431.000 |
| 2.8 | 486.000 |
| 3.0 | 516.000 |
| 3.2 | 559.000 |
3. Giá Sắt Hộp Đen 40×80 (Hòa Phát, Đông Á, Hoa Sen)
| Độ Dày (mm) | Hòa Phát (VNĐ) | Đông Á (VNĐ) | Hoa Sen (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 0.9 | 141.000 | 137.000 | 130.000 |
| 1.0 | 163.000 | 159.000 | 152.000 |
| 1.1 | 170.000 | 171.000 | 164.000 |
| 1.2 | 190.000 | 192.000 | 185.000 |
| 1.4 | 227.000 | 221.000 | 213.000 |
| 1.8 | 295.000 | 287.000 | 276.000 |
| 2.0 | 337.000 | 328.000 | 316.000 |
| 2.5 | 420.000 | 410.000 | 393.000 |
| 3.0 | 499.000 | 486.000 | 467.000 |
4. Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80 (Hòa Phát, Đông Á, Hoa Sen)
| Độ Dày (mm) | Hòa Phát (VNĐ) | Đông Á (VNĐ) | Hoa Sen (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 0.8 | 145.000 | 141.000 | 140.000 |
| 0.9 | 166.000 | 161.000 | 160.000 |
| 1.0 | 174.000 | 169.000 | 165.000 |
| 1.1 | 191.000 | 185.000 | 182.000 |
| 1.2 | 210.000 | 203.000 | 198.000 |
| 1.3 | 226.000 | 218.000 | 215.000 |
| 1.4 | 242.000 | 235.000 | 230.000 |
| 1.5 | 263.000 | 255.000 | 250.000 |
| 1.7 | 300.000 | 293.000 | 285.000 |
| 1.8 | 312.000 | 304.000 | 295.000 |
| 2.0 | 362.000 | 351.000 | 345.000 |
| 2.5 | 442.000 | 429.000 | 420.000 |
| 3.0 | 522.000 | 506.000 | 495.000 |

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
- Biến động giá nguyên liệu: Giá thép phôi và kẽm trên thị trường toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách giao hàng và chi phí logistics có thể làm tăng giá.
- Thương hiệu sản phẩm: Các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen thường có giá cao hơn do chất lượng đảm bảo.
- Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường nhận được chiết khấu ưu đãi.
- Tình hình thị trường: Mùa cao điểm xây dựng hoặc biến động kinh tế có thể khiến giá tăng đột biến.
Ưu Điểm Của Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
- Khả năng chống gỉ sét: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi oxy hóa, phù hợp với môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khí hậu khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Kích thước 40×80 mm và độ dày tiêu chuẩn đảm bảo chịu tải tốt, hạn chế biến dạng.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ sơn phủ, phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Dễ thi công: Kích thước chuẩn, dễ cắt, hàn, lắp ráp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng Dụng Của Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
- Xây dựng: Dùng làm khung nhà tiền chế, mái che, cột trụ, lan can, hàng rào hoặc vách ngăn.
- Nội – ngoại thất: Sản xuất khung bàn ghế, tủ kệ, tay vịn cầu thang, vách ngăn trang trí.
- Công nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng làm khung máy móc, giàn kệ, thang máng cáp.
- Nông nghiệp: Làm khung nhà lưới, nhà kính, giàn leo, hệ thống tưới tiêu, chuồng trại.
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính
Sắt hộp mạ kẽm 40×80 được làm từ thép carbon chất lượng cao, phủ lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Thành phần hóa học và cơ tính của sản phẩm tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc BS.
Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) | Vai Trò |
|---|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền, giảm tính dẻo. |
| Mn (Mangan) | 0.30 – 1.50 | Tăng cường độ bền và độ dẻo dai. |
| Si (Silicon) | ≤ 0.50 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền. |
| P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Giảm thiểu để tránh giòn thép. |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.04 | Giảm thiểu để tăng khả năng gia công. |
| Zn (Kẽm) | 98 – 99 (lớp mạ) | Lớp phủ bảo vệ chống oxy hóa. |
Cơ Tính
| Tính Chất Cơ Học | Giá Trị Tham Khảo | Đặc Điểm |
|---|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 310 – 450 MPa | Khả năng chịu lực căng trước khi gãy. |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 205 – 355 MPa | Mức độ chịu lực trước khi biến dạng. |
| Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 20% | Khả năng chịu kéo dãn tốt. |
| Độ cứng (Hardness) | 85 – 110 HB | Khả năng chống biến dạng khi chịu lực. |
Đặc Điểm Lớp Mạ Kẽm
- Độ dày lớp mạ: 50 – 100 g/m² (hoặc cao hơn tùy yêu cầu).
- Chống ăn mòn: Bảo vệ bề mặt khỏi oxy, nước mưa, và hóa chất nhẹ.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ sơn phủ khi cần thiết.
Tiêu Chuẩn Áp Dụng
- ASTM A500: Quy định về thép hộp carbon dùng trong kết cấu.
- BS EN 10219: Tiêu chuẩn châu Âu về ống thép cán nguội.
- JIS G3466: Tiêu chuẩn Nhật Bản về thép hộp dùng trong kết cấu.
Lưu Ý Khi Chọn Mua Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80
- Kiểm tra chất lượng: Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, hoặc BS.
- Độ dày phù hợp: Lựa chọn độ dày theo yêu cầu chịu lực của công trình.
- Nhà cung cấp uy tín: Mua từ các đơn vị lớn để đảm bảo chất lượng và dịch vụ.
- Giá cả minh bạch: So sánh giá từ nhiều nguồn, chú ý chi phí vận chuyển và VAT.
- Bảo hành: Ưu tiên sản phẩm có chính sách bảo hành rõ ràng.
Địa Chỉ Cung Cấp Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×80 Uy Tín
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là một trong những nhà cung cấp sắt hộp mạ kẽm 40×80 hàng đầu tại Việt Nam. Với kho hàng lớn, sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng.







