Tấm Thạch Cao Knauf: Có Tốt Không?
Tấm thạch cao Knauf xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2013 với nhà máy sản xuất tại Hải Phòng. Dù chỉ có mặt trong khoảng 9–10 năm, sản phẩm này đã nhanh chóng khẳng định chất lượng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích lý do tấm thạch cao Knauf được đánh giá cao và so sánh với các thương hiệu khác.
1. 5 Lý Do Tấm Thạch Cao Knauf Được Đánh Giá Tốt
Tấm thạch cao Knauf được đánh giá cao nhờ thương hiệu uy tín, độ bền, đa dạng chủng loại, đặc tính ưu việt và tính an toàn.
1.1 Thương hiệu uy tín hàng đầu
Knauf là thương hiệu vật liệu xây dựng hàng đầu từ Đức, với hơn 90 năm kinh nghiệm. Sản phẩm được nghiên cứu và sản xuất bởi các chuyên gia hàng đầu, phân phối qua hơn 300 cơ sở tại 90 quốc gia, đạt doanh thu 15 tỷ Euro vào năm 2022.
1.2 Độ bền vượt trội
Sản xuất theo tiêu chuẩn Đức, tấm thạch cao Knauf có độ bền 15–20 năm. Tuy nhiên, do mới xuất hiện tại Việt Nam khoảng 10 năm, tuổi thọ thực tế trong điều kiện thời tiết Việt Nam vẫn đang được kiểm chứng.
1.3 Đa dạng chủng loại
Knauf cung cấp nhiều loại tấm thạch cao như chống ẩm, chống cháy, chịu va đập, chống võng, tiêu âm, đều được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
1.4 Đặc tính ưu việt
- Thấm nước thấp: Dưới 5% nhờ công thức lõi đặc biệt.
- Cách âm tốt: Đạt 50–60dB, đảm bảo không gian yên tĩnh.
- Cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt 0.16–0.17 W/m.K, chống nóng hiệu quả.
- Chống võng: Liên kết chặt chẽ, không bị võng.
1.5 Vật liệu nhẹ, an toàn
Với trọng lượng 20–25kg/m², nhẹ hơn 3–4 lần so với vật liệu truyền thống, tấm Knauf giảm tải trọng móng, tiết kiệm 10–15% chi phí thi công. Quy trình sản xuất khép kín, không gây hại môi trường.
2. Đặc Điểm 5 Loại Tấm Thạch Cao Knauf
Tấm thạch cao Knauf được chia thành 5 loại: tiêu chuẩn, chịu ẩm, chống cháy, tiêu âm, và chịu va đập.
Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Chịu ẩm | Chống cháy | Tiêu âm | Chịu va đập |
---|---|---|---|---|---|
Màu sắc | Xám | Xanh lá | Hồng | Trắng | Vàng |
Cường độ chịu uốn (ngang) | 519N | 366N | 385N | 358N | 401N |
Cường độ chịu uốn (dọc) | 205N | 147N | 153N | 132N | 175N |
Khả năng cách âm | 39–55dB | 41–55dB | 42–60dB | 70–90dB | – |
Cạnh tấm | SE (vuông) / TE (vát) | SE / TE | SE / TE | SE / TE | SE / TE |
2.1 Tấm thạch cao Knauf tiêu chuẩn
- Độ dày: 9mm, 12.7mm
- Kích thước: 1210 x 2420mm, 1220 x 2440mm
- Cường độ chịu uốn: Ngang 519N, dọc 205N
- Cách âm: 39–55dB
- Màu sắc: Xám
- Đặc điểm: Chống võng tốt, uốn cong bán kính 5–6cm không gãy, nứt. Phù hợp cho trần, nhưng hạn chế về cách âm.
2.2 Tấm thạch cao Knauf chịu ẩm
- Độ dày: 9.5mm, 12.7mm, 15.9mm
- Kích thước: 1210 x 2420mm, 1220 x 2440mm
- Độ thấm nước: <5%
- Độ biến dạng ẩm: 2mm
- Cách âm: 41–55dB
- Màu sắc: Xanh lá
- Đặc điểm: Thấm nước thấp nhất trong các vật liệu xây dựng, cách âm tương đương 2 lớp gạch bê tông, nhưng uốn cong hạn chế (1–2cm).
2.3 Tấm thạch cao Knauf chống cháy
- Độ dày: 9.5mm, 12.7mm, 15.9mm
- Kích thước: 1210 x 2420mm, 1220 x 2440mm
- Thời gian chống cháy: 60–90 phút tại 1500°C
- Cách âm: 42–60dB
- Màu sắc: Hồng
- Đặc điểm: Giảm nguy cơ sập trần/tường khi cháy, phù hợp cho khu công nghiệp, nhà kho, nhưng chống nước và uốn cong kém.
2.4 Tấm thạch cao Knauf tiêu âm
- Độ dày: 12mm
- Kích thước: 1200 x 2400mm
- Hệ số tiêu âm (NRC): 0.7–0.8
- Cách âm: 70–90dB
- Hình dạng đục lỗ: Tròn, vuông
- Màu sắc: Trắng
- Đặc điểm: Cách âm vượt trội, tương đương bông/xốp cách âm, nhưng chịu ẩm, chống cháy, chống võng kém hơn.
2.5 Tấm thạch cao Knauf chịu va đập
- Độ dày: 13mm, 16mm
- Kích thước: 1200 x 2400mm
- Trọng lượng: 32.77kg/tấm, 11.38kg/m²
- Màu sắc: Vàng
- Đặc điểm: Lớp giấy lót hấp thụ lực, tăng độ bền, cách âm 60dB khi kết hợp vật liệu cách âm, nhưng uốn cong kém (1–3cm).
Mỗi loại tấm Knauf có điểm mạnh riêng, cần chọn đúng mục đích sử dụng để tối ưu hiệu quả.
3. So Sánh Tấm Thạch Cao Knauf, Gyproc, và Boral
Tiêu chí | Knauf | Gyproc | Boral |
---|---|---|---|
Thương hiệu | Knauf (Đức) | Vĩnh Tường (Việt Nam) | Boral (Sheetrock, Hoa Kỳ) |
Phân loại | Tiêu chuẩn, chống cháy, tiêu âm, chịu va đập, chịu ẩm | Tiêu chuẩn, chống ẩm, chống cháy, chịu nước, chống mốc | Tiêu chuẩn, chống ẩm, chống cháy, 3in1 |
Độ dày | 9, 9.5, 12.7, 15.9mm | 9, 12.5, 15mm | 8, 9, 9.5, 12, 12.5, 12.7, 15.9mm |
Kích thước | 1200 x 2400mm, 1210 x 2420mm, 1220 x 2440mm | 1210 x 2415mm, 1210 x 2425mm, 1220 x 2440mm | 605 x 1210mm, 1210 x 2420mm, 1220 x 2440mm |
- Knauf: 5 loại, đa dạng nhất, phù hợp nhiều công trình.
- Gyproc: Tập trung vào chống ẩm, chống mốc, phù hợp điều kiện Việt Nam.
- Boral: Độ dày đa dạng, dễ tùy chỉnh cho từng hạng mục.
Tấm thạch cao Knauf hoàn toàn tốt, với các ưu điểm vượt trội theo từng loại. Người dùng cần chọn sản phẩm phù hợp với đặc tính công trình để đạt hiệu quả tối ưu.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/