Tấm Xi Măng Ốp Trần: Giải Pháp Thẩm Mỹ và Bền Vững
Tấm xi măng ốp trần đang trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế các loại trần truyền thống nhờ giá thành phải chăng, thời gian thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với mục tiêu mang lại sự bền vững và thẩm mỹ cho không gian sống, bài viết này sẽ giới thiệu 4 loại tấm xi măng ốp trần phổ biến nhất hiện nay: Cemboard, Smartboard, DURAflex, và Sheraboard, cùng các tiêu chí lựa chọn phù hợp.
So Sánh Các Loại Tấm Xi Măng Ốp Trần
Dưới đây là bảng so sánh các loại tấm xi măng ốp trần được ưa chuộng:
Tiêu chí | Tấm Cemboard | Tấm Smartboard | Tấm DURAflex | Tấm Sheraboard |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | SCG – Thái Lan | SCG – Thái Lan | Saint Gobain (Pháp) – Sản xuất tại VN | Mahaphant Fiber Cement – Thái Lan |
Màu sắc | Xám ghi | Trắng sữa | Trắng sữa | Trắng sữa |
Độ dày | 3.5–4.5mm | 3.5–4.5mm | 3.5–4.5mm | 3.2–4.5mm |
Trọng lượng | 4–20kg | 4–20kg | 16–22kg | 4–21kg |
Khả năng chịu lực | Tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Tuổi thọ | 50–80 năm | 50–80 năm | 50–80 năm | 40–70 năm |
Độ cứng | 62–64 MPa | 65–70 MPa | 15–25 MPa | 60–62 MPa |
Khả năng chống cháy | 1.75 giờ (với tường bao khung sắt) | 2 giờ (với tường bao khung sắt) | 2 giờ (với tường bao khung sắt) | 1.5 giờ (với tường bao khung sắt) |
Độ dẻo dai | 2.8–3.3% | 4–5.5% | 20% | 5–7% |
Độ trương nở khi ngâm nước | 0.12% | 0.12% | 0.01% | 0.15% |
Hệ số hấp thụ nước | 34% | 38% | 30% | 30% |
Giá thành (VNĐ/tấm) | 28,000–160,000 | 28,000–160,000 | 180,000–220,000 | 26,000–150,000 |
1. Tấm Xi Măng Cemboard Ốp Trần
- Thương hiệu: Cemboard SCG – Tập đoàn SCG
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày: 3.5mm, 4mm, 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose, đá vôi, nước
- Công nghệ sản xuất: FIRM & FLEX
1.1. Ưu và Nhược Điểm
Ưu điểm
- Chống thấm nước: Sợi Cellulose mang lại khả năng hút nước vượt trội (35%), giữ công trình khô ráo, thoáng mát.
- Chống cháy hiệu quả: Chịu nhiệt 2 tiếng ở 550°C, đáp ứng quy định phòng cháy chữa cháy, đảm bảo an toàn.
- Trọng lượng nhẹ: Từ 4–20kg, giảm áp lực lên công trình, hạn chế sập, sụt lún.
- Chống mối mọt: Thành phần 70% xi măng Portland giúp ngăn ngừa mối mọt, tăng tuổi thọ công trình.
- Khả năng chịu lực lớn: Tải trọng lên đến 1.3 tấn/m², phù hợp cho các tác nhân như gạch, đá.
Nhược điểm
- Chịu lực phương ngang yếu: Do cấu trúc sợi dọc và mạng liên kết, tấm Cemboard chịu lực tốt theo phương dọc nhưng hạn chế theo phương ngang.
- Nhạy cảm với dao động và nhiễu sóng: Có thể gây nhiễu sóng Wi-Fi hoặc thiết bị điện tử, phù hợp hơn cho nhà ở, bệnh viện.
1.2. Giá Thành
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá khuyến mãi (VNĐ/tấm) | Giá thực (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
3.5mm (603x1220) | 3.9 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440) | 15.8 | 120,000 | 150,000 |
4mm (1220x2440) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440) | 20 | 160,000 | 220,000 |
Tấm Cemboard phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp như nhà ở, văn phòng, trường học, nhà hàng, khách sạn, nhà máy.
2. Tấm Xi Măng Smartboard Ốp Trần
- Thương hiệu: Smartboard SCG
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày: 3.5mm, 4mm, 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose, chất phụ gia
- Công nghệ sản xuất: Nồi hấp
2.1. Ưu và Nhược Điểm
Ưu điểm
- Chịu lực và va đập tốt: Độ dày 3.5–4.5mm đảm bảo bảo vệ cấu trúc trần.
- Chịu nước: Độ giãn nở trong nước chỉ 0.06%, không biến dạng ở môi trường ẩm.
- Độ đàn hồi tốt: Bán kính uốn cong 1–2m, dễ tạo hình trên trần không phẳng.
- Trọng lượng nhẹ: 4–20kg, nhẹ hơn 20–30% so với trần thạch cao, giảm tải trọng.
- Chống nóng: Chịu nhiệt 550°C, làm mát không gian.
- Không chứa Amiang: An toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Nhược điểm
- Giá thành cao: Từ 30,000–220,000 VNĐ/tấm, không phù hợp với ngân sách thấp.
- Xử lý mối nối phức tạp: Yêu cầu kỹ thuật chính xác để tránh nứt, lõm.
2.2. Giá Thành
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá khuyến mãi (VNĐ/tấm) | Giá thực (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
3.5mm (603x1220) | 3.9 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440) | 15.8 | 120,000 | 150,000 |
4mm (1220x2440) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440) | 20 | 160,000 | 220,000 |
Tấm Smartboard được sử dụng trong căn hộ, nhà ở, biệt thự, chung cư, cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại.
3. Tấm Xi Măng DURAflex Ốp Trần
- Thương hiệu: Saint-Gobain
- Xuất xứ: Việt Nam
- Độ dày: 3mm, 3.5mm, 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn, vôi, sợi Cellulose
- Công nghệ sản xuất: Chưng áp Autoclave
3.1. Ưu và Nhược Điểm
Ưu điểm
- Chịu lực ấn tượng: Tải trọng lên đến 4169 kg/m², đáp ứng yêu cầu công trình lớn.
- Chống thấm tốt: Độ trương nở chỉ 0.07%, không biến dạng do nước.
- Độ bền cao: Gia cố bằng sợi tổng hợp, đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ lâu dài.
- Chống mối mọt: Ngăn ngừa vi khuẩn và mối mọt, tăng tuổi thọ công trình.
Nhược điểm
- Độ dẻo dai thấp: Hạn chế uốn cong hoặc tạo hình phức tạp.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Lắp đặt cần chuyên nghiệp để tránh nứt, lõm.
3.2. Giá Thành
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/m²) |
---|---|---|
3.5mm (1220x2440) | 16 | 180,000 |
4mm (1220x2440) | 18 | 190,000 |
4.5mm (1220x2440) | 22 | 220,000 |
Tấm DURAflex phù hợp cho các công trình thương mại như văn phòng, cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, siêu thị, rạp chiếu phim, và công trình công cộng như trường học, bệnh viện, sân bay.
4. Tấm Xi Măng Giả Gỗ Sheraboard Ốp Trần
- Thương hiệu: Sheraboard
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày: 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm
- Cấu tạo: Sợi gỗ hoặc Cellulose, xi măng Portland, cát siêu mịn Silica, hợp chất vô cơ
- Công nghệ sản xuất: Roll Forming
4.1. Ưu và Nhược Điểm
Ưu điểm
- Chống mối mọt, rong rêu: Thành phần 70% xi măng Portland ngăn ngừa mối mọt, phù hợp cho khu vực ẩm như phòng tắm, nhà bếp.
- Chống giãn nở, cong vênh: Duy trì hình dạng ổn định trước thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.
- Màu bền bỉ: Lớp hoàn thiện chất lượng cao, không phai màu.
- Trọng lượng nhẹ: Từ 3.9kg, dễ vận chuyển và lắp đặt.
Nhược điểm
- Gây nhiễu sóng vô tuyến: Ảnh hưởng đến Wi-Fi, điện thoại, radio.
- Yêu cầu tay nghề cao: Dễ nứt vỡ tại góc nếu thi công không đúng.
- Nhạy cảm với dao động: Độ dẻo dai thấp, ảnh hưởng đến độ bền.
4.2. Giá Thành
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá khuyến mại (VNĐ/tấm) | Giá thực (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
3.2mm (603x1209) | 3.9 | 26,000 | 28,000 |
3.5mm (603x1220) | 3.96 | 27,000 | 29,000 |
3.5mm (1220x2440) | 16.28 | 120,000 | 140,000 |
4mm (1220x2440) | 18.5 | 140,000 | 170,000 |
4.5mm (1220x2440) | 20.93 | 150,000 | 200,000 |
Tấm Sheraboard phù hợp cho phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, hành lang, lễ tân, nhà hàng, phòng họp, quầy bar.
5. Tiêu Chí Lựa Chọn Tấm Xi Măng Ốp Trần Phù Hợp
Khi chọn tấm xi măng ốp trần, cần xem xét:
- Khả năng chi trả: Đánh giá giá thành và lợi ích để cân đối ngân sách.
- Xuất xứ và chất lượng: Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có chứng chỉ chất lượng.
- Tính thẩm mỹ: Màu sắc, hoa văn, bề mặt cần phù hợp với phong cách thiết kế.
- Độ bám sơn: Đảm bảo giữ màu sơn tốt, không bong tróc.
- Khả năng tải trọng: Công trình dân dụng chọn tấm dày 3.5–4mm; công trình công nghiệp chọn 4–4.5mm.
Tấm xi măng ốp trần Cemboard, Smartboard, DURAflex, và Sheraboard là những lựa chọn giá rẻ, chất lượng cao, mang lại sự tiện lợi và bền vững cho không gian sống. Hy vọng thông tin từ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ giúp bạn chọn được loại tấm phù hợp, tạo nên không gian ấn tượng và bền đẹp.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/