Tấm Cemboard Sân Thượng: Báo Giá và Quy Trình Thi Công
Với trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực tối ưu và thời gian thi công nhanh, tấm Cemboard sân thượng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình nhà dân dụng, nhà phố, nhà trọ. Bài viết dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, ưu điểm, báo giá và quy trình thi công tấm Cemboard sân thượng.
1. Quy Cách Tấm Cemboard Sân Thượng
Tấm Cemboard sân thượng có độ dày 9–16mm, kích thước 1220 x 2440mm, trọng lượng 40–72kg, đảm bảo độ cứng và bền để chịu tải trọng từ vật dụng, người đi lại và các hoạt động trên sân thượng.
Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Cemboard 9mm | 1220 x 2440 | 40 | Lót sàn gác lửng |
Cemboard 10mm | 1220 x 2440 | 45 | Lót sàn gác lửng |
Cemboard 12mm | 1220 x 2440 | 54 | Lót sàn gác lửng |
Cemboard 14mm | 1220 x 2440 | 62 | Lót sàn gác lửng |
Cemboard 15mm | 1220 x 2440 | 68.5 | Đúc giả, nâng tầng |
Cemboard 16mm | 1220 x 2440 | 72 | Đúc giả, nâng tầng |
Với kích thước và trọng lượng này, tấm Cemboard giảm áp lực lên trần, giảm nguy cơ sập đổ, đảm bảo an toàn.
2. Tại Sao Nên Sử Dụng Tấm Cemboard Sân Thượng?
2.1 Giảm tải trọng cho công trình
Tấm Cemboard chịu tải trọng lên đến 1.3 tấn/m², nhưng trọng lượng chỉ 40–72kg, nhẹ hơn nhiều so với cốt thép (2600 kg/m³), giúp giảm tải trọng lên móng và tăng an toàn lâu dài.
2.2 Chịu nước, chống ẩm mốc, trơn trượt
Với 70% xi măng Portland, tấm Cemboard hút ẩm, thoát nước nhanh, hạn chế ẩm ướt, trơn trượt, tăng độ ma sát, đảm bảo an toàn, đặc biệt trong điều kiện mưa.
2.3 Thi công nhanh chóng, dễ dàng
Tấm Cemboard không yêu cầu đặt khuôn, trộn vữa hay vận chuyển vật liệu nặng, chỉ cần lắp ghép theo kích thước sẵn có, giảm 20–25% thời gian và chi phí so với bê tông (chờ khô 15–30 ngày).
2.4 Giảm chi phí thi công
Trọng lượng nhẹ và thao tác thi công đơn giản giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, nhân công.
2.5 Không cong vênh, biến dạng
Làm từ xi măng và sợi cellulose, tấm Cemboard không cong vênh, đảm bảo tính ổn định lâu dài. Sản phẩm còn chống cháy (3 giờ ở 150°C), chống mối mọt, cách âm tốt và không chứa Amiăng gây hại.
3. So Sánh Tấm Cemboard Sân Thượng Với Bê Tông
Tiêu chí | Tấm Cemboard | Bê tông |
---|---|---|
Vật liệu chính | Xi măng Portland (70%) | Xi măng (80–85%) |
Trọng lượng | 3.9–94kg | 200–2600kg |
Độ bền | ~80 năm | ~100 năm |
Chịu nhiệt | 120 phút ở 600°C | 1500–1700°C |
Chống ẩm, chịu nước | Tốt | Kém |
Chống mối mọt | Tốt | Tốt |
Chịu lực | 150–1300kg/m² | 700–2000kg/m² |
Thời gian thi công | 10–16 ngày | 15–20 ngày |
Chi phí | 690,000–780,000 VND/m² | 900,000–2,200,000 VND/m² |
Tấm Cemboard nhẹ hơn bê tông, nhưng được gia cố bằng sợi cellulose và phụ gia, đảm bảo độ bền, cứng và dẻo dai. Dù chịu lực kém hơn, Cemboard vượt trội về chống ẩm, chống mối mọt, trọng lượng nhẹ, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
4. Ứng Dụng Tấm Cemboard Sân Thượng
4.1 Sàn sân thượng nhà cấp 4
Tấm Cemboard chống thấm, chống mối mọt, bảo vệ sàn khỏi sương muối, nước mưa, côn trùng, phù hợp cho nhà cấp 4.
4.2 Sân thượng nhà phố
Tấm Cemboard tạo không gian thoáng mát, bảo vệ khỏi ánh nắng, giảm chi phí bảo trì cho nhà phố.
4.3 Sân thượng nhà trọ
Với giá thành rẻ, tấm Cemboard cách âm, cách nhiệt, chống nóng tốt, là giải pháp tiết kiệm cho nhà trọ.
4.4 Sàn sân thượng nhà hàng, quán ăn
Tấm Cemboard tạo không gian thoáng mát, có thể lát gạch theo sở thích, tăng thẩm mỹ và đồng bộ cho nhà hàng, quán ăn.
5. Báo Giá Tấm Cemboard Sân Thượng
Giá thi công sân thượng bằng tấm Cemboard dao động 1,500,000–1,600,000 VND/m², tùy diện tích, độ dày, và độ phức tạp của địa hình.
Nguyên liệu
Độ dày | Định mức | Giá thực (VND) | Giá khuyến mãi (VND) |
---|---|---|---|
Cemboard 8mm | 2.977 m²/tấm | 340,000 | 280,000 |
Cemboard 9mm | 2.977 m²/tấm | 400,000 | 310,000 |
Cemboard 10mm | 2.977 m²/tấm | 450,000 | 380,000 |
Cemboard 12mm | 2.977 m²/tấm | 510,000 | 440,000 |
Cemboard 14mm | 2.977 m²/tấm | 570,000 | 470,000 |
Cemboard 15mm | 2 m²/tấm | 550,000 | 465,000 |
Cemboard 16mm | 2.977 m²/tấm | 650,000 | 530,000 |
Vật tư
Loại vật tư | Định mức | Giá thực (VND) | Giá khuyến mãi (VND) |
---|---|---|---|
Bột trét ngoại thất Moolar | Bao 40kg | 330,000 | 308,000 |
Keo chà ron Moolar | - | 40,000 | 28,000 |
Keo xử lý mối nối Jade Joint FC | Hũ 1kg | 80,000 | 67,000 |
Khóa liên kết | 3000 cái | 450,000 | 427,000 |
Tắc kê sắt 6mm | - | 610,000 | 574,000 |
Đinh thép | - | 75,000 | 52,000 |
Chi phí khác: Khoảng 800,000 VND/m².
Lưu ý: Giá tham khảo, chưa bao gồm phí vận chuyển. Liên hệ hotline để được báo giá chi tiết.
6. Quy Trình Thi Công Tấm Cemboard Sân Thượng
6.1 Chuẩn bị vật liệu và phụ kiện
Chuẩn bị tấm Cemboard độ dày 9–12mm, cùng máy khoan, đinh vít, búa, dao, dụng cụ cắt, khung kẽm, keo chống thấm, băng chống thấm.
6.2 Chuẩn bị bề mặt thi công
Vệ sinh bề mặt sàn sạch, phẳng, mịn. Với nhà cấp 4 có mái tole, tháo dỡ mái trước khi thi công.
6.3 Lắp đặt khung xương chịu lực
Đúc lớp đà giằng 10 x 20cm để bảo vệ tường và sắt chịu lực. Lắp khung xương chịu lực, sử dụng sắt I 5 x 10cm cho sân thượng từ 4m trở lên, hàn thêm ở trục giữa (cách tối đa 1.5m) để tránh lún nền, vỡ gạch.
6.4 Đặt tấm Cemboard
Đặt các tấm Cemboard đồng mức, để khe hở 2–3mm, cố định bằng đinh vít và keo chống thấm, đảm bảo tính thẳng đứng, đồng mức, tránh lún lệch.
6.5 Xử lý mối nối
Trét keo vào khe hở giữa các tấm, làm sạch bề mặt, chờ khô 4–6 tiếng. Dán lưới giấy lên lớp keo đầu tiên khi còn ướt để tăng độ kiên cố. Trét thêm 2 lớp keo, mỗi lớp cách nhau 20 phút.
6.6 Hoàn thiện
Lát gạch bằng máy cắt gạch, keo dán gạch, bộ kẹp gạch. Vệ sinh sân thượng để đảm bảo sạch đẹp, không còn bụi, rác thải.
Tìm hiểu thêm: “Thi công tấm Cemboard làm sân thượng” để biết chi tiết quy trình.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ văn phòng và chi nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 3: 30 Quốc Lộ 22 (Ngã tư Trung Chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 4: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – TP. HCM
Địa chỉ 5: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TP. HCM
Địa chỉ 6: 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 7: Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – TP. HCM
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – TP. HCM
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Miền Nam
Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu)
Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 8: 0909.601.456 (Mr Nhung)
Phòng Kinh Doanh MTP và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận, tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Thông tin công ty
MST: 0316942078
Email: thepmtp@gmail.com
Website: https://tongkhovattu.net/